Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Đây là danh sách vị quân chủ Đan Mạch.

bài viết danh sách Wiki

Vua từ thế kỉ VIII đến TK X Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Sigfred (780 - 790)
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Horik II
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Knud I của Đan Mạch
  • Ongendus (Angantyr): 710
  • Sigfred: Năm 780–790
  • Gudfred: 804–810
  • Hemming: 810–811/812
  • Sigurd Hring: 812
  • Harald Klak, Ragnfrid và Hemming Halfdansson: 812–813
  • Con Của Gudfred: 814–820
    • Horik I: (814) 827–854
  • Horik II (Erik Barn): 850 – 860
  • Vua thế kỉ 9
    • Bagsecg: c.860-871
    • Halfdan: 871-877
    • Sigfred: c. 873–891
    • Godfrid: c. 880
  • Heiligo (Helge): 890s
  • Thế Kỷ X
    • Olof
    • Gyrd and Gnupa
    • Sigtrygg
  • Knud I (Hardeknud hoặc Hardegon): 930s

Nhà Gorm den Gamle Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Tên Chân dung Sinh - mất Trị vì Hôn nhân
Gorm Già
Gorm Người Uể oải
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Trước năm 900 - c. 958/963/964 c. 936 - c. 958/963/964 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Thyra Dannebod
4 người con
Harald I Răng xanh Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  ? - 985/986 c. 958/963/964 - 985/986 Gunhild
Tove của Obotrites
c. 970
Gyrid Olafsdottir
Sweyn I Tveskæg Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 960 - 3 tháng 2 năm 1014 cuối năm 986 - 3 tháng 2 năm 1014 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Gunhildą /Sigríð Storråda (?)
Ít nhất 8 người con
Harald II Svendsen Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  ? - c. 1018 1014 - 1018 (?) Không rõ
Knud Đại đế Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  934 - 12 tháng 11 năm 1035 1018 - 12 tháng 11 năm 1035 Ælfgifu xứ Northampton
2 người con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Emma xứ Normandie
2/31 tháng 7 năm 1017
2 người con
Harthacnut
Canute III
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1018 - 8 tháng 6 năm 1042 1035 - 8 tháng 6 năm 1042 Không kết hôn

Nhà Fairhair Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Tên Chân dung Sinh - mất Trị vì Hôn nhân
Magnus Olafsson
Magnus Tốt bụng
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1024 - 25 tháng 10 năm 1197 8 tháng 6 năm 1042 - 25 tháng 10 năm 1047 Không kết hôn

