Chỉ Số Tự Do Báo Chí

(Xem thêm Báo cáo hàng năm về Tự do báo chí của Freedom House)

Chỉ Số Tự Do Báo Chí
Chỉ số tự do báo chí năm 2022
  Tốt
  Hài lòng
  Có vấn đề
  Khó khăn
  Cực kỳ tồi tệ
  Chưa xếp hạng/Không có số liệu

Chỉ số tự do báo chí (tiếng Anh: Press Freedom Index) là một bảng xếp hạng về độ tự do báo chí ở gần như tất cả các nước trên toàn thế giới được đưa ra bởi tổ chức phi chính phủ Phóng viên không biên giới dựa trên các đánh giá của tổ chức này bằng những hồ sơ về tự do báo chí của các nước vào năm trước đó. Nó phản ánh mức độ tự do mà các nhà báo, các tổ chức tin tức và cộng đồng mạng và nhận được tại mỗi quốc gia, và những nỗ lực của chính quyền phải tôn trọng và đảm bảo cho sự tôn trọng đối với sự tự do này. Phóng viên không biên giới còn lưu ý rằng, chỉ số dưới đây chỉ đề cập đến sự tự do của báo chí chứ không đánh giá chất lượng của báo chí cũng như không đề cập tới hành vi vi phạm quyền con người nói chung.

Chỉ số tự do báo chí được tập hợp từ đánh giá 7 thông số thành phần: 1. Tính đa nguyên của báo chí (mức độ các quan điểm khác nhau có thể thể hiện trên truyền thông); 2. Tính độc lập của truyền thông (mức độ truyền thông có thể vận hành độc lập khỏi các ảnh hưởng và quyền lực về chính trị, tôn giáo và doanh nghiệp); 3. Môi trường hoạt động của báo chí và mức độ tự kiểm duyệt; 4. Khuôn khổ pháp lý; 5. Tính minh bạch (mức độ minh bạch của các tổ chức báo chí và quá trình thủ tục ảnh hưởng lên việc sản xuất tin tức và thông tin) và 6. Cơ sở hạ tầng cho báo chí -truyền thông. 6 thông số này được gộp lại và tính cùng thông số thứ 7. Bạo lực với nhà báo.

Các thông số này được thu thập qua một bảng hỏi gửi đến các đối tác của Tổ chức Phóng viên Không biên giới, gồm 18 tổ chức phi chính phủ giám sát tự do biểu đạt ở 5 lục địa, 150 nhà báo hoạt động khắp nơi trên thế giới cùng với các nhà báo, nhà nghiên cứu, luật gia và các nhà hoạt động nhân quyền.

Dựa trên dữ liệu thu thập được, các thông số này được tính điểm trên thang 100 và kết hợp với các thông tin khác cho ra số điểm của mỗi nước trong báo cáo cuối cùng. Một số nước không được đánh giá do thiếu dữ liệu tin cậy được. Do các câu hỏi và cách tính có sự thay đổi theo năm nên số điểm hàng năm có giá trị so sánh giữa các nước trong một năm. Để theo dõi sự thay đổi của một nước thì nên theo dõi xếp hạng của nước đó có thay đổi theo năm không, thay vì so sánh số điểm theo năm.

Thứ hạng và điểm số của các nước Chỉ Số Tự Do Báo Chí

Dữ liệu cho mỗi năm được trình bày dưới dạng xếp hạng của một quốc gia, đưa ra vị trí của nó so với các quốc gia khác so với điểm số của quốc gia đó. Một số điểm nhỏ hơn trên báo cáo tương ứng với tự do báo chí lớn hơn như báo cáo của tổ chức. Trong năm 2012, điểm số nhỏ nhất có thể là âm.

Mặc dù bản đồ trên sử dụng năm màu, bảng bên dưới sử dụng bảy màu và do đó, một số quốc gia (ví dụ: Canada) sẽ có màu khác nhau.


Màu:

