Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014

Đội hình chính thức của mỗi đội tuyển phải gồm 23 cầu thủ.

Phải có đội hình sơ bộ từ 18-50 cầu thủ trước đó.

Bảng A Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014

Úc

Đội hình được công bố vào ngày 6 tháng 5.

Huấn luyện viên: Alen Stajcic

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Brianna Davey (1995-01-13)13 tháng 1, 1995 (19 tuổi) 8 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Melbourne Victory
2 2HV Teigen Allen (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (20 tuổi) 27 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Western Sydney Wanderers
3 2HV Kim Carroll (1987-09-02)2 tháng 9, 1987 (26 tuổi) 51 2 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Brisbane Roar
4 2HV Clare Polkinghorne (c) (1989-02-01)1 tháng 2, 1989 (25 tuổi) 66 3 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Brisbane Roar
5 2HV Laura Alleway (1989-11-28)28 tháng 11, 1989 (24 tuổi) 17 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Brisbane Roar
6 4 Leena Khamis (1986-06-19)19 tháng 6, 1986 (27 tuổi) 19 5 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Sydney FC
7 4 Hayley Raso (1994-09-05)5 tháng 9, 1994 (19 tuổi) 4 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Brisbane Roar
8 3TV Elise Kellond-Knight (1990-08-10)10 tháng 8, 1990 (23 tuổi) 36 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Brisbane Roar
9 4 Caitlin Foord (1994-11-11)11 tháng 11, 1994 (19 tuổi) 15 1 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Sky Blue
10 3TV Emily van Egmond (1993-07-12)12 tháng 7, 1993 (20 tuổi) 21 4 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Western Sydney Wanderers
11 4 Lisa De Vanna (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (29 tuổi) 84 31 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Boston Breakers
12 4 Kate Gill (1984-12-10)10 tháng 12, 1984 (29 tuổi) 73 37 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Perth Glory
13 3TV Tameka Butt (1991-06-16)16 tháng 6, 1991 (22 tuổi) 34 6 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Brisbane Roar
14 2HV Alanna Kennedy (1995-01-21)21 tháng 1, 1995 (19 tuổi) 12 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Western Sydney Wanderers
15 3TV Nicola Bolger (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (21 tuổi) 1 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Sydney FC
16 2HV Stephanie Catley (1994-01-26)26 tháng 1, 1994 (20 tuổi) 16 1 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Melbourne Victory
17 3TV Teresa Polias (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (23 tuổi) 2 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Sydney FC
18 1TM Lydia Williams (1988-05-13)13 tháng 5, 1988 (26 tuổi) 34 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Western New York Flash
19 3TV Katrina Gorry (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (21 tuổi) 11 3 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Brisbane Roar
20 3TV Samantha Kerr (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (20 tuổi) 27 3 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Western New York Flash
21 1TM Casey Dumont (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (22 tuổi) 0 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Sydney FC
22 3TV Ashleigh Sykes (1991-12-15)15 tháng 12, 1991 (22 tuổi) 5 2 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Canberra United
23 4 Michelle Heyman (1988-07-04)4 tháng 7, 1988 (25 tuổi) 14 4 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Canberra United
24 2HV Emma Checker (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (18 tuổi) 1 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Melbourne Victory
25 3TV Amy Harrison (1996-04-21)21 tháng 4, 1996 (18 tuổi) 0 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Sydney FC

Nhật Bản

Đội hình được công bố vào ngày 2 tháng 5.