Nhà Estridsen Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Tên Chân dung Sinh - mất Trị vì Hôn nhân
Sweyn II Estridsson Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1019 - 28 tháng 4 năm 1076 25 tháng 10 năm 1047 - 28 tháng 4 năm 1076 Gunhild Anundsdotter của Thụy Điển
c.1047/1048
Không có con
Gunhild, Nữ vương Thụy Điển
1052
1 người con
Tora Torbergsdatter (?)
Harald III
Người mềm mỏng
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1040 - 17 tháng 4 năm 1080 28 tháng 4 năm 1076 - 17 tháng 4 năm 1080 Không kết hôn
Knud IV
Knud Thần thánh, Thánh Knud
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1042 - 10 tháng 7 năm 1086 17 tháng 4 năm 1080 - 10 tháng 7 năm 1086 Adèle xứ Flander
1080
3 người con
Oluf I
Kẻ khao khát
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1050 - 18 tháng 8 năm 1095 10 tháng 7 năm 1086 - 18 tháng 8 năm 1095 Ingegerd Haraldsdatter
c. 1067
1 người con
Erik I
Người tốt bụng
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1060 - 10 tháng 7 năm 1103 18 tháng 8 năm 1095 - 10 tháng 7 năm 1103 Boedil Thurgotsdatter
Trước năm 1086
1 người con
Niels I Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1065 - 25 tháng 6 năm 1134 1104 - 25 tháng 6 năm 1134 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Margaret Fredkulla
1105
2 người con
Ulvhild Håkansdotter
c. 1130
Không có con
Erik II
Chân trần, Kẻ đáng nhớ
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1090 - 18 tháng 9 năm 1137 1134 - 18 tháng 9 năm 1137 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Malmfrida xứ Kiev
Trước 1130
Không có con
Erik III
Con chiên (của Chúa)
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1120 - 27 tháng 8 năm 1146 18 tháng 9 năm 1137 - Trước 27 tháng 8 năm 1146 Luitgard xứ Salzwedel
1143/1144
Không có con
Svend III
Kẻ chiến trận ở xứ Grathe
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1125 - 23 tháng 10 năm 1157 1146 - 23 tháng 10 năm 1157 Adela xứ Meissen
1152
2 người con
Knud V
Knud Magnussen
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1129 - 9 tháng 8 năm 1157 1146 - 9 tháng 8 năm 1157 Helena của Thụy Điển
c. 1156
Không có con
Valdemar I
Đại đế
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  14 tháng 1 năm 1131 - 12 tháng 5 năm 1182 1154 - 12 tháng 5 năm 1182 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Sofia xứ Minsk
c. 1157
8 người con
Knud VI
Knud Valdemarsøn
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1163 - 12 tháng 11 năm 1202 12 tháng 5 năm 1182 - 12 tháng 11 năm 1202 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Gertrud xứ Bayern và Sachsen
c. 1177
Không có con
Valdemar II
Kẻ chiến thắng
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  9 tháng 5 năm 1170 - 28 tháng 3 năm 1241 12 tháng 11 năm 1202 - 30 tháng 5 năm 1232 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Markéta xứ Bohemia
c.1205
2 người con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Berengária của Bồ Đào Nha
1214
5 người con
30 tháng 5 năm 1232 - 28 tháng 3 năm 1241
Erik IV
Kẻ "cày" tiền
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  c. 1216 - 10 tháng 8 năm 1250 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Judith xứ Saxony
17 tháng 11 năm 1239
6 người con
28 tháng 3 năm 1241 - 10 tháng 8 năm 1250
Abel
Abel Valdemarsen
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  1219 - 28 tháng 6 năm 1252 1 tháng 11 năm 1250 - 29 tháng 6 năm 1252 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Mechthild xứ Holstein
25 tháng 4 năm 1237
4 người con
Christoffer I
Christopher Valdemarsen
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  1219 - 29 tháng 5 năm 1259 29 tháng 6 năm 1252 - 29 tháng 5 năm 1259 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Margarete Sambiria
1248
3 người con
Erik V
Klipping (Kẻ làm mất giá [tiền]), Eric Christoffersen
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  1249 - 22 tháng 11 năm 1286 29 tháng 5 năm 1259 - 22 tháng 11 năm 1286 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Agnes xứ Brandenburg
11 tháng 11 năm 1273
7 người con
Erik VI
Eric Menved,Eric Eriksen
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  1274 - 13 tháng 11 năm 1319 22 tháng 11 năm 1286 - 13 tháng 11 năm 1319 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Ingeborg Magnusdotter của Thụy Điển
Tháng 6 năm 1296
Khoảng từ 8 - 14 người con
Christoffer II
Christopher Eriksen
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  29 tháng 9 năm 1276 - 2 tháng 8 năm 1332 25 tháng 1 năm 1320 - 1326 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Euphemia xứ Poperania
1300
Ít nhất 6 người con (?)
Valdemar III
Valdemar Eriksen
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  1314 - 1364 1326 - 1330 Richardis xứ Schwerin (?)
Thế kỷ 14, không rõ năm cụ thể
2 người con
Christoffer II
Christopher Eriksen
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  29 tháng 9 năm 1276 - 2 tháng 8 năm 1332 1329 - 2 tháng 8 năm 1332 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Euphemia xứ Poperania
1300
Ít nhất 6 người con (?)
Ngôi vua bỏ trống (2 tháng 8 năm 1332 - 21 tháng 6 năm 1340)
Valdemar IV
Atterdag, Valdemar Christoffersen
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  1320 - 24 tháng 10 năm 1375 24 tháng 6 năm 1340 - 24 tháng 10 năm 1375 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Hedwig xứ Schleswig
1340
Ít nhất 6 người con

