Bóng mềm tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng ở Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc, từ ngày 26 tháng 9 đến ngày 2 tháng 10 năm 2023.
Có một nội dung thi đấu duy nhất là nội dung bóng mềm nữ.
Bóng mềm tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng |
Các ngày | 26 tháng 9 – 2 tháng 10 |
Quốc gia | 8 |
Trung Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | Hồng Kông | Nhật Bản |
---|---|---|---|
Philippines | Hàn Quốc | Singapore | Thái Lan |
B | Vòng bảng | XH1 | Vòng xếp hạng 1 | XH2 | Vòng xếp hạng 2 | H3 | Tranh hạng 3 | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 26/09 Thứ 3 | 27/09 Thứ 4 | 28/09 Thứ 5 | 29/09 Thứ 6 | 30/09 Thứ 7 | 1/10 CN | 2/10 Thứ 2 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ | B | B | B | XH1 | XH2 | XH1 | XH2 | H3 | CK |
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 30 | 3 | 1,000 | — | Vòng loại 1 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 2 | 1 | 25 | 5 | ,667 | 1 | |
3 | Singapore | 3 | 1 | 2 | 9 | 29 | ,333 | 2 | Vòng loại 2 |
4 | Hồng Kông | 3 | 0 | 3 | 4 | 31 | ,000 | 3 |
26 tháng 9 10:30 | Singapore | 0–12 (F/4) | Đài Bắc Trung Hoa | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 0 | 1 | 5 |
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 3 | 6 | X | – | – | – | 12 | 9 | 0 |
26 tháng 9 14:30 | Hồng Kông | 0–12 (F/4) | Nhật Bản | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 0 | 0 | 1 |
Nhật Bản | 5 | 5 | 2 | X | – | – | – | 12 | 12 | 0 |
27 tháng 9 08:00 | Hồng Kông | 4–9 | Singapore | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 9 | 3 |
Singapore | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | X | 9 | 12 | 2 |
27 tháng 9 14:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–5 (F/8) | Nhật Bản | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 0 |
Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 1 |
28 tháng 9 08:00 | Singapore | 0–13 (F/4) | Nhật Bản | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 0 | 1 | 4 |
Nhật Bản | 3 | 1 | 9 | X | – | – | – | 13 | 12 | 0 |
28 tháng 9 14:30 | Hồng Kông | 0–10 (F/4) | Đài Bắc Trung Hoa | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 0 | 1 | 2 |
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 9 | 1 | X | – | – | – | 10 | 10 | 0 |
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (H) | 3 | 3 | 0 | 24 | 0 | 1,000 | — | Vòng loại 1 |
2 | Philippines | 3 | 2 | 1 | 16 | 7 | ,667 | 1 | |
3 | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 10 | 15 | ,333 | 2 | Vòng loại 2 |
4 | Thái Lan | 3 | 0 | 3 | 1 | 29 | ,000 | 3 |
26 tháng 9 08:00 | Philippines | 11–0 (F/4) | Thái Lan | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 5 | 2 | 4 | 0 | – | – | – | 11 | 14 | 0 |
Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 0 | 2 | 2 |
26 tháng 9 18:00 | Trung Quốc | 9–0 (F/5) | Hàn Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 5 | 2 | 0 | 0 | 2 | – | – | 9 | 8 | 0 |
Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 3 | 3 | 1 |
27 tháng 9 10:30 | Thái Lan | 1–10 (F/5) | Hàn Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 1 | 4 | 2 |
Hàn Quốc | 3 | 4 | 3 | 0 | X | – | – | 10 | 10 | 0 |
27 tháng 9 18:00 | Philippines | 0–7 (F/5) | Trung Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 1 | 2 |
Trung Quốc | 3 | 0 | 3 | 1 | X | – | – | 7 | 7 | 1 |
28 tháng 9 10:30 | Hàn Quốc | 0–5 | Philippines | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Philippines | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | X | 5 | 11 | 0 |
28 tháng 9 18:00 | Thái Lan | 0–8 (F/5) | Trung Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | 0 |