Huấn luyện viên: Norio Sasaki

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Miho Fukumoto (c) (1983-10-02)2 tháng 10, 1983 (30 tuổi) 71 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Okayama Yunogo Belle
2 2HV Saori Ariyoshi (1987-11-01)1 tháng 11, 1987 (26 tuổi) 18 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  NTV Beleza
3 2HV Azusa Iwashimizu (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (27 tuổi) 100 8 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  NTV Beleza
4 2HV Yuria Obara (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (23 tuổi) 0 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Albirex Niigata
5 2HV Megumi Kamionobe (1986-03-15)15 tháng 3, 1986 (28 tuổi) 25 2 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Albirex Niigata
6 3TV Mizuho Sakaguchi (1987-10-15)15 tháng 10, 1987 (26 tuổi) 72 18 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  NTV Beleza
7 4 Karina Maruyama (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (31 tuổi) 78 14 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Speranza Osaka
8 3TV Aya Miyama (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (29 tuổi) 132 32 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Okayama Yunogo Belle
9 3TV Nahomi Kawasumi (1985-09-23)23 tháng 9, 1985 (28 tuổi) 55 12 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Seattle Reign
10 3TV Homare Sawa (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (35 tuổi) 193 81 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  INAC Kobe Leonessa
11 4 Chinatsu Kira (1991-07-05)5 tháng 7, 1991 (22 tuổi) 1 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Urawa Reds
12 3TV Emi Nakajima (1990-09-27)27 tháng 9, 1990 (23 tuổi) 11 1 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  INAC Kobe Leonessa
13 4 Megumi Takase (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (23 tuổi) 40 6 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  INAC Kobe Leonessa
14 3TV Nanase Kiryu (1989-10-31)31 tháng 10, 1989 (24 tuổi) 8 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Sky Blue
15 4 Yuika Sugasawa (1990-10-05)5 tháng 10, 1990 (23 tuổi) 13 3 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  JEF United
16 3TV Hikaru Naomoto (1994-03-03)3 tháng 3, 1994 (20 tuổi) 1 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Urawa Reds
17 4 Yūki Ōgimi (1987-07-15)15 tháng 7, 1987 (26 tuổi) 107 48 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Chelsea L.F.C.
18 1TM Ayumi Kaihori (1986-09-04)4 tháng 9, 1986 (27 tuổi) 41 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  INAC Kobe Leonessa
19 2HV Rumi Utsugi (1988-12-05)5 tháng 12, 1988 (25 tuổi) 67 5 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Montpellier HSC
20 3TV Yuri Kawamura (1989-05-17)17 tháng 5, 1989 (24 tuổi) 5 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Vegalta Sendai
21 1TM Erina Yamane (1990-12-20)20 tháng 12, 1990 (23 tuổi) 7 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  JEF United
22 2HV Ruka Norimatsu (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (18 tuổi) 1 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Urawa Reds
23 2HV Shiho Kohata (1989-11-12)12 tháng 11, 1989 (24 tuổi) 0 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Urawa Reds
24 3TV Ami Sugita (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (22 tuổi) 0 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Iga F.C.
25 4 Michi Goto (1990-07-26)26 tháng 7, 1990 (23 tuổi) 4 2 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Urawa Reds

