Osmaniye là một tỉnh ở phía nam Thổ Nhĩ Kỳ.
Tỉnh này được lập năm 1996. Một phần nhỏ tỉnh này đã từng thuộc tỉnh Gaziantep, phần còn lại ở phía đông Adana. Tỉnh có diện tích 3.767 km² và dân số 497.907 (ước tính năm 2006). Dân số năm 2000 là 458.782.
Tỉnh Osmaniye | |
---|---|
— Tỉnh của Thổ Nhĩ Kỳ — | |
Vị trí của tỉnh Osmaniye ở Thổ Nhĩ Kỳ | |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Vùng | Mediterranean |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Osmaniye |
Chính quyền | |
• Khu vực bầu cử | Osmaniye |
Diện tích | |
• Tổng | 3,767 km2 (1,454 mi2) |
Dân số | |
• Tổng | 522.175 |
• Mật độ | 140/km2 (360/mi2) |
Mã bưu chính | 80000–80999 |
Mã điện thoại | 0328 |
Mã ISO 3166 | TR-80 |
Biển số xe | 80 |
Tỉnh lỵ là Osmaniye (dân số 180.000 người). Các thị xã lớn tiếp theo là Kadirli (81.000) và Düziçi (40.000).
Tỉnh này được chia thành các huyện sau (tỉnh lỵ được bôi đậm)::
Wiki Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Osmaniye (tỉnh). |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Osmaniye (tỉnh), which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.