    Tự do →                 → Không tự do
Quốc gia 2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Na Uy (001)
7.82
(001)
7.63
(001)
7.6
(003)
8.79
(002)
7.75
(003)
6.52
(003)
6.52
(001)
-10.00
(001)
0.00
(001)
0.00
(001)
1.50
(001)
0.75
(006)
2.00
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Phần Lan (002)
7.90
(004)
10.26
(003)
8.92
(001)
8.59
(001)
7.52
(001)
6.40
(001)
6.38
(001)
-10.00
(001)
0.00
(001)
0.00
(004)
2.00
(005)
1.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Thụy Điển (003)
8.31
(002)
8.31
(002)
8.27
(008)
12.33
(005)
9.47
(010)
8.98
(010)
9.23
(012)
-5.50
(001)
0.00
(001)
0.00
(007)
3.00
(005)
1.50
(014)
4.00
(012)
2.00
(011)
2.00
(009)
1.50
(007)
1.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Hà Lan (004)
8.63
(003)
10.01
(005)
11.28
(002)
8.76
(004)
9.22
(002)
6.46
(002)
6.48
(003)
-9.00
(001)
0.00
(007)
1.00
(016)
4.00
(012)
3.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Đan Mạch (005)
9.87
(009)
13.99
(004)
10.36
(004)
8.89
(003)
8.24
(007)
7.43
(006)
7.08
(010)
-5.67
(011)
2.50
(001)
0.00
(014)
3.50
(008)
2.00
(019)
5.00
(001)
0.50
(001)
0.50
(005)
1.00
(010)
3.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Thụy Sĩ (006)
10.52
(005)
11.27
(007)
12.13
(007)
11.76
(020)
13.85
(015)
10.47
(014)
9.94
(008)
-6.20
(001)
0.00
(007)
1.00
(007)
3.00
(011)
3.00
(008)
2.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(012)
2.50
(015)
4.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  New Zealand (007)
10.75
(008)
13.62
(013)
13.98
(005)
10.01
(006)
10.06
(009)
8.55
(008)
8.38
(013)
-5.33
(008)
1.50
(013)
3.00
(007)
3.00
(015)
4.17
(019)
5.00
(012)
2.00
(009)
0.67
(017)
2.83
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Jamaica (008)
11.13
(006)
11.33
(008)
12.73
(010)
12.45
(009)
11.18
(017)
10.90
(013)
9.88
(016)
-3.00
(025)
7.67
(023)
4.75
(021)
4.88
(027)
8.63
(023)
5.50
(034)
7.50
(024)
4.17
(021)
3.33
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bỉ (009)
12.07
(007)
13.16
(009)
12.75
(013)
14.18
(015)
11.98
(023)
12.80
(021)
12.94
(020)
-2.00
(014)
4.00
(011)
2.50
(007)
3.00
(005)
1.50
(014)
4.00
(018)
4.00
(022)
4.00
(007)
1.17
(012)
3.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Costa Rica (010)
12.24
(010)
14.01
(006)
11.93
(006)
11.10
(016)
12.26
(021)
12.23
(018)
12.08
(019)
-2.25
(029)
8.08
(030)
8.00
(022)
5.10
(021)
6.50
(029)
6.67
(041)
8.50
(035)
7.63
(024)
3.83
(015)
4.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Estonia (011)
12.27
(012)
14.08
(012)
13.55
(014)
14.31
(010)
11.19
(011)
9.63
(011)
9.26
(003)
-9.00
(009)
2.00
(006)
0.50
(004)
2.00
(003)
1.00
(006)
2.00
(011)
1.50
(011)
2.00
(012)
2.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bồ Đào Nha (012)
12.63
(014)
14.17
(018)
15.77
(023)
17.27
(026)
17.11
(030)
17.73
(028)
16.75
(033)
5.33
(040)
12.36
(030)
8.00
(016)
4.00
(008)
2.00
(010)
3.00
(023)
4.83
(025)
4.50
(028)
5.17
(007)
1.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Đức (013)
14.60
(015)
14.39
(016)
14.97
(016)
14.80
(012)
11.47
(014)
10.23
(017)
10.24
(016)
-3.00
(017)
4.25
(018)
3.50
(020)
4.50
(020)
5.75
(023)
5.50
(018)
4.00
(011)
2.00
(008)
1.33
(007)
1.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Iceland (014)
14.71
(013)
14.10
(010)
13.03
(019)
15.30
(021)
13.87
(008)
8.50
(009)
8.49
(006)
-7.00
(001)
0.00
(009)
2.00
(001)
1.50
(001)
0.75
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Ireland (015)
15
(016)
14.59
(014)
14.08
(009)
12.40
(011)
11.20
(016)
10.87
(015)
10.06
(015)
-4.00
(009)
2.00
(001)
0.00
(004)
2.00
(008)
2.00
(001)
0.50
(001)
0.50
(001)
0.50
(017)
2.83
(006)
1.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Áo (016)
15.33
(011)
14.04
(011)
13.47
(011)
13.18
(007)
10.85
(012)
10.01
(012)
9.40
(005)
-8.00
(007)
0.50
(013)
3.00
(014)
3.50
(016)
4.25
(016)
4.50
(016)
2.50
(017)
3.25
(016)
2.75
(026)
7.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Luxembourg (017)
15.66
(017)
14.72
(015)
14.72
(015)
14.43
(019)
13.61
(004)
6.70
(004)
6.68
(006)
-7.00
(014)
4.00
(020)
4.00
(001)
1.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Canada (018)
15.69
(018)
15.28
(022)
16.53
(018)
15.26
(008)
10.99
(018)
10.99
(020)
12.69
(010)
-5.67
(021)
7.00
(019)
3.70
(013)
3.33
(018)
4.88
(016)
4.50
(021)
4.50
(018)
3.33
(010)
1.83
(005)
0.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Uruguay (019)
16.06
(020)
15.56
(025)
17.43
(020)
15.88
(023)
15.94
(026)
16.08
(027)
15.92
(032)
4.25
(037)
11.75
(029)
7.63
(043)
8.33
(037)
11.75
(057)
13.75
(046)
9.75
(042)
10.00
(025)
4.00
(021)
6.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Suriname (020)
16.38
(021)
16.44
(020)
16.07
(022)
16.70
(029)
18.20
(031)
18.20
(031)
18.19
(022)
-1.00
(035)
11.50
(042)
10.60
(026)
6.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Úc (021)
16.55
(019)
15.46
(019)
16.02
(025)
17.84
(025)
17.03
(028)
16.91
(026)
15.24
(030)
4.00
(018)
5.38
(016)
3.13
(028)
6.25
(028)
8.79
(035)
9.00
(031)
6.50
(041)
9.50
(050)
9.25
(012)
3.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Samoa thuộc Mỹ (022)
18.25
(022)
16.69
(021)
16.41
(029)
18.80
(040)
22.32
(040)
22.02
(048)
23.84
(054)
17.00
(111)
33.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Namibia (023)
18.95
(026)
20.24
(024)
17.08
(017)
15.15
(017)
12.50
(022)
12.50
(019)
12.50
(020)
-2.00
(021)
7.00
(035)
9.00
(023)
5.50
(025)
8.50
(026)
6.00
(025)
5.50
(042)
10.00
(056)
11.00
(031)
8.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Latvia (024)
19.53
(024)
19.63
(028)
18.62
(024)
17.38
(028)
18.12
(037)
21.10
(039)
22.89
(050)
15.00
(030)
8.50
(013)
3.00
(007)
3.00
(012)
3.50
(010)
3.00
(016)
2.50
(010)
1.00
(011)
2.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Cabo Verde (025)
19.81
(029)
20.39
(027)
18.02
(032)
19.82
(036)
20.69
(024)
14.32
(025)
14.33
(009)
-6.00
(026)
8.00
(044)
11.00
(036)
8.00
(045)
14.00
(045)
11.50
(029)
6.00
(038)
8.75
(047)
8.25
(046)
13.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Liechtenstein (026)
20.49
(030)
20.49
(032)
20.31
(028)
18.36
(027)
17.67
(006)
7.02
(007)
7.35
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Ghana (027)
20.81
(023)
18.41
(026)
17.95
(026)
17.95
(022)
15.50
(027)
16.29
(030)
17.27
(041)
11.00
(026)
8.00
(027)
6.00
(031)
7.50
(029)
9.00
(034)
8.50
(066)
15.00
(057)
13.50
(048)
8.75
(067)
23.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Síp (028)
21.74
(025)
19.85
(030)
19.79
(027)
18.26
(024)
16.52
(025)
14.45
(024)
13.83
(016)
-3.00
(045)
13.40
(025)
5.50
(031)
7.50
(045)
14.00
(030)
7.50
(025)
5.50
(081)
22.00
(083)
20.83
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Tây Ban Nha (029)
21.99
(031)
20.51
(029)
18.69
(034)
19.92
(033)
19.95
(035)
20.63
(036)
20.50
(039)
9.75
(039)
12.25
(044)
11.00
(036)
8.00
(033)
10.25
(041)
10.00
(040)
8.33
(039)
9.00
(042)
7.67
(029)
7.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Litva (030)
22.06
(036)
22.20
(036)
21.37
(035)
19.95
(031)
18.80
(032)
19.20
(033)
18.24
(030)
4.00
(011)
2.50
(010)
2.25
(016)
4.00
(023)
7.00
(027)
6.50
(021)
4.50
(016)
3.00
(017)
2.83
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Nam Phi (031)
22.19
(028)
20.39
(031)
20.12
(039)
21.92
(039)
22.06
(042)
23.19
(052)
24.56
(042)
12.00
(038)
12.00
(033)
8.50
(036)
8.00
(043)
13.00
(044)
11.25
(031)
6.50
(026)
5.00
(021)
3.33
(026)
7.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Pháp (032)
22.21
(033)
21.87
(039)
22.24
(045)
23.83
(038)
21.15
(039)
21.89
(037)
21.60
(038)
9.50
(044)
13.38
(043)
10.67
(035)
7.67
(031)
9.75
(035)
9.00
(030)
6.25
(019)
3.50
(026)
4.17
(011)
