Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Đội tuyển Nam Ấn Độ

Đội tuyển bóng đá quốc gia Ấn Độ (tiếng Hindi: भारतीय राष्ट्रीय फुटबॉल टीम) là đội tuyển cấp quốc gia của Ấn Độ do Liên đoàn bóng đá Ấn Độ (AIFF) quản lý.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Ấn Độ thuộc quyền quản lý của FIFA và AFC. Liên đoàn bóng đá Ấn Độ là một trong những thành viên sáng lập của Liên đoàn bóng đá Nam Á (SAFF).

Ấn Độ
Huy hiệu áo/huy hiệu Hiệp hội
Biệt danhHổ xanh dương
Hiệp hộiLiên đoàn bóng đá Ấn Độ
Liên đoàn châu lụcAFC (Châu Á)
Liên đoàn khu vựcSAFF (Nam Á)
Huấn luyện viên trưởngIgor Štimac
Đội trưởngSunil Chhetri
Thi đấu nhiều nhấtSunil Chhetri (142)
Ghi bàn nhiều nhấtSunil Chhetri (92)
Sân nhà Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn ĐộKhác nhau
Mã FIFAIND
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Áo màu chính
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
Áo màu phụ
Hạng FIFA
Hiện tại 102 Giữ nguyên (21 tháng 12 năm 2023)
Cao nhất94 (2.1996)
Thấp nhất173 (3.2015)
Hạng Elo
Hiện tại 157 Giảm 1 (30 tháng 11 năm 2022)
Cao nhất30 (3.1952)
Thấp nhất186 (9.2015)
Trận quốc tế đầu tiên
Trước độc lập:
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế Úc 5–3 Ấn Độ Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
(Sydney, Úc; 3 tháng 9 năm 1938)
Sau độc lập:
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế Ấn Độ 1–2 Pháp Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
(Luân Đôn, Vương quốc Anh; 31 tháng 7 năm 1948)
Trận thắng đậm nhất
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế Úc 1–7 Ấn Độ Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
(Sydney, Úc; 12 tháng 12 năm 1956) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế Ấn Độ 6–0 Campuchia Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
(New Delhi, Ấn Độ; 17 tháng 8 năm 2007)
Trận thua đậm nhất
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế Liên Xô 11–1 Ấn Độ Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế
(Moskva, Liên Xô; 16 tháng 9 năm 1955)
Cúp bóng đá châu Á
Sồ lần tham dự5 (Lần đầu vào năm 1964)
Kết quả tốt nhấtÁ quân (1964)

Trận thi đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển Ấn Độ là trận gặp đội tuyển Pháp vào năm 1948. Thành tích tốt nhất của đội cho đến nay là 2 chiếc huy chương vàng Asiad giành được vào các năm 1951, 1962, ngôi vị á quân của Cúp bóng đá châu Á 1964, ngôi vô địch Challenge 2008 và 6 lần vô địch Nam Á.

Ấn Độ từng được coi là một trong những đội xuất sắc nhất châu Á, đã có kỷ nguyên vàng trong những năm 1950 và đầu những năm 1960. Trong giai đoạn này, Ấn Độ đã giành huy chương vàng tại Đại hội thể thao châu Á 1951 và 1962, đồng thời đứng thứ tư tại Thế vận hội mùa hè 1956. Ấn Độ chưa bao giờ tham dự FIFA World Cup. Mặc dù đủ điều kiện tham dự World Cup 1950, Ấn Độ đã rút lui trước khi bắt đầu giải đấu. Đội cũng đã 4 lần góp mặt tại AFC Asian Cup, giải vô địch bóng đá hàng đầu châu Á và về nhì vào năm 1964.

Ấn Độ cũng tham dự Giải Vô địch Bóng đá Nam Á, giải bóng đá khu vực hàng đầu ở Nam Á. Họ đã vô địch giải đấu tám lần kể từ khi thành lập vào năm 1993 và bằng cách đó, họ trở thành đội thành công nhất trong khu vực.

