Kết quả tìm kiếm Papiamento Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Papiamento", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Curaçao (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Papiamento) Cưraxao; phát âm [ˈkjʊərəsaʊ]; tiếng Hà Lan: Curaçao, Land Curaçao; tiếng Papiamento: Kòrsou, Pais Kòrsou) là một hòn đảo tự trị nằm vào phía nam của biển… |
Antille thuộc Hà Lan (tiếng Hà Lan: Nederlandse Antillen; tiếng Papiamento: Antia Hulandes) từng là một quốc gia tự trị ở vùng Caribe hình thành một quốc… |
Curaçao và Vùng phụ thuộc (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Papiamento) vùng phụ thuộc (tiếng Hà Lan: Kolonie Curaçao en onderhorigheden; tiếng Papiamento: Kolonia di Kòrsou i depensianan) là một thuộc địa của Hà Lan ở vùng biển… |
Curaçao. Các chương trình của đài được phát bằng những ngôn ngữ như: Papiamento, tiếng Hà Lan và tiếng Anh. Mavis Albertina đã thành lập kênh này vào… |
sống ở Hà Lan. Những chương trình của RTV7 thường được phát bằng tiếng Papiamento, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh và Tiếng Tây Ban Nha vì chúng được sản xuất bởi… |
Hà Lan ở vùng biển Caribbean. Ngôn ngữ chính trong thị trấn là tiếng Papiamento, nhưng Tiếng Hà Lan và Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi. Trong Tiếng Hà… |
Mục “Aruba” trên trang của CIA World Factbook. Tiền giấy Aruba Lưu trữ 2007-09-28 tại Wayback Machine NosFM.com - Đài phát thanh bằng tiếng Papiamento… |
được kết hợp, và tạo nên những thứ tiếng hoàn toàn mới, chẳng hạn như Papiamento, một sự kết hợp giữa tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan… |
cá nhân của mình để thiết kế áp phích bằng nhiều ngôn ngữ (chủ yếu là Papiamento và Hà Lan) nhắm vào người dân địa phương và khách du lịch. Bằng cách ủng… |
Curaçao, sống ở Bonaire. Cuốn tự truyện của bà, được viết bằng tiếng Papiamento, là một bổ sung quan trọng cho các tác phẩm được viết bằng ngôn ngữ Creole… |
Saba và Sint Eustatius tại Caribe, được nói phổ biến trên các đảo này. Papiamento có vị thế chính thức tại khu tự quản đặc biệt Bonaire tại Caribe. Tiếng… |
Malayalam β Maltese Māori Marathi Meadow Mari β Mongolian β Nepali Norwegian Papiamento β Persian Polish Portuguese (European and Brazilian) Punjabi Romanian… |
^ “Sra. LUCINA ELENA DA COSTA GOMEZ-MATHEEUW”. extra.cw (bằng tiếng Papiamento). 11 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1:… |
Maarten và Suriname. (Tại các khu vực thuộc vương quốc Hà Lan, tiếng Papiamento – một ngôn ngữ creole chủ yếu dựa trên các ngôn ngữ Iberia – được đa số… |
su look impecabel a causa impacto”. Focus Magazine Aruba (bằng tiếng papiamento). 1 tháng 9 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) ^ “Shanty… |
Caribe thuộc Hà Lan (tiếng Hà Lan: Caribisch Nederland, tiếng Papiamento: Hulanda Karibe) là tên gọi chung cho ba hòn đảo tự trị thuộc Hà Lan tại khu vực… |
Bồ Đào Nha và ngôn ngữ creole có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, ví dụ tiếng Papiamento. Giống như tất cả các ngôn ngữ Rôman, các ngôn ngữ Rôman Iberia có nguồn… |
[Cần cập nhật] Các ngôn ngữ Creole khác có nguồn gốc ngôn ngữ Hà Lan là Papiamento vẫn được sử dụng ở Aruba, Bonaire, Curaçao và Sint Eustatius; Saramaccan… |
(ngôn ngữ địa phương) Tiếng Hà Lan Hạ Saxon (ngôn ngữ địa phương) Tiếng Papiamento (tại một phần Aruba và Antille thuộc Hà Lan) Tiếng Anh (tại một phần Antille… |
Massachusett Mongolian Montenegrin Nahuatl Norwegian Odia Ojibwe Okinawan Papiamento Pashto Persian Ba Lan Bồ Đào Nha Romanian Nga Sámi Scottish Gaelic Sicilian… |