Jordan

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Okiyama Masahiko

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Zina Al-Saadi (1994-02-22)22 tháng 2, 1994 (20 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Shabab Al-Ordon
2 2HV Haya Khalil (1994-09-12)12 tháng 9, 1994 (19 tuổi)
3 4 Zean Bello
4 3TV Luna Al-Masri (1994-03-09)9 tháng 3, 1994 (20 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Shabab Al-Ordon
5 4 Anfal Al-Sufy (1995-10-14)14 tháng 10, 1995 (18 tuổi)
6 4 Razan Al-Zagha
7 2HV Yasmeen Khair (1987-06-29)29 tháng 6, 1987 (26 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Shabab Al-Ordon
8 3TV Stephanie Al-Naber (c) (1987-07-12)12 tháng 7, 1987 (26 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Shabab Al-Ordon
9 4 Abeer Al-Nahar (1991-02-13)13 tháng 2, 1991 (23 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Amman SC
10 4 Shatha Assahwneh
11 4 Maysa Jbarah (1989-09-20)20 tháng 9, 1989 (24 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Amman SC
12 1TM Tareiza Al-Oudat (1992-12-03)3 tháng 12, 1992 (21 tuổi)
13 2HV Ala'a Abu Kasheh (1989-04-23)23 tháng 4, 1989 (25 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Shabab Al-Ordon
14 2HV Enshirah Al-Hyasat (1991-11-25)25 tháng 11, 1991 (22 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Amman SC
15 4 Aida Al-Sufy (1994-05-20)20 tháng 5, 1994 (19 tuổi)
16 3TV Shahenaz Jebreen (1992-07-28)28 tháng 7, 1992 (21 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Amman SC
17 3TV Sama'a Khraisat (1991-08-15)15 tháng 8, 1991 (22 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Shabab Al-Ordon
18 2HV Hebah Fakher Elddin (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (23 tuổi)
19 2HV Ayah Al-Majali (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (22 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Shabab Al-Ordon
20 3TV Shorooq Al-Shadhli (1987-01-06)6 tháng 1, 1987 (27 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Shabab Al-Ordon
21 1TM Sherin Al-Shalabi (1994-06-03)3 tháng 6, 1994 (19 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Shabab Al-Ordon
22 4 Maysam Abu Khashabeh (1993-05-18)18 tháng 5, 1993 (20 tuổi)
23 4 Rima Yassen

Việt Nam

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Trần Vân Phát

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Đặng Thị Kiều Trinh (1985-12-19)19 tháng 12, 1985 (28 tuổi)
2 2HV Nguyễn Thị Xuyên (1987-09-06)6 tháng 9, 1987 (26 tuổi)
3 2HV Chương Thị Kiều (1995-08-19)19 tháng 8, 1995 (18 tuổi)
4 2HV Nguyễn Thị Nga
5 2HV Bùi Thị Như (1990-06-10)10 tháng 6, 1990 (23 tuổi)
6 3TV Phạm Hoàng Quỳnh
7 3TV Nguyễn Thị Tuyết Dung (1993-12-13)13 tháng 12, 1993 (20 tuổi)
8 4 Nguyễn Thị Minh Nguyệt (1986-11-16)16 tháng 11, 1986 (27 tuổi)
9 3TV Trần Thị Thùy Trang
10 4 Nguyễn Thị Hòa (1990-07-27)27 tháng 7, 1990 (23 tuổi)
11 4 Nguyễn Thị Nguyệt
12 2HV Vũ Thị Nhung (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (21 tuổi)
13 3TV Nguyễn Thị Muôn (1988-10-07)7 tháng 10, 1988 (25 tuổi)
14 1TM Lê Thị Tuyết Mai (1985-12-15)15 tháng 12, 1985 (28 tuổi)
15 2HV Nguyễn Thị Ngọc Ánh (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (29 tuổi)
16 3TV Lê Thị Thương (c) (1984-12-23)23 tháng 12, 1984 (29 tuổi)
17 2HV Nguyễn Hải Hòa (1980-12-22)22 tháng 12, 1980 (33 tuổi)
18 3TV Nguyễn Thị Liễu (1992-09-12)12 tháng 9, 1992 (21 tuổi)
19 2HV Trần Thị Hồng Nhung
20 2HV Nguyễn Thị Mai (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (23 tuổi)
21 1TM Trần Thị Kim Thanh
22 4 Lê Thu Thanh Hương (1991-09-21)21 tháng 9, 1991 (22 tuổi)
23 2HV Trần Thị Kim Hồng (1985-01-26)26 tháng 1, 1985 (29 tuổi)