Sân nhà Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ

Không có sân nhà cụ thể cho đội tuyển quốc gia Ấn Độ. Các trận đấu của Ấn Độ đã được diễn ra tại các sân vận động như Sân vận động Salt Lake ở Kolkata, Sân vận động Jawaharlal Nehru ở Delhi, Sân vận động Fatorda ở Margao, Sân vận động Sree Kanteerava ở Bangalore, Sân vận động Jawaharlal Nehru ở Kochi, Mumbai Football Arena, Sân vận động Indira Gandhi Athletic ở Guwahati và EKA Arena ở Ahmedabad

Gần đây,các giải đấu như Giải vô địch SAFF 2011 và Cúp Nehru 2012 đã được tổ chức tại Sân vận động Jawaharlal Nehru ở Delhi, Giải vô địch SAFF 2015 tại Sân vận động Quốc tế Trivandrum,Cúp Liên lục địa 2018 tại Mumbai Football Arena và Cúp Liên lục địa 2019. Sân vận động Indira Gandhi Athletic, Sân vận động Sree Kanteerava và sân vận động Fatorda đã tổ chức các vòng loại AFC Asian Cup và FIFA World Cup

Danh hiệu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ

    Vô địch: 1993; 1997; 1999; 2005; 2009; 2011
    Á quân: 1995; 2008; 2013
    Hạng ba: 2003

Thành tích quốc tế Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ

Giải vô địch bóng đá thế giới

Năm Thành tích
1930 đến 1938 Không tham dự, là thuộc địa của Anh
1950 Bỏ cuộc
1954 FIFA không chấp nhận
1958 đến 1970 Không tham dự
1974 đến 2022 Không vượt qua vòng loại
Tổng cộng 0/11

Thế vận hội Mùa hè

  • (Nội dung thi đấu dành cho cấp đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1988)
Năm Thành tích Thứ hạng St T H B Bt Bb
19081936 Không tham dự, là thuộc địa của Anh
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1948 Vòng 1 11th 1 0 0 1 1 2
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1952 Vòng 1 25th 1 0 0 1 1 10
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1956 Hạng tư 4th 3 1 0 2 5 9
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1960 Vòng 1 13th 3 0 1 2 3 6>
1964–1988 Không vượt qua vòng loại
Tổng cộng 1 lần hạng tư 4th 8 1 1 6 10 27

Cúp bóng đá châu Á

Ấn Độ từng 4 lần lọt vào vòng chung kết Cúp bóng đá châu Á, với một lần giành ngôi á quân năm 1964.

Cúp bóng đá châu Á
Vòng chung kết: 3
Năm Thành tích Thứ hạng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn
thắng
Bàn
thua
1956 Không tham dự
1960 Không vượt qua vòng loại
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1964 Á quân 2/4 3 2 0 1 5 3
1968 đến 1980 Không vượt qua vòng loại
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1984 Vòng 1 12/12 4 0 1 3 0 7
1988 đến 2007 Không vượt qua vòng loại
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  2011 Vòng 1 16/16 3 0 0 3 3 13
2015 Không vượt qua vòng loại
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  2019 Vòng 1 17/24 3 1 0 2 4 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  2023 24/24 3 0 0 3 0 6
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  2027 Chưa xác định
Tổng cộng 1 lần hạng nhì 16 3 1 12 12 33

Á vận hội

  • (Nội dung thi đấu dành cho cấp đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1998)
Năm Thành tích Thứ hạng Pld W D L GF GA
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1951 Vô địch 1st 3 3 0 0 7 0
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1954 Vòng 1 8th 2 1 0 1 3 6
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1958 Hạng tư 4th 5 2 0 3 12 13
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1962 Vô địch 1st 5 4 0 1 11 6
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1966 Vòng 1 8th 3 1 0 2 4 7
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1970 Hạng ba 3rd 6 3 1 2 8 5
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1974 Vòng 1 13th 3 0 0 3 2 14
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1978 Vòng 2 8th 5 1 0 4 5 13
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1982 Tứ kết 6th 4 2 1 1 5 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1986 Vòng 1 16th 3 0 0 3 1 8
19901994 Không tham dự
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  1998 Vòng 2 16th 5 1 0 4 3 8
Tổng 2 lần vô địch 1st 44 18 2 24 61 83

Giải vô địch bóng đá Nam Á

  • 1993 - Vô địch
  • 1995 - Á quân
  • 1997 - Vô địch
  • 1999 - Vô địch
  • 2003 - Hạng ba
  • 2005 - Vô địch
  • 2008 - Á quân
  • 2009 - Vô địch
  • 2011 - Vô địch
  • 2013 - Á quân

