Kết quả tìm kiếm Cochrane Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Cochrane", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Josephine Garis Cochran (Cochrane) (8 tháng 3, 1839 ở Ashtabula County, Ohio – 14 tháng 8, 1913 ở Chicago, Illinois) là nhà phát minh ra máy rửa chén tự… |
khuyến nghị tầm soát trầm cảm ở những người trên 12 tuổi; một tổng quan của Cochrane năm 2005 cho thấy việc sử dụng thường quy bảng câu hỏi sàng lọc ít ảnh… |
AR5 WG2 A 2014. tr. 229–269. Porter, J. R.; Xie, L.; Challinor, A. J.; Cochrane, K.; và đồng nghiệp (2014). “Chapter 7: Food Security and Food Production… |
Hartmann-Boyce, Jamie (2016). “Electronic cigarettes for smoking cessation”. Cochrane Database Syst Rev. 9: CD010216. doi:10.1002/14651858.CD010216.pub3. PMC 6457845… |
Cochrane là một làng thuộc quận Buffalo, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2006, dân số của làng này là 435 người. ^ “US Census ngày 1 tháng 7 năm 2009… |
chứng nào chứng minh tác dụng của các liệu pháp này. Một nghiên cứu của Cochrane không tìm thấy bằng chứng nào chứng minh tác dụng của snoezelen. Các biện… |
chiến của Hải quân Chile đã được đặt cái tên Cochrane hoặc Almirante Cochrane, theo tên Đô đốc Thomas Cochrane (1775–1860), Tư lệnh Hải quân Chile trong… |
chương trình hợp tác Cochrane là phong trào chủ trương ý kiến này năm 2001 cho biết trong 160 bản "xét duyệt có hệ thống" của Cochrane, căn cứ vào hai người… |
Cochrane Database of Systematic Reviews. 8 (8): CD003930. doi:10.1002/14651858.CD003930.pub3. PMC 4175539. PMID 23966209. Tóm lược dễ hiểu – Cochrane… |
chương trình hợp tác Cochrane là phong trào chủ trương ý kiến này năm 2001 cho biết trong 160 bản "xét duyệt có hệ thống" của Cochrane, căn cứ vào hai người… |
Allison 1935–36 Sunderland (6) Derby County (3) Huddersfield Town (3) Johnny Cochrane 1936–37 Manchester City (1) Charlton Athletic (1) Arsenal (1) Wilf Wild… |
và đồng nghiệp (Cochrane Hypertension Group) (tháng 6 năm 2020). “Withdrawal of antihypertensive drugs in older people”. The Cochrane Database of Systematic… |
Chesney E, và đồng nghiệp (tháng 6 năm 2019). “Lithium for acute mania”. Cochrane Database Syst Rev. 6: CD004048. doi:10.1002/14651858.CD004048.pub4. PMC 6544558… |
đồng nghiệp (Cochrane Infectious Diseases Group) (tháng 4 năm 2019). “MVA85A vaccine to enhance BCG for preventing tuberculosis”. The Cochrane Database of… |
2010. ^ Cochrane Systematic Review on interventions for prevention of late postnatal mother-to-child transmission of HIV http://www.cochrane.org/reviews/en/ab006734… |
treatment of jet lag Lưu trữ 2008-03-07 tại Wayback Machine (Cochrane Review). In: The Cochrane Library, Issue 2, 2003. Thông tin dược phẩm MedlinePlus… |
viên tham gia gồm có Karen Gillan, Brenton Thwaites, Katee Sackhoff, Rory Cochrane, Garrett Ryan và Annalise Basso. Nội dung bộ phim dựa trên một bộ phim… |
heterostyla là một loài thực vật có hoa trong họ Polemoniaceae. Loài này được (S.Cochrane & A.G.Day) J.M.Porter mô tả khoa học đầu tiên năm 1998. ^ The Plant List… |
manantlanensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế. Loài này được Cuevas & Cochrane miêu tả khoa học đầu tiên năm 1999. ^ The Plant List (2010). “Beilschmiedia… |
“Conservative prevention and management of pelvic organ prolapse in women”. Cochrane Database Syst Rev. 12 (12): CD003882. doi:10.1002/14651858.CD003882.pub4… |