Viện

Viện (danh từ; Tiếng Trung: 院) có nghĩa: Nơi, sở.

trang định hướng Wiki

Một số từ hay cụm từ tiếng Việt có chữ "viện" theo nghĩa này:

Viện (động từ; chữ Hán: 援) có nghĩa: Cứu giúp hoặc vin. Một số từ hay cụm từ tiếng Việt có chữ "viện" theo nghĩa này:

  • Viện binh: quân cứu viện.
  • Viện dẫn, Viện chứng, Viện lý.

Chú thích

Tags:

Chữ HánTiếng Việt

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng AnhMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamTam ThểXHamsterTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhTCúp bóng đá U-23 châu ÁTỉnh thành Việt NamLiverpool F.C.Chủ tịch Quốc hội Việt NamLê Minh HươngBTSNapoléon BonaparteHứa KhảiKhánh HòaHuyền Trân Công chúaNelson MandelaAston Villa F.C.Hoàng ĐanDanh sách thành viên của SNH48Albert EinsteinTổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiênNguyễn Thúc Thùy TiênVinamilkThương Tín (diễn viên)Justin KluivertADanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangXuân QuỳnhIsraelElon MuskNATOTử Cấm ThànhLễ hội Chol Chnam ThmayPhan Bội ChâuPhêrô Nguyễn Văn KhảmNgười TàyQuảng NinhThuận TrịFansipanNguyễn Chí VịnhGiáo hoàng PhanxicôBố già (phim 2021)Mười hai con giápPhan Châu TrinhKuroba KaitoBảy hoàng tử của Địa ngụcBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamVề chuyện tôi chuyển sinh thành SlimeChuột lang nướcBà Rịa – Vũng TàuTrương Thị MaiThủy triềuLý Thường KiệtDanh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaGiải bóng đá Ngoại hạng AnhManchester City F.C.Duyên hải Nam Trung BộThành phố Hồ Chí MinhĐài LoanKinh thành HuếChiến tranh biên giới Việt Nam – CampuchiaAl Hilal SFCDanh sách nhân vật trong Winx ClubTổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamXabi AlonsoNgô QuyềnKhởi nghĩa Hai Bà TrưngPhong trào Cần VươngLai BângCách mạng Tháng TámTài xỉuDoraemonHải DươngPhạm Nhật VượngChu Vĩnh KhangNguyễn Ngọc KýĐào, phở và piano🡆 More