Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý

Danh sách các nước theo tỷ lệ giết người cố ý là danh sách chứa số vụ mỗi năm trên 100.000 dân .

bài viết danh sách Wiki

Độ tin cậy của dữ liệu tỷ lệ giết người cơ bản có thể thay đổi . Định nghĩa pháp lý về "cố ý giết người" cũng có thể khác nhau giữa các quốc gia. Cố ý giết người có thể hoặc không bao gồm trẻ sơ sinh, hỗ trợ tự tử hoặc euthanasia . Theo Văn phòng Liên Hợp Quốc về chống Ma túy và Tội phạm (UNODC) thì cố ý giết người được xác định trong báo cáo Nghiên cứu Toàn cầu về giết người:

    Trong phạm vi rộng của những cái chết bạo lực, yếu tố cốt lõi của cố ý giết người là trách nhiệm hoàn toàn của người gây bạo lực trực tiếp, do đó loại trừ các vụ giết người liên quan trực tiếp đến chiến tranh hoặc xung đột, tự gây ra cái chết (tự tử), giết người do can thiệp pháp luật hoặc giết người có lý do chính đáng (như tự phòng vệ), và những cái chết đó xảy ra khi thủ phạm liều lĩnh hoặc cẩu thả nhưng không có ý định lấy đi mạng sống của con người (giết người không cố ý).
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý
Tỷ lệ giết người trong 100.000 cư dân năm 2012.
      0–1       1–2       2–5       5–10       10–20       >20

Tỷ lệ theo vùng Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý

Tỷ lệ giết người theo UNODC những năm gần đây
Vùng Tỷ lệ Số lượng
      Thế giới 6.2 437.000
      Châu Mỹ 16.3 157.000
      Châu Phi 12.5 135.000
      Châu Âu 3.0 22.000
      Châu Đại dương 3.0 1.100
      Châu Á 2.9 122.000

