2 giờ 34 phút am (UTC+7), Thứ ba, 23 tháng 4 năm 2024.
Đây là một trang thành viên Wikipedia. Đây không phải là một bài viết bách khoa. Nếu bạn tìm thấy trang này tại bất kỳ trang web nào ngoài Wikipedia, nghĩa là bạn đang đọc một bản sao của Wiki Tiếng Việt. Xin lưu ý rằng trang này có thể đã bị lỗi thời và chủ nhân của trang có thể không có mối liên hệ nào với bất kỳ website nào khác ngoài Wikipedia. Bản chính của trang này nằm tại https://www.duhoctrungquoc.vn/wiki/vi/Thành viên:Newone. |
Trương Tuấn Nghĩa | |||
---|---|---|---|
Nơi ở | Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam T012607 | ||
Sinh | 10 tháng 8, 1970, Canh Tuất, Thảo luận:10 tháng 8
Viện C, Hà Nội, miền bắc Việt Nam, Đông Nam Á, châu Á, ... | ||
Giới tính | Nam | ||
Lý lịch | |||
Học vị | Lycée Albert Sarraut 1987 NEU 1993 | ||
Học hàm | Chưa có | ||
Chuyên ngành | Kinh tế Lao động | ||
Trường học | Đại học KTQD | ||
Ngôn ngữ | |||
Ngôn ngữ biết nói | Tiếng Việt (tiếng mẹ đẻ), Anh, Nga | ||
Sở thích | |||
Sở thích chung | Thơ, toán, internet, wiki và dĩ nhiên, kiếm tiền Ngoạn cảnh thỉnh thoảng thôi | ||
Nhạc ưa thích | Âm nhạc cổ điển & hiện đại | ||
Màu ưa thích | Cầu vồng | ||
Wiki | |||
Gia nhập | không nhớ, nhưng sửa đổi đầu tiên là vật lý hạt lúc 18h15, 7/11/2005, trang thành viên được tạo ra lúc 19h00 giờ Hà Nội, ngày 7 tháng 2, 2006. Số thành viên: 3200 | ||
Tổng số sửa đổi | 153+k Cập nhật lần cuối vào lúc 19:34, ngày 23 tháng 4 năm 2024 (UTC) | ||
Độ nghiện Wiki | Chưa kiểm tra | ||
Liên lạc | |||
Yahoo! Messenger | truonggiaco |
Tên | Đạo diễn | Diễn viên | Ghi chú | Công chiếu | Kinh phí | Doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Lính bắn tỉa Mỹ | Clint Eastwood | Bradley Cooper, Luke Grimes, Sienna Miller | 2014-11-11 | 58,8 | 547 | |
Avengers: Đế chế Ultron | Joss Whedon | Robert Downey, Jr., Chris Evans, Mark Ruffalo | 2015-4-13 | 278 | 1400 | |
Trùm mũ đen | Michael Mann | Chris Hemsworth, Viola Davis, John Ortiz | 2015-01-08 | 70 | 17 | |
Cảnh sát người máy | Neill Blomkamp | Sharlto Copley, Dev Patel, Yolandi Visser | 2015-03-04 | 49 | 102 | |
Kiếm rồng | Daniel Lee | Jackie Chan, John Cusack, Adrien Brody | 2015-02-18 | 65 | 120 | |
Fast & Furious 7 | James Wan | Vin Diesel, Paul Walker, Dwayne Johnson | 2015-03-16 | 190 | 1200 | |
The Gunman | Pierre Morel | Sean Penn, Javier Bardem, Idris Elba | 2015-03-20 | 40 | 15,9 | |
Kingsman: The Secret Service | Matthew Vaughn | Colin Firth, Taron Egerton, Samuel L. Jackson, | 2015-02-13 | 81 | 406,9 | |
Mad Max: Fury Road | George Miller | Tom Hardy, Charlize Theron, Nicholas Hoult | 2015-05-15 | 150 | 374,2 | |
Mortdecai | David Koepp | Johnny Depp, Gwyneth Paltrow, Ewan McGregor | 2015-01-23 | 60 | 30,4 | |
Run All Night | Jaume Collet-Serra | Liam Neeson, Joel Kinnaman, Ed Harris | 2015-03-13 | 50 | 71,6 | |
Taken 3 | Olivier Megaton | Liam Neeson, Famke Janssen, Maggie Grace | 2015-01-21 | 48 | 325,8 | |
