搵【Hà Nội】得出來嘅版 - 維基百科,自由嘅百科全書
你可能開一版【Hà+Nội】,但考慮檢查吓下面咁多件嘅搵嘢結果去睇個主題係咪已經覆蓋咗。
21.028472°N 105.854167°E / 21.028472; 105.854167 越南 > 直轄市 > 河內 河內(越南文:Hà Nội)係越南嘅首都,響紅河流域。面積3340平方公里,人口692萬(2012年)。 河內屬副熱帶濕潤氣候,比較炎熱潮濕。夏季平均氣溫28.9℃,冬季平均氣溫18... |
河內FC(越南文: Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội)係越南河內嘅一間職業足球球會,依家踢緊越南國家足球錦標賽。 越南國家足球錦標賽冠軍:2010年、2013年、2016年、2018年、2019年、2022年 越南國家足球盃冠軍:2019年、2020年、2022年... |
Đình,越南文原義:三殿)喺越南首都河內中央直轄市正中,舊陣時亦叫「法國區」,巴亭廣場周圍有政府寫字樓同外國大使館。 巴亭廣場 胡志明紀念堂 西湖 (河內) Quận Ba Đình (越南文) Thông tin trên BKTT VN (越南文) Bản đồ Hà Nội online (越南文)... |
Dân quốc nhật báo (1949)(1), Hồ Chí Minh toàn tập, Tập 5 (1947 - 1949) 互聯網檔案館嘅歸檔,歸檔日期2015年12月8號,., Nhà Xuất bản Sự thật, Hà Nội, 1985, trang 211, 212.... |
(1949)(1), Hồ Chí Minh toàn tập, Tập 5 (1947 - 1949), Nhà Xuất bản Sự thật, Hà Nội, 1985, trang 211, 212. Paul Schuster Taylor (1981). Labor on the land: collected... |
紅河邊紙皮石之路(越南文:Con đường Gốm sứ),又譯紅河沿岸陶瓷之路,係越南河內紅河西岸堤圍上一幅紙皮石壁畫。壁畫用瓷片砌成,長約4公里。 《河內新報(越南文:Hà Nội Mới)》嘅阮秋水(越南文:Nguyễn Thu Thủy (họa sĩ))諗到將紅河堤圍用紙皮石整成壁畫。佢呢條橋kiu2贏咗2008年嘅裴春派獎。... |
ương. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009: Kết quả toàn bộ. Hà Nội, 6-2010. Biểu 5, tr.134-225. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2011. Các dân... |
Sơ sài dự án ngàn tỉ。 勞動者報。2010年5月12日。 "Sẽ có đường sắt cao tốc 300km/h Hà Nội - TP HCM". Dat Viet News. 原著喺2012年7月21號歸檔. 喺December 30, 2009搵到. "Rail boss:... |
Hà Nội 河 內... |
thêm F,J,W,Z trong bảng chữ tiếng Việt?. Khoa Ngôn ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội, 12/08/2011. Truy cập 25/12/2015. Bổ sung F, J, W, Z vào bảng chữ cái?.... |
M-TP "hạ cánh" an toàn tại Hà Nội". VTV News. H. Trung (2016-01-29). "Xem clip Một năm mới bình an - Sơn Tùng, Tóc Tiên, Hà Hồ". Tuổi Trẻ. "Giải Cống hiến... |
December 2014. 原著喺2015年11月22號歸檔. 喺2015年11月24號搵到. "CHÍNH THỨC: B.Bình Dương và Hà Nội T&T tham dự AFC Champions League 2015" (越南語). Vietnam Football Federation... |
An". Vnexpress.net. 2016年1月25號. Không khí lạnh tăng cường, nhiệt độ tại Hà Nội có thể xuống 8 độ C 互聯網檔案館嘅歸檔,歸檔日期2016年11月29號,. Hànộimới (2016-01-24) Bangkok... |
Phúc(字未定,僅參攷:鄧維福) (2004年). 《Việt Nam anh kiệt(越南英傑)》 (越南文). 河內出版社(Nhà xuất bản Hà Nội;家出版河内). {{cite book}}: templatestyles stripmarker in |publisher= at position... |
民族解放戰爭,尤其是佢嘅歌《阿媽嘅家產》(Gia tài của mẹ/家財𧵑媄),裏頭有句『日復一日嘅二十年內戰』(Hai mươi năm nội chiến từng ngày/𠄩𨑮𢆥内戰頻𣈜)。甚至佢寫歌去讚啲敵人,喺佢嘅歌《畀倒下嘅人》(Cho một người nằm... |