Kết quả tìm kiếm Hund Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Hund", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Quy tắc Hund thứ nhất hay quy tắc Hund về độ bội lớn nhất quy định rằng trong các orbital có cùng mức năng lượng, các điện tử (electron) sẽ không bắt cặp… |
Hermann Hund (1896-1997) là nhà vật lý người Đức, được biết đến nhờ các công trình khoa học về nguyên tử và phân tử . Ông là người phát triển quy tắc Hund. Với… |
bằng phương pháp orbital phân tử. Ông cùng với Friedrich Hund đã phát triển phương pháp Hund-Mulliken. Đây là phương pháp quỹ đạo phân tử khó hình dung… |
Thụy Sĩ. Các Sennenhund tên bắt nguồn từ Đức "Senne" (núi cao đồng cỏ) và "Hund" (chó săn). Berner hoặc Bernese bằng tiếng Anh được nuôi như loại chó trang… |
các nguyên tắc khác của vật lý nguyên tử, như quy tắc Hund và nguyên lý loại trừ Pauli. Quy tắc Hund phát biểu rằng nếu có nhiều orbital cùng mức năng lượng… |
Davison Book, Houghton Mifflin. ISBN 0-395-66958-8. Trumler, Eberhard. Mit dem Hund auf du; Zum Verständnis seines Wesens und Verhaltens (tiếng Đức); 4. Auflage… |
39–40. ^ Fallows 2003, tr. 391. ^ a b Elders 2021, tr. 201. ^ Hund 2006, tr. 9. ^ a b Hund 2006, tr. 10. ^ McDonald 2009, tr. 39. ^ Trutty-Coohill 2013… |
Friedrich Hund và Robert S. Mulliken phát triển, trong đó, các điện tử được miêu tả bằng các hàm sóng bất định xứ trên toàn bộ phân tử. Phương pháp Hund-Mulliken… |
có năng lượng từ thấp đến cao, bắt đầu là lớp 1s. Ngoài ra theo quy tắc Hund, các lớp electron có cùng mức năng lượng thì ban đầu được điền đơn, sao cho… |
Hund Thí sinh từng tham dự Hoa hậu Thế giới 2009: Iceland - Gudrun Runarsdottir Thí sinh từng tham dự Hoa hậu Hữu nghị 2010: Hà Lan - Rolune Hund Thí… |
Stuttgart 2004, ISBN 3-8001-4614-2. Gabriela S. Richard: Unser Akita, Ein Hund - zwei Gesichter. Erziehungsratgeber: Herkunft - Haltung - Zucht - Aufzucht… |
Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2021. ^ Schinz, H. R. (1825). “Rüppel'scher Hund. Canis Rüppelii”. Trong Cuvier, G.; Schinz, H. R. (biên tập). Das Thierreich… |
The Golden Bird (Der goldene Vogel) KHM 58: The Dog and the Sparrow (Der Hund und der Sperling) KHM 59: Frederick and Catherine (Der Frieder und das Katherlieschen)… |
. getdate(y,m,d,t): lấy các dữ liệu về ngày trong bộ nhớ. gettime(h,m,s,hund): lấy các dữ liệu về giờ trong bộ nhớ. findnext(x): tìm kiếm tiếp. findfirst($20… |
trong một vùng ở cùng thời gian (không có cùng 4 số lượng tử) và quy tắc Hund về quy trình phân bố electron trong orbital. Các electron liên kết tạo cặp… |
"Elghund," có nghĩa là ""chó săn huơu." Ở Na Uy, từ "elg" có nghĩa là nai, và "hund" có nghĩa là "chó." Chó săn huơu Na Uy đen thuộc loại chó đuôi cuộn với thân… |
"chân" so với foot; quid "gì" so với what Âm PIE k: centum "trăm" so với hund(red); capere "lấy" so với have Âm PIE kʷ: quid "gì" so với what; quandō "khi… |
dẫn của Born ở Göttingen bao gồm Max Delbrück, Walter Elsasser, Friedrich Hund, Pascual Jordan, Maria Goeppert-Mayer, Lothar Wolfgang Nordheim, Robert Oppenheimer… |
soái Liên Xô, tức 23 tháng 1 theo lịch Julius (m. 1969) 1896 – Friedrich Hund, nhà vật lý học người Đức (m. 1997) 1897 – Ludwig Erhard, Thủ tướng Tây Đức… |
tế đồng electron với nguyên tử nitơ có ba electron tự do dựa theo Quy tắc Hund thứ nhất. Tuy nhiên nguyên tử nitơ có ba orbital p thoái hóa, trái ngược… |