3.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Anh Quốc (033)
22.23
(040)
23.25
(040)
22.26
(038)
21.70
(034)
20.00
(033)
19.93
(029)
16.89
(028)
2.00
(019)
6.00
(020)
4.00
(023)
5.50
(024)
8.25
(027)
6.50
(024)
5.17
(028)
6.00
(027)
4.25
(021)
6.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Slovenia (034)
22.31
(032)
21.69
(037)
21.7
(040)
22.26
(035)
20.55
(034)
20.38
(035)
20.49
(036)
9.14
(046)
13.44
(037)
9.50
(030)
7.33
(021)
6.50
(010)
3.00
(009)
1.00
(015)
2.25
(020)
3.00
(014)
4.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Slovakia (035)
23.58
(027)
20.26
(017)
15.51
(012)
13.26
(014)
11.66
(020)
11.39
(023)
13.25
(025)
0.00
(035)
11.50
(044)
11.00
(007)
3.00
(003)
1.00
(008)
2.50
(008)
0.75
(001)
0.50
(012)
2.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Burkina Faso (036)
24.53
(041)
23.33
(042)
23.85
(042)
22.66
(046)
23.79
(052)
24.45
(046)
23.70
(068)
23.33
(049)
15.00
(057)
15.00
(063)
13.00
(068)
21.50
(070)
16.00
(078)
19.00
(064)
16.25
(076)
18.00
(085)
27.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Andorra (037)
24.63
(037)
22.21
(035)
21.03
(033)
19.87
(032)
19.87
(005)
6.82
(005)
6.82
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Papua New Guinea (038)
24.70
(053)
26.19
(051)
25.07
(055)
25.81
(056)
25.87
(044)
23.46
(041)
22.97
(035)
9.00
(042)
13.33
(056)
14.70
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Trinidad và Tobago (039)
24.74
(039)
22.79
(034)
20.62
(044)
23.29
(041)
22.39
(043)
23.28
(044)
23.12
(050)
15.00
(030)
8.50
(028)
7.00
(027)
6.13
(019)
5.00
(019)
5.00
(012)
2.00
(011)
2.00
(005)
1.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Cộng hòa Séc (040)
24.89
(034)
21.89
(023)
16.91
(021)
16.66
(013)
11.62
(013)
10.07
(016)
10.17
(014)
-5.00
(023)
7.50
(024)
5.00
(016)
4.00
(014)
4.00
(005)
0.75
(009)
1.00
(019)
3.50
(012)
2.50
(041)
11.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Hàn Quốc (041)
24.94
(043)
23.51
(063)
27.61
(070)
28.58
(060)
26.55
(057)
25.66
(050)
24.48
(044)
12.67
(042)
13.33
(069)
15.67
(047)
9.00
(039)
12.13
(031)
7.75
(034)
7.50
(048)
11.13
(049)
9.17
(039)
10.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Đài Loan (042)
24.98
(042)
23.36
(045)
24.37
(051)
24.37
(051)
24.83
(050)
23.82
(047)
23.82
(045)
13.00
(048)
14.50
(059)
15.08
(036)
8.00
(032)
10.00
(043)
10.50
(051)
12.25
(060)
14.25
(061)
12.00
(035)
9.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Ý (043)
24.98
(046)
24.12
(052)
26.26
(077)
28.93
(073)
27.94
(049)
23.75
(057)
26.11
(061)
19.67
(049)
15.00
(049)
12.14
(044)
8.42
(035)
11.25
(040)
9.90
(042)
8.67
(039)
9.00
(053)
9.75
(040)
11.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Botswana (044)
25.09
(048)
25.29
(048)
24.93
(043)
22.91
(042)
22.91
(041)
22.91
(040)
22.91
(042)
12.00
(062)
17.50
(062)
15.50
(066)
14.00
(075)
23.50
(053)
13.00
(060)
14.00
(050)
11.50
(062)
13.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Tonga (045)
25.41
(051)
25.68
(049)
24.97
(037)
21.24
(044)
23.37
(063)
26.70
(066)
26.70
(063)
21.00
(087)
23.75
(082)
18.00
(119)
38.25
(053)
13.00
(063)
14.50
(119)
38.17
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Chile (046)
25.65
(038)
22.69
(033)
20.53
(031)
19.23
(043)
23.00
(058)
25.80
(060)
26.24
(080)
29.00
(033)
10.50
(039)
10.50
(056)
11.50
(039)
12.13
(049)
11.63
(050)
11.75
(042)
10.00
(037)
6.83
(024)
6.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  România (047)
25.67
(044)
23.65
(046)
24.46
(049)
24.29
(052)
24.90
(045)
23.48
(042)
23.05
(047)
14.00
(052)
16.00
(050)
12.50
(047)
9.00
(042)
12.75
(058)
14.00
(070)
16.17
(070)
17.83
(059)
11.50
(045)
13.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Hoa Kỳ (048)
25.69
(045)
23.73
(043)
23.88
(041)
22.49
(049)
24.41
(046)
23.49
(032)
18.22
(047)
14.00
(020)
6.75
(020)
4.00
(036)
8.00
(048)
14.50
(053)
13.00
(044)
9.50
(022)
4.00
(031)
6.00
(017)
4.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Sénégal (049)
25.81
(050)
25.61
(058)
26.72
(065)
27.99
(071)
27.77
(062)
26.68
(059)
26.19
(075)
26.00
(093)
25.00
(089)
22.00
(086)
19.00
(083)
25.00
(077)
17.50
(078)
19.00
(080)
21.50
(066)
14.50
(047)
14.00
Organisation of Eastern Caribbean States (050)
26.04
(035)
22.11
(038)
22.1
(030)
18.91
(036)
20.81
(034)
19.72
(025)
0.00
(057)
16.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Guyana (051)
26.63
(055)
26.25
(060)
26.8
(057)
27.07
(062)
27.21
(067)
27.08
(069)
27.08
(058)
19.50
(059)
16.63
(039)
10.50
(088)
19.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Fiji (052)
27.18
(057)
26.55
(067)
28.64
(080)
29.37
(093)
31.28
(107)
32.57
(107)
32.69
(117)
55.00
(149)
52.75
(152)
60.00
(079)
16.00
(107)
33.50
(058)
14.00
(060)
14.00
(063)
16.00
(059)
11.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Belize (053)
27.50
(047)
24.55
(041)
23.43
(036)
20.61
(030)
18.54
(029)
17.05
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Madagascar (054)
27.76
(054)
26.20
(057)
26.71
(056)
27.04
(064)
27.43
(081)
29.38
(088)
28.62
(084)
29.50
(116)
34.88
(134)
45.83
(094)
21.00
(061)
20.00
(066)
15.00
(097)
24.50
(072)
18.50
(046)
8.17
(065)
22.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Cộng hòa Dominica (055)
27.90
(059)
26.79
(059)
26.76
(062)
27.90
(063)
27.31
(068)
27.17
(080)
28.34
(095)
33.25
(097)
26.13
(098)
26.83
(082)
18.00
(072)
22.75
(052)
12.75
(051)
12.25
(031)
6.75
(072)
17.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Comoros (056)
27.91
(049)
25.30
(044)
24.33
(050)
24.33
(050)
24.52
(053)
24.52
(051)
24.52
(045)
13.00
(070)
19.00
(082)
19.00
(089)
20.00
(096)
28.00
(093)
22.50
(088)
22.00
(091)
26.50
(079)
18.50
(058)
20.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Argentina (057)
28.30
(052)
26.05
(050)
25.07
(054)
25.09
(057)
26.11
(055)
25.27
(054)
25.67
(047)
14.00
(055)
16.35
(047)
11.33
(068)
14.08
(082)
24.83
(076)
17.30
(059)
13.67
(079)
21.33
(067)
15.17
(042)
12.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Mauritius (058)
28.46
(056)
26.45
(056)
26.67
(061)
27.69
(068)
27.69
(070)
27.69
(062)
26.47
(054)
17.00
(065)
18.00
(051)
14.00
(047)
9.00
(025)
8.50
(032)
8.00
(034)
7.50
(046)
10.50
(041)
7.25
(036)
9.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Ba Lan (059)
28.89
(058)
26.59
(054)
26.47
(047)
23.89
(018)
12.71
(019)
11.03
(022)
13.11
(024)
-0.67
(032)
8.88
(037)
9.50
(047)
9.00
(056)
18.50
(058)
14.00
(053)
12.50
(032)
6.83
(033)
6.17
(029)
7.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Gruzia (060)
28.98
(061)
27.34
(064)
27.76
(064)
27.96
(069)
27.70
(084)
29.78
(100)
30.09
(104)
38.00
(099)
27.00
(081)
18.83
(120)
31.25
(066)
20.83
(089)
21.00
(099)
25.17
(094)
27.50
(073)
17.33
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Armenia (061)
28.98
(080)
29.99
(079)
30.38
(074)
28.79
(078)
28.43
(078)
29.07
(074)
28.04
(077)
27.00
(101)
27.50
(111)
31.13
(102)
22.75
(077)
23.63
(101)
25.50
(102)
26.00
(083)
23.50
(090)
25.17
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Haiti (062)
29
(060)
26.82
(053)
26.36
(053)
24.66
(053)
25.08
(047)
23.53
(049)
24.09
(052)
15.67
(056)
16.38
(057)
15.00
(073)
15.13
(075)
23.50
(087)
19.50
(117)
33.50
(125)
42.13
(100)
31.00
(106)
36.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bosna và Hercegovina (063)
29.02
(062)
27.37
(065)
27.83
(068)
28.45
(066)
27.51
(066)
26.86
(068)
26.86
(058)
19.50
(047)
13.50
(039)
10.50
(036)
8.00
(034)
11.17
(019)
5.00
(033)
7.00
(021)
3.67
(037)
6.83
(043)
12.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Croatia (064)
29.03
(069)
28.94
(074)
29.59
(063)
27.91
(058)
26.12
(065)
26.82
(064)
26.61
(068)
23.33
(062)
17.50
(078)
17.17
(045)
8.50
(041)
