Kết quả tìm kiếm Cajun French Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Cajun+French", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Tiếng Pháp Louisiana (đổi hướng từ Giọng Cajun) Louisiana French." French and Creole in Louisiana. Albert Valdman, ed. Springer, 1997. 145-170. ^ Christophe Landry. "Francophone Louisiana: more than Cajun."… |
Washington D.C. Wakinekona or Wasinetona tiếng Anh tiếng Tây Ban Nha Cajun French Hawaiian Uruguay Montevideo República Oriental del Uruguay Montevideo… |
chẽ hơn với các bản sắc khu vực Bắc Mỹ như người Canada, Acadia, Brayon, Cajun hoặc Louisiana Creole hơn là một nhóm kết hợp. Điều này đã kìm hãm sự phát… |
Tiếng Pháp (đổi hướng từ French language) Anh. Tiếng Pháp tại Acadia (New Brunswick hoặc Nouveau-Brunswick) Giọng Cajun (Louisiana) Tiếng Pháp tại Bỉ Giọng Wallon Tiếng Pháp tại Canada Tiếng Pháp… |
được hát bằng tiếng Đức với tựa đề "Nein, ich bereue nichts" . Ban nhạc Cajun Steve Riley and the Mamou Playboys trong album Grand Isle năm 2011 của họ… |
Albert; Kevin J. Rottet biên tập (2009). Dictionary of Louisiana French: As Spoken in Cajun, Creole, and American Indian Communities. University Press of… |
dân hưởng lợi. Ba phái viên được cử đi rồi cũng dẫn về được 6 cựu binh Cajun, những kẻ sẵn sàng nhận mức lương rẻ mạt vì đang thất nghiệp giữa cái đận… |
cô đặc cao bằng cách giảm. Nước dùng thịt nguội, phổ biến trong nấu ăn Cajun, được làm từ thịt giăm bông. Nước dùng Master là một loại nước dùng của… |
Nhiều người Acadia định cư tại miền nam Louisiana, hình thành văn hóa Cajun tại đó. Anh lần lượt giành quyền kiểm soát thành phố Québec và Montréal… |
JSTOR 10.1525/gfc.2006.6.4.64. Distinguishes history of classical French, Creole, and Cajun varieties of roux, with color illustrations of blond, peanut butter… |
dấu chấm hỏi, mặc dù người ta thường đồng ý rằng đó là món ăn do đầu bếp Cajun Paul Prudhomme phổ biến. Tuy nhiên, tại nhà hàng Hebert's Specialty Meats… |
dân cũ và con cháu của họ, được gọi là Acadians, sau này còn được gọi là Cajun, cách phát âm tiếng Anh (mis) của 'Cadiens, sau khi tái định cư ở Louisiana… |
(được gọi là Canadien theo tiếng Pháp chủ yếu trước thế kỷ 20; tiếng Anh: French Canadians tiếng Pháp: Canadiens français, phát âm tiếng Pháp: [kanadjɛ̃… |
Bugg Built to Spill Butterglory Butthole Surfers Cable Catherine Caesars Cajun Dance Party Cake Calexico Brendan Canning Cansei de Ser Sexy The Cape May… |
from the Dr. Richard W. Payne Collection – Peter Phippen Best Zydeco or Cajun Music Album Zydeco Junkie – Chubby Carrier and the Bayou Swamp Band En Couleurs… |