Kết quả tìm kiếm SKN St. Pölten Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "SKN+St.+Pölten", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Amateure (Regional League Central) SK Vienna Dragons (Landesliga East) SKN St. Pölten (Regional League East) Slovan HAC (other) Sollenau (2. Landesliga East)… |
cho SV Austria Salzburg ngày 24 tháng 7 năm 2015 trong trận đấu với SKN St. Pölten. Anh trai của anh Philipp Huspek cũng là một cầu thủ bóng đá. ^ “Game… |
Hình ảnh đội một trước trận đấu tại Champions League với SKN St. Pölten vào ngày 4 tháng 10 năm 2017… |
Adi Mehremić (thể loại Cầu thủ bóng đá SKN St. Pölten) 1992) là một hậu vệ bóng đá Bosnia và Herzegovina hiện tại thi đấu cho SKN St. Pölten. Ngày 27 tháng 9 năm 2013, Mehremić ký bản hợp đồng nửa năm với lựa… |
gia Áo cho FC Liefering ngày 26 tháng 2 năm 2016 trong trận đấu với SKN St. Pölten. ^ “Game Report by Weltfussball”. Weltfussball. ngày 26 tháng 2 năm… |
Grödig 2013–14: SC Rheindorf Altach 2014–15: SV Mattersburg 2015–16: SKN St. Pölten 2016–17: LASK Linz 2017–18: FC Wacker Innsbruck 2018–19: WSG Tirol 2019–20:… |
Gorka Unda (thể loại Cầu thủ bóng đá SKN St. Pölten) 1 (0) 2010–2011 Getafe B 14 (0) 2011–2012 Rayo Majadahonda 2012–2013 St. Pölten 32 (1) 2013–2014 Rayo Majadahonda 16 (0) 2014 Sisaket 35 (3) 2015 Port… |
Taylor Booth (cầu thủ bóng đá) (thể loại SKN St. Pölten) 0 2021–22 Regionalliga Bayern 23 3 — — — 23 3 Tổng 27 3 — — — 27 3 SKN St. Pölten (cho mượn) 2020–21 Austrian Bundesliga 15 3 — — — 15 3 Bayern Munich… |
thủ — TV Youba Diarra (tại FC St. Pauli) — HV Darko Todorović (tại Holstein Kiel) — HV Luca Meisl (tại SKN St. Pölten) — HV Asger Sørensen (tại Jahn… |
Patrick Schagerl (thể loại Cầu thủ SKN St. Pölten) St. Georgen/Leys UFC Texingtal SKN St. Pölten Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* Năm Đội ST (BT) 2010 SC Herzogenburg 15 (1) 2010–2016 SKN St. Pölten II… |
Martin Grasegger (thể loại Cầu thủ bóng đá SKN St. Pölten) nghiệp* Năm Đội ST (BT) 2008–2012 Ried 25 (0) 2010–2011 → SV Grödig (mượn) 35 (0) 2012–2013 FC Pasching 59 (1) 2014–2017 SKN St. Pölten 95 (1) 2017– Austria… |
Lonsana Doumbouya (thể loại Cầu thủ bóng đá SKN St. Pölten) khỏi hợp đồng với Inverness, giúp anh đến với đội bóng Austrian Bundesliga St. Polten. Doumouya sinh ra tại Pháp và có gốc Guinée. Anh ra mắt cho Đội tuyển… |
René Gartler (thể loại Cầu thủ SKN St. Pölten) Năm Đội ST (BT) 2002–2010 SK Rapid Wien II 49 (24) 2003–2012 SK Rapid Wien 59 (10) 2005 → Kapfenberger SV (mượn) 18 (2) 2006 → SKN St. Pölten (mượn) 12… |
Christopher Drazan (thể loại Cầu thủ bóng đá SKN St. Pölten) LASK Linz 26 (2) 2016–2017 SKN St. Pölten 9 (0) 2017– SC Austria Lustenau 12 (1) Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ Năm Đội ST (BT) 2008– U-21 Áo 13 (4) 2009–… |
khi vào sân từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 3-2 trước đội bóng Áo SKN St. Pölten tại lượt về vòng sơ loại thứ ba UEFA Europa League 2014-15 để đưa PSV… |
Paul Pîrvulescu (thể loại Cầu thủ bóng đá SKN St. Pölten) St. Pölten 24 (0) 2016–2017 → St. Pölten II 4 (0) 2017–2018 Wisła Płock 2 (0) 2018– Gaz Metan Mediaș 6 (0) Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ Năm Đội ST (BT)… |
Manuel Hartl (thể loại Cầu thủ SKN St. Pölten) 2010–2013 FC Blau-Weiß Linz 91 (23) 2013–2014 SV Horn 32 (8) 2014–2017 SKN St. Pölten 77 (22) 2017– FC Blau-Weiß Linz 9 (1) *Số trận ra sân và số bàn thắng… |
Jodel Dossou FC Liefering ver SKN St. Pölten 20 Thông tin cá nhân Tên đầy đủ Jodel Dossou Ngày sinh 17 tháng 3, 1992 (32 tuổi) Nơi sinh Dassa-Zoumé, Bénin… |
tại Bundesliga Áo gặp đội Wolfsberger AC. Ngày 5/11, trong trận gặp SKN St. Pölten tại vòng 14, anh phải rời sân vì chấn thương nhưng đã ghi được 2 bàn… |
Graz 12 1TM Thomas Vollnhofer (1984-09-02)2 tháng 9, 1984 (18 tuổi) SKN St. Pölten 13 2HV Mario Fürthaler (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (18 tuổi) SC Untersiebenbrunn… |