Nhà Bjelbo Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Tên Chân dung Sinh - mất Thời gian cai trị Hôn nhân
Oluf II
Oluf Håkonsen
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Tháng 12 năm 1370 - 3 tháng 8 năm 1387 3 tháng 5 năm 1376 - 3 tháng 8 năm 1387 Không kết hôn

Nhà Estridsen Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Tên Chân dung Sinh - mất Thời gian cai trị Hôn nhân
Margrete I
Margrete Valdemarsdatter, Semiramis của phương Bắc, Quý Vua bà, Vị vua bất lực
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  15 tháng 3 năm 1353 - 28 tháng 10 năm 1412 10 tháng 8 năm 1387 - 28 tháng 10 năm 1412 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Håkon VI của Na Uy
9 tháng 4 năm 1363
1 người con

Nhà Pomerania Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Tên Chân dung Sinh - mất Thời gian cai trị Hôn nhân
Erik VII
Erik xứ Poperania
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  1381/1382 - 24 tháng 9 năm 1459 28 tháng 10 năm 1412 - 24 tháng 9 năm 1439 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Philippa của Anh
26 tháng 10 năm 1406
Không có con
Cecilia (?)
Giữa năm 1330 và năm 1459, Không rõ thời gian cụ thể
Không có con

Nhà Pfalz-Neumarkt Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Tên Chân dung Sinh - mất Thời gian cai trị Hôn nhân
Christoffer III
Christoph xứ Bayern
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  26 tháng 2 năm 1456 - 5/6 tháng 1 năm 1448 9 tháng 4 năm 1440 - 5/6 tháng 1 năm 1448 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Dorothea xứ Brandenburg
12 tháng 9 năm 1445
Không có con