Trung Quốc | 5 | 2 | 0 | 1 | X | – | – | 8 | 7 | 0 |
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 23 | 3 | 1,000 | — | Chung kết |
2 | Singapore | 3 | 2 | 1 | 27 | 7 | ,667 | 1 | |
3 | Hồng Kông | 3 | 1 | 2 | 8 | 21 | ,333 | 2 | Tranh hạng 3 |
4 | Thái Lan | 3 | 0 | 3 | 3 | 30 | ,000 | 3 |
29 tháng 9 10:30 | Thái Lan | 1–17 (F/3) | Singapore | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 1 | 0 | 0 | – | – | – | – | 1 | 1 | 2 |
Singapore | 7 | 10 | X | – | – | – | – | 17 | 13 | 3 |
29 tháng 9 14:30 | Hồng Kông | 1–11 (F/4) | Hàn Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 1 | – | – | – | 1 | 5 | 1 |
Hàn Quốc | 1 | 1 | 2 | 7 | – | – | – | 11 | 8 | 2 |
30 tháng 9 08:00 | Thái Lan | 1–3 | Hồng Kông | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | 0 |
Hồng Kông | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | X | 3 | 3 | 3 |
30 tháng 9 10:30 | Singapore | 1–2 | Hàn Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 1 |
Hàn Quốc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | X | 2 | 5 | 0 |
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 15 | 5 | 1,000 | — | Chung kết |
2 | Trung Quốc (H) | 3 | 2 | 1 | 8 | 1 | ,667 | 1 | |
3 | Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | ,333 | 2 | Tranh hạng 3 |
4 | Philippines | 3 | 0 | 3 | 6 | 22 | ,000 | 3 |
29 tháng 9 08:00 | Philippines | 2–9 (F/6) | Nhật Bản | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 2 | 7 | 1 |
Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | – | 9 | 14 | 0 |
29 tháng 9 18:00 | Đài Bắc Trung Hoa | 0–1 (F/8) | Trung Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | 1 |
30 tháng 9 14:30 | Bản mẫu:SPHI | 4–6 | Đài Bắc Trung Hoa | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 9 | 2 |
Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | X | 6 | 11 | 1 |
30 tháng 9 18:00 | Nhật Bản | 1–0 | Trung Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 |
Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 |
2 tháng 10 14:00 | Philippines | 2–3 | Đài Bắc Trung Hoa | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 8 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | X | 3 | 5 | 1 |
2 tháng 10 17:00 | Trung Quốc | 0–4 | Nhật Bản | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 |
Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | X | 4 | 4 | 0 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nữ | Nhật Bản Sakura Miwa Kanna Kudo Yui Nakamizo Kyoko Ishikawa Yui Sakamoto Nodoka Harada Ayane Nakagawa Hitomi Kawabata Minori Naito Yukiko Ueno Misaki Katsumoto Risa Kawamura Yume Kiriishi Haruka Agatsuma Hotaru Tsukamoto Miu Goto Haruka Sumitani | Trung Quốc Wang Mengru Wei Yuchen Xi Kailin Li Jiaqi Xie Jue Chen Jia Wang Bei Lu Xiaomin Xu Jia Yan Siyu Dong Zixuan Wang Lan Jiang Xinyue Xie Jiaxin Chai Yinan He Xiaoyan Ren Min | Đài Bắc Trung Hoa Shen Chia-wen Ke Hsia-Ai Li Szu Shih Lin Feng-chen Chen Ching-yu Su Yi-hsuan Ko Chia-hui Tsai Chia-chen Ho Yi-fan Lin Chih-ying Liu Hsuan Chiu An-ju Chiang Ting-en Chen Chia-yi Yang Yi-ting Chang Chia-yun Tu Ya-ting |
Thứ hạng | Đội tuyển | ST | T | B |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 6 | 6 | 0 | |
Trung Quốc | 6 | 4 | 2 | |
Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 4 | 2 | |
4 | Philippines | 6 | 2 | 4 |
5 | Hàn Quốc | 5 | 3 | 2 |
6 | Singapore | 5 | 2 | 3 |
7 | Hồng Kông | 5 | 1 | 4 |
8 | Thái Lan | 5 | 0 | 5 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Bóng mềm tại Đại hội Thể thao châu Á 2022, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.