Uefa Europa League 2013–14

UEFA Europa League 2013–14 là giải đấu cao thứ nhì lần thứ 43 cho các câu lạc bộ châu Âu do UEFA tổ chức, và là mùa giải thứ ba kể từ khi UEFA Cup được đổi tên thành UEFA Europa League.

UEFA Europa League 2013–14
Uefa Europa League 2013–14
Sân vận động Juventus Stadium tổ chức trận chung kết
Chi tiết giải đấu
Thời gian2 tháng 6 – 29 tháng 8 năm 2013 (vòng sơ loại)
19 tháng 9 năm 2013 – ngày 14 tháng 5 năm 2014 (vòng bảng)
Số đội48+8 (vòng bảng)
161+33 (tổng) (từ 53 hiệp hội)
2014–15 →

Trận chung kết của mùa giải sẽ được tổ chức tại sân vận động của JuventusTorino, Ý.Chelsea là nhà đương kim vô địch, nhưng vì đã chơi ở UEFA Champions League 2013-14 nên nếu Chelsea đứng ở vị trí thứ ba trở xuống ở vòng bảng mới có cơ hội bảo vệ chức vô địch.

Phân bổ đội bóng tham dự

Có tất cả 194 đội tham dự mùa giải 2013-14,đến từ 53 hiệp hội bóng đá quốc gia của UEFA.Số đội bóng được tham dự ở mỗi quốc gia được dựa vào bảng tính điểm của UEFA:

  • Hiệp hội xếp từ vị trí 1-6 có 3 đội tham dự
  • Hiệp hội xếp từ vị trí 7-9 có 4 đội tham dự
  • Hiệp hội xếp từ vị trí 10-51 (ngoại trừ Liechtenstein) có 3 đội tham dự
  • Hiệp hội xếp từ vị trí 52-53 có 2 đội tham dự
  • Liechtenstein chỉ có 1 đội tham dự
  • Top 3 đội Fair play của UEFA 2012-13 được tăng thêm 1 đội
  • Hơn nữa,những đội bị loại ở vòng loại thứ ba của UEFA Champions League sẽ xuống chơi vòng loại trực tiếp,còn những đội bị loại ở vòng cuối cùng xuống chơi vòng bảng.

Xếp hạng

Dựa vào bảng xếp hạng sẽ quyết định số đội bóng mỗi hiệp hội được tham gia.

