Uracil (u-ra-xin) là một trong bốn loại nucleobase trong RNA, thay vì thymine như trong DNA.
Tương tự thymine, uracil có thể tạo thành một cặp base với adenine qua hai liên kết hiđrô, tuy nhiên nó kém thua thymine một nhóm methyl. Uracil, so với thymine, dễ bị thoái hóa hơn thành cytosine. Uracil hiếm khi hiện diện trong DNA, chỉ xuất hiện trong RNA. Uracil có thể bị methyl hoá tạo thành thymine.
Uracil | |
---|---|
Danh pháp | Pyrimidine-2,4(1H,3H)-dione |
Công thức hóa học | C4H4N2O2 |
Khối lượng phân tử | 112.09 g/mol |
Nhiệt độ nóng chảy | 335 °C |
Mã số CAS | 66-22-8 |
SMILES | O=C(N1)NC=CC1=O |
Sự kết hợp uracil với enzyme uracil-N-glycosilase (Ung) trong phản ứng PCR được dùng như một phương pháp chống tạp nhiễm chéo, quan trọng trong các thử nghiệm lâm sàng.
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Uracil, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.