Kết quả tìm kiếm Christine McVie Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Christine+McVie", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
"You Make Loving Fun" là sáng tác của Christine McVie, được trình bày bởi ban nhạc Fleetwood Mac trong album năm 1977 của họ, Rumours. Đây là một trong… |
của 2 thành viên Mick Fleetwood và tay bass John McVie (từ Mc trong McVie phát âm như Mac) cho dù McVie thậm chí còn không tham gia vào đĩa đơn cũng như… |
Fleetwood, keyboard và ca sĩ Christine McVie, bass John McVie và ca sĩ Stevie Nicks. Sau 6 tháng đi tour không nghỉ, gia đình McVie tuyên bố ly thân, kết thúc… |
nền. Mick Fleetwood – trống, maracas, chũm chọe. Christine McVie – Hammond organ, hát nền. John McVie – bass. Stevie Nicks – hát nền. ^ “RIAA - Gold and… |
Arthur Ashe, vận động viên quần vợt người Mỹ, (m. 1993) 12 tháng 7 - Christine McVie, nhạc sĩ người Anh 15 tháng 7 - Jocelyn Bell Burnell, nhà vật lý thiên… |
com. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2023. ^ “Grammys: Loretta Lynn, Christine McVie, Takeoff to Be Honored During In Memoriam”. The Hollywood Reporter… |
Christine de Pizan (cũng viết là de Pisan; phát âm tiếng Pháp: [kʁistin də pizɑ̃] ; 1364 – c. 1430) là một tác giả người Ý di dân sang Pháp cuối thời… |
du monde”. Tờ Science et Vie (bằng tiếng Pháp). tậpN° 1014.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) ^ Christine Bounama & Siegfried Franck… |
3 lần: trong vai trò nghệ sĩ đơn, cùng với The Yardbirds và Cream. Clyde McPhatter là người đầu tiên vinh danh 2 lần và là một trong 3 nghệ sĩ ghi tên… |
Fasquelle Viviane Forrester Claire Gallois Benoîte Groult Paula Jacques Christine Jordis Mona Ozouf Danièle Sallenave Chantal Thomas 1999: Michel del Castillo… |
tháng 6 năm 2003. ISBN 1-85437-513-X Riding, Christine (tháng 6 năm 2003). “'The Fatal Raft': Christine Riding Looks at British Reaction to the French… |
ngày 15 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2017. ^ Chiao, Christine. “Protege Can't Master Genre”. International Institute. Lưu trữ bản gốc… |
Joas Robert Kane Anthony Kenny Jaegwon Kim Christine Korsgaard Tadeusz Kotarbiński Loet Leydesdorff John McDowell Alfred R. Mele Elijah Millgram Ludwig… |
Margaret Langrick, My American Cousin Charlotte Laurier, La Dame en couleurs Christine Pak, 90 ngày Monique Spaziani, Le Matou Mary Steenburgen, One Magic Christmas… |
Anna Stratton) Crash (David Cronenberg) Hard Core Logo (Brian Dennis, Christine Haebler) Long Day's Journey Into Night (Niv Fichman, Daniel Iron) Le Polygraphe… |
of a Friendship Lưu trữ 2011-06-14 tại Wayback Machine. Translated by Christine Shuttleworth. London / New Haven: Libris / Yale University Press. ISBN… |
statue of Jane Austen unveiled". CNN. 18 July 2017. Alexander, Christine and Juliet McMaster, eds. The Child Writer from Austen to Woolf. Cambridge: Cambridge… |
hạng mục Nữ diễn viên chính với 4 tượng vàng Oscar. Nữ diễn viên Frances McDormand đã mang về 3 giải vào các năm 1996, 2017 và 2021. Có 11 nữ diễn viên… |
P. 47. ISBN 978-0-7475-9666-0. ^ Campan, Madame (1823). Mémoires sur la vie de Marie-Antoinette . Paris: Nelson Éditeurs. P. 184. ^ Gregory Fremont-Barnes… |
Jérôme Guillot) 2015: "Saint Claude" của Christine and the Queens (đạo diễn: J.A.C.K.) 2016: "Christine" của Christine and the Queens (đạo diễn: J.A.C.K.)… |