Tiếng Niue

Tiếng Niue (ko e vagahau Niuē) là một ngôn ngữ Polynesia, thuộc phân nhóm Mã Lai-Đa Đảo của ngữ hệ Nam Đảo.

Ngôn ngữ này có quan hệ gần gũi nhất với tiếng Tonga và liên hệ xa hơn với các ngôn ngữ Polynesia khác như tiếng Maori, tiếng Samoa, và tiếng Hawaii. Tiếng Tonga và tiếng Niue tạo thành phân nhóm Tonga của nhóm Polynesia. Tiếng Niue cũng có một số ảnh hưởng từ tiếng Samoa và các ngôn ngữ Đông Polynesia.

Tiếng Niue
ko e vagahau Niuē
Sử dụng tạiNiue, Quần đảo Cook, New Zealand, Tonga
Tổng số người nói8.000
Phân loại Tiếng NiueNam Đảo
Mã ngôn ngữ
ISO 639-2niu
ISO 639-3niu
ELPNiue

Tiếng Niue được khoảng 2.240 cư dân trên đảo Niue (97.4% số dân) năm 1991 sử dụng, cũng như những người nói ngôn ngữ này tại quần đảo Cook, New Zealand, và Tonga, vì vậy tổng số người nói lên tới 8.000 người. Vào đầu những năm 1990, 70% số người nói tiếng Niue sống tại New Zealand. Có nhiều người nói tiếng Niue bên ngoài chính hòn đảo nó mang tên. Hầu hết cư dân Niue nói song ngữ tiếng Anh và tiếng Niue.

Phân loại Tiếng Niue

Một số cụm từ cơ bản tiếng Niue Tiếng Niue

Con số

Tháng và thời gian

Khác

Chú thích

Tham khảo

  • Kaulima, Aiao & Beaumont, Clive H. (1994). A First Book for Learning Niuean. Auckland, New Zealand: Beaumont and Kaulima. ISBN 0-9583383-0-2.
  • Kaulima, Aiao & Beaumont, Clive H. (2000). Learning Niuean, Book 2. Tohi Ako Vagahau Niue. Auckland, New Zealand: Beaumont and Kaulima. ISBN 0-9583383-9-6.
  • McEwen, J. M. (1970). Niue Dictionary. Wellington, New Zealand: Department of Maori and Island Affairs. No ISBN.
  • Seiter, William J. (1980). Studies in Niuean Syntax. New York & London: Garland Publishing, Inc. ISBN 0-8240-4560-2.
  • Sperlich, Wolfgang B. (1997). Tohi vagahai Niue - Niue language dictionary: Niuean–English, with English–Niuean finderlist. Honolulu, Hawai'i: University of Hawai'i Press. ISBN 0-8248-1933-0.
  • Tregear, Edward & Smith, S. Percy (1907). A Vocabulary and Grammar of the Niue Dialect of the Polynesian Language. Wellington: Government Printer.
  • Anon. et al. (2003). Ko e Tohi Tapu | The Holy Bible in Niue. Suva, Fiji: The Bible Society in the South Pacific. ISBN 0-564-00077-9.

Liên kết ngoài

Tags:

Phân loại Tiếng NiueMột số cụm từ cơ bản tiếng Niue Tiếng NiueTiếng NiueNgữ hệ Nam ĐảoNhóm ngôn ngữ Mã Lai-Đa ĐảoNhóm ngôn ngữ PolynesiaTiếng HawaiiTiếng MaoriTiếng SamoaTiếng Tonga

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Tài nguyên thiên nhiênFansipanTrần Tuấn AnhChâu Nam CựcGia Cát LượngAn Nam tứ đại khíKim Bình MaiNguyễn Duy NgọcEFL ChampionshipNguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)Stephen HawkingNúi lửaPhổ NghiHiệu ứng nhà kínhPhạm Đại DươngChóMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamNguyễn Minh Châu (nhà văn)XVideosBóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Vòng loại NamChùa Một CộtCác dân tộc tại Việt NamBan Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamCarlo AncelottiBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặng Thùy TrâmNguyễn Nhật ÁnhMa Kết (chiêm tinh)Nguyễn Hà PhanAcetaldehydeKhánh HòaNgày Quốc tế Lao độngNhật ký Đặng Thùy TrâmChâu Đại DươngĐiêu khắcMai Văn ChínhChủ nghĩa Marx–LeninBiển xe cơ giới Việt NamNgô Xuân LịchBiến đổi khí hậuLiverpool F.C.Đinh Tiến DũngNguyễn Đình ThiCách mạng Tháng TámGia LongThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamVincent van GoghXích QuỷLiên Hợp QuốcBạch LộcAnhFacebookLương Thế VinhHọc viện Kỹ thuật Quân sựGiỗ Tổ Hùng VươngLGBTKhuất Văn KhangXuân QuỳnhA.S. RomaFormaldehydeĐồng (đơn vị tiền tệ)Washington, D.C.Ung ChínhTajikistanMắt biếc (tiểu thuyết)Trần Văn RónQuần đảo Cát BàTây NinhMã QRNhật thựcSông HồngMai (phim)Running Man (chương trình truyền hình)PiPhân cấp hành chính Việt NamHọ người Việt NamBình PhướcTố HữuBộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)🡆 More