R

638

bài viết danh sách Wiki

R Réunion

ISO 3166-1 numeric

ISO 3166-1 alpha-3

REU

ISO 3166-1 alpha-2

RE

Tiền tố mã sân bay ICAO

FME

Mã E.164

+262

Mã quốc gia IOC

Tên miền quốc gia cấp cao nhất

.re

Tiền tố đăng ký sân bay ICAO

F-

Mã quốc gia di động E.212

647

Mã ba ký tự NATO

REU

Mã hai ký tự NATO (lỗi thời)

RE

Mã MARC LOC

RE

ID hàng hải ITU

660

Mã ký tự ITU

REU

Mã quốc gia FIPS

RE

Mã biển giấy phép

F

Tiền tố GTIN GS1

Mã quốc gia UNDP

REU

Mã quốc gia WMO

RE

Tiền tố callsign ITU

R România

ISO 3166-1 numeric

642

ISO 3166-1 alpha-3

ROU

ISO 3166-1 alpha-2

RO

Tiền tố mã sân bay ICAO

LR

Mã E.164

+40

Mã quốc gia IOC

ROU

Tên miền quốc gia cấp cao nhất

.ro

Tiền tố đăng ký sân bay ICAO

YR-

Mã quốc gia di động E.212

226

Mã ba ký tự NATO

ROU

Mã hai ký tự NATO (lỗi thời)

RO

Mã MARC LOC

RM

ID hàng hải ITU

264

Mã ký tự ITU

ROU

Mã quốc gia FIPS

RO

Mã biển giấy phép

RO

Tiền tố GTIN GS1

594

Mã quốc gia UNDP

ROM

Mã quốc gia WMO

RO

Tiền tố callsign ITU

YOA-YRZ

R Nga

ISO 3166-1 numeric

643

ISO 3166-1 alpha-3

RUS

ISO 3166-1 alpha-2

RU

Tiền tố mã sân bay ICAO

UE, UH, UI, UL, UN
UO, UR, US, UU, UW

Mã E.164

+7

Mã quốc gia IOC

RUS

Tên miền quốc gia cấp cao nhất

.ru

Tiền tố đăng ký sân bay ICAO

RA-

Mã quốc gia di động E.212

250

Mã ba ký tự NATO

RUS

Mã hai ký tự NATO (lỗi thời)

RS

Mã MARC LOC

RU

ID hàng hải ITU

273

Mã ký tự ITU

RUS

Mã quốc gia FIPS

RS

Mã biển giấy phép

RUS

Tiền tố GTIN GS1

460-469

Mã quốc gia UNDP

RUS

Mã quốc gia WMO

RA, RS

Tiền tố callsign ITU

RAA-RZZ, UAA-UIZ

R Rwanda

ISO 3166-1 numeric

646

ISO 3166-1 alpha-3

RWA

ISO 3166-1 alpha-2

RW

Tiền tố mã sân bay ICAO

HR

Mã E.164

+250

Mã quốc gia IOC

RWA

Tên miền quốc gia cấp cao nhất

.rw

Tiền tố đăng ký sân bay ICAO

9XR-

Mã quốc gia di động E.212

635

Mã ba ký tự NATO

RWA

Mã hai ký tự NATO (lỗi thời)

RW

Mã MARC LOC

RW

ID hàng hải ITU

661

Mã ký tự ITU

RRW

Mã quốc gia FIPS

RW

Mã biển giấy phép

RWA

Tiền tố GTIN GS1

Mã quốc gia UNDP

RWA

Mã quốc gia WMO

RW

Tiền tố callsign ITU

9XA-9XZ

Tham khảo

Tags:

  éunion R  omânia R Nga R  wanda RR

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Nguyễn Thị Kim NgânVụ đắm tàu RMS TitanicLương Thế VinhLiverpool F.C.Hồi giáoBTSKhổng TửThanh gươm diệt quỷTố HữuMưa đáNguyễn Tấn DũngCông an thành phố Hải Phòng22 tháng 4Võ Tắc ThiênQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamBảo toàn năng lượngPhổ NghiBắc NinhPhạm TuyênTaylor SwiftLịch sử Việt NamLàoTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanhDuyên hải Nam Trung BộHàn Mặc TửNgày Trái ĐấtOne PieceCô SaoĐô la MỹChủ tịch Quốc hội Việt NamGia đình Hồ Chí MinhHứa Quang HánChủ nghĩa tư bảnDubaiĐồng bằng duyên hải miền TrungTên gọi Việt NamDanh sách Chủ tịch nước Việt NamSóng thầnDương Văn Thái (chính khách)Bộ luật Hồng ĐứcĐà LạtMắt biếc (tiểu thuyết)Đài Tiếng nói Việt NamNgân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamLê Minh KhuêĐông Nam ÁNguyễn Đình ThiNguyễn Sinh HùngLê Quốc HùngXích QuỷNguyễn Văn NênNhà Lê sơMáy tínhChiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)Người ChămHoàng DiệuKhánh HòaTruyện KiềuDanh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP bình quân đầu ngườiYên BáiMùi cỏ cháyĐỗ MườiAnhDanh sách đảo Việt NamChân Hoàn truyệnDấu chấm phẩyQuốc kỳ Việt NamTranh của Adolf HitlerNhà máy thủy điện Hòa BìnhMỹ TâmShopeeBenjamin FranklinTrường Đại học Kinh tế Quốc dânTrang ChínhMinh Thành TổChế Lan ViênMặt TrờiPhân cấp hành chính Việt Nam🡆 More