65 (sáu mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 64 và ngay trước 66.
65 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 65 sáu mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ sáu mươi lăm | |||
Bình phương | 4225 (số) | |||
Lập phương | 274625 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 5 × 13 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 13, 65 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10000012 | |||
Tam phân | 21023 | |||
Tứ phân | 10014 | |||
Ngũ phân | 2305 | |||
Lục phân | 1456 | |||
Bát phân | 1018 | |||
Thập nhị phân | 5512 | |||
Thập lục phân | 4116 | |||
Nhị thập phân | 3520 | |||
Cơ số 36 | 1T36 | |||
Lục thập phân | 1560 | |||
Số La Mã | LXV | |||
|
Wiki Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 65 (số). |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 65 (số), which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.