999 là số tự nhiên đứng trước 1000 và đứng sau 998.
999 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 999 chín trăm chín mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ chín trăm chín mươi chín | |||
Bình phương | 998001 (số) | |||
Lập phương | 997002999 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 33 × 37 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 9, 27, 37, 111, 333, 999 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11111001112 | |||
Tam phân | 11010003 | |||
Tứ phân | 332134 | |||
Ngũ phân | 124445 | |||
Lục phân | 43436 | |||
Bát phân | 17478 | |||
Thập nhị phân | 6B312 | |||
Thập lục phân | 3E716 | |||
Nhị thập phân | 29J20 | |||
Cơ số 36 | RR36 | |||
Lục thập phân | GD60 | |||
Số La Mã | CMXCIX | |||
|
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 999 (số), which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.