12.50
(053)
13.00
(056)
12.83
(054)
11.83
(069)
16.50
(033)
8.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Hy Lạp (065)
29.08
(074)
29.19
(088)
30.89
(089)
30.35
(091)
31.01
(099)
31.33
(084)
28.46
(070)
24.00
(070)
19.00
(035)
9.00
(031)
7.50
(030)
9.25
(032)
8.00
(018)
4.00
(033)
7.00
(031)
6.00
(019)
5.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Niger (066)
29.26
(063)
27.40
(061)
27.21
(052)
24.62
(047)
23.85
(048)
23.59
(043)
23.08
(029)
2.50
(104)
28.50
(139)
48.50
(130)
37.00
(087)
25.50
(095)
24.50
(057)
13.00
(071)
18.33
(068)
15.75
(053)
18.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Nhật Bản (067)
29.36
(067)
28.64
(072)
29.44
(072)
28.67
(061)
26.95
(059)
26.02
(053)
25.17
(022)
-1.00
(011)
2.50
(017)
3.25
(029)
6.50
(037)
11.75
(051)
12.50
(037)
8.00
(042)
10.00
(044)
8.00
(026)
7.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Malawi (068)
29.36
(064)
27.43
(070)
28.97
(066)
28.12
(059)
26.41
(073)
28.29
(075)
28.18
(146)
68.00
(079)
21.00
(062)
15.50
(070)
15.00
(092)
26.75
(101)
25.50
(089)
22.75
(101)
31.00
(084)
21.00
(084)
27.67
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Seychelles (069)
29.41
(085)
30.17
(087)
30.86
(092)
30.60
(096)
31.55
(103)
31.68
(093)
29.19
(073)
25.00
(065)
18.00
(072)
16.00
(074)
15.50
(104)
33.00
(095)
24.50
(071)
17.00
(083)
23.50
(093)
26.75
(060)
20.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Mông Cổ (070)
29.51
(071)
29.05
(069)
28.95
(060)
27.61
(054)
25.25
(088)
30.30
(098)
29.93
(100)
35.75
(076)
19.42
(091)
23.33
(093)
20.83
(074)
23.40
(086)
19.25
(053)
12.50
(073)
19.00
(077)
18.25
(072)
24.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bờ Biển Ngà (071)
29.52
(082)
30.08
(081)
30.42
(086)
30.17
(086)
30.45
(101)
31.63
(096)
29.77
(159)
83.50
(118)
36.00
(103)
29.00
(109)
26.50
(094)
27.00
(098)
25.00
(144)
52.25
(149)
60.38
(137)
42.17
(055)
19.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Tunisia (072)
29.61
(097)
30.91
(097)
32.22
(096)
31.60
(126)
38.68
(133)
38.69
(138)
39.93
(134)
60.25
(164)
72.50
(154)
61.50
(143)
48.10
(145)
57.00
(148)
53.75
(147)
57.50
(152)
62.67
(149)
50.83
(128)
67.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Hồng Kông (073)
29.65
(070)
29.04
(073)
29.46
(069)
28.50
(070)
27.76
(061)
26.55
(058)
26.16
(054)
17.00
(034)
10.75
(048)
11.75
(051)
9.75
(061)
20.00
(058)
14.00
(039)
8.25
(034)
7.50
(056)
11.00
(018)
4.83
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bắc Síp (074)
29.67
(077)
29.59
(075)
29.88
(081)
29.54
(083)
29.54
(094)
29.34
(102)
37.00
(061)
17.25
(051)
14.00
(053)
10.00
(058)
19.00
(062)
14.50
(053)
12.50
(081)
22.00
(083)
20.83
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Kosovo (075)
29.68
(078)
29.61
(082)
30.45
(090)
30.50
(080)
29.29
(085)
28.47
(086)
30.00
(092)
24.83
(075)
16.58
(058)
12.00
(060)
19.75
(070)
16.00
(100)
25.75
(077)
20.13
(085)
21.33
(060)
20.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Togo (076)
29.69
(086)
30.23
(086)
30.75
(088)
30.31
(080)
28.50
(076)
29.00
(083)
28.45
(079)
28.50
(060)
17.00
(062)
15.50
(053)
10.00
(049)
15.17
(066)
15.00
(095)
23.75
(075)
19.50
(095)
27.50
(097)
31.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Malta (077)
29.74
(065)
27.44
(047)
24.76
(046)
23.84
(048)
24.16
(051)
23.84
(045)
23.30
(058)
19.50
(014)
4.00
(011)
2.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Lesotho (078)
29.74
(068)
28.78
(068)
28.78
(073)
28.78
(077)
28.36
(074)
28.36
(081)
28.36
(063)
21.00
(090)
24.00
(099)
27.50
(116)
29.50
(099)
29.50
(070)
16.00
(081)
19.50
(098)
29.50
(075)
17.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Panama (079)
29.78
(091)
30.56
(096)
32.12
(091)
30.59
(083)
28.98
(087)
30.20
(111)
32.95
(113)
45.67
(081)
21.83
(055)
14.50
(057)
11.83
(054)
17.88
(039)
9.50
(066)
15.00
(061)
14.50
(053)
9.75
(049)
15.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bhutan (080)
29.81
(094)
30.73
(084)
30.73
(094)
30.73
(104)
32.65
(092)
30.73
(082)
28.42
(070)
24.00
(064)
17.75
(070)
15.75
(074)
15.50
(116)
37.17
(098)
25.00
(142)
51.50
(146)
55.83
(157)
77.33
(135)
90.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  El Salvador (081)
29.81
(066)
27.78
(062)
27.24
(058)
27.20
(045)
23.66
(038)
21.57
(038)
22.86
(037)
9.30
(051)
15.83
(079)
17.25
(062)
12.80
(064)
20.20
(041)
10.00
(028)
5.75
(028)
6.00
(037)
6.83
(033)
8.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Albania (082)
29.84
(075)
29.49
(076)
29.92
(082)
29.92
(082)
28.77
(085)
29.92
(102)
30.88
(096)
34.44
(080)
21.50
(088)
21.75
(079)
16.00
(087)
25.50
(080)
18.00
(062)
14.17
(050)
11.50
(034)
6.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Kyrgyzstan (083)
29.92
(098)
31
(089)
30.92
(085)
30.16
(088)
30.69
(097)
31.24
(106)
32.20
(108)
40.00
(159)
63.00
(125)
40.00
(111)
27.00
(110)
33.60
(123)
34.00
(111)
32.00
(107)
35.25
(104)
32.00
(098)
31.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Đông Timor (084)
29.93
(095)
30.81
(098)
32.82
(099)
32.02
(103)
32.63
(077)
29.04
(090)
28.72
(086)
30.00
(093)
25.00
(072)
16.00
(065)
13.75
(094)
27.00
(083)
18.50
(058)
13.50
(057)
13.50
(030)
5.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Peru (085)
30.22
(088)
30.27
(090)
30.98
(084)
29.99
(092)
31.21
(104)
31.70
(105)
31.87
(115)
51.25
(109)
30.00
(085)
20.88
(108)
26.25
(117)
37.38
(112)
28.25
(116)
33.33
(123)
40.00
(055)
10.25
(036)
9.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Sierra Leone (086)
30.36
(079)
29.98
(085)
30.73
(083)
29.94
(079)
28.47
(072)
28.23
(061)
26.35
(063)
21.00
(091)
24.25
(115)
34.00
(114)
27.75
(121)
39.50
(103)
26.00
(126)
39.50
(088)
24.50
(087)
23.50
(072)
24.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Hungary (087)
30.44
(073)
29.11
(071)
29.01
(067)
28.17
(065)
27.44
(064)
26.73
(056)
26.09
(040)
10.00
(023)
7.50
(025)
5.50
(023)
5.50
(017)
4.50
(010)
3.00
(012)
2.00
(028)
6.00
(021)
3.33
(024)
6.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Israel (088)
30.80
(087)
30.26
(091)
31.01
(101)
32.58
(101)
32.09
(096)
31.19
(112)
32.97
(092)
31.25
(086)
23.25
(093)
23.75
(046)
8.83
(044)
13.25
(050)
12.00
(047)
10.00
(036)
8.00
(044)
8.00
(092)
30.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Guiné-Bissau (089)
30.95
(083)
30.09
(077)
30.09
(079)
29.03
(081)
28.70
(086)
30.05
(092)
28.94
(075)
26.00
(067)
18.25
(092)
23.50
(081)
16.33
(107)
33.50
(062)
14.50
(071)
17.00
(083)
23.50
(118)
35.25
(094)
30.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Serbia (090)
31.18
(076)
29.58
(066)
28.05
(059)
27.60
(067)
27.66
(054)
25.05
(063)
26.59
(080)
29.00
(085)
23.00
(062)
15.50
(064)
13.50
(067)
21.00
(045)
11.50
(065)
14.83
(077)
20.13
(085)
21.33
(060)
20.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Moldova (091)
31.21
(081)
30.01
(080)
30.41
(076)
28.83
(072)
27.85
(056)
25.35
(055)
26.01
(053)
16.00
(075)
19.13
(114)
33.75
(098)
21.38
(081)
24.75
(085)
19.17
(074)
17.50
(078)
20.50
(094)
27.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Gambia (092)
31.35
(122)
38.36
(143)
46.7
(145)
46.53
(151)
44.50
(155)
46.42
(152)
45.09
(141)
65.50
(125)
40.50
(137)
48.25
(137)
42.75
(130)
48.25
(149)
54.00
(130)
41.00
(098)
29.50
(077)
18.25
(064)
22.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Liberia (093)
31.49
(089)
30.33
(094)
31.12
(093)
30.71
(089)
30.78
(089)
30.65
(097)
29.89
(110)
40.50
(084)
22.50
(062)
15.50
(051)
9.75
(085)
25.33
(084)
19.00
(083)
20.50
(123)
40.00
(132)
40.00
(109)
37.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Mauritanie (094)
31.65
(072)
29.09
(055)
26.49
(048)
24.03
(055)
25.27
(060)
26.53
(067)