Nhà Oldenburg Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Tên Chân dung Hoàng gia huy Sinh - mất Thời gian cai trị Hôn nhân
Christian I Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Tháng 2 năm 1426 - 21 tháng 5 năm 1481 1 tháng 9 năm 1448 - 21 tháng 5 năm 1481 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Dorothea xứ Brandenburg
28 tháng 10 năm 1449
5 người con
Hans Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  2 tháng 2 năm 1455 - 20 tháng 2 năm 1513 21 tháng 5 năm 1481 - 20 tháng 2 năm 1513 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Christina xứ Sachsen
6 tháng 9 năm 1478
6 người con
Christian II Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  1 tháng 7 năm 1481 - 25 tháng 1 năm 1559 22 tháng 7 năm 1513 - 20 tháng 2 năm 1523 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Isabel của Castilla
12 tháng 8 năm 1515
6 người con
Frederik I Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  7 tháng 10 năm 1741 - 10 tháng 4 năm 1533 13 tháng 4 năm 1523 - 10 tháng 4 năm 1533 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Anna xứ Brandenburg
10 tháng 4 năm 1502
2 người con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Sophia xứ Poperania
9 tháng 10 năm 1518
6 người con
Ngôi vua bỏ trống (10 tháng 4 năm 1533 - 5 tháng 7 năm 1534)
Christian III Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  12 tháng 8 năm 1503 - 1 tháng 1 năm 1559 4 tháng 7 năm 1534 - 1 tháng 1 năm 1559 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Dorothea xứ Sachsen-Lauenburg
29 tháng 10 năm 1525
5 người con
Frederik II Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  1 tháng 7 năm 1534 - 4 tháng 4 năm 1588 1 tháng 1 năm 1559 - 4 tháng 4 năm 1588 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Sophie xứ Mecklenburg-Güstrow
20 tháng 7 năm 1572
7 người con
Christian IV Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  12 tháng 4 năm 1577 - 28 tháng 2 năm 1648 4 tháng 4 năm 1588 - 28 tháng 2 năm 1648 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Anna Katharina xứ Brandenburg
27 tháng 11 năm 1597
7 người con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Kirsten Munk
31 tháng 12 năm 1615
12 người con
Frederik III Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  18 tháng 3 năm 1609 - 9 tháng 2 năm 1670 28 tháng 2 năm 1648 - 9 tháng 2 năm 1670 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Sophie Amalie xứ Braunschweig-Calenberg
1 tháng 10 năm 1643
8 người con
Christian V Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  15 tháng 4 năm 1648 - 25 tháng 4 năm 1699 9 tháng 2 năm 1670 - 25 tháng 4 năm 1699 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Charlotte Amalie xứ Hessen-Kassel
15 tháng 6 năm 1667
8 người con
Frederik IV Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  11 tháng 10 năm 1671 - 12 tháng 10 năm 1730 25 tháng 4 năm 1699 - 12 tháng 10 năm 1730 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Louise xứ Mecklenburg-Güstrow
5 tháng 12 năm 1695
5 người con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Elisabeth Helene von Vieregg
6 tháng 9 năm 1703
1 người con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Anna Sophie nhà Reventlow
4 tháng 4 năm 1721
6 người con
Christian VI Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  30 tháng 10 năm 1699 - 6 tháng 8 năm 1746 12 tháng 10 năm 1730 - 6 tháng 8 năm 1746 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Sophie Magdalene xứ Brandenburg-Kulmbach
7 tháng 8 năm 1721
3 người con
Frederik V Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  31 tháng 3 năm 1723 - 14 tháng 1 năm 1766 6 tháng 8 năm 1746 - 14 tháng 1 năm 1766 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Louise của Đại Anh
11 tháng 12 năm 1743
5 người con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Juliane Marie xứ Brunswick-Wolfenbüttel
8 tháng 7 năm 1752
1 người con
Christian VII Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  29 tháng 1 năm 1749 - 13 tháng 3 năm 1808 14 tháng 1 năm 1766 - 13 tháng 3 năm 1808 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Caroline Matilda của Đại Anh
8 tháng 11 năm 1766
2 người con
Frederick VI Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  28 tháng 1 năm 1768 - 3 tháng 12 năm 1839 13 tháng 3 năm 1808 - 3 tháng 12 năm 1839 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Marie Sophie xứ Hesse-Kassel
31 tháng 7 năm 1790
8 người con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Christian VIII Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  18 tháng 9 năm 1786 - 20 tháng 1 năm 1848 3 tháng 12 năm 1839 - 20 tháng 1 năm 1848 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Charlotte Friederike nhà Mecklenburg-Schwerin
21 tháng 6 năm 1806
2 người con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Caroline Amalie nhà Slesvig-Holsten-Sønderborg-Augustenborg
22 tháng 5 năm 1815
Không có con
Frederik VII Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  6 tháng 10 năm 1808 - 15 tháng 11 năm 1863 20 tháng 1 năm 1848 - 15 tháng 11 năm 1863 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Vilhelmine Marie của Đan Mạch
1 tháng 12 năm 1828
Không có con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Caroline nhà Mecklenburg
10 tháng 6 năm 1841
Không có con
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Louise Christine Rasmussen
8 tháng 8 năm 1850
1 người con

Nhà Schleswig-Holstein-Sonderburg-Glücksburg Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch

