Kết quả tìm kiếm Anno Mundi Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Anno+Mundi", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
κόσμου", "aetos kosmou", nghĩa là 'kể từ lúc sáng tạo thế giới' hoặc "Anno Mundi") cho đến năm 412 SCN sau cái chết của Thượng phụ Theophilos thành Alexandria… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
dụng anno mundi (trong năm của thế giới"), hay anno Adami ("trong năm của Adam", bắt đầu muộn hơn 5 ngày, được người Africanus sử dụng), hay anno Abrahami… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
3:19. ^ theo lịch Hebrew calendar, được tạo ra vào 3761 TCN. Xem thêm Anno Mundi ^ Womack 2005, tr. 81Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFWomack2005 (trợ… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
Πρέβεζαν ἐπὶ ἔτους ‚ςϡπς΄," he củng cố Preveza vào năm 6986 [Anno Mundi]". Năm 6986 Anno Mundi tương ứng với 1.9.1477-31.8.1478 trong lịch Gregorian. Việc… |
календаря в России и в СССР (Calendar history in Russia and the USSR). Anno Mundi 7000 lasted from ngày 1 tháng 3 năm 1492 to ngày 31 tháng 8 năm 1492.… |
Иверни (1916) thơ Верхарн. Судьба. Творчество. Переводы (1919), phê bình Anno mundi ardentis 1915 (1916), thơ Демоны глухонемые (1919), thơ Лики творчества… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
quan chấp chính thì người La Mã đôi khi sử dụng năm cầm quyền của hoàng đế. Anno Diocletiani, được đặt tên theo Diocletian, thông thường được những người… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
Development of Agriculture - hệ thống lịch thêm 8000 năm vào Công Nguyên. Anno Lucis – hệ thống lịch thêm 4000 năm vào Công Nguyên. Before Present, cách… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |
year Năm 0 Hệ thống Ab urbe condita Anka year Công Nguyên/Common Era Anno Mundi Assyrian Before Present Hoàng gia Trung Quốc Minguo Trung Quốc English… |