Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha

Giải bóng đá Ngoại hạng Bồ Đào Nha (tiếng Bồ Đào Nha: Primeira Liga; phát âm tiếng Bồ Đào Nha: ; tiếng Anh: Premier League), còn được biết đến với cái tên Liga Portugal Betclic vì lý do tài trợ, là hạng đấu bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu của hệ thống các giải bóng đá ở Bồ Đào Nha.

Kể từ mùa giải 2014-15, Giải bóng đá Ngoại hạng Bồ Đào Nha được diễn ra với 18 đội tham dự, với 2 đội có thứ hạng thấp nhất xuống chơi ở Liga Portugal 2 và được thay thế bởi 2 đội bóng đứng đầu từ hạng đấu này.

Giải bóng đá Ngoại hạng Bồ Đào Nha
Mùa giải hiện tại:
Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha Primeira Liga 2023-24
Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha
Cơ quan tổ chứcLiga Portuguesa de Futebol Profissional (LPFP, Liga Portugal)
Thành lập1934; 90 năm trước (1934)
Quốc giaGiải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Liên đoànUEFA
Số đội18 (từ 2014–15)
Cấp độ trong
hệ thống
1
Xuống hạng đếnLiga Portugal 2
Cúp trong nướcTaça de Portugal
Supertaça
Cúp liên đoànTaça da Liga
Cúp quốc tếUEFA Champions League
UEFA Europa League
UEFA Conference League
Đội vô địch hiện tạiBenfica (lần thứ 38)
(2022–23)
Vô địch nhiều nhấtBenfica (38 lần)
Thi đấu nhiều nhấtManuel Fernandes (486 trận)
Vua phá lướiFernando Peyroteo (332 bàn)
Đối tác truyền hìnhDanh sách các đài truyền hình
Trang webLigaPortugal.pt

Được thành lập vào năm 1934 với giải đấu thử nghiệm tên là Campeonato da Liga da Primeira Divisão (Giải bóng đá vô địch hạng nhất Bồ Đào Nha), giải được chính thức hóa vào năm 1938 và được đặt tên Campeonato Nacional da Primeira Divisão (Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha) cho đến năm 1999, sau đó được đổi tên thành Primeira Liga (Giải bóng đá Ngoại hạng Bồ Đào Nha).

Danh sách các câu lạc bộ vô địch và vua phá lưới Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha

Câu lạc bộ Cầu thủ
Mùa giải Vô địch Điểm Á quân Điểm Số đội Số vòng đấu Điểm
/trận thắng
Bola de Prata
(Vua phá lưới)
Câu lạc bộ Số bàn thắng
Giải hạng nhất (Campeonato da Liga da Primeira Divisão)
1934–35 Porto 22 Sporting CP 20 8 14 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Manuel Soeiro Sporting CP 14
  1935–36 Benfica 21 Porto 20 8 14 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Pinga Porto 21
  1936–37 Benfica (2) 24 Belenenses 23 8 14 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Manuel Soeiro Sporting CP 24
  1937–38 Benfica (3) 23 Porto 23 8 14 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Peyroteo Sporting CP 34
Giải hạng nhất quốc gia (Campeonato Nacional da Primeira Divisão)
  1938–39 Porto (2) 23 Sporting CP 22 8 14 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Costuras Porto 18
  1939–40 Porto (3) 34 Sporting CP 32 10 18 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Peyroteo
Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Slavkoo Kordnya
Sporting CP
Porto
29
  1940–41 Sporting CP 23 Porto 20 8 14 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Peyroteo Sporting CP 29
  1941–42 Benfica (4) 38 Sporting CP 34 12 22 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Correia Dias Porto 36
  1942–43 Benfica (5) 30 Sporting CP 29 10 18 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Julinho Benfica 24
  1943–44 Sporting CP (2) 31 Benfica 26 10 18 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Francisco Rodrigues Vitória F.C. (Setúbal) 28
  1944–45 Benfica (6) 30 Sporting CP 27 10 18 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Francisco Rodrigues Vitória Setúbal 21
  1945–46 Belenenses 38 Benfica 37 12 22 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Peyroteo Sporting CP 37
  1946–47 Sporting CP (3) 47 Benfica 41 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Peyroteo Sporting CP 43
  1947–48 Sporting CP (4) 41 Benfica 41 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  António Araújo Porto 36
  1948–49 Sporting CP (5) 42 Benfica 37 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Peyroteo Sporting CP 40
  1949–50 Benfica (7) 45 Sporting CP 39 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Julinho Benfica 28
  1950–51 Sporting CP (6) 45 Porto 34 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Manuel Vasques Sporting CP 29
  1951–52 Sporting CP (7) 41 Benfica 40 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  José Águas Benfica 28
  1952–53 Sporting CP (8) 43 Benfica 39 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Matateu Belenenses 29
  1953–54 Sporting CP (9) 43 Porto 36 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  João Martins Sporting CP 31
  1954–55 Benfica (8) 39 Belenenses 39 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Matateu Belenenses 32
  1955–56 Porto (4) 43 Benfica 43 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  José Águas Benfica 28
  1956–57 Benfica (9) 41 Porto 40 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  José Águas Benfica 30
  1957–58 Sporting CP (10) 43 Porto 43 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Arsénio Duarte G.D. CUF 23
  1958–59 Porto (5) 41 Benfica 41 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  José Águas Benfica 26
  1959–60 Benfica (10) 45 Sporting CP 43 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Edmur Ribeiro Vitória Guimarães 25
  1960–61 Benfica (11) 46 Sporting CP 42 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  José Águas Benfica 27
  1961–62 Sporting CP (11) 43 Porto 41 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Veríssimo Porto 23
  1962–63 Benfica (12) 48 Porto 42 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  José Augusto Torres Benfica 26
  1963–64 Benfica (13) 46 Porto 40 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Eusébio Benfica 28
  1964–65 Benfica (14) 43 Porto 37 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Eusébio Benfica 28
  1965–66 Sporting CP (12) 42 Benfica 41 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Eusébio
Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Ernesto Figueiredo
Benfica
Sporting CP
25
  1966–67 Benfica (15) 43 Académica Coimbra 40 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Eusébio Benfica 31
  1967–68 Benfica (16) 41 Sporting CP 37 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Eusébio Benfica 42
  1968–69 Benfica (17) 39 Porto 37 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Manuel António Académica Coimbra 19
  1969–70 Sporting CP (13) 46 Benfica 38 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Eusébio Benfica 20
  1970–71 Benfica (18) 41 Sporting CP 38 14 26 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Artur Jorge Benfica 23
  1971–72 Benfica (19) 55 Vitória Setúbal 45 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Artur Jorge Benfica 27
  1972–73 Benfica (20) 58 Belenenses 40 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Eusébio Benfica 40
  1973–74 Sporting CP (14) 49 Benfica 47 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Yazalde Sporting CP 46
  1974–75 Benfica (21) 49 Porto 44 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Yazalde Sporting CP 30
  1975–76 Benfica (22) 50 Boavista 48 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Rui Jordão Benfica 30
  1976–77 Benfica (23) 51 Sporting CP 42 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Gomes Porto 26
  1977–78 Porto (6) 51 Benfica 51 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Gomes Porto 25
  1978–79 Porto (7) 50 Benfica 49 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Gomes Porto 27
  1979–80 Sporting CP (15) 52 Porto 50 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Rui Jordão Sporting CP 31
  1980–81 Benfica (24) 50 Porto 48 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Nené Benfica 20
  1981–82 Sporting CP (16) 46 Benfica 44 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Jacques Pereira Porto 27
  1982–83 Benfica (25) 51 Porto 47 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Gomes Porto 36
  1983–84 Benfica (26) 52 Porto 49 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Gomes
Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Nené
Porto
Benfica
21
  1984–85 Porto (8) 55 Sporting CP 47 16 30 2 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Fernando Gomes Porto 39
  1985–86 Porto (9) 49 Benfica 47 16 30 2 Manuel Fernandes Sporting CP 30
  1986–87 Benfica (27) 48 Porto 46 16 30 2 Paulinho Cascavel Vitória Guimarães 22
  1987–88 Porto (10) 66 Benfica 51 20 38 2 Paulinho Cascavel Sporting CP 23
  1988–89 Benfica (28) 63 Porto 56 20 38 2 Vata Benfica 16
  1989–90 Porto (11) 59 Benfica 55 18 34 2 Mats Magnusson Benfica 33
  1990–91 Benfica (29) 69 Porto 67 20 38 2 Rui Águas Benfica 25
  1991–92 Porto (12) 56 Benfica 46 18 34 2 Ricky Boavista 30
  1992–93 Porto (13) 54 Benfica 52 18 34 2 Jorge Cadete Sporting CP 18
  1993–94 Benfica (30) 54 Porto 52 18 34 2 Rashidi Yekini Vitória Setúbal 21
  1994–95 Porto (14) 62 Sporting CP 53 18 34 2 Hassan Nader Farense 21
  1995–96 Porto (15) 84 Benfica 73 18 34 3 Domingos Porto 25
  1996–97 Porto (16) 85 Sporting CP 72 18 34 3 Mário Jardel Porto 30
  1997–98 Porto (17) 77 Benfica 68 18 34 3 Mário Jardel Porto 26
  1998–99 Porto (18) 79 Boavista 71 18 34 3 Mário Jardel Porto 36
Primeira Liga
  1999–2000 Sporting CP (17) 77 Porto 73 18 34 3 Mário Jardel Porto 37
  2000–01 Boavista 77 Porto 76 18 34 3 Renivaldo Pena Porto 22
  2001–02 Sporting CP (18) 75 Boavista 70 18 34 3 Mário Jardel Sporting CP 42
  2002–03 Porto (19) 86 Benfica 75 18 34 3 Fary Faye
Simão
Beira-Mar
Benfica
18
  2003–04 Porto (20) 82 Benfica 74 18 34 3 Benni McCarthy Porto 20
  2004–05 Benfica (31) 65 Porto 62 18 34 3 Liedson Sporting CP 25
  2005–06 Porto (21) 79 Sporting CP 72 18 34 3 Meyong Belenenses 17
  2006–07 Porto (22) 69 Sporting CP 68 16 30 3 Liedson Sporting CP 15
  2007–08 Porto (23) 69 Sporting CP 55 16 30 3 Lisandro Lopez Porto 24
  2008–09 Porto (24) 70 Sporting CP 66 16 30 3 Nenê C.D. Nacional 20
  2009–10 Benfica (32) 76 Sporting Braga 71 16 30 3 Óscar Cardozo Benfica 26
  2010–11 Porto (25) 84 Benfica 63 16 30 3 Hulk Porto 23
  2011–12 Porto (26) 75 Benfica 69 16 30 3 Óscar Cardozo Benfica 20
  2012-13 Porto (27) 78 Benfica 77 16 30 3 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Jackson Martinez Porto 26
  2013–14 Benfica (33) 74 Sporting CP 67 16 30 3 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Jackson Martinez Porto 20
  2014–15 Benfica (34) 85 FC Porto 82 18 34 3 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Jackson Martinez Porto 21
  2015–16 Benfica (35) 88 Sporting CP 86 18 34 3 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Jonas Benfica 32
  2016–17 Benfica (36) 82 FC Porto 76 18 34 3 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Bas Dost Sporting CP 34
  2017-18 Porto (28) 88 Benfica 81 18 34 3 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Jonas Benfica 34
  2018-19 Benfica (37) 87 FC Porto 85 18 34 3 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Haris Seferovic Benfica 23
  2019-20 Porto (29) 82 Benfica 77 18 34 3 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Carlos Vinícius Benfica 18
  2020-21 Sporting CP (19) 85 FC Porto 80 18 34 3 Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào Nha  Pedro Golcaves Sporting CP 23