Tỷ lệ theo quốc gia Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý

Tỷ lệ giết người theo UNODC những năm gần đây
Nước / Vùng lãnh thổ Tỷ lệ Số lượng Vùng Tiểu vùng Năm Ghi chú
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Burundi 4.03 436 Châu Phi Đông Phi 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Comoros 7.60 60 Châu Phi Đông Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Djibouti 6.77 60 Châu Phi Đông Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Eritrea 7.46 390 Châu Phi Đông Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ethiopia 7.60 7,552 Châu Phi Đông Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Kenya 5.75 2,648 Châu Phi Đông Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Madagascar 0.62 130 Châu Phi Đông Phi 2010
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Malawi 1.78 279 Châu Phi Đông Phi 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Mauritius 2.71 34 Châu Phi Đông Phi 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Mayotte (Pháp) 5.93 12 Châu Phi Đông Phi 2009
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Mozambique 3.39 849 Châu Phi Đông Phi 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Réunion (Pháp) 1.82 15 Châu Phi Đông Phi 2009
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Rwanda 4.51 500 Châu Phi Đông Phi 2013
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Seychelles 2.15 2 Châu Phi Đông Phi 2010
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Somalia 5.56 599 Châu Phi Đông Phi 2015 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Nam Sudan 13.70 1,504 Châu Phi Đông Phi 2012 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Uganda 11.84 4,473 Châu Phi Đông Phi 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Tanzania 7.01 3,746 Châu Phi Đông Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Zambia 5.85 814 Châu Phi Đông Phi 2010
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Zimbabwe 6.74 981 Châu Phi Đông Phi 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Angola 9.65 2,414 Châu Phi Trung Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Cameroon 5.93 1,385 Châu Phi Trung Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Cộng hòa Trung Phi 13.09 642 Châu Phi Trung Phi 2015 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Tchad 9.02 1,266 Châu Phi Trung Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Cộng hòa Congo 10.88 466 Châu Phi Trung Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Cộng hòa Dân chủ Congo 13.36 10,322 Châu Phi Trung Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Guinea Xích Đạo 3.21 27 Châu Phi Trung Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Gabon 9.00 155 Châu Phi Trung Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  São Tomé và Príncipe 3.44 6 Châu Phi Trung Phi 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Algérie 1.37 542 Châu Phi Bắc Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ai Cập 3.23 2,703 Châu Phi Bắc Phi 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Libya 2.49 156 Châu Phi Bắc Phi 2015 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Maroc 1.05 355 Châu Phi Bắc Phi 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Sudan 6.45 2,596 Châu Phi Bắc Phi 2015 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Tunisia 3.05 332 Châu Phi Bắc Phi 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Botswana 10.53 220 Châu Phi Nam Phi 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Lesotho 38.00 764 Châu Phi Nam Phi 2010
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Namibia 16.93 388 Châu Phi Nam Phi 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Nam Phi 34.27 18,673 Châu Phi Nam Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Eswatini 8.16 102 Châu Phi Nam Phi 2013
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bénin 6.01 654 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Burkina Faso 0.71 117 Châu Phi Tây Phi 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Cabo Verde 8.84 46 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bờ Biển Ngà 11.84 2,688 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Gambia 9.07 181 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ghana 1.70 423 Châu Phi Tây Phi 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Guinée 8.46 1,067 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Guiné-Bissau 9.17 169 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Liberia 3.22 135 Châu Phi Tây Phi 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Mali 10.82 1,905 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Mauritanie 10.22 416 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Niger 4.47 788 Châu Phi Tây Phi 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Nigeria 9.79 17,843 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Sénégal 7.30 1,105 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Sierra Leone 1.92 124 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Togo 9.14 668 Châu Phi Tây Phi 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Anguilla (UK) 27.66 4 Châu Mỹ Caribbe 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Antigua và Barbuda 11.23 10 Châu Mỹ Caribbe 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Aruba (Hà Lan) 3.94 4 Châu Mỹ Caribbe 2010
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bahamas 29.81 111 Châu Mỹ Caribbe 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Barbados 10.91 31 Châu Mỹ Caribbe 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Quần đảo Virgin thuộc Anh (UK) 8.37 2 Châu Mỹ Caribbe 2006
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Quần đảo Cayman (UK) 14.74 8 Châu Mỹ Caribbe 2009
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Cuba 4.72 534 Châu Mỹ Caribbe 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Dominica 8.40 6 Châu Mỹ Caribbe 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Cộng hòa Dominica 17.39 1,810 Châu Mỹ Caribbe 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Grenada 7.52 8 Châu Mỹ Caribbe 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Guadeloupe (Pháp) 7.90 36 Châu Mỹ Caribbe 2009
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Haiti 10.04 1,033 Châu Mỹ Caribbe 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Jamaica 43.21 1,207 Châu Mỹ Caribbe 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Martinique (Pháp) 2.78 11 Châu Mỹ Caribbe 2009
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Montserrat (UK) 20.39 1 Châu Mỹ Caribbe 2008
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Puerto Rico (US) 15.86 584 Châu Mỹ Caribbe 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Saint Kitts và Nevis 33.55 18 Châu Mỹ Caribbe 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Saint Lucia 21.56 39 Châu Mỹ Caribbe 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Saint Vincent và Grenadines 25.61 28 Châu Mỹ Caribbe 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Trinidad và Tobago 30.88 420 Châu Mỹ Caribbe 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Quần đảo Turks và Caicos (UK) 6.61 2 Châu Mỹ Caribbe 2009
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Quần đảo Virgin thuộc Mỹ (US) 52.64 56 Châu Mỹ Caribbe 2010
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Belize 34.40 121 Châu Mỹ Trung Mỹ 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Costa Rica 11.77 566 Châu Mỹ Trung Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  El Salvador 108.64 6,656 Châu Mỹ Trung Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Guatemala 31.21 4,998 Châu Mỹ Trung Mỹ 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Honduras 63.75 5,148 Châu Mỹ Trung Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  México 16.35 20,762 Châu Mỹ Trung Mỹ 2015 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Nicaragua 11.49 675 Châu Mỹ Trung Mỹ 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Panama 11.38 447 Châu Mỹ Trung Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bermuda (UK) 6.45 4 Châu Mỹ Bắc Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Canada 1.68 604 Châu Mỹ Bắc Mỹ 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Greenland (Đan Mạch) 12.46 7 Châu Mỹ Bắc Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Saint-Pierre và Miquelon (Pháp) 15.94 1 Châu Mỹ Bắc Mỹ 2009
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Hoa Kỳ 4.88 15,696 Châu Mỹ Bắc Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Argentina 6.53 2,837 Châu Mỹ Nam Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bolivia 12.40 1,270 Châu Mỹ Nam Mỹ 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Brasil 26.74 55,574 Châu Mỹ Nam Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Chile 3.59 638 Châu Mỹ Nam Mỹ 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Colombia 26.50 12,782 Châu Mỹ Nam Mỹ 2015 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ecuador 8.23 1,309 Châu Mỹ Nam Mỹ 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Guyane thuộc Pháp (Pháp) 13.17 30 Châu Mỹ Nam Mỹ 2009
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Guyana 19.42 149 Châu Mỹ Nam Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Paraguay 9.29 617 Châu Mỹ Nam Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Peru 7.16 2,247 Châu Mỹ Nam Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Suriname 10.68 58 Châu Mỹ Nam Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Uruguay 8.42 289 Châu Mỹ Nam Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Venezuela 57.15 17,778 Châu Mỹ Nam Mỹ 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Kazakhstan 4.84 853 Châu Á Trung Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Kyrgyzstan 5.12 304 Châu Á Trung Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Tajikistan 1.44 117 Châu Á Trung Á 2013
