Kết quả tìm kiếm Mitoma Kaoru Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Mitoma+Kaoru", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Mitoma Kaoru (三笘(みとま) 薫(かおる) (Tam-Thiêm Huân), Mitoma Kaoru? sinh ngày 20 tháng 5 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản hiện đang… |
Số VT Quốc gia Cầu thủ 19 HV Valentín Barco 20 TV Carlos Baleba 22 TV Mitoma Kaoru 23 TM Jason Steele 24 TV Simon Adingra 28 TĐ Evan Ferguson 29 HV Jan… |
Ange Postecoglou Tottenham Hotspur James Maddison Tottenham Hotspur Mitoma Kaoru Brighton & Hove Albion Alisson Liverpool Tháng 9 Son Heung-min Bruno… |
Brighton thắng Bournemouth với tỷ số 1-0 nhờ bàn thắng ở phút 87 của Mitoma Kaoru. Buonanotte có trận đá chính cho Brighton vào ngày 28 tháng 2, chơi 69… |
Linh 2 bàn thắng Awer Mabil Jamie Maclaren Martin Boyle Ali Gholizadeh Mitoma Kaoru Osako Yuya Mohamad Kdouh Soony Saad Issam Al-Sabhi Salem Al-Dawsari Sami… |
Ayew Iñaki Williams Ali Gholizadeh Mehdi Taremi Itakura Ko Ito Junya Mitoma Kaoru Maya Yoshida César Montes Yahia Attiyat Allah Achraf Hakimi Abdelhamid… |
Al-Banaqi (KSA) Saad Al-Selouli (KSA) Hatate Reo (JPN) Maeda Daizen (JPN) Mitoma Kaoru (JPN) Chansamone Phommalivong (LAO) Phoutthasay Khochalern (LAO) Phithack… |
Endo Wataru (đội trưởng) 9 tháng 2, 1993 (31 tuổi) 60 3 Liverpool 7 3TV Mitoma Kaoru 20 tháng 5, 1997 (26 tuổi) 20 7 Brighton & Hove Albion 8 3TV Minamino… |
Ayase 46' Thay người: FW 18 Asano Takuma 46' DF 26 Ito Hiroki 46' MF 9 Mitoma Kaoru 62' FW 14 Ito Junya 67' FW 10 Minamino Takumi 82' Huấn luyện viên: Hajime… |
87' CF 25 Daizen Maeda 64' LF 15 Daichi Kamada 75' Thay người: MF 9 Mitoma Kaoru 64' FW 18 Takuma Asano 64' DF 19 Hiroki Sakai 75' MF 10 Takumi Minamino… |
Soma Yuki 66' CF 19 Hayashi Daichi 80' Cầu thủ dự bị: FW 9 Maeda Daizen 66' FW 11 Mitoma Kaoru 80' FW 18 Ueda Ayase 80' Huấn luyện viên: Moriyasu Hajime… |
Rigoberto Rivas Eric Bailly Max Gradel Franck Kessié Ritsu Dōan Daizen Maeda Kaoru Mitoma Koji Miyoshi Hiroki Sakai Roberto Alvarado Uriel Antuna Johan Vásquez… |
Yoichi Okazaki Makoto Itakura Ko Sugioka Daiki Hatsuse Ryo Hara Teruki Mitoma Kaoru Hatate Reo Miyoshi Koji Endo Keita Obi Powell Obinna Iwasaki Yuto Matsumoto… |
Marinos 13 3TV Iwasaki Yuto 11 tháng 6, 1998 (25 tuổi) Kyoto Sanga 8 3TV Mitoma Kaoru 20 tháng 5, 1997 (26 tuổi) University of Tsukuba 6 3TV Hatsuse Ryo 10… |
Yoshinori - Newcastle United - 2018- Takumi Minamino - Liverpool - 2019- Kaoru Mitoma -Brighton 2022- Cho Won-hee – Wigan Athletic – 2008–10 Hwang Hee-chan… |
Ritsu Dōan (1998-06-16)16 tháng 6, 1998 (24 tuổi) 28 3 SC Freiburg 9 3TV Kaoru Mitoma (1997-05-20)20 tháng 5, 1997 (25 tuổi) 9 5 Brighton & Hove Albion 10… |
Ritsu Doan (1998-06-16)16 tháng 6, 1998 (22 tuổi) PSV Eindhoven 11 3TV Kaoru Mitoma (1997-05-20)20 tháng 5, 1997 (24 tuổi) Kawasaki Frontale 16 3TV Yuki… |
Thay người: MF 5 Hidemasa Morita 35' MF 8 Takumi Minamino 68' MF 7 Kaoru Mitoma 68' FW 18 Takuma Asano 80' DF 15 Kōki Machida 80' Huấn luyện viên: Hajime… |
Vào sân thay người: FW 18 Ayase Ueda 69' DF 3 Yuta Nakayama 69' MF 11 Kaoru Mitoma 90' DF 4 Ko Itakura 90' MF 8 Koji Miyoshi 114' 105' Huấn luyện viên:… |