Manat (mã: AZN) là tiền tệ của Azerbaijan.
Nó được chia thành 100 qapik. Từ manat từ được vay mượn từ tiếng Nga "Moneta" (Монета, có nghĩa là tiền xu) được phát âm là "maneta". Manat cũng đã là từ chỉ định của đồng rúp Xô viết trong cả hai ngôn ngữ Azerbaijan và Turkmenistan.
Manat Azerbaijan | |||||
---|---|---|---|---|---|
Azərbaycan manatı (tiếng Azerbaijan) | |||||
| |||||
Mã ISO 4217 | AZN | ||||
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Azerbaijan | ||||
Website | www | ||||
Sử dụng tại | Azerbaijan | ||||
Lạm phát | 1.4% tháng 12 năm 2014 | ||||
Nguồn | Ngân hàng Trung ương Azerbaijan | ||||
Phương thức | CPI | ||||
Đơn vị nhỏ hơn | |||||
1/100 | qəpik | ||||
Ký hiệu | |||||
Tiền kim loại | 1, 3, 5, 10, 20, 50 qəpik | ||||
Tiền giấy | 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 manat |
Biểu tượng manat Azerbaijan, , được gán cho Unicode U + 20BC năm 2013. Một chữ thường m. hoặc man. có thể được sử dụng như là một thay thế cho các biểu tượng manat.
Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng AZN | |
---|---|
Từ Google Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ Yahoo! Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ XE.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ OANDA.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ Investing.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ fxtop.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Manat Azerbaijan, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.