Kết quả tìm kiếm Reynard Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Reynard", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Perrout de Saint Cloude viết vào năm 1175, kể về chuyện nhân vật Trung cổ Reynard ('cáo') và là một ví dụ khác về văn chương Pháp thời ban đầu. Một nhà văn… |
đó chỉ biết đạt mục đích cho mình, ở phương Tây có hình tượng con cáo Reynard ranh mãnh. Trong các bộ phim, khi nhắc đến những người nham hiểm, độc ác… |
Richard Corrigan (mùa 1) và Reynard the Fox (mùa 1–3). Corrigan là một pháp sư và cựu thành viên của Free Trader Beowulf. Reynard là một vị thần lừa đảo Pagan… |
gian trá, từ kitsune (cáo) trong những câu chuyện ở Nhật Bản với huyền kỳ Reynard ở Tây Âu. Tương đồng cũng có thể được rút ra với những kẻ trí trá khác… |
Travels into the Interior of South Africa (London, 1801); Bleek, Wilhelm, Reynard the Fox in South Africa; or Hottentot Fables and Tales (London, 1864);… |
Robert Crash – trống điện tử, synthesizer Adam Williams – synthesizer Reynard Falconer – synthesizer Sau khi phát hành, "Sweet Dreams (Are Made of This)"… |
loài của chúng giống như các nhóm chủng tộc. Jill Mann, From Aesop to Reynard: Beast Literature in Medieval Britain. Oxford: Oxford University Press… |
March Episode: "Singapore" 1959 Adventures in Paradise Mme. Victorine Reynard Episode: "The Lady from South Chicago" 1959 What's My Line? Guest panelist… |
trung cổ về con cáo Reynard là ví dụ nổi tiếng nhất. Nhờ câu chuyện này, nhiều con cáo trong văn hóa đại chúng được đặt tên là Reynard, Rénard, Reintje,… |
7.001 km (1994) Formula One 1:57.117 Damon Hill Williams FW16B 1994 Belgian Grand Prix F3000 2:32.388 Tarso Marques Reynard 94D 1994 Spa F3000 round… |
Mugello Formula 3 round F3000 1:38.367 Zanardi, AlessandroAlessandro Zanardi Reynard 91D 1991 Mugello Grand Prix Formula 3 1:42.366 Mäki, MikaMika Mäki Dallara… |
Reinhard II xứ Hanau-Lichtenberg 25. Johanna xứ Oettingen-Oettingen 6. Johann Reynard III xứ Hanau-Lichtenberg 26. Christian I xứ Birkenfeld-Bischweiler 13.… |
1929 Honoré Marius Trastour 1929 1935 Joseph Sauvan 1935 1937 Jean Louis Reynard 1937 1941 Joseph Sauvan 1941 1944 Félix Fiori 1944 1963 Julien Lefebvre… |
Saint-Hippolyte-du-Fort Liên xã Cévennes-Garrigues Xã (thị) trưởng Claude Reynard (2008-2013) Thống kê Độ cao 153–522 m (502–1.713 ft) (bình quân 193 m (633 ft)[chuyển… |
x t s Cầu thủ Huấn luyện viên HLV trưởng Kyle Julius Trợ lý HLV David Reynard Singleton Phan Thanh Cảnh HLV thể thao Gary Zuco Ghi chú (C) Đội trưởng… |
Carpentras Tổng Mormoiron Liên xã Ventoux-Comtat Venaissin Xã (thị) trưởng Luc Reynard (2001-2008) Thống kê Độ cao 240–1.883 m (787–6.178 ft) (bình quân 300 m… |
Troelsen Yoo Young-jin Mama 2012 "Heart Attack (심장 마비)" GoodWill & MGI Reynard Silva XOXO 2013 "Hurt" Albi Albertsson 100% Seo-jung Exodus 2015 "Heaven"… |