Cúp Challenge AFC

  • 2006 - Tứ kết (Ấn Độ tham dự bằng đội U-20)
  • 2008 - Vô địch
  • 2010 - Vòng bảng
  • 2012 - Vòng bảng
  • 2014 - Không vượt qua vòng loại

Cầu thủ Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ

Đội hình hiện tại

  • Trận đấu tiếp theo: AFC Asian Cup 2023
  • Đối thủ: Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Úc, Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  UzbekistanĐội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Syria
  • Số liệu thống kê tính đến ngày: 21 tháng 11 năm 2023
Số VT Cầu thủ Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gurpreet Singh Sandhu (đội phó) 3 tháng 2, 1992 (32 tuổi) 66 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Bengaluru
13 1TM Vishal Kaith 22 tháng 7, 1996 (27 tuổi) 4 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan
23 1TM Amrinder Singh 27 tháng 5, 1993 (30 tuổi) 13 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Odisha

2 2HV Rahul Bheke 6 tháng 12, 1990 (33 tuổi) 24 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mumbai City
3 2HV Subhasish Bose 18 tháng 8, 1995 (28 tuổi) 35 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan
4 2HV Lalchungnunga 25 tháng 12, 2000 (23 tuổi) 1 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  East Bengal
5 2HV Sandesh Jhingan 21 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 60 5 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Goa
6 2HV Akash Mishra 27 tháng 11, 2001 (22 tuổi) 24 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mumbai City
20 2HV Pritam Kotal 8 tháng 9, 1993 (30 tuổi) 52 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Kerala Blasters
21 2HV Nikhil Poojary 3 tháng 9, 1995 (28 tuổi) 21 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Hyderabad
22 2HV Mehtab Singh 5 tháng 5, 1998 (25 tuổi) 8 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mumbai City

7 3TV Anirudh Thapa 15 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 53 4 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan
8 3TV Suresh Singh Wangjam 7 tháng 8, 2000 (23 tuổi) 22 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Bengaluru
10 3TV Brandon Fernandes 20 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 22 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Goa
12 3TV Liston Colaco 12 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 18 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan
14 3TV Naorem Mahesh Singh 1 tháng 3, 1999 (25 tuổi) 16 3 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  East Bengal
15 3TV Udanta Singh Kumam 14 tháng 6, 1996 (27 tuổi) 48 2 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Goa
18 3TV Sahal Abdul Samad 1 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 35 3 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan
19 3TV Lalengmawia Ralte 17 tháng 10, 2000 (23 tuổi) 13 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mumbai City
25 3TV Deepak Tangri 1 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan

9 4 Manvir Singh 7 tháng 11, 1995 (28 tuổi) 37 7 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan
11 4 Sunil Chhetri (đội trưởng) 3 tháng 8, 1984 (39 tuổi) 145 93 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Bengaluru
16 4 Rahul K. P. 16 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 6 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Kerala Blasters
17 4 Lallianzuala Chhangte 8 tháng 6, 1997 (26 tuổi) 32 7 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mumbai City
24 4 Vikram Partap Singh 16 tháng 1, 2002 (22 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mumbai City
26 4 Ishan Pandita 26 tháng 5, 1998 (25 tuổi) 7 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Kerala Blasters

Triệu tập gần đây

Vt Cầu thủ Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ Ngày sinh (tuổi) Số trận Bt Câu lạc bộ Lần cuối triệu tập
TM Gurmeet Singh 3 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Hyderabad 2023 King's Cup
TM Phurba Tempa Lachenpa 4 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mumbai City NT Camp, May 2023
TM Prabhsukhan Singh Gill 2 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  East Bengal NT Camp, March 2023

HV Roshan Singh Naorem 2 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 10 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Bengaluru vs Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Qatar, 21 November 2023
HV Anisa Anwar Ali 28 tháng 8, 2000 (23 tuổi) 18 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan 2023 Merdeka TournamentINJ
HV Asish Rai 27 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 1 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan 2023 King's Cup
HV Chinglensana Singh Konsham 27 tháng 11, 1996 (27 tuổi) 11 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Hyderabad 2023 Tri-Nation Series
HV Narender Gahlot 24 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 4 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Odisha NT Camp, March 2023