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Turkmenistan 4.20 225 Châu Á Trung Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Uzbekistan 2.99 893 Châu Á Trung Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Trung Quốc 0.74 10,083 Châu Á Đông Á 2014 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Hồng Kông 0.30 22 Châu Á Đông Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ma Cao 0.17 1 Châu Á Đông Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  CHDCND Triều Tiên 4.41 1,110 Châu Á Đông Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Nhật Bản 0.31 395 Châu Á Đông Á 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Mông Cổ 7.23 214 Châu Á Đông Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Hàn Quốc 0.74 372 Châu Á Đông Á 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Đài Loan 0.82 192 Châu Á Đông Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Brunei 0.49 2 Châu Á Đông Nam Á 2013
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Campuchia 1.84 268 Châu Á Đông Nam Á 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Đông Timor 3.69 39 Châu Á Đông Nam Á 2010
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Indonesia 0.50 1,277 Châu Á Đông Nam Á 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Lào 6.87 467 Châu Á Đông Nam Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Malaysia 1.92 540 Châu Á Đông Nam Á 2010
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Myanmar 2.42 1,304 Châu Á Đông Nam Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Philippines 9.84 9,756 Châu Á Đông Nam Á 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Singapore 0.25 14 Châu Á Đông Nam Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Thái Lan 3.51 2,387 Châu Á Đông Nam Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Việt Nam 1.52 1,358 Châu Á Đông Nam Á 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Afghanistan 6.55 1,948 Châu Á Nam Á 2012 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bangladesh 2.51 4,035 Châu Á Nam Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bhutan 2.75 21 Châu Á Nam Á 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ấn Độ 3.21 41,623 Châu Á Nam Á 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Iran 4.12 3,259 Châu Á Nam Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Maldives 0.85 3 Châu Á Nam Á 2013
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý    Nepal 2.27 639 Châu Á Nam Á 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Pakistan 7.81 13,846 Châu Á Nam Á 2012 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Sri Lanka 2.91 598 Châu Á Nam Á 2013
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Armenia 2.45 74 Châu Á Tây Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Azerbaijan 2.45 236 Châu Á Tây Á 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bahrain 0.54 7 Châu Á Tây Á 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Síp 1.29 15 Châu Á Tây Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Gruzia 2.68 108 Châu Á Tây Á 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Iraq 8.0 2,628 Châu Á Tây Á 2012 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Israel 1.36 110 Châu Á Tây Á 2015 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Jordan 2.00 144 Châu Á Tây Á 2013
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Kuwait 1.78 61 Châu Á Tây Á 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Liban 3.95 231 Châu Á Tây Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Palestine 0.60 26 Châu Á Tây Á 2012 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Oman 1.06 34 Châu Á Tây Á 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Qatar 8.10 181 Châu Á Tây Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ả Rập Xê Út 1.50 472 Châu Á Tây Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Syria 2.23 463 Châu Á Tây Á 2010 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Thổ Nhĩ Kỳ 4.30 3,216 Châu Á Tây Á 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 0.66 60 Châu Á Tây Á 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Yemen 6.67 1,703 Châu Á Tây Á 2013
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Belarus 3.58 340 Châu Âu Đông Âu 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bulgaria 1.80 129 Châu Âu Đông Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Cộng hòa Séc 0.75 79 Châu Âu Đông Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Hungary 1.48 146 Châu Âu Đông Âu 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ba Lan 0.74 286 Châu Âu Đông Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Moldova 3.19 130 Châu Âu Đông Âu 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  România 1.49 291 Châu Âu Đông Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Nga 11.31 16,232 Châu Âu Đông Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Slovakia 0.88 48 Châu Âu Đông Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ukraina 4.36 1,988 Châu Âu Đông Âu 2010
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Đan Mạch 0.99 56 Châu Âu Bắc Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Estonia 3.20 42 Châu Âu Bắc Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Phần Lan 1.60 88 Châu Âu Bắc Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Iceland 0.91 3 Châu Âu Bắc Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ireland 0.64 30 Châu Âu Bắc Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Latvia 4.11 81 Châu Âu Bắc Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Litva 5.98 172 Châu Âu Bắc Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Na Uy 0.56 29 Châu Âu Bắc Âu 2014 notes
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Thụy Điển 1.15 112 Châu Âu Bắc Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Anh Quốc 0.92 594 Châu Âu Bắc Âu 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Albania 2.28 117 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Andorra 0.00 0 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bosna và Hercegovina 1.50 57 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Croatia 0.87 37 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Hy Lạp 0.85 93 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Ý 0.78 469 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Kosovo 1.60 30 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Malta 0.96 4 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Montenegro 2.72 17 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bồ Đào Nha 0.97 100 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  San Marino 0.00 0 Châu Âu Nam Âu 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Serbia 1.13 100 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Slovenia 1.21 25 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Tây Ban Nha 0.66 303 Châu Âu Nam Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Macedonia 1.59 33 Châu Âu Nam Âu 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Áo 0.51 44 Châu Âu Tây Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Bỉ 1.95 220 Châu Âu Tây Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Pháp 1.58 1,017 Châu Âu Tây Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Đức 0.85 682 Châu Âu Tây Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Liechtenstein 0.00 0 Châu Âu Tây Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Luxembourg 0.72 4 Châu Âu Tây Âu 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Monaco 0.00 0 Châu Âu Tây Âu 2008
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Hà Lan 0.61 104 Châu Âu Tây Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Thụy Sĩ 0.69 57 Châu Âu Tây Âu 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Úc 0.98 236 Châu Đại dương Australasia 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  New Zealand 0.91 41 Châu Đại dương Australasia 2014
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Fiji 2.97 26 Châu Đại dương Melanesia 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  New Caledonia (Pháp) 3.29 8 Châu Đại dương Melanesia 2009
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Papua New Guinea 10.42 713 Châu Đại dương Melanesia 2010
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Quần đảo Solomon 3.77 19 Châu Đại dương Melanesia 2008
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Vanuatu 2.13 6 Châu Đại dương Melanesia 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Guam (US) 2.49 4 Châu Đại dương Micronesia 2011
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Kiribati 7.50 8 Châu Đại dương Micronesia 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Quần đảo Marshall 4.68 2 Châu Đại dương Micronesia 2013
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Micronesia, Fed. Sts. 4.67 5 Châu Đại dương Micronesia 2015
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Nauru 1.31 x Châu Đại dương Micronesia 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Palau 3.11 1 Châu Đại dương Micronesia 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Quần đảo Cook 3.06 1 Châu Đại dương Polynesia 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Polynésie thuộc Pháp (Pháp) 0.38 1 Châu Đại dương Polynesia 2009
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Niue 3.07 x Châu Đại dương Polynesia 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Samoa 3.15 6 Châu Đại dương Polynesia 2013
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Tonga 0.95 1 Châu Đại dương Polynesia 2012
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý  Tuvalu 20.28 2 Châu Đại dương Polynesia 2012

