Sodium

Kết quả tìm kiếm Sodium Wiki tiếng Việt

Có trang với tên “Sodium” trên Wiki Tiếng Việt. Xem thêm các kết quả tìm kiếm bên dưới:

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Natri
    Natri (đổi hướng từ Sodium)
    Natri (bắt nguồn từ tiếng Latinh mới natrium; danh pháp IUPAC: sodium; ký hiệu hóa học: Na) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm có hóa trị…
  • Hình thu nhỏ cho Natri bicarbonat
    Natri bicarbonat (đổi hướng từ Sodium bicarbonate)
    Natri bicarbonat (tiếng Anh: sodium bicarbonate. Danh pháp IUPAC: sodium hydrogencarbonate) là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NaHCO3. Do được…
  • Hình thu nhỏ cho Cơm
    Intakes for Sodium and Potassium (2019). Oria, Maria; Harrison, Meghan; Stallings, Virginia A. (biên tập). Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium…
  • Hình thu nhỏ cho Natri fluoride
    Natri fluoride (đổi hướng từ Sodium fluoride)
    for sodium fluoride Lưu trữ 2007-12-19 tại Wayback Machine at Scorecard, the pollution information site Thẻ an toàn hóa chất quốc tế 0951 Sodium fluoride’s…
  • Hình thu nhỏ cho Phỉ thuý
    (tiếng Anh: jadeite; tiếng Trung Quốc: 翡翠: Phỉ Thúy) là khoáng vật silicat sodium và nhôm. Công thức hóa học của Ngọc cẩm thạch là NaAlSi2O6. Ngọc cẩm thạch…
  • Hình thu nhỏ cho Natri hydroxide
    Natri hydroxide (đổi hướng từ Sodium hydroxide)
    Certified Lye - History, manufacture, first aid, storage, and safety of sodium hydroxide. International Chemical Safety Card 0360 NIOSH Pocket Guide to…
  • Hình thu nhỏ cho Heparin
    Heparin (đổi hướng từ Heparin sodium)
    heparin, được gọi là heparin trọng lượng phân tử thấp, cũng có sẵn. ^ Heparin Sodium injection Lưu trữ 2013-09-05 tại Wayback Machine ^ heparin. In: Lexi-Drugs…
  • Hình thu nhỏ cho Thanh long
    Intakes for Sodium and Potassium (2019). Oria, Maria; Harrison, Meghan; Stallings, Virginia A. (biên tập). Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium…
  • Hình thu nhỏ cho Yến mạch
    Intakes for Sodium and Potassium (2019). Oria, Maria; Harrison, Meghan; Stallings, Virginia A. (biên tập). Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium…
  • Hình thu nhỏ cho Natri hypochlorit
    phân hủy sau 64 giờ ở −25 °C. Sodium thiosulfate là một chất trung hòa clo hiệu quả. Rửa tay với dung dịch 5 mg/L sodium thiosulfate, sau đó rửa lại với…
  • Natri thiopental, tên khác: Sodium Pentothal (một thương hiệu của Abbott Laboratories, tránh nhầm lẫn với pentobarbital), thiopental, thiopentone, or Trapanal…
  • Hình thu nhỏ cho Tần ô
    Intakes for Sodium and Potassium (2019). Oria, Maria; Harrison, Meghan; Stallings, Virginia A. (biên tập). Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium…
  • Hình thu nhỏ cho Kim loại kiềm
    “History of the discovery of potassium and sodium (on the 200th anniversary of the discovery of potassium and sodium)”. Journal of Analytical Chemistry. 62…
  • Hình thu nhỏ cho Kali
    and Sodium, and the Problem of the Chemical Elements”. Isis. 54 (2): 247–258. doi:10.1086/349704. JSTOR 228541. ^ Enghag, P. (2004). “11. Sodium and Potassium”…
  • Hình thu nhỏ cho Natri sulfat
    Giauque (1958). “The Heat of Hydration of Sodium Sulfate. Low Temperature Heat Capacity and Entropy of Sodium Sulfate Decahydrate”. Journal of the American…
  • Hình thu nhỏ cho Bưởi
    Intakes for Sodium and Potassium (2019). Oria, Maria; Harrison, Meghan; Stallings, Virginia A. (biên tập). Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium…
  • Hình thu nhỏ cho Đậu phụ
    Intakes for Sodium and Potassium (2019). Oria, Maria; Harrison, Meghan; Stallings, Virginia A. (biên tập). Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium…
  • Hình thu nhỏ cho Dung dịch Ringer lactat
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK500033/ ^ “LACTATED RINGERS (sodium chloride, sodium lactate, potassium chloride, and calcium chloride) injection, solution…
  • Hình thu nhỏ cho Đại mạch
    Intakes for Sodium and Potassium (2019). Oria, Maria; Harrison, Meghan; Stallings, Virginia A. (biên tập). Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium…
  • Hình thu nhỏ cho Tinh bột
    phosphate 1411 Distarch glycerol 1412 Distarch phosphate esterified with sodium trimetaphosphate 1413 Phosphated distarch phosphate 1414 Acetylated distarch…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Nam CaoPhong trào Cần VươngTriệu Lệ DĩnhLạc Long QuânDương Tử (diễn viên)Phù NamMai (phim)Các vị trí trong bóng đáChuyện người con gái Nam XươngBến Nhà RồngDeclan RiceTên gọi Việt NamVương Đình HuệTô HoàiQuy NhơnChung kết giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018Xử Nữ (chiêm tinh)Quảng ĐôngCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều TiênQuần đảo Trường SaHiệp định Paris 1973UEFA Europa LeagueNguyễn DuNhà MinhBlue LockQuan hệ ngoại giao của Việt NamVịnh Hạ LongBà TriệuHồ Mẫu NgoạtQuảng NinhFC BarcelonaNguyễn Hà PhanDân số thế giớiTôn giáo tại Việt NamNguyên tố hóa họcTỉnh thành Việt NamTiếng Trung QuốcNhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònBáo động khẩn, tình yêu hạ cánhHuy CậnNguyễn Trung TrựcChiến dịch Tây NguyênĐường Thái TôngLực lượng Phòng vệ Nhật BảnQuỳnh búp bêĐà LạtĐại dịch COVID-19Nghệ AnTạ Đình ĐềNguyễn Ngọc LâmChiến dịch Mùa Xuân 1975Hưng YênBayer 04 LeverkusenQuân đội nhân dân Việt NamChữ HánCúp bóng đá châu Á 2023Nguyễn Văn LongHải PhòngKim Soo-hyunTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt NamĐội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt NamGiải bóng đá Ngoại hạng AnhDương Văn Thái (chính khách)Thuốc thử TollensHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁHoa hồngThời bao cấpDanh sách Tổng thống Hoa KỳVincent van GoghDanh sách nhân vật trong One PieceLưu huỳnh dioxideTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamNgân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamPhạm Phương Thảo (ca sĩ)Công an thành phố Hải PhòngĐắk NôngĐài Truyền hình Kỹ thuật số VTC🡆 More