TV Rohit Kumar 1 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 13 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Bengaluru vs Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Qatar, 21 November 2023
TV Nandhakumar Sekar 20 tháng 12, 1995 (28 tuổi) 3 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  East Bengal vs Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Kuwait, 16 November 2023PRE
TV Glan Martins 1 tháng 7, 1994 (29 tuổi) 13 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan vs Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Kuwait, 16 November 2023PRE
TV Ashique Kuruniyan 18 tháng 6, 1997 (26 tuổi) 34 2 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mohun Bagan 2023 King's CupINJ
TV Jeakson Singh Thounaojam 21 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 19 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Kerala Blasters 2023 King's CupINJ
TV Rowllin Borges 5 tháng 6, 1992 (31 tuổi) 35 2 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Goa 2023 Intercontinental Cup
TV Bipin Singh Thounaojam 10 tháng 3, 1995 (29 tuổi) 7 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mumbai City 2023 Tri-Nation Series
TV Ritwik Das 14 tháng 12, 1996 (27 tuổi) 1 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Jamshedpur 2023 Tri-Nation Series
TV Mohammad Yasir 14 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 13 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Hyderabad 2023 Tri-Nation Series

Rahim Ali 21 tháng 4, 2000 (24 tuổi) 13 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Chennaiyin 2023 King's Cup
Sivasakthi Narayanan 9 tháng 7, 2001 (22 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Bengaluru NT Camp, May 2023

  • INJ Rút lui vì chấn thương
  • COV Rút lui vì dương tính với COVID-19

Kết quả thi đấu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ

2022

v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Singapore
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ

2023

v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Myanmar
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Kyrgyzstan
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Mông Cổ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Liban
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Liban
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Pakistan
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Kuwait
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Qatar

2024

v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Uzbekistan
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Afghanistan
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Kuwait
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Ấn Độ

Chú thích


Tham khảo

Liên kết ngoài

Danh hiệu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ
Tiền nhiệm:
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  Tajikistan
Vô địch AFC
2008
Kế nhiệm:
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn Độ: Sân nhà, Danh hiệu, Thành tích quốc tế  CHDCND Triều Tiên

Tags:

Sân nhà Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn ĐộDanh hiệu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn ĐộThành tích quốc tế Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn ĐộCầu thủ Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn ĐộKết quả thi đấu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn ĐộĐội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ấn ĐộAFCFIFALiên đoàn bóng đá Nam ÁLiên đoàn bóng đá Ấn ĐộTiếng HindiẤn Độ

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Thủ dâmAn GiangViêm da cơ địaLễ Phục SinhVirusBùi Văn CườngVachirawit Chiva-areeTân CươngBorussia DortmundHùng VươngLưu BịManchester United F.C.Nhà HồNgô Xuân LịchDanh sách nhân vật trong One PieceGiải vô địch bóng đá châu ÂuThanh gươm diệt quỷSố nguyên tốNông Đức MạnhLê Minh KhuêTập đoàn VingroupTrần Quang ĐứcXuân QuỳnhLê Minh HưngRừng mưa AmazonKhang HiThái LanDanh sách ngân hàng tại Việt NamEADS CASA C-295Mã QRNhà Lê sơLoạn luânĐảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Dấu chấmChủ nghĩa Marx–LeninLiên Hợp QuốcNguyễn Hạnh PhúcLý Thái Tổ69 (tư thế tình dục)Hiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁThiên địa (trang web)Thanh HóaChiếc thuyền ngoài xaDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Ủy ban Đoàn kết Công giáo Việt NamVõ Nguyên GiápĐại dịch COVID-19 tại Việt NamPhạm TuyênKim Ji-won (diễn viên)Bảo tồn động vật hoang dãCác ngày lễ ở Việt NamNguyễn Ngọc TưĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Ả Rập Xê ÚtTwitterĐỗ Hùng ViệtĐặng Thùy TrâmChâu MỹKim LânHà NamBoeing B-52 StratofortressTrần Đại QuangNepalNgaVụ sai phạm tại Tập đoàn Phúc SơnDanh sách Tổng thống Hoa KỳThế hệ ZBảo toàn năng lượngLàoMinh Thành TổVũ Đức ĐamVũ KhoanMyanmarHòa BìnhKylian MbappéF🡆 More