26.76
(067)
22.20
(095)
25.38
(100)
28.50
(105)
23.88
(050)
15.50
(077)
17.50
(127)
40.00
(138)
51.00
(121)
36.67
(115)
41.33
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bắc Macedonia (095)
31.66
(109)
32.43
(111)
35.74
(118)
36.09
(117)
36.26
(123)
36.43
(116)
34.27
(094)
31.67
(068)
18.40
(034)
8.75
(042)
8.25
(036)
11.50
(045)
11.50
(043)
8.75
(049)
11.25
(051)
9.67
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bénin (096)
31.74
(084)
30.16
(078)
30.32
(078)
28.97
(084)
29.24
(075)
28.83
(079)
28.33
(091)
31.00
(070)
19.00
(072)
16.00
(070)
15.00
(053)
17.00
(023)
5.50
(025)
5.50
(027)
5.50
(029)
5.25
(021)
6.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Ecuador (097)
31.88
(092)
30.56
(105)
33.64
(109)
33.21
(108)
33.65
(095)
31.16
(119)
34.69
(104)
38.00
(101)
27.50
(084)
20.00
(074)
15.50
(056)
18.50
(068)
15.25
(087)
21.75
(066)
16.50
(042)
7.67
(020)
5.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Maldives (098)
32.16
(120)
37.95
(117)
39.3
(112)
34.17
(112)
34.32
(108)
33.11
(103)
31.10
(073)
25.00
(052)
16.00
(051)
14.00
(104)
23.25
(129)
45.17
(144)
51.25
(148)
58.50
(157)
69.17
(145)
47.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Paraguay (099)
32.40
(107)
32.32
(110)
35.64
(111)
33.63
(109)
33.74
(105)
31.81
(091)
28.78
(080)
29.00
(054)
16.25
(054)
14.33
(090)
20.50
(090)
26.10
(082)
18.25
(069)
15.50
(046)
10.50
(040)
7.17
(032)
8.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Kenya (100)
32.44
(096)
30.82
(095)
31.2
(095)
31.16
(100)
32.07
(090)
30.70
(071)
27.80
(084)
29.50
(070)
19.00
(096)
25.00
(097)
21.25
(078)
23.75
(118)
30.25
(109)
30.00
(082)
22.25
(079)
18.50
(075)
24.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Liban (101)
32.44
(100)
31.15
(099)
33.01
(098)
31.95
(098)
31.81
(106)
31.89
(101)
30.15
(093)
31.50
(078)
20.50
(061)
15.42
(066)
14.00
(098)
28.75
(107)
27.00
(108)
28.25
(087)
24.38
(106)
32.50
(056)
19.67
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Ukraina (102)
32.46
(101)
31.16
(102)
33.19
(107)
32.93
(129)
39.10
(127)
36.93
(126)
36.79
(116)
54.00
(131)
46.83
(089)
22.00
(087)
19.25
(092)
26.75
(105)
26.50
(112)
32.50
(138)
51.00
(132)
40.00
(112)
40.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Mozambique (103)
32.66
(099)
31.12
(093)
31.05
(087)
30.25
(085)
29.98
(079)
29.26
(073)
28.01
(066)
21.50
(098)
26.50
(082)
19.00
(090)
20.50
(073)
23.00
(045)
11.50
(049)
10.50
(064)
16.25
(063)
14.00
(070)
23.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Montenegro (104)
32.74
(103)
31.21
(106)
33.65
(106)
32.79
(114)
34.63
(114)
34.78
(113)
32.97
(107)
39.00
(104)
28.50
(077)
17.00
(053)
10.00
(058)
19.00
(045)
11.50
(065)
14.83
(077)
20.13
(085)
21.33
(060)
20.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Brasil (105)
32.79
(102)
31.20
(103)
33.58
(104)
32.62
(099)
31.93
(111)
34.03
(108)
32.75
(099)
35.33
(058)
16.60
(071)
15.88
(082)
18.00
(084)
25.25
(075)
17.17
(063)
14.50
(066)
16.50
(071)
16.75
(054)
18.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí    Nepal (106)
33.40
(106)
32.05
(100)
33.02
(105)
32.62
(105)
32.71
(120)
36.16
(118)
34.61
(106)
38.75
(119)
36.38
(118)
35.63
(138)
43.25
(137)
53.75
(159)
73.50
(160)
86.75
(160)
84.00
(150)
51.50
(127)
63.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Guinée (107)
33.49
(104)
31.90
(101)
33.15
(108)
33.08
(102)
32.56
(102)
31.67
(086)
28.49
(086)
30.00
(113)
33.50
(100)
28.50
(099)
21.50
(107)
33.50
(109)
27.50
(102)
26.00
(088)
24.50
(109)
33.17
(079)
26.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Kuwait (108)
33.86
(105)
31.91
(104)
33.61
(103)
32.59
(090)
30.84
(091)
30.71
(077)
28.28
(078)
28.00
(087)
23.75
(060)
15.25
(061)
12.63
(063)
20.17
(073)
17.00
(085)
21.25
(103)
31.67
(102)
31.33
(078)
25.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Angola (109)
34.96
(121)
38.36
(125)
40.42
(123)
39.89
(123)
37.84
(124)
36.50
(130)
37.80
(132)
58.43
(104)
28.50
(119)
36.50
(116)
29.50
(091)
26.50
(091)
21.50
(076)
18.00
(091)
26.50
(097)
28.00
(093)
30.17
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Ethiopia (110)
35.11
(150)
50.17
(150)
50.34
(142)
45.13
(142)
41.83
(143)
40.58
(137)
39.57
(127)
56.60
(139)
49.38
(140)
49.00
(142)
47.75
(150)
63.00
(160)
75.00
(131)
42.00
(112)
37.00
(124)
37.50
(107)
37.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bulgaria (111)
35.11
(111)
35.22
(109)
35.01
(113)
34.46
(106)
32.91
(100)
31.42
(087)
28.58
(080)
29.00
(070)
19.00
(068)
15.61
(059)
12.50
(051)
16.25
(035)
9.00
(048)
10.25
(036)
8.00
(034)
6.50
(038)
9.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Mali (112)
35.23
(115)
36.15
(116)
38.27
(122)
39.83
(118)
36.33
(122)
36.29
(099)
30.03
(025)
0.00
(026)
8.00
(030)
8.00
(031)
7.50
(052)
16.50
(035)
9.00
(037)
8.00
(056)
12.83
(056)
11.00
(043)
12.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bolivia (113)
35.38
(110)
32.45
(107)
33.88
(097)
31.78
(094)
31.29
(094)
31.04
(109)
32.80
(108)
40.00
(103)
28.13
(095)
24.17
(115)
28.20
(068)
21.50
(016)
4.50
(045)
9.67
(076)
20.00
(051)
9.67
(048)
14.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Nicaragua (114)
35.53
(090)
30.41
(092)
31.01
(075)
28.82
(074)
27.94
(071)
27.70
(078)
28.31
(072)
24.33
(083)
22.33
(076)
16.75
(059)
12.50
(047)
14.25
(069)
15.50
(068)
15.25
(052)
11.67
(034)
6.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Gabon (115)
35.60
(108)
32.37
(108)
34.83
(100)
32.20
(095)
31.38
(098)
31.32
(089)
28.69
(101)
36.50
(107)
28.75
(129)
43.50
(110)
26.75
(102)
31.50
(114)
28.50
(102)
26.00
(115)
37.50
(101)
31.25
(058)
20.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Guatemala (116)
35.94
(116)
36.17
(118)
39.33
(121)
38.03
(124)
37.92
(125)
36.61
(095)
29.39
(097)
35.00
(077)
20.25
(106)
29.50
(101)
22.64
(104)
33.00
(090)
21.25
(086)
21.50
(066)
16.50
(099)
30.83
(083)
27.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Cộng hòa Congo (117)
36.04
(114)
35.42
(115)
36.73
(115)
35.84
(107)
33
(082)
29.44
(076)
28.20
(090)
30.38
(114)
33.60
(116)
34.75
(092)
20.75
(080)
24.50
(073)
17.00
(071)
17.00
(069)
17.50
(063)
14.00
(069)
23.17c
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Tanzania (118)
36.28
(093)
30.65
(083)
30.65
(071)
28.65
(075)
28.09
(069)
27.30
(070)
27.34
(034)
6.00
(041)
13.00
(062)
15.50
(070)
15.00
(055)
18.00
(088)
19.82
(074)
17.50
(061)
14.50
(069)
16.50
(062)
21.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Zambia (119)
36.38
(113)
35.36
(114)
36.48
(114)
35.08
(113)
34.35
(093)
30.89
(072)
27.93
(086)
30.00
(082)
22.00
(097)
26.75
(074)
15.50
(068)
21.50
(093)
22.50
(090)
23.00
(100)
29.75
(086)
23.25
(081)
26.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Nigeria (120)
36.50
(119)
37.41
(122)
39.69
(116)
35.90
(111)
34.09
(112)
34.24
(115)
34.11
(126)
56.40
(145)
51.50
(135)
46.00
(131)
37.75
(131)
49.83
(120)
32.23
(123)
38.75
(117)
37.75
(103)
31.50
(049)
15.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Afghanistan (121)
36.55
(118)
37.28
(120)
39.46
(120)
37.75
(122)
37.44
(128)
37.07
(128)
37.36
(150)
74.00
(147)
51.67
(149)
54.25
(156)
59.25
(142)
56.50
(130)
44.25
(125)
39.17
(097)
28.25
(134)
40.17
(104)
35.50v
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Tchad (122)
36.71
(123)
38.45
(121)
39.66
(127)
40.59
(135)
40.17
(139)
40.22
(121)
34.87
(103)
37.67
(112)
33.17
(132)
44.50
(133)
41.25
(113)
36.50
(124)
35.50
(109)
30.00
(106)
33.25
(088)
24.00
(087)
28.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Malaysia (123)
36.74
(145)
47.41
(144)
46.89
(146)
46.57
(147)
43.29
(147)
42.73
(145)
42.73
(122)
56.00
(141)
50.75
(131)
44.25