Wild Card | Simon West | Jason Statham, Sofía Vergara, Milo Ventimiglia | 2015-01-30 | 30 | 1,6 | |
Wolf Warriors | Wu Jing | War action | 2015-04-02 | 11 | ||
Z Island | Hiroshi Shinagawa | Show Aikawa, Sawa Suzuki, Yūichi Kimura | Action comedy horror | 2015-05-16 | 23 | |
U.N.C.L.E. | Guy Ritchie | Henry Cavill, Armie Hammer | 2015-08-04 | 75 | 88,4 | |
Người vận chuyển 4 | Camille Delamarre | Ed Skrein, Ray Stevenson, Loan Chabanol | 2015-09-04 | 22 | 19,7 |
Kim Dung | |
---|---|
Tiểu thuyết | |
飛 Phi | 笑 Tiếu |
雪 Tuyết | 書 Thư |
連 Liên | 神 Thần |
天 Thiên | 俠 Hiệp |
射 Xạ | 倚 Ỷ |
白 Bạch | 碧 Bích |
鹿 Lộc | 鴛 Uyên |
Truyện ngắn | |
越女劍 Việt nữ kiếm |
{{Số trường hợp trong đại dịch COVID-19}}
Chủ đề:COVID
{{Dữ liệu đại dịch COVID-19/Số ca nhiễm theo tỉnh thành tại Việt Nam}}
Thành viên:Newone/News
Doanh số | ||||
---|---|---|---|---|
T.gian | Fadil | Lux A2.0 | SA2.0 | Tổng cộng |
2019 | 17.214 | |||
2020 | ||||
1-4/20 | ||||
5/20 | 1.156 | 682 | 323 | 2.161 |
6/20 | 1.364 | 467 | 339 | 2.170 |
7/20 | 1.577 | 355 | 282 | 2.214 |
8/20 | 849 | 337 | 308 | 1.494 |
9/20 | 1.515 | 804 | 1.307 | 3.626 |
10/20 | 1.851 | 653 | 362 | 2.866 |
11/20 | 2.816 | 676 | 548 | 4.040 |
12/20 | 2.472 | 1.115 | 916 | 4.503 |
8 tháng 5-12 | 13.600 | 5.089 | 4.385 | 23.074 |
2020 | 18.016 | 6.013 | 5.456 | 29.485 |
2021 | ||||
1/21 | 1.746 | 567 | 488 | 2.801 |
2/21 | 1.090 | 343 | 285 | 1.718 |
3/21 | 1.312 | 548 | 470 | 2.330 |
4/21 | 1.559 | 627 | 531 | 2.717 |
5/21 | 1.868 | 457 | 530 | 2.855 |
6/21 | 2.552 | 711 | 254 | 3.517 |
7/21 | 2.928 | 778 | 76 | 3.782 |
8/21 | 2.048 | 254 | 8 | 2.310 |
9/21 | 2.565 | 486 | 446 | 3.497 |
10/21 | 2.218 | 537 | 565 | 3.320 |
11/21 | 2.489 | 421 | 919 | 3.829 |
12/21 | 1.753 | 601 | 608 e34: 85 | 3.047 |
2021 | 24.128 | 6.330 | 5.180 e34 85 | 35.723 |
2022 | Fadil | A2.0 | SA2.0 | e34 | VF 8 | VF 9 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | |||||||
1/22 | 1.401 | 199 | 463 | 40 | 0 | 0 | 2.103 |
2/22 | 697 | 170 | 234 | 53 | 1.154 | ||
3/22 | 2.567 | 309 | 183 | 412 | 3.471 | ||
4/22 | 1.654 | 287 | 80 | 406 | 2.427 | ||
5/22 | 1.909 | 425 | 268 | 448 | 3.050 | ||
6/22 | 1.338 | 359 | 11 | 782 | 2.490 | ||
7/22 | 766 | 1.085 | 224 | 62 | 2.137 | ||
8/22 | 329 | 849 | 37 | 5 | 1.220 | ||
9/22 | |||||||
10/22 | |||||||
11/22 | 182 | 412 | 594 | ||||
12/22 | 1.548 | 2.730 | 4.278 | ||||
2022 | 10.661 | 3.683 | 1.500 | 3.938 | 3.142 | 22.924 |
2023 | VF e34 | VF 5 | VF 6 | VF 7 | VF 8 | VF 9 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | |||||||
1/23 | 154 | 204 | 358 | ||||
2/23 | 150 | 266 | 416 | ||||
3/23 | 469 | 395 | 51 | 915 | |||
4/23 | 2.332 | 36 | 1.232 | 198 | 3.798 | ||
5/23 | 960 | 332 | 1.274 | 430 | 2.996 | ||
6/23 | 1.007 | 609 | 1.184 | 355 | 3.155 | ||
7/23 | 1.181 | 1.000 | 443 | 418 | 3.042 | ||
2023 | 6.253 | 1.977 | 4.998 | 1.452 | 14.680 |
Từ tháng 8 năm 2023, VF không thống kê hàng tháng cho từng dòng sản phẩm nữa mà tính gộp hàng quý.
