399 (ba trăm chín mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 398 và ngay trước 400.
399 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 399 ba trăm chín mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm chín mươi chín | |||
Bình phương | 159201 (số) | |||
Lập phương | 63521199 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 3 x 7 x 19 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 7, 19, 57, 133, 399 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1100011112 | |||
Tam phân | 1122103 | |||
Tứ phân | 120334 | |||
Ngũ phân | 30445 | |||
Lục phân | 15036 | |||
Bát phân | 6178 | |||
Thập nhị phân | 29312 | |||
Thập lục phân | 18F16 | |||
Nhị thập phân | JJ20 | |||
Cơ số 36 | B336 | |||
Lục thập phân | 6D60 | |||
Số La Mã | CCCXCIX | |||
|
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 399 (số), which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.