Tên Chân dung Hoàng gia huy Chữ nổi hoàng gia Sinh - mất Thời gian cai trị Hôn nhân
Christian IX Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  8 tháng 4 năm 1818 - 29 tháng 1 năm 1906 15 tháng 11 năm 1863 - 29 tháng 1 năm 1906 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Louise xứ Hessen-Kassel
26 tháng 5 năm 1842
6 người con
Frederik VIII
Christian Frederik Vilhelm Carl
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  3 tháng 6 năm 1843 - 14 tháng 5 năm 1912 29 tháng 1 năm 1906 - 14 tháng 5 năm 1912 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Lovisa của Thụy Điển
28 tháng 7 năm 1869
8 người con
Christian X
Christian Carl Frederik Albert Alexander Vilhelm
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  26 tháng 9 năm 1870 - 20 tháng 4 năm 1947 14 tháng 5 năm 1912 - 20 tháng 4 năm 1947 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Alexandrine xứ Mecklenburg-Schwerin
26 tháng 4 năm 1898
2 người con
Frederik IX
Christian Frederik Franz Michael Carl Valdemar Georg
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  11 tháng 3 năm 1899 - 14 tháng 3 năm 1972 20 tháng 4 năm 1947 - 14 tháng 3 năm 1972 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Ingrid của Thụy Điển
24 tháng 5 năm 1935
3 người con
Margrethe II
Margrethe Alexandrine Þórhildur Ingrid
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  16 tháng 4 năm 1940 - Nay 14 tháng 3 năm 1972 - 14 tháng 1 năm 2024 Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Henri de Laborde de Monpezat
10 tháng 6 năm 1967
2 người con
Frederik X
Frederik André Henrik Christian
Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch  26 tháng 5 năm 1968 - Nay 14 tháng 1 năm 2024 - Nay Danh Sách Quân Chủ Đan Mạch 
Mary Elizabeth Donaldson
14 tháng 5 năm 2004
4 người con

Ghi chú

Tham khảo

Tags:

Vua từ thế kỉ VIII đến TK X Danh Sách Quân Chủ Đan MạchNhà Gorm den Gamle Danh Sách Quân Chủ Đan MạchNhà Fairhair Danh Sách Quân Chủ Đan MạchNhà Estridsen Danh Sách Quân Chủ Đan MạchNhà Bjelbo Danh Sách Quân Chủ Đan MạchNhà Estridsen Danh Sách Quân Chủ Đan MạchNhà Pomerania Danh Sách Quân Chủ Đan MạchNhà Pfalz-Neumarkt Danh Sách Quân Chủ Đan MạchNhà Oldenburg Danh Sách Quân Chủ Đan MạchNhà Schleswig-Holstein-Sonderburg-Glücksburg Danh Sách Quân Chủ Đan MạchDanh Sách Quân Chủ Đan Mạch

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt NamĐại Việt sử ký toàn thưCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí MinhNhật thựcNguyễn Duy NgọcSơn Tùng M-TPĐinh Tiến DũngGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018PiHentaiAngolaPhú ThọDương Văn Thái (chính khách)Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt NamNgân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt NamVăn LangQuy tắc chia hếtBitcoinVladimir Ilyich LeninQuân khu 1, Quân đội nhân dân Việt NamGia đình Hồ Chí MinhVũ Đức ĐamĐinh La ThăngLạc Long QuânMaMã MorseQuy NhơnChâu Vũ ĐồngQuốc gia Việt NamTrần Đại QuangToán họcChóNguyễn Ngọc TưChính phủ Việt NamTần Thủy HoàngQuân khu 3, Quân đội nhân dân Việt NamBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Bài Tiến lênThủy triềuChiến dịch Điện Biên PhủThuốc thử TollensTrương Tấn SangChữ HánBộ Công an (Việt Nam)Phật giáoTư tưởng Hồ Chí MinhKinh tế ÚcTết Nguyên ĐánSố nguyên tốChợ Bến ThànhChelsea F.C.Bảo Anh (ca sĩ)Chiến dịch Mùa Xuân 1975Bộ Tư lệnh Cảnh vệ (Việt Nam)Bộ bài TâyMinh Thành TổNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên ViệtHai nguyên lý của phép biện chứng duy vậtĐắk NôngPhan Văn MãiDanh sách nhân vật trong DoraemonMưa sao băngNấmMạch nối tiếp và song songHoa12BETCôn ĐảoSingaporeXHamsterShopeeTrần Thanh MẫnMông CổLGBTNguyễn Khoa ĐiềmGiê-suChế Lan ViênMai (phim)H🡆 More