Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp

Đây là bảng danh sách các quốc gia châu Á được xếp theo dữ liệu tổng sản phẩm nội địa bởi Quỹ Tiền tệ Quốc tế năm 2017.

bài viết danh sách Wiki
Quốc gia hoặc
vùng lãnh thổ
GDP danh nghĩa
triệu USD
GDP danh nghĩa bình quân đầu người
USD
GDP PPP
millions of USD
GDP PPP bình quân đầu người
USD
Vị trí
Tổng 28.019.705 6.846 59.113.519 13.642
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Afghanistan 21.056 0,00 67 1.889 Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Armenia 11.037 3.690 27.116 9.098 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Azerbaijan 39.207 4.097 167.431 17.433 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Bahrain 25.169 22.798 69.922 51.846 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Bangladesh 250.023 1.532 686.598 4.207 Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Bhutan 2.321 2.886 7.045 8.196 Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Brunei 11.963 27.893 32.838 76.743 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Myanmar 66.966 1.272 334.856 6.285 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Campuchia 26.316 1.572 64.405 4.010 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Trung Quốc 14.140.163 10.839 23.122.027 16.624 Đông Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Gruzia 15.139 4.099 39.696 10.747 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Hồng Kông 334.104 44.999 449.589 61.016 Đông Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Ấn Độ 2.439.008 1.852 9.446.789 7.174 Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Indonesia 1.010.937 3.858 3.242.966 12.378 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Iran 427.666 5.252 1.630.859 20.030 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Iraq 192.660 4.958 641.005 17.004 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Israel 348.006 39.974 316.120 36.250 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Nhật Bản 4.884.489 38.550 5.405.072 42.659 Đông Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Jordan 40.487 5.677 89.555 12.487 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Kazakhstan 156.189 8.585 472.563 26.071 Trung Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Bắc Triều Tiên N/A N/A N/A N/A Đông Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Hàn Quốc 1.498.125 29.730 2.026.651 39.387 Đông Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Kuwait 118.271 27.236 309.640 69.669 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Kyrgyzstan 7.061 1.139 22.737 3.652 Trung Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Lào 18.653 2.567 44.639 7.367 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Liban 52.698 11.683 88.786 19.486 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Macao 51.160 79.563 65.732 114.430 Đông Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Malaysia 336.330 9.810 859.881 27.278 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Maldives 4.520 12.568 5.853 19.178 Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Mông Cổ 10.869 3.552 37.731 12.551 Đông Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp   Nepal 24.065 824 77.147 2.690 Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Oman 71.931 17.406 189.582 45.464 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Pakistan 304.400 1440 1.060.569 5.354 Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Philippines 321.189 3.022 878.980 8.229 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Qatar 166.346 60.811 347.887 124.927 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Ả Rập Xê Út 678.541 20.957 1.789.264 55.263 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Singapore 305.757 53.880 514.837 90.531 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Sri Lanka 93.450 4.310 298.310 13.847 Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Syria N/A N/A N/A N/A Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Đài Loan 571.453 24.226 1.177.052 49.827 Đông Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Tajikistan 7.234 818 27.802 3.131 Trung Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Thái Lan 509.200 6.336 1.228.941 17.786 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Đông Timor 2.716 2.189 4.567 5,097 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Turkmenistan 41.670 7.522 103.987 18.680 Trung Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp UAE 378.656 37.346 693.765 66.996 Tây Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Uzbekistan 67.505 2.128 222.792 5.999 Trung Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Việt Nam 340.602 3.498 648.223 11.829 Đông Nam Á
Danh Sách Quốc Gia Châu Á Theo Gdp Yemen 25.663 856 74.250 2.300 Tây Á

Tham khảo

Tags:

Châu ÁQuỹ Tiền tệ Quốc tếTổng sản phẩm nội địa

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Nhà HồRunning Man (chương trình truyền hình)Nhà nước Hồi giáo Iraq và LevantRừng mưa AmazonToni KroosSúng trường tự động KalashnikovDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủQuân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt NamLâm ĐồngSố phứcĐội tuyển bóng đá quốc gia GruziaTên gọi Việt Nam2018 FIFA World CupDương vật ngườiTrần Đăng Khoa (nhà thơ)Kim Bình MaiTết Trung thuOle Gunnar SolskjærSân vận động WembleyĐội tuyển bóng đá quốc gia ĐứcGiải bóng đá Ngoại hạng Anh 2017-18Tây Ban NhaQuân hàm Quân đội nhân dân Việt NamThái LanTrương Tấn SangVườn quốc gia Cúc PhươngMắt biếc (tiểu thuyết)Thụy SĩTajikistanHồ Chí MinhTô Ân XôTrần Bình Trọng27 tháng 3Tào TháoChiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)Trần Nhân TôngNguyễn Nhật ÁnhLịch sử Trung QuốcAreumDanh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaChâu Nam CựcNguyễn Phú TrọngHà LanTết Nguyên ĐánDanh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt NamNhà TấnPhan Bội ChâuArya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng NgaBill GatesDinh Độc LậpLiên Hợp QuốcHội Liên hiệp Thanh niên Việt NamNguyễn Tiến LinhNhà NguyễnHội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt NamKim ĐồngHoàng thành Thăng LongVõ Minh TrọngVelizar PopovThứ Năm Tuần ThánhCách mạng Công nghiệpNhà Lê trung hưngAdolf HitlerVladimir Ilyich LeninĐại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt NamCần ThơBộ đội Biên phòng Việt NamNhật ký trong tùThế hệ ZVincent van GoghVương quốc liên hiệp Anh và Bắc IrelandDuyên hải Nam Trung BộVĩnh PhúcNgô QuyềnTrang ChínhHổ69 (tư thế tình dục)PHãn quốc Sát Hợp Đài🡆 More