(132)
39.50
(124)
41.00
(092)
22.25
(113)
33.00
(122)
39.83
(104)
32.00
(110)
37.83
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Indonesia (124)
36.77
(124)
39.68
(124)
39.93
(130)
41.72
(138)
40.75
(132)
38.15
(139)
41.05
(146)
68.00
(117)
35.83
(100)
28.50
(111)
27.00
(100)
30.50
(103)
26.00
(102)
26.00
(117)
37.75
(110)
34.25
(057)
20.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Uganda (125)
39.42
(117)
35.77
(112)
35.94
(102)
32.58
(097)
31.65
(110)
33.29
(104)
31.69
(139)
64.00
(096)
25.50
(086)
21.50
(107)
26.00
(096)
28.00
(116)
29.83
(080)
19.25
(086)
24.00
(091)
25.75
(052)
17.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Sri Lanka (126)
39.61
(131)
41.37
(141)
44.34
(141)
44.96
(165)
60.28
(165)
59.13
(162)
56.59
(163)
87.50
(158)
62.50
(162)
75.00
(165)
78.00
(156)
67.50
(141)
50.75
(115)
33.25
(109)
36.50
(089)
24.83
(051)
15.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Zimbabwe (127)
42.23
(126)
40.53
(128)
41.44
(124)
40.41
(131)
39.19
(135)
39.19
(133)
38.12
(117)
55.00
(123)
39.50
(136)
46.50
(151)
54.00
(149)
62.00
(140)
50.00
(153)
64.25
(155)
67.50
(141)
45.50
(122)
48.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Qatar (128)
42.51
(125)
40.16
(123)
39.83
(117)
35.97
(115)
35.35
(113)
34.32
(110)
32.86
(114)
46.00
(121)
38.00
(094)
24.00
(074)
15.50
(079)
24.00
(080)
18.00
(090)
23.00
(104)
32.50
(115)
35.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Colombia (129)
42.82
(130)
41.03
(129)
41.47
(134)
44.11
(128)
39.08
(126)
36.68
(129)
37.48
(143)
66.50
(145)
51.50
(126)
40.13
(126)
35.50
(126)
42.33
(131)
44.75
(128)
40.17
(134)
47.38
(147)
49.17
(114)
40.83
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Jordan (130)
43.11
(132)
41.71
(138)
43.24
(135)
44.49
(143)
42.07
(141)
40.42
(134)
38.47
(128)
56.80
(120)
37.00
(112)
31.88
(128)
36.00
(122)
40.21
(109)
27.50
(096)
24.00
(121)
39.13
(122)
37.00
(099)
33.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Cameroon (131)
43.32
(129)
40.92
(130)
41.59
(126)
40.53
(133)
39.63
(131)
38.13
(120)
34.78
(097)
35.00
(129)
44.30
(109)
30.50
(129)
36.90
(111)
36.00
(112)
28.25
(083)
20.50
(093)
27.00
(098)
30.50
(088)
28.83
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Oman (132)
43.42
(127)
40.67
(126)
40.46
(125)
40.43
(127)
38.83
(134)
38.83
(141)
41.51
(117)
55.00
(124)
40.25
(106)
29.50
(123)
32.67
(152)
57.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (133)
43.63
(128)
40.86
(119)
39.39
(119)
36.73
(120)
36.73
(118)
36.03
(114)
33.49
(112)
45.00
(087)
23.75
(086)
21.50
(069)
14.50
(065)
20.25
(077)
17.50
(100)
25.75
(137)
50.25
(122)
37.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Philippines (134)
43.91
(133)
42.53
(127)
41.08
(138)
44.66
(141)
41.19
(149)
43.69
(147)
43.11
(140)
64.50
(156)
60.00
(122)
38.25
(139)
45.00
(128)
44.75
(142)
51.00
(139)
50.00
(111)
36.63
(118)
35.25
(089)
29.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Maroc (135)
43.98
(135)
43.13
(133)
42.42
(131)
42.64
(130)
39.19
(136)
39.72
(136)
39.04
(138)
63.29
(135)
47.40
(127)
41.00
(122)
32.25
(106)
33.25
(097)
24.83
(119)
36.17
(126)
43.00
(131)
39.67
(089)
29.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Thái Lan (136)
44.10
(140)
44.31
(142)
44.69
(136)
44.53
(134)
40.07
(130)
37.94
(135)
38.60
(137)
61.50
(153)
56.83
(130)
44.00
(124)
34.50
(135)
53.50
(122)
33.50
(107)
28.00
(059)
14.00
(082)
19.67
(065)
22.75
Bản mẫu:Country data Palestinian Territory (137)
44.68
(134)
42.96
(135)
42.9
(132)
42.93
(140)
41.01
(138)
40.11
(146)
43.09
(153)
76.00
(150)
56.13
(161)
69.83
(163)
66.88
(158)
69.83
(134)
46.75
(132)
42.50
(127)
43.17
(130)
39.25
(082)
27.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Myanmar (138)
44.92
(137)
43.15
(131)
41.82
(143)
45.48
(144)
42.08
(145)
41.43
(151)
44.71
(169)
100.00
(174)
94.50
(171)
102.67
(170)
94.38
(164)
93.75
(164)
94.75
(163)
88.83
(165)
103.63
(164)
95.50
(137)
96.83
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Nam Sudan (139)
45.65
(144)
46.88
(145)
48.16
(140)
44.87
(125)
38.04
(119)
36.05
(124)
36.20
(111)
41.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Ấn Độ (140)
45.67
(138)
43.24
(136)
42.94
(133)
43.17
(136)
40.49
(140)
40.34
(140)
41.22
(131)
58.00
(122)
38.75
(105)
29.33
(118)
30.00
(120)
39.33
(105)
26.50
(106)
27.00
(120)
38.50
(128)
39.00
(080)
26.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Algérie (141)
45.75
(136)
43.13
(134)
42.83
(129)
41.69
(119)
36.63
(121)
36.26
(125)
36.54
(122)
56.00
(133)
47.33
(141)
49.56
(121)
31.33
(123)
40.50
(126)
40.00
(129)
40.33
(128)
43.50
(108)
33.00
(095)
31.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Pakistan (142)
45.83
(139)
43.24
(139)
43.55
(147)
48.52
(159)
50.46
(158)
51.46
(159)
51.31
(151)
75.00
(151)
56.17
(159)
65.67
(152)
54.88
(152)
64.83
(157)
70.33
(150)
60.75
(150)
61.75
(128)
39.00
(119)
44.67
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Campuchia (143)
45.90
(142)
45.90
(132)
42.07
(128)
40.70
(139)
40.99
(144)
40.97
(143)
41.81
(117)
55.00
(128)
43.83
(117)
35.17
(126)
35.50
(085)
25.33
(108)
27.25
(090)
23.00
(109)
36.50
(081)
19.50
(071)
24.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  México (144)
46.78
(147)
48.91
(147)
48.97
(149)
49.33
(148)
43.69
(152)
45.04
(153)
45.30
(149)
72.67
(136)
47.50
(137)
48.25
(140)
46.13
(136)
53.63
(132)
45.83
(135)
45.50
(096)
27.83
(074)
17.67
(075)
24.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Cộng hòa Trung Phi (145)
47.27
(112)
35.25
(113)
36.12
(110)
33.60
(110)
33.84
(109)
33.13
(065)
26.61
(062)
20.00
(069)
18.50
(080)
17.75
(085)
18.50
(071)
22.50
(062)
14.50
(082)
19.75
(104)
32.50
(107)
32.75
(063)
21.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Honduras (146)
48.53
(141)
45.23
(140)
43.75
(137)
44.62
(132)
39.27
(129)
37.14
(127)
36.92
(135)
61.00
(143)
51.13
(128)
42.00
(099)
21.50
(087)
25.50
(062)
14.50
(076)
18.00
(053)
11.75
(065)
14.17
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Eswatini (147)
49.09
(152)
51.46
(152)
51.27
(153)
52.37
(155)
47.28
(156)
46.76
(155)
46.76
(144)
67.00
(155)
57.50
(144)
52.50
(147)
50.50
(138)
54.50
(127)
40.50
(118)
35.00
(101)
31.00
(124)
37.50
(089)
29.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Venezuela (148)
49.10
(143)
46.03
(137)
42.94
(139)
44.77
(137)
40.61
(116)
35.37
(117)
34.44
(117)
55.00
(133)
47.33
(124)
39.50
(113)
27.33
(114)
36.88
(115)
29.00
(090)
23.00
(090)
24.63
(096)
27.83
(077)
25.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Nga (149)
50.31
(148)
49.96
(148)
49.45
(148)
49.03
(152)
44.97
(148)
42.78
(148)
43.42
(142)
66.00
(140)
49.90
(153)
60.88
(141)
47.50
(144)
56.90
(147)
52.50
(138)
48.67
(140)
51.38
(148)
49.50
(121)
48.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bangladesh (150)
50.74
(146)
48.62
(146)
48.36
(144)
45.94
(146)
42.95
(146)
42.58
(144)
42.01
(129)
57.00
(126)
42.50
(121)
37.33
(136)
42.70
(134)
53.17
(137)
48.00
(151)
61.25
(151)
62.50
(143)
46.50
(118)
43.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Singapore (151)
51.41
(151)
50.95
(151)
51.1
(154)
52.96
(153)
45.87
(150)
44.29
(149)
43.43
(135)
61.00
(136)
47.50
(133)
45.00
(144)
49.00
(141)
56.00
(146)
51.50
(140)
50.67
(147)
57.00
(144)
47.33
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Brunei (152)
51.48
(153)
51.48
(156)
53.72
(155)
53.85
(121)
36.76
(117)
35.45
(122)
35.45
(125)
56.20
(142)
51.00
(155)
63.50
(111)
38.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Belarus (153)
51.66
(155)
52.59
(153)
52.43
(157)
54.32
(157)
47.98
(157)
47.82
(157)
48.35
(168)
99.00
(154)
57.00
(151)
59.50
(154)
58.33
(151)
