Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế

Bài viết này bao gồm danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ phụ thuộc xếp theo tăng trưởng tổng sản phẩm nội địa thực tế; tốc độ tăng trưởng của tổng tất cả hàng hóa và dịch vụ tạo ra trong một năm.

bài viết danh sách Wiki

Thống kê được biên soạn từ Cơ sở dữ liệu Triển vọng Kinh tế Thế giới IMF phần lớn được tính trong năm 2017.

Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế
Danh sách các quốc gia theo tăng trưởng GDP thực tế (2017)

Danh sách năm 2017 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế

Thứ tự Quốc gia Tốc độ tăng trưởng
GDP (%)
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Việt Nam Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,8
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Libya Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  10,9
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ethiopia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  8,5
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bangladesh Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  7,86
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bờ Biển Ngà Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  7,2
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Malaysia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  7,2
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Iraq Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  7,6
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Djibouti Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  7
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Romania Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  7
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Lào Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,9
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Senegal Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,8
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế    Nepal Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,8
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ấn Độ Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,72
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Guinea Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,7
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Philippines Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,6
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Turkmenistan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,5
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tanzania Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,5
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Burkina Faso Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,4
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Rwanda Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,2
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Thổ Nhĩ Kỳ Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,1
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Sierra Leone Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,0
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Uzbekistan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,0
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Myanmar Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5,9
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ghana Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5,9
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Iceland Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5,5
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Benin Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5,4
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mali Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5,3
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Panama Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5,3
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Pakistan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5,3
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Indonesia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5,2
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Malta Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5,1
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kenya Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Guinea-Bissau Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  São Tomé và Príncipe Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Togo Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  5
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Maroc Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,8
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cộng hòa Dominica Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,8
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mozambique Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,7
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cộng hòa Trung Phi Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,7
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Sri Lanka Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,7
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Lesotho Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,6
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Maldives Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,6
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Malawi Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,5
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nicaragua Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,5
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tajikistan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,5
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Vanuatu Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,5
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Botswana Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,5
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Uganda Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,4
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Madagascar Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,3