Bảng B Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014

Trung Quốc

Huấn luyện viên: Hao Wei

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Zhang Yue (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (23 tuổi)
2 2HV Liu Shanshan (1992-03-16)16 tháng 3, 1992 (22 tuổi)
3 2HV Wang Lingling (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (25 tuổi)
4 2HV Li Jiayue (1990-06-08)8 tháng 6, 1990 (23 tuổi)
5 2HV Wu Haiyan (c) (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (21 tuổi)
6 2HV Li Dongna (1988-12-06)6 tháng 12, 1988 (25 tuổi)
7 3TV Xu Yanlu (1991-09-16)16 tháng 9, 1991 (22 tuổi)
8 3TV Huang Yini (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (21 tuổi)
9 4 Lou Jiahui (1991-05-26)26 tháng 5, 1991 (22 tuổi)
10 4 Li Ying (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (21 tuổi)
11 4 Yang Li (1991-01-31)31 tháng 1, 1991 (23 tuổi)
12 1TM Chi Xiaohui (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (25 tuổi)
13 4 Gao Qi (1991-08-21)21 tháng 8, 1991 (22 tuổi)
14 4 Gu Yasha (1990-11-28)28 tháng 11, 1990 (23 tuổi)
15 3TV Li Xianglin (1989-09-14)14 tháng 9, 1989 (24 tuổi)
16 3TV Wang Chen (1989-10-24)24 tháng 10, 1989 (24 tuổi)
17 3TV Zhang Xin (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (21 tuổi)
18 3TV Han Peng (1989-12-20)20 tháng 12, 1989 (24 tuổi)
19 3TV Zhou Feifei (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (26 tuổi)
20 3TV Zhang Rui (1989-01-27)27 tháng 1, 1989 (25 tuổi)
21 3TV Wang Shanshan (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (24 tuổi)
22 1TM Wang Yun (1989-05-30)30 tháng 5, 1989 (24 tuổi)
23 3TV Ren Guixin (1988-12-19)19 tháng 12, 1988 (25 tuổi)
24 4 Zhao Rong
25 4 Ma Xiaoxu (1988-06-05)5 tháng 6, 1988 (25 tuổi)

Myanmar

Huấn luyện viên: Myat Myat Oo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mya Phu Ngon (1989-08-10)10 tháng 8, 1989 (24 tuổi)
2 2HV Khin Than Wai (1995-11-02)2 tháng 11, 1995 (18 tuổi)
3 2HV Zin Mar Win (1990-01-02)2 tháng 1, 1990 (24 tuổi)
4 2HV Moe Moe War (c) (1984-09-21)21 tháng 9, 1984 (29 tuổi)
5 2HV Phu Pwint Khaing (1987-07-23)23 tháng 7, 1987 (26 tuổi)
6 2HV San San Maw (1980-10-05)5 tháng 10, 1980 (33 tuổi)
7 3TV Than Than Htwe (1986-07-24)24 tháng 7, 1986 (27 tuổi)
8 4 Naw Ar Lo Wer Phaw (1988-01-11)11 tháng 1, 1988 (26 tuổi)
9 4 Ye Ye Oo (1990-08-01)1 tháng 8, 1990 (23 tuổi)
10 4 Khin Malar Tun (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (25 tuổi)
11 3TV Khin Moe Wai (1989-12-16)16 tháng 12, 1989 (24 tuổi)
12 4 Margret Marri (1986-10-16)16 tháng 10, 1986 (27 tuổi)
13 4 May Thu Kyaw
14 2HV Aye Aye Moe
15 4 Nilar Win (1989-07-01)1 tháng 7, 1989 (24 tuổi)
16 4 Shew Sin Aung
17 2HV Myint Myint Aye (1988-12-27)27 tháng 12, 1988 (25 tuổi)
18 3TV May Sabai Phoo
19 2HV Zar Chi Oo (1988-05-06)6 tháng 5, 1988 (26 tuổi)
20 1TM May Khin Ya Min (1986-01-11)11 tháng 1, 1986 (28 tuổi)
21 4 Yun Me Me Lwin
22 3TV Nan Kyay Ngon (1986-03-27)27 tháng 3, 1986 (28 tuổi)
23 3TV Win Theingi Tun (1995-02-01)1 tháng 2, 1995 (19 tuổi)

Hàn Quốc

Đội hình được công bố vào ngày 15 tháng 4.

