Phân cấp hành chính chính của Busan bao gồm gu, hoặc quận, và một gun, hoặc huyện.
Tên | Hangul | Diện tích | Dân số | Mật độ | Bản đồ |
---|---|---|---|---|---|
Jung-gu | 중구 | 22,064 | 49,983 | 2.82 | |
Seo-gu | 서구 | 51,490 | 126,811 | 13.88 | |
Dong-gu | 동구 | 42,297 | 102,440 | 9.78 | |
Yeongdo-gu | 영도구 | 57,651 | 149,787 | 14.13 | |
Busanjin-gu | 부산진구 | 153,413 | 398,101 | 29.69 | |
Dongnae-gu | 동래구 | 101,419 | 282,525 | 16.63 | |
Nam-gu | 남구 | 110,473 | 301,043 | 26.62 | |
Buk-gu | 북구 | 110,502 | 315,606 | 39.44 | |
Haeundae-gu | 해운대구 | 153,019 | 427,619 | 51.46 | |
Saha-gu | 사하구 | 130,410 | 363,630 | 40.95 | |
Geumjeong-gu | 금정구 | 93,103 | 254,272 | 65.18 | |
Gangseo-gu | 강서구 | 25,009 | 63,753 | 179.14 | |
Yeonje-gu | 연제구 | 77,490 | 211,184 | 12.08 | |
Suyeong-gu | 수영구 | 66,948 | 178,231 | 10.2 | |
Sasang-gu | 사상구 | 93,149 | 258,975 | 36.06 | |
Gijang-gun | 기장군 | 35,334 | 90,380 | 218.06 | |
Tổng | 총계 | 1,323,771 | 3,574,340 | 766.12 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Danh sách quận và huyện của Busan, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.