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Niger Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,2
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bolivia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,2
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ai Cập Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,1
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ireland Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,1
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Seychelles Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4,1
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Estonia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Honduras Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Moldova Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Đông Timor Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Slovenia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cabo Verde Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Zambia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cameroon Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nauru Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Georgia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  4
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Dominica Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,9
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mauritius Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,9
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Luxembourg Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,9
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Paraguay Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,9
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Latvia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,8
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ba Lan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,8
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Costa Rica Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,8
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Fiji Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,8
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mauritania Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,8
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Sudan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,7
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Belize Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3.7
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Albania Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,7
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bulgaria Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,6
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Armenia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,5
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hồng Kông Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,5
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Guyana Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,5
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Litva Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,5
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kyrgyzstan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,5
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kosovo Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,5
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Uruguay Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,5
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cộng hòa Séc Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,5
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  New Zealand Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,5
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Iran Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,5
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Síp Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,4
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kazakhstan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,3
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Comoros Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,3
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Slovakia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,3
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Eritrea Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,3
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tuvalu Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,2
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hungary Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,2
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Guatemala Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,2
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Thụy Điển Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,1
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Israel Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,1
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Papua New Guinea Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,1
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tây Ban Nha Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,1
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hà Lan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,1
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tonga Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,1
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Canada Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Serbia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Gambia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Montenegro Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Quần đảo Solomon Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Croatia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,9
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Zimbabwe Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,8
