Vinnytsia

Vinnytsia hay Vinnitsa (tiếng Ukraina: Вінниця, phát âm ; tiếng Nga: Винница) là một thành phố nằm trong tỉnh Vinnytsia trung bộ của Ukraina.

Thành phố Vinnytsia có diện tích km2, dân số theo điều tra vào năm 2001 là 356.665 người. Đây là thành phố lớn thứ 13 tại Ukraina. Thành phố nằm hai bên bờ sông Nam Buh, cách thủ đô Kiev 260 km.

Vinnytsia
Вінниця
Phố Mykhailychenko
Phố Mykhailychenko
Hiệu kỳ của Vinnytsia
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Vinnytsia
Huy hiệu
Bản đồ Ukraina với Vinnytsia.
Bản đồ Ukraina với Vinnytsia.
Vinnytsia trên bản đồ Thế giới
Vinnytsia
Vinnytsia
Tọa độ: 49°14′0″B 28°29′0″Đ / 49,23333°B 28,48333°Đ / 49.23333; 28.48333
Quốc gia
Oblast
Raion
Ukraina
Vinnytsia Oblast
Khu tự quản thành phố Vinnytsia
Founded1363
Chính quyền
 • Head of City
Council
Volodymyr Borysovych Groysman
Diện tích
 • Tổng cộng79,94 km2 (3,087 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng370.100
 • Mật độ5.066/km2 (13,120/mi2)
Múi giờUTC+2, UTC+3 sửa dữ liệu
Mã bưu chính21000-
Mã điện thoại+380 43
Thành phố kết nghĩaKielce, Zürich, Peterborough, Birmingham, Rîbnița, Bursa, Lipetsk, Nevsky, Bat Yam, Iași, Lublin, Panevėžys, Panevėžys City Municipality, Bălţi, Karlsruhe, Nancy, Vinica, Ventspils, Rustavi, Münster sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩaBirmingham, Kielce, Peterborough, Rîbniţa (Rybnytsia)
Trang webwww.vmr.gov.ua

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Vinnytsia, Ukraine
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 11.6 17.3 22.3 29.4 32.2 35.0 37.8 37.3 31.5 28.6 19.9 15.4 37,8
Trung bình cao °C (°F) −1.4 −0.3 5.1 13.4 20.1 22.7 24.8 24.3 18.7 12.4 4.7 −0.4 12,0
Trung bình ngày, °C (°F) −4.1 −3.3 1.2 8.3 14.5 17.4 19.2 18.6 13.4 7.8 1.7 −2.8 7,7
Trung bình thấp, °C (°F) −6.7 −6.1 −2.2 3.7 9.1 12.3 14.1 13.4 8.9 4.0 −0.8 −5.2 3,7
Thấp kỉ lục, °C (°F) −35.5 −33.6 −24.2 −12.7 −2.8 2.5 5.2 1.5 −4.5 −11.4 −24.6 −27.2 −35,5
Giáng thủy mm (inch) 29
(1.14)
28
(1.1)
30
(1.18)
45
(1.77)
50
(1.97)
94
(3.7)
86
(3.39)
67
(2.64)
61
(2.4)
31
(1.22)
38
(1.5)
35
(1.38)
594
(23,39)
Độ ẩm 85 83 78 68 66 72 72 71 76 80 86 88 77
Số ngày mưa TB 7 6 10 13 14 15 15 10 12 11 12 9 134
Số ngày tuyết rơi TB 16 16 11 3 0.1 0 0 0 0 1 8 14 69
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 58 70 114 171 248 255 267 261 194 132 58 41 1.869
Nguồn #1: Pogoda.ru.net
Nguồn #2: NOAA (nắng 1961–1990)

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Vinnytsia  Tư liệu liên quan tới Vinnytsia tại Wiki Commons

Tags:

2001Danh sách thành phố UkrainaKievNam BuhTiếng NgaTiếng UkrainaTỉnh của UkrainaUkrainaVinnytsia (tỉnh)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

25 tháng 3Tạp chí Cộng sảnNhà MinhBDSMBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐông Nam BộQuy luật lượng - chấtVăn hóa Việt NamGiờ Trái ĐấtVăn hóaTrương Vĩnh KýKinh thành HuếMuôn vị nhân gianThanh HóaTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamĐặng Thị Ngọc ThịnhĐối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaNguyễn Ngọc KýValorant Champions TourTập đoàn FPTNgườiGiải vô địch Carom 3 băng thế giới UMBXVideosQuân khu 1, Quân đội nhân dân Việt NamHồng lâu mộngTexasChiến dịch Hồ Chí MinhH'MôngĐen (rapper)Biển ĐôngQuân hàm Quân đội nhân dân Việt NamMười hai vị thần trên đỉnh OlympusHọ người Việt NamNguyễn Xuân ThắngTaylor SwiftGTrường Đại học Văn LangCộng hòa Nam PhiĐạo giáoVườn quốc gia Phong Nha – Kẻ BàngSơn Tùng M-TPNgũ hànhĐinh Văn NơiQuảng NamLê Đức ThọCửa khẩu Mộc BàiẤm lên toàn cầuHùng VươngTam quốc diễn nghĩaXử Nữ (chiêm tinh)Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandThành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)Hán Cao TổBáo động khẩn, tình yêu hạ cánhGióĐắk LắkKhởi nghĩa Hai Bà TrưngSố nguyên tốMinecraftSóc TrăngNam TưPhù NamAn GiangNhà Lê sơBãi Cỏ MâyDanh sách quốc gia theo diện tíchDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dânHà NamTạ Duy AnhThuận TrịSố phứcNhã nhạc cung đình HuếBan Cơ yếu Chính phủ (Việt Nam)VnExpressLý Thái TổHentai🡆 More