Viêm khớp nhiễm khuẩn, hay viêm khớp sinh mủ, (tiếng Anh: Septic arthritis, joint infection hoặc infectious arthritis) là sự xâm nhập của một tác nhân nhiễm trùng vào một khớp xương dẫn đến viêm khớp.
Các triệu chứng có thể là đỏ, nóng và đau ở một khớp duy nhất liên quan đến giảm khả năng di chuyển khớp. Sự khởi phát thông thường của bệnh rất nhanh. Những triệu chứng khác có thể là sốt, yếu và đau đầu.
Viêm khớp nhiễm khuẩn | |
---|---|
Khớp nhiễm trùng, viêm khớp | |
Viêm khớp nhiễm khuẩn trong khi kiểm tra khớp | |
Chuyên khoa | Phẫu thuật chỉnh hình |
Triệu chứng | Đỏ, nóng, khớp duy nhất đau |
Khởi phát thông thường | Nhanh |
Nguyên nhân | Vi khuẩn, virus, nấm, kí sinh trùng |
Yếu tố nguy cơ | khớp nhân tạo, viêm khớp trước, tiểu đường, chức năng miễn dịch kém |
Phương pháp chẩn đoán | Chọc hút khớp bằng phương pháp cấy |
Chẩn đoán phân biệt | Viêm khớp dạng thấp, Hội chứng của Reiter, thoái hóa khớp, gút |
Điều trị | Kháng sinh, phẫu thuật |
Tần suất | 5 trên 100,000 người mỗi năm |
Patient UK | Viêm khớp nhiễm khuẩn |
Các tế bào bạch cầu thường lớn hơn 50,000 mm³ hoặc axit lactic lớn hơn 10 mmol/l trong dịch khớp làm cho các chẩn đoán về bệnh chính xác hơn.
Trong số các bệnh nhi bị viêm khớp nhiễm khuẩn máu cấp tính, một liều lượng kháng sinh trong 10 ngày là đủ cho các trường hợp không biến chứng.
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Viêm khớp nhiễm khuẩn, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.