Kết quả tìm kiếm Asomtavruli Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Asomtavruli", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Asomtavruli, Nuskhuri and Mkhedruli. Asomtavruli of the 6th and 7th centuries Asomtavruli at Barakoni Asomtavruli Doliskana inscriptions Asomtavruli at… |
Doni (asomtavruli Ⴃ, nuskuri ⴃ, mkhedruli დ, mtavruli Დ) là chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, დ có giá trị là 4.… |
Ie hay Iota (asomtavruli Ⴢ, nuskuri ⴢ, mkhedruli ჲ, mtavruli Ჲ) là chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ჲ có giá trị… |
Nari (asomtavruli Ⴌ, nuskuri ⴌ, mkhedruli ნ, mtavruli Ნ) là chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ნ có giá trị là 50… |
K'ani (asomtavruli Ⴉ, nuskuri ⴉ, mkhedruli კ, mtavruli Კ) là chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, კ có giá trị là 20… |
Ghani (asomtavruli Ⴖ, nuskuri ⴖ, mkhedruli ღ, mtavruli Ღ) là chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ღ có giá trị là 700… |
Vie (asomtavruli Ⴣ, nuskuri ⴣ, mkhedruli ჳ, mtavruli Ჳ) là chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ჳ có giá trị 400. Hiện… |
Pari (asomtavruli Ⴔ, nuskuri ⴔ, mkhedruli ფ, mtavruli Ფ) là chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ფ có giá trị là 500… |
Vini (asomtavruli Ⴅ, nuskuri ⴅ, mkhedruli ვ, mtavruli Ვ) là chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ვ có giá trị là 6.… |
Rae (asomtavruli Ⴐ, nuskuri ⴐ, mkhedruli რ, mtavruli Რ) là chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, nó có giá trị 100 რ… |
Zeni (asomtavruli Ⴆ, nuskuri ⴆ, mkhedruli ზ, mtavruli Ზ) là chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ზ có giá trị là 7.… |
Tani (asomtavruli Ⴇ, nuskuri ⴇ, mkhedruli თ, mtavruli Თ) là chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, თ có giá trị là 9.… |
Eni (asomtavruli Ⴄ, nuskuri ⴄ, mkhedruli ე, mtavruli Ე) là chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ე có giá trị là 5. ე… |
Kani (asomtavruli Ⴕ, nuskuri ⴕ, mkhedruli ქ, mtavruli Ქ) là chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ქ có giá trị là 600… |
Zhani (asomtavruli Ⴏ, nuskuri ⴏ, mkhedruli ჟ, mtavruli Ჟ) là chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ჟ có giá trị là 90… |
Ini (asomtavruli Ⴈ, nuskuri ⴈ, mkhedruli ი, mtavruli Ი) là chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ი có giá trị là 10… |
T'ari (asomtavruli Ⴒ, nuskuri ⴒ, mkhedruli ტ, mtavruli Ტ) là chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ტ có giá trị 300… |
Uni (asomtavruli ႭჃ, sau Ⴓ, nuskuriⴍⴣ, sau ⴓ, mkhedruli უ, mtavruli Უ) là chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, უ có… |
Bani (asomtavruli Ⴁ, nuskuri ⴁ, mkhedruli ბ, mtavruli Ბ) là chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ბ có giá trị là 2.… |
Oni (asomtavruli Ⴍ, nuskuri ⴍ, mkhedruli ო, mtavruli Ო) là chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Gruzia. Trong hệ thống chữ số Gruzia, ო có giá trị là 70… |