Xếp hạng Hiệp hội Điểm Số đội tham dự Ghi chú
1 Uefa Europa League 2013–14  Anh 84.410 3
2 Uefa Europa League 2013–14  Tây Ban Nha 84.186
3 Uefa Europa League 2013–14  Đức 75.186
4 Uefa Europa League 2013–14  Ý 59.981
5 Uefa Europa League 2013–14  Bồ Đào Nha 55.346
6 Uefa Europa League 2013–14  Pháp 54.178
7 Uefa Europa League 2013–14  Nga 47.832 4
8 Uefa Europa League 2013–14  Hà Lan 45.515
9 Uefa Europa League 2013–14  Ukraina 45.133
10 Uefa Europa League 2013–14  Hy Lạp 37.100 3 +1(UCL)
11 Uefa Europa League 2013–14  Thổ Nhĩ Kỳ 34.050
12 Uefa Europa League 2013–14  Bỉ 32.400 +1(UCL)
13 Uefa Europa League 2013–14  Đan Mạch 27.525 +1(UCL)
14 Uefa Europa League 2013–14  Thụy Sĩ 26.800 +1(UCL)
15 Uefa Europa League 2013–14  Áo 26.325 +1(UCL)
16 Uefa Europa League 2013–14  Síp 25.499 +1(UCL)
17 Uefa Europa League 2013–14  Israel 22.000 +1(UCL)
18 Uefa Europa League 2013–14  Scotland 21.141
19 Uefa Europa League 2013–14  CH Séc 20.350
Xếp hạng Hiệp hội Điểm Số đội tham dự Ghi chú
20 Uefa Europa League 2013–14  Ba Lan 19.916 3
21 Uefa Europa League 2013–14  Croatia 18.874
22 Uefa Europa League 2013–14  România 18.824
23 Uefa Europa League 2013–14  Belarus 18.208
24 Uefa Europa League 2013–14  Thụy Điển 15.900 +1(FP)
+1(UCL)
25 Uefa Europa League 2013–14  Slovakia 14.874
26 Uefa Europa League 2013–14  Na Uy 14.675 +1(FP)
+1(UCL)
27 Uefa Europa League 2013–14  Serbia 14.250 +1(UCL)
28 Uefa Europa League 2013–14  Bulgaria 14.250
29 Uefa Europa League 2013–14  Hungary 9.750
30 Uefa Europa League 2013–14  Phần Lan 9.133 +1(FP)
31 Uefa Europa League 2013–14  Gruzia 8.666 +1(UCL)
32 Uefa Europa League 2013–14  Bosna và Hercegovina 8.416
33 Uefa Europa League 2013–14  Cộng hòa Ireland 7.375
34 Uefa Europa League 2013–14  Slovenia 7.124
35 Uefa Europa League 2013–14  Litva 6.875
36 Uefa Europa League 2013–14  Moldova 6.749 +1(UCL)
Xếp hạng Hiệp hội Điểm Số đội tham dự Ghi chú
37 Uefa Europa League 2013–14  Azerbaijan 6.207 3
38 Uefa Europa League 2013–14  Latvia 5.874
39 Uefa Europa League 2013–14  Macedonia 5.666
40 Uefa Europa League 2013–14  Kazakhstan 5.333
41 Uefa Europa League 2013–14  Iceland 5.332 +1(UCL)
42 Uefa Europa League 2013–14  Montenegro 4.375
43 Uefa Europa League 2013–14  Liechtenstein 4.000 1
44 Uefa Europa League 2013–14  Albania 3.916 3 +1(UCL)
45 Uefa Europa League 2013–14  Malta 3.083
46 Uefa Europa League 2013–14  Wales 2.749
47 Uefa Europa League 2013–14  Estonia 2.666 +1(UCL)
48 Uefa Europa League 2013–14  Bắc Ireland 2.583
49 Uefa Europa League 2013–14  Luxembourg 2.333
50 Uefa Europa League 2013–14  Armenia 2.208
51 Uefa Europa League 2013–14  Quần đảo Faroe 1.416
52 Uefa Europa League 2013–14  Andorra 1.000 2
53 Uefa Europa League 2013–14  San Marino 0.916
54 Uefa Europa League 2013–14  Gibraltar 0.000 0

Chú thích:

Tham khảo

Tags:

UEFAUEFA Europa League

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Giải vô địch bóng đá thế giớiLê Đức AnhLa Văn CầuNhà TrầnLão HạcTriết họcBabyMonsterChiến tranh Đông DươngPhan Đình TrạcMắt biếc (tiểu thuyết)Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamMinh MạngTài xỉuMyanmarNguyễn Thị ĐịnhMặt TrăngHồng BàngNguyễn Quang SángTiếng ViệtLý Thường KiệtBầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024Danh sách thành viên của SNH48Khổng TửTiền GiangVụ phát tán video Vàng AnhTrung du và miền núi phía BắcToán họcLong AnFC BarcelonaLưu Quang VũHệ Mặt TrờiKhông gia đìnhThiago SilvaDanh mục sách đỏ động vật Việt NamGMMTVHạt nhân nguyên tửQuân khu 7, Quân đội nhân dân Việt NamAnh trai Say HiThanh gươm diệt quỷLý Thái TổGiải vô địch bóng đá châu ÂuHentaiNguyễn Ngọc KýĐại tướng Quân đội nhân dân Việt NamVõ Tắc ThiênTrần Tuấn AnhBảy hoàng tử của Địa ngụcTập đoàn FPTNgười TrángNewJeansNgô QuyềnSerie ACôn ĐảoBùi Vĩ HàoHoàng thành Thăng LongChữ HánNguyễn Văn LinhBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamChùa Thiên MụChuột lang nướcDanh mục các dân tộc Việt NamNhà máy thủy điện Hòa BìnhThiên địa (trang web)Nguyễn Minh Châu (nhà văn)Loạn luânWashington, D.C.Nhà Tây SơnQuốc gia Việt NamVladimir Vladimirovich PutinSa Pa!!Tô HoàiXuân QuỳnhHạ LongBTSBùi Văn CườngBạc LiêuCầu vồng🡆 More