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cộng hòa Dân chủ Congo Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,8
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Phần Lan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,8
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kiribati Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,8
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Saint Kitts và Nevis Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,7
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Antigua và Barbuda Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,7
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Peru Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,7
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Liberia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,6
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Grenada Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Singapore Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Qatar Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Syria Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Belize Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Afghanistan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bosna và Hercegovina Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Macedonia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Thái Lan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2.5
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bồ Đào Nha Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bahrain Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Argentina Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,5
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Somalia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2.4
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tunisia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,3
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  El Salvador Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,3
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Jordan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,3
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Áo Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,3
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Úc Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,2
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Saint Vincent và Grenadines Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,2
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hoa Kỳ Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,2
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mexico Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,1
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  American Samoa Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,1
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Đức Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,1
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Micronesia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ukraina Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mông Cổ Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Đài Loan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Đan Mạch Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,9
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Quần đảo Marshall Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,9
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bahamas Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,8
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nga Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,8
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hy Lạp Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,8
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Colombia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,7
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Jamaica Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,7
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bỉ Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,6
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Saint Lucia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,6
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Pháp Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,6
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nhật Bản Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,5
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ý Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,5
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Liban Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,5
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Angola Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,5
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Algeria Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,4
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bắc Ireland Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,4
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Chile Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,4
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Na Uy Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,4
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,3
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  San Marino Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,2
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Anh Quốc Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,2
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Azerbaijan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Thụy Sĩ Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1
166 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Haiti Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Palau Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Venezuela Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  12
169 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Gabon Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1
170 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Barbados Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0,9
