Ronald Noble

Kết quả tìm kiếm Ronald Noble Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tứ diệu đế
    The Four Noble Truths [...] are: 1. The Noble Truth of Suffering (dukkha); 2. The Noble Truth of the origin of suffering (samudaya); 3. The Noble Truth of…
  • Hình thu nhỏ cho Jürgen Stock
    Đại hội đồng bầu làm Tổng thư ký Interpol, ông tiếp quản vị trí này từ Ronald Noble. Ông được bầu với nhiệm kỳ 5 năm. Vào tháng 10 năm 2019, ông được bầu…
  • Hình thu nhỏ cho Interpol
    Tổng thư ký Ronald Noble tại Hội nghị Toàn cầu lần thứ 6 về chống vi phạm bản quyền và hàng giả.…
  • Hình thu nhỏ cho Giới quý tộc
    nguyên, "quý tộc" (noble) đơn giản chỉ có nghĩa là "nổi tiếng, được nhiều người biết đến". Từ "noble" trong tiếng Anh xuất phát từ từ "noble" trong tiếng Pháp…
  • Hình thu nhỏ cho Thích-ca Mâu-ni
    Motilal Banarsidass Anderson, Carol (1999), Pain and Its Ending: The Four Noble Truths in the Theravada Buddhist Canon, Routledge Armstrong, Karen (2000)…
  • Hình thu nhỏ cho Chiến tranh Việt Nam
    các phong trào này...) ^ History Study Guides, The Vietnam War, Barnes & Noble [1] "The United States lost the war in Vietnam in large part due to the…
  • Hình thu nhỏ cho Apple (công ty)
    Apple Pay Cash và Apple Card. Apple được Steve Jobs, Steve Wozniak và Ronald Wayne thành lập vào tháng 4 năm 1976 để phát triển và bán máy tính cá nhân…
  • Hình thu nhỏ cho Donald Trump
    divisive and insulting”. Politico. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2016. ^ Jason Noble (ngày 14 tháng 7 năm 2015). “Jeb Bush calls out Donald Trump for 'rhetoric…
  • USA Today. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2020. ^ “Noble Clyde Boudreaux - Rig Specifications”. Noble Corporation. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2012…
  • Hình thu nhỏ cho Đại học Cambridge
    John Fletcher, người cộng tác với Shakespeare trong các tác phẩm The Two Noble Kinsmen, Henry VIII, và Cardenio, cũng là người kế tục Shakespeare để viết…
  • Hình thu nhỏ cho Chủ nghĩa vô thần
    Philosophical Essays on God, Freedom, and Immortality. New York: Barnes and Noble. Flint, Robert (1903). Agnosticism: The Croall Lecture for 1887–88. William…
  • Hình thu nhỏ cho Khiêu dâm
    The first law that legalized pornography (Denmark) Patricia Davis; Simon Noble; Rebecca J. White (2010). The History of Modern Pornography. History.com…
  • Hình thu nhỏ cho Tượng Nữ thần Tự do
    Sutherland, Cara A. (2003), The Statue of Liberty, New York, N.Y.: Barnes & Noble Books, ISBN 9780760738900 Statue of Liberty tại Encyclopædia Britannica…
  • Hình thu nhỏ cho Victor Hugo
    2008-03-19 tại Wayback Machine. Meet the Writers. Website: Barnes & Noble. (From the Barnes & Noble Classics edition of The Hunchback of Notre Dame, 2005.) Retrieved…
  • Hình thu nhỏ cho Thép
    Production. Gainesville, FL: University of Florida Press. ^ Wilford, John Noble (6 tháng 2 năm 1996). “Ancient Smelter Used Wind To Make High-Grade Steel”…
  • Hình thu nhỏ cho Thuận Trị
    2014. Chu Nhữ Xương (2009), Between Noble and Humble: Cao Xueqin and the Dream of the Red Chamber, dịch bởi Ronald R. Gray and Mark S. Ferrara, dịch bởi…
  • Hình thu nhỏ cho Đa Nhĩ Cổn
    Zhou, Ruchang [周汝昌] (2009), Between Noble and Humble: Cao Xueqin and the Dream of the Red Chamber, edited by Ronald R. Gray and Mark S. Ferrara, translated…
  • Hình thu nhỏ cho Yuri Vladimirovich Andropov
    gái, Irina (sinh năm 1946). Chuyến bay 007 của Korean Air Lines ^ [1] The noble families from Don ^ “Itogi no.40, 2008”. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 10…
  • trắng án về vụ giết vợ cũ của ông, Nicole Brown Simpson, và bạn của cô ta, Ronald Goldman. Hai người bị đâm đến chết bên ngoài căn hộ của Brown ở khu Brentwood…
  • Hình thu nhỏ cho Samson
    Illustrated Guide to the Bible. New York: Barnes & Noble Books. p. 75. ISBN 0-7607-2278-1. Comay, Joan; Ronald Brownrigg (1993) (bằng tiếng Anh). Who's Who…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Nhật ký trong tùGái gọiTitanic (phim 1997)María ValverdeJosé MourinhoKinh thành HuếChu Văn AnTrần Cẩm TúHạnh phúcChiến cục Đông Xuân 1953–1954Nhà MinhDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Nguyễn Thị BìnhBảng chữ cái tiếng AnhGoogle DịchVõ Thị Ánh XuânMinecraftThích Nhất HạnhBạo lực học đườngHang Sơn ĐoòngTư Mã ÝTập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân độiĐịa đạo Củ ChiNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt NamChâu ÁAcetaldehydeGia LongChiến tranh thế giới thứ nhấtBắc KinhMười hai vị thần trên đỉnh OlympusHồng BàngTập Cận BìnhNgân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt NamQuốc hội Việt NamLê Thanh Hải (chính khách)Tia hồng ngoạiTrận Bạch Đằng (938)NewJeansNgười Buôn GióBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhú ThọTổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamTô LâmThiên địa (trang web)Mưa đáDương Văn MinhCách mạng Công nghiệp lần thứ tưDấu chấmLăng Chủ tịch Hồ Chí MinhPhạm Văn ĐồngPhù NamMai (phim)Cảm tình viên (phim truyền hình)Nguyễn Đình Thi12BETMinh Thành TổNhà ThanhHình thoiBảng xếp hạng bóng đá nam FIFATrường ChinhChữ Quốc ngữGiê-suPhápBến TreTưởng Giới ThạchBlue LockQuan hệ tình dụcLe SserafimBình Ngô đại cáoHồ Dầu TiếngNgày Quốc tế Lao độngChiến dịch Hồ Chí MinhQuan VũNgày Trái ĐấtChùa Thiên MụNghệ AnPhú QuốcTrấn Thành🡆 More