Huấn luyện viên: Yoon Duk-yeo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jun Min-kyung (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (29 tuổi) 37 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Goyang Daekyo
2 2HV Seo Hyun-sook (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (22 tuổi) 9 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Goyang Daekyo
3 2HV Lee Eun-mi (1988-08-18)18 tháng 8, 1988 (25 tuổi) 57 12 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Goyang Daekyo
4 2HV Eo Hee-jin (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (23 tuổi) 1 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Seoul WFC
5 2HV Kim Do-yeon (1988-12-07)7 tháng 12, 1988 (25 tuổi) 40 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Hyundai Red Angels
6 2HV Lim Seon-joo (1990-11-27)27 tháng 11, 1990 (23 tuổi) 28 1 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Hyundai Red Angels
7 3TV Jeon Ga-eul (1988-09-14)14 tháng 9, 1988 (25 tuổi) 49 15 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Hyundai Red Angels
8 3TV Cho So-hyun (c) (1988-06-24)24 tháng 6, 1988 (25 tuổi) 59 3 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Hyundai Red Angels
9 4 Park Eun-sun (1986-12-25)25 tháng 12, 1986 (27 tuổi) 20 11 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Seoul WFC
10 4 Ji So-yun (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (23 tuổi) 59 28 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Chelsea L.F.C.
11 3TV Kim Soo-yun (1989-08-30)30 tháng 8, 1989 (24 tuổi) 39 9 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Jeonbuk KSPO WFC
12 4 Yoo Young-a (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (26 tuổi) 40 17 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Hyundai Red Angels
13 3TV Kwon Hah-nul (1988-03-07)7 tháng 3, 1988 (26 tuổi) 73 10 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Busan Sangmu
14 3TV Kim Na-rae (1990-06-01)1 tháng 6, 1990 (23 tuổi) 23 2 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Hyundai Red Angels
15 3TV Park Hee-young (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (23 tuổi) 16 1 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Daejeon WFC
16 3TV Lee Young-ju (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (22 tuổi) 0 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Busan Sangmu
17 4 Yeo Min-ji (1993-04-27)27 tháng 4, 1993 (21 tuổi) 13 2 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Daejeon WFC
18 1TM Kim Jung-mi (1984-10-16)16 tháng 10, 1984 (29 tuổi) 74 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Hyundai Red Angels
19 2HV Song Su-ran (1990-09-07)7 tháng 9, 1990 (23 tuổi) 2 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Daejeon WFC
20 2HV Kim Hye-ri (1990-06-25)25 tháng 6, 1990 (23 tuổi) 27 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Hyundai Red Angels
21 1TM Min Yu-kyeong (1995-06-09)9 tháng 6, 1995 (18 tuổi) 0 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Hanyang University
22 3TV Lee So-dam (1994-10-12)12 tháng 10, 1994 (19 tuổi) 6 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Ulsan College
23 2HV Ahn Hye-in (1995-08-14)14 tháng 8, 1995 (18 tuổi) 4 0 Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Uiduk University