171 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nigeria Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0,8
172 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Namibia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0,8
173 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Brasil Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0,7
174 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Belarus Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0,7
175 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nam Phi Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0,7
176 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Chad Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0,6
177 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Swaziland Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0,3
178 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ecuador Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0,2
179 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ả Rập Xê Út Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0,1
180 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Burundi Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế 0
181 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Oman Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  0
182 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Suriname Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,2
183 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Brunei Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  1,3
184 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Yemen Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2
185 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kuwait Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,1
186 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Puerto Rico Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,8
187 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Palestine Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  2,8
188 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Trinidad và Tobago Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,2
189 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cộng hòa Congo Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  3,6
190 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hàn Quốc Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6.2
191 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nam Sudan Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  6,3
192 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Guinea Xích Đạo Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  7,4
193 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Venezuela Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  12
194 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Campuchia Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  12.3

Danh sách tổng hợp các năm bởi Ngân hàng Thế giới

Danh sách các quốc gia theo tăng trưởng hàng năm từ 2013 đến 2017.

Quốc gia với nền xanh là thành viên của Liên minh Châu Âu.

Quốc gia Tăng trưởng GDP
thực tế (%) 2013
Tăng trưởng GDP
thực tế (%) 2014
Tăng trưởng GDP
thực tế (%) 2015
Tăng trưởng GDP
thực tế (%) 2016
Tăng trưởng GDP
thực tế (%) 2017
Tăng trưởng GDP
trung bình (%) 2013–2017
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Libya −13.60 % −24.00 % −8.86 % −2.80 % 26.68 % −5.26 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Guinée 3.94 % 3.71 % 3.82 % 10.45 % 12.70 % 7.86 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ethiopia 10.58 % 10.26 % 10.39 % 7.56 % 10.25 % 11.92 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Macao 11.20 % −1.20 % −21.54 % −0.86 % 9.10 % −1.35 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Maldives 7.28 % 7.33 % 2.25 % 6.16 % 8.83 % 7.20 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ghana 7.31 % 3.99 % 3.84 % 3.72 % 8.51 % 6.08 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ireland 1.64 % 8.33 % 25.56 % 5.14 % 7.80 % 11.34 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bờ Biển Ngà 8.89 % 8.79 % 8.84 % 8.34 % 7.80 % 10.12 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Armenia 3.30 % 3.60 % 3.20 % 0.20 % 7.50 % 3.79 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế    Nepal 4.13 % 5.99 % 3.32 % 0.41 % 7.50 % 4.62 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Thổ Nhĩ Kỳ 8.49 % 5.17 % 6.09 % 3.18 % 7.42 % 6.83 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bangladesh 6.01 % 6.06 % 6.55 % 7.11 % 7.28 % 7.53 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tanzania 7.26 % 6.97 % 6.96 % 6.97 % 7.10 % 8.12 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tajikistan 7.40 % 6.70 % 6.00 % 6.90 % 7.10 % 7.81 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  România 3.53 % 3.08 % 3.94 % 4.82 % 6.95 % 4.87 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Trung Quốc 7.76 % 7.30 % 6.90 % 6.70 % 6.90 % 8.20 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Lào 8.03 % 7.61 % 7.27 % 7.02 % 6.89 % 8.53 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bhutan 2.14 % 5.75 % 6.60 % 7.99 % 6.82 % 6.56 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Campuchia 7.36 % 7.14 % 7.04 % 6.95 % 6.82 % 8.13 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Việt Nam 5.42 % 5.98 % 6.68 % 6.21 % 6.81 % 7.04 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Sénégal 3.46 % 4.08 % 6.46 % 6.74 % 6.79 % 6.13 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Burkina Faso 5.79 % 4.33 % 3.90 % 5.93 % 6.74 % 5.93 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Philippines 7.06 % 6.15 % 6.07 % 6.88 % 6.69 % 7.49 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ấn Độ 6.39 % 7.41 % 8.15 % 7.11 % 6.62 % 7.14 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Turkmenistan 10.20 % 10.30 % 6.50 % 6.20 % 6.50 % 9.28 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Malta 4.61 % 8.11 % 9.62 % 5.23 % 6.42 % 7.77 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Myanmar 8.43 % 7.99 % 6.99 % 5.72 % 6.37 % 8.18 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Rwanda 4.70 % 7.62 % 8.87 % 5.98 % 6.10 % 7.59 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Guinea-Bissau 3.27 % 0.97 % 6.13 % 6.26 % 5.92 % 4.91 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Malaysia 4.69 % 6.01 % 5.03 % 4.22 % 5.90 % 5.73 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mông Cổ 11.65 % 7.89 % 2.38 % 1.24 % 5.89 % 6.44 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Pakistan 4.40 % 4.68 % 4.73 % 5.53 % 5.70 % 5.53 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Lesotho 1.84 % 3.12 % 2.52 % 2.40 % 5.59 % 3.28 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bénin 7.19 % 6.36 % 2.10 % 3.97 % 5.58 % 5.56 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Togo 3.97 % 5.87 % 5.39 % 5.40 % 5.57 % 5.82 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Panama 6.90 % 5.07 % 5.58 % 4.99 % 5.36 % 6.24 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mali 2.30 % 7.04 % 5.96 % 5.80 % 5.30 % 5.85 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Uzbekistan 8.00 % 7.79 % 8.00 % 7.80 % 5.30 % 8.54 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Indonesia 5.56 % 5.01 % 4.88 % 5.03 % 5.07 % 5.66 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Slovenia −1.13 % 2.98 % 2.26 % 3.15 % 5.00 % 2.55 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Gruzia 3.39 % 4.62 % 2.88 % 2.85 % 4.99 % 4.03 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Niger 5.27 % 7.53 % 4.34 % 4.93 % 4.90 % 6.00 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kenya 5.88 % 5.35 % 5.71 % 5.87 % 4.89 % 6.19 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nicaragua 4.93 % 4.79 % 4.77 % 4.66 % 4.86 % 5.29 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Estonia 1.94 % 2.89 % 1.67 % 2.06 % 4.85 % 2.82 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Honduras 2.79 % 3.06 % 3.84 % 3.75 % 4.79 % 3.92 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kyrgyzstan 10.92 % 4.02 % 3.88 % 4.34 % 4.58 % 6.16 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cộng hòa Dominica 2.79 % 7.61 % 7.03 % 6.61 % 4.55 % 6.39 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ba Lan 1.39 % 3.28 % 3.85 % 2.86 % 4.55 % 3.39 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Latvia 2.43 % 1.86 % 2.97 % 2.21 % 4.55 % 2.96 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Vanuatu 1.97 % 2.33 % −0.80 % 4.00 % 4.50 % 2.50 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Moldova 9.40 % 4.80 % −0.40 % 4.50 % 4.50 % 4.94 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kosovo 3.43 % 1.20 % 4.09 % 4.07 % 4.47 % 3.69 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Iran −1.91 % 4.34 % −1.50 % 13.40 % 4.30 % 3.85 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Montenegro 3.55 % 1.78 % 3.39 % 2.95 % 4.30 % 3.40 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Trung Phi −36.70 % 1.04 % 4.80 % 4.53 % 4.30 % −5.38 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cộng hòa Séc −0.48 % 2.72 % 5.31 % 2.59 % 4.29 % 3.04 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Sudan 4.40 % 2.68 % 4.91 % 4.70 % 4.28 % 4.56 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Seychelles 6.05 % 3.32 % 3.50 % 4.50 % 4.20 % 4.70 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bolivia 6.80 % 5.46 % 4.86 % 4.26 % 4.20 % 5.66 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ai Cập 2.19 % 2.92 % 4.37 % 4.35 % 4.18 % 3.87 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Madagascar 2.26 % 3.32 % 3.12 % 4.18 % 4.17 % 3.65 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Sierra Leone 20.72 % 4.56 % −20.60 % 6.06 % 4.16 % 2.14 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Maroc 4.54 % 2.67 % 4.55 % 1.22 % 4.10 % 3.65 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Djibouti 7.95 % 8.92 % 9.68 % 8.72 % 4.09 % 9.19 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Zambia 5.06 % 4.70 % 2.92 % 3.76 % 4.08 % 4.45 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Malawi 5.20 % 5.70 % 2.80 % 2.48 % 4.00 % 4.37 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kazakhstan 6.00 % 4.20 % 1.20 % 1.10 % 4.00 % 3.51 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hungary 2.10 % 4.23 % 3.37 % 2.21 % 3.99 % 3.38 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Uganda 3.59 % 5.11 % 5.19 % 4.66 % 3.97 % 4.93 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Thái Lan 2.69 % 0.98 % 3.02 % 3.28 % 3.90 % 2.93 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cabo Verde 0.80 % 0.61 % 1.07 % 3.82 % 3.89 % 2.11 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bahrain 5.42 % 4.35 % 2.86 % 3.22 % 3.89 % 4.27 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Síp −5.93 % −1.40 % 1.98 % 3.40 % 3.88 % 0.32 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  São Tomé và Príncipe 4.82 % 6.55 % 3.82 % 4.18 % 3.88 % 5.10 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Albania 1.00 % 1.77 % 2.22 % 3.35 % 3.84 % 2.55 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Litva 3.49 % 3.54 % 2.04 % 2.35 % 3.83 % 3.24 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Fiji 4.37 % 5.60 % 3.84 % 0.38 % 3.80 % 3.85 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mauritius 3.36 % 3.75 % 3.47 % 3.80 % 3.80 % 3.91 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hồng Kông 3.10 % 2.76 % 2.39 % 2.16 % 3.79 % 3.00 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Grenada 2.35 % 7.34 % 6.44 % 3.68 % 3.73 % 5.15 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mozambique 7.14 % 7.44 % 6.59 % 3.76 % 3.71 % 6.41 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cộng hòa Dân chủ Congo 8.48 % 9.47 % 6.92 % 2.40 % 3.70 % 6.97 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Iceland 4.31 % 2.20 % 4.31 % 7.48 % 3.64 % 4.77 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Singapore 5.11 % 3.88 % 2.24 % 2.40 % 3.62 % 3.69 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bulgaria 0.86 % 1.33 % 3.62 % 3.94 % 3.56 % 2.80 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Gambia 4.79 % 0.90 % 4.30 % 2.22 % 3.50 % 3.33 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Mauritanie 6.09 % 5.58 % 1.40 % 2.00 % 3.50 % 3.98 