Kết quả tìm kiếm Dōan Ritsu Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Dōan+Ritsu", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Dōan Ritsu (堂安 (どうあん) 律 (りつ) (Đường-An Luật), Dōan Ritsu? sinh ngày 16 tháng 6 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản hiện đang… |
trận tứ kết, cầu thủ bóng đá nổi tiếng Dōan Ritsu của Nhật Bản bị nhận là "người gốc Việt", do họ của anh (Dōan) với họ Đoàn và họ Doãn viết theo chữ Latinh… |
tấn công từ đối thủ và chỉ để thua sát nút 0-1 từ một quả phạt đền của Dōan Ritsu. Anh đã trở thành trụ cột của Việt Nam tại vòng loại thứ 2 FIFA World… |
được triệu tập, thay vào đó là những nhân tố mới như Minamino Takumi, Doan Ritsu hay Tomiyasu Takehiro. Đội thi đấu suôn sẻ trong bảng đấu có Turkmenistan… |
Yuto Nagatomo 46' CM 6 Wataru Endo 90+3' CM 13 Hidemasa Morita RW 8 Dōan Ritsu 67' AM 15 Daichi Kamada LW 24 Yuki Soma 82' CF 21 Ueda Ayase 46' Thay… |
Obregón Jr. Luis Palma Rigoberto Rivas Eric Bailly Max Gradel Franck Kessié Ritsu Dōan Daizen Maeda Kaoru Mitoma Koji Miyoshi Hiroki Sakai Roberto Alvarado Uriel… |
Kramarić Harry Kane Niclas Füllkrug Kai Havertz Mohammed Kudus Mehdi Taremi Ritsu Dōan Youssef En-Nesyri Wout Weghorst Robert Lewandowski Bruno Fernandes Rafael… |
Kramarić Harry Kane Niclas Füllkrug Kai Havertz Mohammed Kudus Mehdi Taremi Ritsu Dōan Youssef En-Nesyri Wout Weghorst Robert Lewandowski Bruno Fernandes Rafael… |
Nakamura 63' CF 11 Mao Hosoya 46' Thay người: FW 9 Ayase Ueda 46' MF 10 Ritsu Dōan 63' MF 26 Kaishu Sano 76' DF 16 Seiya Maikuma 77' MF 20 Takefusa Kubo… |
Kayrat Zhyrgalbek uulu Majed Osman Faisal Halim Darren Lok Win Naing Tun Ritsu Dōan Mao Hosoya Daichi Kamada Takefusa Kubo Yukinari Sugawara Omar Al-Malki… |
20 Takefusa Kubo 68' CM 6 Wataru Endo (c) CM 17 Reo Hatate 35' AM 10 Ritsu Dōan 80' AM 13 Keito Nakamura 68' CF 9 Ayase Ueda 80' Thay người: MF 5 Hidemasa… |
Gaku Shibasaki (1992-05-28)28 tháng 5, 1992 (30 tuổi) 59 3 Leganés 8 3TV Ritsu Dōan (1998-06-16)16 tháng 6, 1998 (24 tuổi) 28 3 SC Freiburg 9 3TV Kaoru Mitoma… |
2002 2006 2010 2014 2018 2022 Keisuke, HondaHonda Keisuke 4 2 1 1 Ritsu, DōanDōan Ritsu 2 2 Junichi, InamotoInamoto Junichi 2 2 Takashi, InuiInui Takashi… |
Stuttgart Marcel Sabitzer RB Leipzig Tháng 3 Filip Kostić Eintracht Frankfurt Ritsu Dōan Arminia Bielefeld Deyovaisio Zeefuik Hertha BSC Tháng 4 Erling Haaland… |
6 Wataru Endo CM 13 Hidemasa Morita 106' LM 5 Yuto Nagatomo 64' RF 8 Ritsu Dōan 87' CF 25 Daizen Maeda 64' LF 15 Daichi Kamada 75' Thay người: MF 9 Mitoma… |
LB 3 Nakayama Yuta 72' CM 6 Endo Wataru 37' CM 17 Tanaka Ao RW 10 Doan Ritsu 57' 85' AM 7 Kubo Takefusa LW 8 Miyoshi Koji 60' CF 19 Hayashi Daichi 72'… |