Kết quả tìm kiếm Yehuda Levi Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Yehuda+Levi", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
quan hệ lãng mạn say đắm với sĩ quan chỉ huy thứ hai của mình, Lior (Yehuda Levi), người được mọi người gọi là Jagger vì sự đẹp trai như ngôi sao nhạc… |
Baruch "Người Phán Xử" Asulin (Moshe Ivgy) - Ông trùm. Nadav Feldman (Yehuda Levi) - một nhà công tác xã hội đã phát hiện ra Baruch là cha đẻ anh. Avi… |
mặt nổi tiếng là người Sephardi Do Thái Nathalia Ramos Shiri Maimon Yehuda Levi Yael Abecassis Becky Griffin Michael Ben-Ari Gila Gamliel Miri Regev… |
vị Rabbi trưởng Ashkenazi đầu tiên của Israel, và con trai ông ta, Zvi Yehuda Kook. Năm 1948, các vụ mai táng người Do Thái dừng lại, và có việc phá hoại… |
Mordechai Chaim Meyuchas; Mikra'ei Kodesh 158b by R. Baruch Gigi; Mateh Yehuda §433 of R. Yehudah Ayash; the Responsa Hayim Sha'al 2:38 (70) of R. Chaim… |
Kleinman Campus”. matzav.com. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2015. ^ Sugar, Yehuda (ngày 7 tháng 8 năm 2012). “Thousands Expected for Dedication of Fifth Children's… |
Neri Oxman Uri Avnery Julia Glushko Adi Himelbloy Bar Refaeli Guy Barnea Yehuda Glick Abraham Lempel Sheizaf Rafaeli Shahar Pe'er Adi Bichman Joseph Raz… |
(1902–1991), lý thuyết số phân tích Gino Fano (1871–1952), nhà toán học Yehuda Farissol (thế kỷ thứ 15), nhà toán học và nhà thiên văn Gyula Farkas (1847–1930)… |
(tại F.C. Ashdod đến ngày 30 tháng 6 năm 2023) — TV Eden Otachi (tại Bnei Yehuda đến ngày 30 tháng 6 năm 2023) — TV Oded Checkol (tại Hapoel Nof HaGalil… |
Aish HaTorah, Porat Yosef Yeshiva và Khu phố Do Thái qua Cầu thang Yehuda HaLevi ở phía tây; và bởi Công viên Khảo cổ học Jerusalem ở phía nam. Đi vào… |
conflict, 1881–2000. New York: Vintage Books. ISBN 0-679-74475-4. ^ Avner, Yehuda (2010). The Prime Ministers: An Intimate Narrative of Israeli Leadership… |
Maccabi Haifa 2 2HV Guy Hakim (2001-01-30)30 tháng 1, 2001 (17 tuổi) Bnei Yehuda 3 2HV Hanan Hen Biton (2001-02-07)7 tháng 2, 2001 (17 tuổi) Maccabi Haifa… |
Trung 8,745 כפר קאסם 18.800 Sami Issa Kfar Saba Trung 14,169 כפר סבא 83.600 Yehuda Ben-Hemo Kiryat Ata Haifa 16,706 קריית אתא 50.700 Ya'akov Peretz Kiryat… |
Haifa 14 4TĐ Orr Barouch (1991-11-21)21 tháng 11, 1991 (21 tuổi) 8 4 Bnei Yehuda 15 4TĐ Alon Turgeman (1991-09-06)6 tháng 9, 1991 (21 tuổi) 7 0 Maccabi Haifa… |
match 21 22 Thắng trận match 20 8 Aug 15 Aug Thắng trận match 3 23 Bnei Yehuda 8 Aug 15 Aug Thắng trận match 23 24 Thắng trận match 4 8 Aug 15 Aug Sparta… |
Shlomo Levi (1934-06-01)1 tháng 6, 1934 (29 tuổi) 11 6 Hapoel Ramat Gan 4TĐ Yohai Aharoni (1943-06-08)8 tháng 6, 1943 (20 tuổi) 0 0 Hapoel Mahane Yehuda… |