63.63
(151)
57.00
(152)
61.33
(144)
54.10
(151)
52.00
(124)
52.17
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Cộng hòa Dân chủ Congo (154)
51.71
(154)
51.60
(154)
52.67
(152)
50.97
(150)
44.31
(151)
44.64
(142)
41.66
(145)
67.67
(148)
51.83
(146)
53.50
(148)
51.25
(133)
50.50
(142)
51.00
(146)
57.33
(141)
51.50
(127)
38.50
(113)
40.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Rwanda (155)
52.43
(156)
52.90
(159)
54.11
(161)
54.61
(161)
56.57
(162)
56.57
(161)
55.46
(156)
81.00
(169)
81.00
(157)
64.67
(145)
50.00
(147)
58.88
(128)
41.00
(122)
38.00
(113)
37.25
(110)
34.25
(107)
37.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Iraq (156)
52.60
(160)
56.56
(158)
54.03
(158)
54.35
(156)
47.76
(153)
45.44
(150)
44.67
(152)
75.36
(130)
45.58
(145)
53.30
(158)
59.38
(157)
67.83
(154)
66.83
(157)
67.00
(148)
58.50
(124)
37.50
(130)
79.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Thổ Nhĩ Kỳ (157)
52.81
(157)
53.50
(155)
52.98
(151)
50.76
(149)
44.16
(154)
45.87
(154)
46.56
(148)
70.00
(138)
49.25
(122)
38.25
(102)
22.75
(101)
31.25
(098)
25.00
(098)
25.00
(113)
37.25
(115)
35.00
(099)
33.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Kazakhstan (158)
52.82
(158)
54.41
(157)
54.01
(160)
54.55
(160)
53.46
(161)
54.94
(160)
55.08
(154)
77.50
(162)
68.50
(142)
49.67
(125)
35.33
(125)
41.63
(128)
41.00
(119)
36.17
(131)
44.17
(138)
42.50
(116)
42.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Burundi (159)
52.89
(159)
55.26
(160)
55.78
(156)
54.10
(145)
42.93
(142)
40.50
(132)
38.02
(130)
57.75
(108)
28.88
(103)
29.00
(094)
21.00
(127)
43.40
(125)
39.83
(090)
23.00
(073)
19.00
(092)
26.25
(072)
24.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Uzbekistan (160)
53.52
(165)
60.84
(169)
66.11
(166)
61.15
(166)
61.14
(166)
61.01
(164)
60.39
(157)
83.00
(163)
71.50
(160)
67.67
(162)
62.70
(160)
74.88
(158)
71.00
(155)
66.50
(142)
52.13
(154)
61.50
(120)
45.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Tajikistan (161)
54.02
(149)
50.06
(149)
50.27
(150)
50.34
(116)
36.19
(115)
34.86
(123)
35.71
(122)
56.00
(115)
34.50
(113)
32.00
(106)
25.50
(115)
37.00
(117)
30.00
(113)
33.00
(095)
27.75
(113)
34.50
(086)
28.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Libya (162)
55.77
(162)
56.79
(163)
56.81
(164)
57.89
(154)
45.99
(137)
39.84
(131)
37.86
(154)
77.50
(160)
63.50
(156)
64.50
(160)
61.50
(155)
66.50
(152)
62.50
(162)
88.75
(154)
65.00
(153)
60.00
(129)
72.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Ai Cập (163)
56.47
(161)
56.72
(161)
55.78
(159)
54.45
(158)
50.17
(159)
51.89
(158)
48.66
(166)
97.50
(127)
43.33
(143)
51.38
(146)
50.25
(146)
58.00
(133)
46.25
(143)
52.00
(128)
43.50
(110)
34.25
(101)
34.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Somalia (164)
57.24
(168)
63.04
(167)
65.95
(167)
65.35
(172)
72.31
(176)
73.19
(175)
73.59
(164)
88.33
(161)
66.00
(164)
77.50
(153)
58.00
(159)
71.50
(144)
51.25
(149)
59.00
(128)
43.50
(140)
45.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Guinea Xích Đạo (165)
58.35
(171)
66.47
(171)
66.47
(168)
66.47
(167)
66.23
(168)
67.95
(166)
67.20
(161)
86.00
(167)
79.00
(158)
65.50
(156)
59.25
(153)
65.25
(137)
48.00
(133)
44.00
(133)
46.25
(139)
44.75
(117)
42.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Azerbaijan (166)
59.13
(163)
59.73
(162)
56.4
(163)
57.89
(162)
58.41
(160)
52.87
(156)
47.73
(162)
87.25
(152)
56.38
(146)
53.50
(150)
53.63
(139)
55.40
(135)
47.00
(141)
51.00
(136)
49.67
(113)
34.50
(101)
34.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Bahrain (167)
61.31
(166)
60.85
(164)
58.88
(162)
54.86
(163)
58.69
(163)
58.26
(165)
62.75
(173)
125.00
(144)
51.38
(119)
36.50
(096)
21.17
(118)
38.00
(111)
28.00
(123)
38.75
(143)
52.50
(117)
35.17
(067)
23.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Yemen (168)
61.66
(167)
62.23
(166)
65.8
(170)
67.07
(168)
66.36
(167)
67.26
(169)
69.22
(171)
101.00
(170)
82.13
(167)
83.38
(155)
59.00
(143)
56.67
(149)
54.00
(136)
46.25
(135)
48.00
(136)
41.83
(103)
34.75
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Cuba (169)
63.81
(172)
68.90
(173)
71.75
(171)
70.23
(169)
70.21
(170)
70.92
(171)
71.64
(167)
98.83
(166)
78.00
(170)
94.00
(169)
88.33
(165)
96.17
(165)
95.00
(161)
87.00
(166)
106.83
(165)
97.83
(134)
90.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Iran (170)
64.41
(164)
60.71
(165)
65.12
(169)
66.52
(173)
72.32
(173)
72.29
(174)
73.40
(175)
136.60
(175)
94.56
(172)
104.14
(166)
80.33
(166)
96.50
(162)
90.88
(164)
89.17
(158)
78.30
(160)
89.33
(122)
48.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Lào (171)
64.49
(170)
66.41
(170)
66.41
(173)
71.58
(171)
71.25
(171)
71.22
(168)
67.99
(165)
89.00
(168)
80.50
(169)
92.00
(164)
70.00
(161)
75.00
(156)
67.50
(155)
66.50
(153)
64.33
(163)
94.83
(133)
89.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Ả Rập Xê Út (172)
65.88
(169)
63.13
(168)
66.02
(165)
59.72
(164)
59.41
(164)
58.30
(163)
56.88
(158)
83.25
(157)
61.50
(163)
76.50
(161)
61.75
(148)
59.75
(161)
76.00
(154)
66.00
(159)
79.17
(156)
71.50
(125)
62.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Djibouti (173)
71.36
(173)
70.77
(172)
70.54
(172)
70.90
(170)
71.04
(169)
70.34
(167)
67.40
(159)
83.50
(110)
30.50
(110)
31.00
(134)
41.50
(132)
50.25
(121)
33.00
(121)
37.00
(145)
55.00
(120)
35.50
(096)
31.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Syria (174)
71.78
(177)
79.22
(177)
81.49
(177)
81.35
(177)
77.29
(177)
77.04
(176)
78.53
(176)
138.00
(173)
91.50
(165)
78.00
(159)
59.63
(154)
66.00
(153)
63.00
(145)
55.00
(155)
67.50
(155)
67.50
(126)
62.83
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Sudan (175)
72.45
(174)
71.13
(174)
73.56
(174)
72.53
(174)
72.34
(172)
71.88
(170)
70.06
(170)
100.75
(172)
85.33
(148)
54.00
(135)
42.00
(140)
55.75
(139)
48.13
(133)
44.00
(132)
44.25
(142)
45.75
(105)
36.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Việt Nam (176)
74.93
(175)
75.05
(175)
73.96
(175)
74.27
(175)
72.63
(174)
72.36
(172)
71.78
(172)
114.00
(165)
75.75
(166)
81.67
(168)
86.17
(162)
79.25
(155)
67.25
(158)
73.25
(161)
86.88
(159)
89.17
(131)
81.25
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Trung Quốc (177)
78.92
(176)
78.29
(176)
77.66
(176)
80.96
(176)
73.55
(175)
72.91
(173)
73.07
(174)
136.00
(171)
84.67
(168)
84.50
(167)
85.50
(163)
89.00
(163)
94.00
(159)
83.00
(162)
92.33
(161)
91.25
(138)
97.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Eritrea (178)
80.26
(179)
84.24
(179)
84.24
(180)
83.92
(180)
84.86
(180)
84.83
(179)
84.83
(179)
142.00
(178)
105.00
(175)
115.50
(173)
97.50
(169)
114.75
(166)
97.50
(166)
99.75
(163)
93.25
(162)
91.50
(132)
83.67
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  CHDCND Triều Tiên (179)
83.40
(180)
88.87
(180)
84.98
(179)
83.76
(179)
83.25
(179)
81.96
(178)
83.90
(178)
141.00
(177)
104.75
(174)
112.50
(172)
96.50
(168)
108.75
(168)
109.00
(167)
109.00
(167)
107.50
(166)
99.50
(139)
97.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Turkmenistan (180)
85.44
(178)
84.20
(178)
84.19
(178)
83.44
(178)
80.83
(178)
80.81
(177)
79.14
(177)
140.67
(176)
95.33
(173)
107.00
(171)
95.50
(167)
103.75
(167)
98.50
(165)
93.50
(164)
99.83
(158)
82.83
(136)
91.50
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Hoa Kỳ (extraterritorial) (057)
19.00
(099)
27.00
(108)
30.00
(119)
31.00
(111)
36.00
(119)
31.50
(137)
48.50
(108)
36.00
(135)
41.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Israel (extraterritorial) (133)
59.00
(132)
47.00
(150)
55.50
(149)
51.50
(103)
32.00
(135)
47.00
(115)
37.50
(146)
49.00
Chỉ Số Tự Do Báo Chí  Grenada (055)
12.00