Thống kê theo câu lạc bộ

Câu lạc bộ Vô địch Á quân Năm vô địch và á quân
Benfica 37 28 1936, 1937, 1938, 1942, 1943, 1944, 1945, 1946, 1947, 1948, 1949, 1950, 1952, 1953, 1955, 1956, 1957, 1959, 1960, 1961, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1981, 1982, 1983, 1984, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1996, 1998, 2003, 2004, 2005, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018,2019
Porto 29 26 1935, 1936, 1938, 1939, 1940, 1941, 1951, 1954, 1956, 1957, 1958, 1959, 1962, 1963, 1964, 1965, 1969, 1975, 1978, 1979, 1980, 1981, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2011, 2012, 2013,2018,2020
Sporting CP 19 21 1935, 1939, 1940, 1941, 1942, 1943, 1944, 1945, 1947, 1948, 1949, 1950, 1951, 1952, 1953, 1954, 1958, 1960, 1961, 1962, 1966, 1968, 1970, 1971, 1974, 1977, 1980, 1982, 1985, 1995, 1997, 2000, 2002, 2006, 2007, 2008, 2009, 2021
Belenenses 1 3 1937, 1946, 1955, 1973
Boavista 1 3 1976, 1999, 2001, 2002
Académica Coimbra - 1 1967
Vitória Setúbal - 1 1972
Sporting Braga - 1 2010

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách các câu lạc bộ vô địch và vua phá lưới Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào NhaGiải Bóng Đá Ngoại Hạng Bồ Đào NhaBóng đáLiga Portugal 2Tiếng AnhTiếng Bồ Đào Nhaen:Help:IPA for Portuguese

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt NamNew ZealandQuân khu 2, Quân đội nhân dân Việt NamChế Lan ViênChâu Đại DươngNgười ChămDanh sách di sản thế giới tại Việt NamAn Nam tứ đại khíYDanh sách ngân hàng tại Việt NamMèoTỉnh thành Việt NamMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamCanadaGái gọiHồ Quý LyTổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTCBảo toàn năng lượngĐinh Tiên HoàngQuần thể di tích Cố đô HuếCải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamUzbekistanNhà bà NữPhân cấp hành chính Việt NamHồn Trương Ba, da hàng thịtNguyễn KhuyếnĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia IraqParis Saint-Germain F.C.QBayer 04 LeverkusenDân số thế giớiDanh sách nhân vật trong DoraemonVòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024Dầu mỏGiải bóng đá vô địch quốc gia ĐứcCục An ninh đối ngoại (Việt Nam)DoraemonSinh sản hữu tínhHà NamDanh sách nhân vật trong One PieceChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtQuảng NinhHàn Mặc TửBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAPhạm Bình MinhNhà HồTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamTrường ChinhLê Đức ThọThành phố Hồ Chí MinhChủ nghĩa cộng sảnDanh sách nhân vật trong Tây Du KýThất sơn tâm linhLàoLăng Chủ tịch Hồ Chí MinhCác vị trí trong bóng đáTom và JerryQuảng NamLưới thức ănChủ tịch Quốc hội Việt NamThạch LamKinh Dương vươngNinh BìnhTrần Hưng ĐạoHưng YênPhú YênĐường Thái TôngMùi cỏ cháyDanh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt NamKim LânĐờn ca tài tử Nam BộMặt TrờiLương Tam QuangHarry PotterMinh Thái TổHoa KỳRNguyễn Hòa Bình🡆 More