Một số người dùng: Nguyễn Duy Hưng giám đốc (SSI), Mâu Thủy, Ngọc Sơn, Quyền Linh, Đăng Khôi, Phạm Quỳnh Anh, Bùi Phương Nga, Hồng Đăng, Kim Tử Long, Park Hang-seo, Mai Đức Chung, Hồ Ngọc Hà, Kim Lý, Hồng Vân, Trọng Hoàng, Nguyễn Trần Khánh Vân, Vũ Cát Tường, Đoàn Hiếu Minh - chủ tịch Rolls-Royce Motor Cars Hà Nội, Ngô Thanh Vân, Lâm Vỹ Dạ, Vũ Thị Hoàng My, ViruSs, Bùi Tiến Dũng, Phạm Xuân Mạnh, Nguyễn Quang Hải (sinh 1997), Trịnh Hồng Quế, Đỗ Hùng Dũng, Ốc Thanh Vân, Trọng Tấn, Đăng Dương, Việt Hoàn, Chi Pu, Phạm Ngọc Phương Anh
Các loạt xe cần có trước khi ra bản thương mại:
{{chú thích web | url = | title = | quote = | author = | date = 2023-- | publisher = | language = | accessdate = 2023-- | archiveurl = | archivedate = }}
Năm | Màu | Tên màu | Số hiệu màu |
---|---|---|---|
2000 | Cerulean | Pantone 15-4020 | |
2001 | Fuchsia Rose | Pantone 17-2031 | |
2002 | True Red | Pantone 19-1664 | |
2003 | Aqua Sky | Pantone 14-4811 | |
2004 | Tigerlily | Pantone 17-1456 | |
2005 | Blue Turquoise | Pantone 15-5217 | |
2006 | Sand Dollar | Pantone 13-1106 | |
2007 | Chili Pepper | Pantone 19-1557 | |
2008 | Blue Iris | Pantone 18-3943 | |
2009 | Mimosa | Pantone 14-0848 | |
2010 | Turquoise | Pantone 15-5519 | |
2011 | Honeysuckle | Pantone 18-2120 | |
2012 | Tangerine Tango | Pantone 17-1463 | |
2013 | Emerald | Pantone 17-5641 | |
2014 | Radiant Orchid | Pantone 18-3224 | |
2015 | Marsala | Pantone 18-1438 | |
2016 | Rose Quartz | Pantone 13-1520 | |
Serenity | Pantone 15-3913 | ||
2017 | Greenery | Pantone 15-0343 | |
2018 | Ultra Violet | Pantone 18-3838 | |
2019 | Living Coral | Pantone 16-1546 | |
2020 | Classic Blue | Pantone 19-4052 | |
2021 | Ultimate Gray | Pantone 17-5104 | |
Illuminating | Pantone 13-0647 | ||
2022 | Very Peri | Pantone 17-3938 | |
2023 | Viva Magenta | Pantone 18-1750 |
Xuất phát từ ý tưởng của user:mxn:
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Thành viên:Newone, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.