Ghi chú:

2023

Các nước Bắc Âu đứng đầu bảng, cụ thể là Na Uy (1), Irland (2), hay Đan Mạch (3). Về phía cuối bảng, 3 nước châu Á là Việt Nam (178), tụt 4 hạng, vì đã truy quét, săn lùng các nhà báo, nhà bình luận hoạt động độc lập, Trung Quốc (179) nơi được coi là nhà tù lớn nhất thế giới giam giữ nhà báo và cuối bảng là Bắc Triều Tiên (thứ 180).

Chú thích

Ghi chú:

Tham khảo:

Liên kết ngoài

Tags:

Thứ hạng và điểm số của các nước Chỉ Số Tự Do Báo ChíChỉ Số Tự Do Báo Chí

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

SécDanh sách trại giam ở Việt NamTỉnh ủy Bắc GiangTam giác BermudaMáy tínhHồng BàngQuân đội nhân dân Việt NamNguyễn Tri PhươngDân số thế giớiGiải bóng đá vô địch quốc gia ĐứcBế Văn ĐànKylian MbappéĐảng Cộng sản Việt NamTikTokPep GuardiolaHán Cao TổBộ Quốc phòng (Việt Nam)Bắc thuộcQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamLý Thái TổVụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và NagasakiBao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)FNew ZealandSóc TrăngMèoDanh sách nhà vô địch bóng đá ĐứcĐộng đấtTrung QuốcĐồng bằng sông HồngGranit XhakaHồ Quý LyThích Quảng ĐứcBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐèo CảTưởng Giới ThạchNhư Ý truyệnĐiện BiênMinh Tuyên TôngGiải vô địch thế giới Liên Minh Huyền ThoạiSự kiện Tết Mậu ThânViệt Nam Cộng hòaTranh chấp chủ quyền Biển ĐôngKhổng TửQuốc hội Việt NamPhú QuốcHắc Quản GiaKaijuu 8-gouNguyễn Văn LongMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanhQuốc gia Việt NamChiến dịch Linebacker IIGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Vườn quốc gia Cát TiênTừ Nghệ DươngGiải bóng đá vô địch quốc gia Đức 2023–24Hồn Trương Ba, da hàng thịtSơn LaHàn TínHồng KôngDo Thái giáoCác ngày lễ ở Việt NamKhởi nghĩa Hai Bà TrưngVăn họcThuận TrịSongkranCanadaĐêm đầy saoNguyễn Văn LinhPhạm Phương Thảo (ca sĩ)Jack – J97Sóng thầnGallonChợ Bến ThànhCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh🡆 More