Thái Lan

Huấn luyện viên: Nuengruethai Sathongwien

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Waraporn Boonsing (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (24 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  BG-Bandit Asia
2 2HV Darut Changplook (1988-02-03)3 tháng 2, 1988 (26 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  North Bangkok College
3 2HV Natthakarn Chinwong (1992-03-15)15 tháng 3, 1992 (22 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Khonkaen Sport School
4 2HV Duangnapa Sritala (c) (1986-02-04)4 tháng 2, 1986 (28 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Bangkok-Thonburi
5 2HV Kwanruethai Kunupatham (1990-10-19)19 tháng 10, 1990 (23 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  BG-Bandit Asia
6 3TV Pikul Khueanpet (1988-09-20)20 tháng 9, 1988 (25 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  BG-Bandit Asia
7 3TV Silawan Intamee (1994-01-22)22 tháng 1, 1994 (20 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Chonburi Sriprathum
8 3TV Naphat Seesraum (1987-05-11)11 tháng 5, 1987 (27 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Speranza F.C.
9 2HV Warunee Phetwiset (1990-12-13)13 tháng 12, 1990 (23 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Chonburi Sriprathum
10 2HV Sunisa Srangthaisong (1988-05-06)6 tháng 5, 1988 (26 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  BG-Bandit Asia
11 3TV Ainon Phancha (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (22 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Chonburi Sriprathum
12 4 Alisa Rukpinij (1995-02-02)2 tháng 2, 1995 (19 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Chonburi Sriprathum
13 3TV Orathai Srimanee (1988-06-12)12 tháng 6, 1988 (25 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  BG-Bandit Asia
14 3TV Supaporn Gaewbaen (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (29 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  BG-Bandit Asia
15 4 Pajaree Thaoto (1992-10-12)12 tháng 10, 1992 (21 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  BG-Bandit Asia
16 2HV Kwanruedi Saengchan (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (20 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  BG-Bandit Asia
17 3TV Anootsara Maijarern (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (28 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Royal Thai Air Force
18 1TM Sukanya Chor.Charoenying (1987-11-24)24 tháng 11, 1987 (26 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Royal Thai Air Force
19 4 Taneekarn Dangda (1992-12-15)15 tháng 12, 1992 (21 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Bangkok-Thonburi
20 4 Rattikan Thongsombut (1991-07-07)7 tháng 7, 1991 (22 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  BG-Bandit Asia
21 3TV Kanjana Sungngoen (1986-09-21)21 tháng 9, 1986 (27 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  Speranza F.C.
22 1TM Yada Sengyong (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (20 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  North Bangkok College
23 4 Nisa Romyen (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (24 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014  North Bangkok College
24 3TV Jaruwan Chaiyaruk
25 3TV Dujdao Wahamongkon

Tham khảo

Tags:

Bảng A Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014Bảng B Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Cúp Bóng Đá Nữ Châu Á 2014

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Google MapsNgày Quốc tế Lao độngMin Hee-jinGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020Châu MỹUEFA Champions LeagueĐại dươngPhố cổ Hội AnĐại dịch COVID-19BitcoinGoogleAcetonLịch sử Việt NamKylian MbappéTư tưởng Hồ Chí MinhNhà ThanhChiến cục Đông Xuân 1953–1954Nhà Tây SơnÔ ăn quanMôi trườngTrần PhúChiến dịch Tây NguyênMười hai con giápDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu ÁThích-ca Mâu-niCác Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtNguyễn Trọng NghĩaTín ngưỡng thờ Mẫu Việt NamTác động của con người đến môi trườngCách mạng Công nghiệp lần thứ tưLâm ĐồngHùng VươngTrấn ThànhTikTokMikami YuaMê KôngĐịnh luật OhmLê Minh HươngLê Hồng AnhChóH'MôngTôn Đức ThắngSinh sản hữu tínhVõ Văn KiệtBình PhướcThích Nhất HạnhTrang ChínhTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Vụ sai phạm tại Tập đoàn Phúc SơnHải PhòngToán họcLưu Quang VũBernardo SilvaTố HữuTây Bắc BộẤn ĐộTỉnh thành Việt NamHai Bà TrưngĐịnh lý PythagorasChiến tranh LạnhRunning Man (chương trình truyền hình)Phú YênNhà máy thủy điện Hòa BìnhSự cố sập nhịp dẫn cầu Cần ThơBùi Văn CườngAi CậpTrịnh Công SơnChữ Quốc ngữ!!Chân Hoàn truyệnTập đoàn FPTViệt Nam hóa chiến tranhNguyễn TuânLong châu truyền kỳMưa sao băngDương Tử (diễn viên)🡆 More