Vlastimil Hort

Kết quả tìm kiếm Vlastimil Hort Wiki tiếng Việt

Có phải bạn muốn tìm: vlastimil hoạt
  • Züger (Thụy Sĩ)  Peter Scheeren (Hà Lan) 14 1981  Eric Lobron (Đức)  Vlastimil Hort (Tiệp Khắc)  Nathan Birnboim (Israel)  Laszlo Karsa (Hungary)  Ron Henley (Hoa…
  • Hình thu nhỏ cho Tốt chồng (cờ vua)
    Alexander Alekhine và Vladimir Nenarokov năm 1907, ván John van der Wiel - Vlastimil Hort năm 1981 và một vài ván đấu khác. Trường hợp bốn quân Tốt chồng tồn…
  • bố điều này cho mọi dải chênh lệch xếp hạng. Ví dụ, một đối thủ là Vlastimil Hort, có hệ số là 2600. Khoảng cách về hệ số là 35 đã mang lại cho Portisch…
  • Hình thu nhỏ cho Cờ nhanh
    Tal 14½ Viktor Korchnoi 14 Tigran Petrosian 13½ David Bronstein 13 Vlastimil Hort 12 Milan Matulović 10½ Vassily Smyslov 9½ Sammy Reshevsky 8½ Wolfgang…
  • Hình thu nhỏ cho Số Morphy
    Donald Byrne Mark Dvoretsky Bobby Fischer Semyon Furman Efim Geller Vlastimil Hort Robert Hübner Ljubomir Ljubojević Anatoly Karpov Garry Kasparov Ratmir…
  • Hình thu nhỏ cho Mikhail Tal
    người duy nhất bất bại trong một giải đấu gồm Boris Spassky, Portisch, Vlastimil Hort, Robert Hübner, Ljubomir Ljubojević, Lubomir Kavalek, Jan Timman và…
  • Hình thu nhỏ cho Giải vô địch cờ vua thế giới 1978
    Candidates Tournament (Giải đấu lựa chọn nhà thách đấu). Mecking, Polugaevsky và Hort lọt vào Candidates Tournament. Larsen giành quyền vào Candidates Tournament…
  • Hình thu nhỏ cho Efim Petrovich Geller
    tại Wijk aan Zee 1969 (xếp trên Keres), đồng vô địch Havana 1971 với Vlastimil Hort, đồng vô địch Hilversum 1973 với Laszlo Szabo, vô địch Budapest 1973…
  • Hình thu nhỏ cho Giải vô địch cờ vua thế giới 1972
    Mecking (Brazil) 0 0 0 ½ 1 ½ 0 1 ½ ½ ½ - 1 ½ ½ ½ ½ 0 ½ ½ 1 1 1 1 12½ 130.00 13  Vlastimil Hort (Czechoslovakia) 0 1 ½ ½ ½ 0 0 ½ ½ 0 ½ 0 - 1 ½ 1 ½ ½ ½ ½ 1 ½ 1 ½ 11½…
  • Bronstein (Liên Xô) 2585 ½ 0 ½ ½ 1 - 0 ½ ½ 1 1 1 ½ 1 ½ 1 1 0 10½ 7  Vlastimil Hort (Tiệp Khắc) 2610 ½ ½ ½ ½ 0 1 - 1 0 0 1 ½ ½ ½ 1 ½ 1 1 10 8  Vladimir…
  • Chernin (Liên Xô) 2495 ½ 0 0 ½ - ½ ½ 1 0 ½ ½ 1 ½ 1 1 1 1 9½ 65.75 6  Vlastimil Hort (Tiệp Khắc) 2560 ½ ½ ½ 1 ½ - ½ ½ 0 ½ ½ ½ ½ 1 0 1 1 9 66.25 7  Gennadi…
  • California 2021 United States M GM title application; IM title application Hort, Vlastimil 4600029 1944-01-12 Kladno 1965 Czecho­slovakia M Gaige; later West…

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Nhà NguyễnĐại Việt sử ký toàn thưVirusTổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLoạn luânHoàng Thị Thúy LanNguyễn Văn ThiệuHội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt NamUzbekistanNhật ký Đặng Thùy TrâmNgườiHà NamTố HữuLê DuẩnThừa Thiên HuếTân Hiệp PhátQuân hàm Quân đội nhân dân Việt NamSự kiện Tết Mậu ThânDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủGoogle DịchChiến dịch Tây NguyênTrần Đức ThắngChân Hoàn truyệnMặt TrờiQuốc gia Việt NamGiải bóng đá Ngoại hạng AnhChuột lang nướcBảng tuần hoànTôn Đức ThắngNhà LýTrận Bạch Đằng (938)Sóc TrăngGốm Bát TràngBDSMPhởNguyễn Hòa BìnhVĩnh PhúcTưởng Giới ThạchĐài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLão HạcPhápLiên minh châu ÂuNguyệt thựcNhà HồOmanSói xámThành phố Hồ Chí MinhHà NộiPhù NamCristiano RonaldoFacebookNúi Bà ĐenHiệp định Paris 1973UkrainaGiải vô địch bóng đá trong nhà thế giớiMai Văn ChínhMinecraftHồn Trương Ba, da hàng thịtTô Vĩnh DiệnQuân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamPhan Đình GiótLandmark 81Chiến tranh biên giới Việt Nam – CampuchiaEADS CASA C-295Người TàyHang Sơn ĐoòngLịch sử Trung QuốcChiến dịch Điện Biên PhủMassage kích dụcĐồng bằng sông Cửu LongĐêm đầy saoThiếu nữ bên hoa huệNguyễn Thị Kim NgânLãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳChuỗi thức ănDòng điệnPhan Văn GiangJude Bellingham🡆 More