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Zimbabwe 5.53 % 2.13 % 1.69 % 0.62 % 3.45 % 2.82 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Slovakia 1.49 % 2.75 % 3.85 % 3.33 % 3.40 % 3.14 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Antigua và Barbuda −0.10 % 5.10 % 4.06 % 5.34 % 3.34 % 3.79 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Israel 4.11 % 3.41 % 3.04 % 4.09 % 3.33 % 3.86 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tuvalu 4.58 % 1.35 % 9.14 % 3.04 % 3.24 % 4.61 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Quần đảo Solomon 3.02 % 2.25 % 2.54 % 3.46 % 3.24 % 3.07 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Costa Rica 2.27 % 3.52 % 3.63 % 4.16 % 3.19 % 3.58 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cameroon 5.40 % 5.88 % 5.65 % 4.45 % 3.18 % 5.41 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hà Lan −0.19 % 1.42 % 2.26 % 2.21 % 3.16 % 1.83 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Palestine 2.22 % −0.18 % 3.43 % 4.71 % 3.14 % 2.80 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Sri Lanka 3.40 % 4.96 % 5.01 % 4.47 % 3.11 % 4.55 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kiribati 5.78 % 2.41 % 6.45 % 1.14 % 3.10 % 4.05 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hàn Quốc 2.90 % 3.34 % 2.79 % 2.93 % 3.06 % 3.19 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tây Ban Nha −1.71 % 1.38 % 3.43 % 3.27 % 3.05 % 1.94 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Canada 2.48 % 2.86 % 1.00 % 1.41 % 3.05 % 2.25 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Áo 0.03 % 0.83 % 1.09 % 1.45 % 3.04 % 1.32 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bosna và Hercegovina 2.35 % 1.15 % 3.08 % 3.14 % 3.03 % 2.68 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  New Zealand 2.02 % 3.55 % 4.43 % 3.47 % 3.03 % 3.52 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ecuador 4.95 % 3.79 % 0.10 % −1.58 % 3.00 % 2.11 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Guyana 5.22 % 3.85 % 3.16 % 3.32 % 2.93 % 3.98 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Argentina 2.41 % −2.51 % 2.73 % −1.82 % 2.86 % 0.72 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Croatia −0.65 % −0.10 % 2.35 % 3.17 % 2.78 % 1.54 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Guatemala 3.70 % 4.17 % 4.14 % 3.09 % 2.76 % 3.83 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tonga −3.13 % 2.07 % 3.71 % 3.38 % 2.70 % 1.77 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Saint Lucia 3.40 % −0.22 % 1.96 % 1.65 % 2.69 % 1.96 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bồ Đào Nha −1.13 % 0.89 % 1.82 % 1.62 % 2.68 % 1.20 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Uruguay 4.64 % 3.24 % 0.37 % 1.69 % 2.66 % 2.64 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Phần Lan −0.76 % −0.63 % 0.14 % 2.14 % 2.63 % 0.70 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Afghanistan 3.90 % 2.69 % 1.31 % 2.37 % 2.60 % 2.71 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Peru 5.85 % 2.35 % 3.25 % 3.95 % 2.53 % 3.84 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ukraina −0.02 % −6.55 % −9.77 % 2.31 % 2.50 % −2.32 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Quần đảo Marshall 2.86 % −0.76 % −0.37 % 1.91 % 2.50 % 1.25 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Comoros 3.50 % 2.06 % 1.02 % 2.20 % 2.50 % 2.36 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Samoa −1.93 % 1.20 % 1.64 % 7.15 % 2.50 % 2.16 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Liberia 8.70 % 0.70 % 0.00 % −1.60 % 2.46 % 2.07 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Belarus 1.02 % 1.72 % −3.83 % −2.53 % 2.42 % −0.27 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Botswana 11.34 % 4.15 % −1.70 % 4.32 % 2.36 % 4.34 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  El Salvador 2.38 % 1.98 % 2.38 % 2.58 % 2.32 % 2.44 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Luxembourg 3.65 % 5.77 % 2.86 % 3.08 % 2.30 % 3.78 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Thụy Điển 1.24 % 2.60 % 4.52 % 3.24 % 2.29 % 2.93 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hoa Kỳ 1.68 % 2.57 % 2.86 % 1.49 % 2.27 % 2.27 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Đan Mạch 0.93 % 1.68 % 1.61 % 1.96 % 2.24 % 1.74 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Đức 0.49 % 1.93 % 1.74 % 1.94 % 2.22 % 1.72 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Papua New Guinea 3.83 % 15.42 % 5.30 % 1.90 % 2.20 % 6.28 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  México 1.35 % 2.85 % 3.27 % 2.91 % 2.04 % 2.61 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Liban 2.64 % 2.00 % 0.82 % 2.00 % 2.02 % 1.97 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Eswatini 6.42 % 1.93 % 0.39 % 1.37 % 2.00 % 2.52 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Liên bang Micronesia −3.86 % −2.16 % 4.93 % −0.06 % 2.00 % 0.12 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Jordan 2.83 % 3.10 % 2.39 % 2.00 % 1.96 % 2.58 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Úc 2.64 % 2.58 % 2.35 % 2.83 % 1.96 % 2.60 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tunisia 2.88 % 2.82 % 1.15 % 1.11 % 1.96 % 2.06 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Na Uy 1.04 % 1.98 % 1.97 % 1.10 % 1.92 % 1.65 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Serbia 2.57 % −1.83 % 0.76 % 2.80 % 1.87 % 1.25 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Pháp 0.58 % 0.95 % 1.07 % 1.19 % 1.82 % 1.15 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Anh 2.05 % 3.05 % 2.35 % 1.94 % 1.79 % 2.34 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Colombia 4.87 % 4.39 % 3.05 % 2.04 % 1.77 % 3.43 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Saint Kitts và Nevis 6.22 % 5.96 % 3.98 % 2.21 % 1.74 % 4.34 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bỉ 0.20 % 1.29 % 1.43 % 1.41 % 1.73 % 1.24 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nhật Bản 2.00 % 0.38 % 1.35 % 0.94 % 1.71 % 1.31 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Algérie 2.77 % 3.79 % 3.76 % 3.30 % 1.70 % 3.25 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Barbados −0.07 % 0.06 % 0.90 % 2.00 % 1.67 % 0.93 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Saint Vincent và Grenadines 1.83 % 0.98 % 1.82 % 1.27 % 1.60 % 1.55 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Qatar 4.41 % 3.98 % 3.55 % 2.22 % 1.60 % 3.35 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nga 1.79 % 0.74 % −2.83 % −0.23 % 1.55 % 0.19 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ý −1.73 % 0.11 % 0.93 % 0.86 % 1.50 % 0.33 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Chile 4.05 % 1.78 % 2.31 % 1.27 % 1.49 % 2.27 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bahamas −0.41 % −0.15 % 1.04 % −1.69 % 1.44 % 0.04 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Hy Lạp −3.24 % 0.74 % −0.29 % −0.24 % 1.35 % −0.35 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Brunei −2.13 % −2.35 % −0.57 % −2.47 % 1.33 % −1.22 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nam Phi 2.49 % 1.85 % 1.28 % 0.57 % 1.32 % 1.55 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  San Marino −3.03 % −0.88 % 0.49 % 0.97 % 1.24 % −0.25 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Haiti 4.23 % 2.81 % 1.21 % 1.45 % 1.17 % 2.26 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Gabon 5.64 % 4.32 % 3.88 % 2.08 % 1.11 % 3.63 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Thụy Sĩ 1.85 % 2.45 % 1.23 % 1.38 % 1.09 % 1.65 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Brasil 3.01 % 0.51 % −3.55 % −3.47 % 0.98 % −0.53 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Belize 0.71 % 4.05 % 3.80 % −0.49 % 0.88 % 1.84 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Nigeria 5.39 % 6.31 % 2.65 % −1.62 % 0.82 % 2.81 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  UAE 5.05 % 4.40 % 5.07 % 2.99 % 0.79 % 3.92 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Paraguay 14.04 % 4.72 % 2.96 % 4.02 % 0.77 % 5.78 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Angola 6.81 % 4.80 % 3.00 % −0.81 % 0.72 % 3.04 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Burundi 4.59 % 4.66 % −3.92 % −0.57 % 0.52 % 1.02 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Jamaica 0.50 % 0.68 % 0.89 % 1.37 % 0.48 % 0.80 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Azerbaijan 5.80 % 2.00 % 1.10 % −3.10 % 0.10 % 1.17 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Suriname 2.93 % 0.26 % −2.60 % −5.14 % 0.10 % −0.91 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Bắc Macedonia 2.93 % 3.63 % 3.84 % 2.92 % 0.02 % 2.80 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Oman 4.37 % 2.65 % 4.74 % 5.38 % −0.27 % 3.59 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Ả Rập Xê Út 2.70 % 3.65 % 4.11 % 1.67 % −0.74 % 2.37 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Namibia 5.62 % 6.35 % 6.11 % 0.70 % −0.77 % 3.82 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Iraq 6.57 % 0.70 % 4.80 % 11.00 % −0.78 % 4.77 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Yemen 4.82 % −0.19 % −28.00 % −34.34 % −2.00 % −10.31 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Trinidad và Tobago 0.98 % −0.25 % 1.52 % −5.96 % −2.34 % −1.22 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Kuwait 1.15 % 0.50 % 0.59 % 3.55 % −2.87 % 0.57 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Tchad 5.70 % 6.90 % 2.77 % −6.26 % −2.95 % 1.13 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Guinea Xích Đạo −4.13 % 0.42 % −9.10 % −8.58 % −3.22 % −4.51 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Palau −1.52 % 2.70 % 10.14 % 0.06 % −3.72 % 1.46 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Dominica −0.61 % 4.43 % −2.54 % 2.64 % −4.21 % −0.11 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Cộng hoà Congo 3.44 % 6.78 % 2.65 % −2.80 % −4.59 % 1.03 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Puerto Rico −0.10 % −1.80 % −0.70 % −1.10 % −7.67 % −2.21 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Đông Timor −11.00 % −26.05 % 20.88 % 0.83 % −8.00 % −5.24 %
Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực Tế  Venezuela 1.34 % −3.89 % −5.72 % −18.00 % −14.00 % −7.05 %
Thế giới 2.62 % 2.86 % 2.86 % 2.51 % 3.15 % 2.96 %

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách năm 2017 Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực TếDanh sách tổng hợp các năm bởi Ngân hàng Thế giới Danh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực TếDanh Sách Quốc Gia Theo Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Thực TếDanh sách lãnh thổ phụ thuộcIMFTăng trưởng kinh tếTổng sản phẩm nội địa

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Châu MỹThạch LamBắc NinhWashington, D.C.Nguyễn Huy ThiệpNinh BìnhHội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt NamBan Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực Đảng Cộng sản Việt NamGoogleĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamVăn họcThuận TrịNgườiNguyễn Tân CươngNhật Kim AnhHiệu ứng nhà kínhXHamsterNguyễn Hà PhanTitanic (phim 1997)Nhật thựcUng ChínhChữ HánViệt Nam Cộng hòaNguyễn Minh Quang (cầu thủ bóng đá)Hiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁCạnh tranh giữa Arsenal F.C. và Chelsea F.C.Thegioididong.comPhạm Nhật VượngNam ĐịnhNguyễn Thị ĐịnhPiQuần thể di tích Cố đô HuếÔ nhiễm môi trườngLăng Chủ tịch Hồ Chí MinhTôn Đức ThắngEntropyNguyễn Thị BìnhThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamĐộ (nhiệt độ)Bùi Văn CườngCà MauCúp bóng đá châu Á 2023Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt NamTriệu Lệ DĩnhCôn ĐảoĐồng bằng sông HồngHình thoiMona LisaGMMTVTiếng Trung QuốcBlackpinkNguyễn Ngọc TưLệnh Ý Hoàng quý phiHành chính Việt Nam thời NguyễnBộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt NamAnh trai Say HiTô LâmNha TrangNhà TrầnKhởi nghĩa Hai Bà TrưngGia đình Hồ Chí MinhTrà VinhCải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamHôn lễ của emNguyễn TrãiĐội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhLiếm âm hộBộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung QuốcSuni Hạ LinhBố già (phim 2021)Bill GatesPhạm Minh ChínhLiên Hợp QuốcDanh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanMạch nối tiếp và song songDanh sách quốc gia theo diện tích🡆 More