Tham khảo

Xem thêm

Liên kết ngoài

Tags:

Tỷ lệ theo vùng Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố ÝTỷ lệ theo quốc gia Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố ÝDanh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giết Người Cố Ý

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Thế hệ ZCầu Châu ĐốcPhú YênDương Văn Thái (chính khách)PMáy tínhCục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậuHà LanTrần PhúNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcNgày AnzacZaloThổ Nhĩ KỳHoàng Hoa ThámQuảng NamOne PieceĐội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt Nam!!Ma Kết (chiêm tinh)Tottenham Hotspur F.C.Đờn ca tài tử Nam BộPhenolLê Trọng TấnCầu vồngGDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtĐường Thái TôngNguyễn Minh TriếtMùi cỏ cháyBảo ĐạiBánh mì Việt NamShopeeĐài LoanMalaysiaNhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònNguyễn TuânNicolas JacksonVòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024Tam ThểHoàng Thị Thúy LanCần ThơThiên địa (trang web)Võ Thị SáuEADS CASA C-295Đạo hàmVíchVụ án cầu Chương DươngLê Khả PhiêuCố đô HuếRừng mưa nhiệt đớiTaylor SwiftCúp bóng đá U-23 châu ÁÔ ăn quanCarles PuigdemontTranh chấp chủ quyền Biển ĐôngDanh sách nhà vô địch bóng đá AnhNguyễn Duy (nhà thơ)AcetaldehydePhanxicô Xaviê Trương Bửu DiệpNguyễn Xuân ThắngParis Saint-Germain F.C.Trần Quý ThanhMai (phim)Nhà HánBộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)Lý HảiRadio France InternationaleLê Thánh TôngCúp FALa Văn CầuThomas EdisonTô Ân XôTrần Hưng ĐạoAlbert EinsteinTriệu Lộ TưThuật toánAlcohol🡆 More