Kết quả tìm kiếm Christian Schmidt Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Christian+Schmidt", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Eliason, Tomeu Vizoso, Simon Schampijer, Dan Williams, Walter Bender, Christian Schmidt, Lisa Strausfeld, và Takaaki Okada. Cộng đồng phần mềm tự do cũng… |
dưới sự dẫn dắt của hai huấn luyện viên, lần lượt là Sami Hyypiä và Roger Schmidt. Tuy nhiên, đội bóng này đều bị loại ở vòng 1/8 của UEFA Champions League… |
Wiki Commons Dữ liệu liên quan tới Oniscidea tại Wikispecies Christian Schmidt & Andreas Leistikow (2004). “Catalogue of the terrestrial Isopoda… |
englische Wortschatz [English Vocabulary] (bằng tiếng Đức). Berlin: E. Schmidt. ISBN 978-3-503-01250-3. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 3 năm 2017. Truy… |
trí Giám đốc thể thao của Hasan Salihamidzic cũng sẽ được thay thế. Jan-Christian Dreesen, 55 tuổi, sẽ thay Oliver Kahn. Người thay thế Hasan Salihamidzic… |
kính (khác với lớp ozone tầng bình lưu).Wang, Shugart & Lerdau 2017 ^ Schmidt và đồng nghiệp 2010; USGCRP Climate Science Supplement 2014, tr. 742. ^… |
phạm bản quyền, gọi là "Content ID". Giám đốc điều hành của Google, Eric Schmidt, nhận xét hệ thống này là cần thiết để giải quyết các vụ kiện trong tương… |
Hans-Peter Friedrich tới 17.02.2014 CSU Peter Bleser Maria Flachsbarth CDU Christian Schmidt từ 17.02.2014 CSU Bộ Quốc phòng Ursula von der Leyen CDU Ralf Brauksiepe… |
of Human Rights. OUP USA. tr. 37. ISBN 978-0-19-533402-9. ^ Elizabeth Schmidt (ngày 25 tháng 3 năm 2013). Foreign Intervention in Africa: From the Cold… |
Dussel Harvey Laclau Poulantzas Vattimo Badiou Harnecker Altvater Anderson Schmidt Löwy Vogel Sison Easthope Rancière Berman Przeworski Cohen Therborn Ahmad… |
Indic Religions to the Thirteenth Century, Cambridge University Press Schmidt-Leukel, Perry (2006), Understanding Buddhism, Dunedin Academic Press,… |
Montenegro Bolivia Tổng thống – Luis Arce Bosna và Hercegovina Cao uỷ – Christian Schmidt Ban tổng thống Thủ tướng – Borjana Krišto Thành viên: Željko Komšić… |
“What plastic objects cause the most waste in the sea?”. Euronews. ^ Christian Schmidt; Tobias Krauth; Stephan Wagner (ngày 11 tháng 10 năm 2017). “Export… |
Giai đoạn Tên Ghi chú 1963–1965 Alfred Schmidt Đội trưởng đầu tiên trong kỷ nguyên Bundesliga 1965–1968 Wolfgang Paul 1968–1971 Sigfried Held 1971–1974… |
Bundesministerium für Ernährung, Landwirtschaft und Verbraucherschutz Christian Schmidt 2013 (CSU) Bộ trưởng Quốc phòng Bundesministerium der Verteidigung… |
trình kiến trúc xuất sắc. Huy chương này được gọi theo tên kiến trúc sư Christian Frederik Hansen và được thành lập từ năm 1830. 1833: Johan Jacob Deuntzer… |
Riggs, Melissa McBride, Lauren Cohan, Danai Gurira, Josh McDermitt và Christian Serratos. Tại Mỹ, The Walking Dead được phát sóng độc quyền trên kênh… |
Liedtke 2004, tr. 41. ^ Schütz & Gruber 1996, tr. 38. ^ a b Driessen 2012. ^ Schmidt 2013. ^ Schütz & Gruber 1996, tr. 57. ^ Kloth 2007. ^ Kershaw 2008, tr… |
com. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2023. ^ “Who are Heidenheim, the Frank Schmidt-led club who have defied the odds to make it to the Bundesliga?”. bundesliga… |
Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2007. ^ Cardinal behind Pope's hard line ^ Schmidt-leukel, Perry (2009). Transformation by Integration: How Inter-faith Encounter… |