Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong lãnh thổ của một quốc gia trong một năm nhất định.

bài viết danh sách Wiki

Các quốc gia được xếp hạng dựa trên các số liệu GDP danh nghĩa được ước tính bởi các tổ chức tài chính và thống kê tại từng quốc gia rồi được đổi sang Đô la Mỹ dựa theo tỷ giá hối đoái chính thức của chính phủ hoặc thị trường. GDP danh nghĩa không tính đến sự khác biệt về chi phí sinh hoạt ở các quốc gia khác nhau đồng thời số liệu này có thể có sự biến động lớn giữa các năm do sự biến động của tỷ giá hối đoái đồng nội tệ so với đồng Đô la Mỹ. Những biến động như vậy có thể làm thay đổi thứ hạng của một quốc gia từ năm này sang năm khác mặc dù mức sống của người dân tại quốc gia này không có sự thay đổi.

Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp
Các quốc gia theo GDP danh nghĩa năm 2019
  >$20 ng tỷ
  $10–$20 ng tỷ
  $5–$10 ng tỷ
  $1–$5 ng tỷ
  $750 tỷ–$1 ng tỷ
  $500–$750 tỷ
  $250–$500 tỷ
  $100–$250 tỷ
  $50–$100 tỷ
  $25–$50 tỷ
  $5–$25 tỷ
  <$5 tỷ
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp
Các nền kinh tế lớn nhất theo GDP (danh nghĩa) năm 2023
báo cáo dữ liệu từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Sức mua tương đương (PPP) thường được dùng làm cơ sở để so sánh số của cải tạo ra được ở các quốc gia khác nhau do tiêu chí này có sự điều chỉnh về khác biệt giữa chi phí sinh hoạt ở các quốc gia khác nhau. PPP gần như là loại bỏ được vấn đề tỷ giá hối đoái nhưng nó cũng có những hạn chế riêng; cụ thể tiêu chí này không phản ánh được giá trị sản lượng kinh tế trong thương mại quốc tế, không tính đến sự khác biệt về chất lượng hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia và đòi hỏi ước tính nhiều hơn so với GDP danh nghĩa. Nhìn chung, số liệu PPP bình quân đầu người ít chênh lệch hơn so với số liệu GDP bình quân đầu người danh nghĩa.

Mặc dù thứ hạng của các nền kinh tế quốc gia đã thay đổi đáng kể theo thời gian.Từ những năm 1900, Hoa Kỳ và Đế quốc Đức là hai nền kinh tế lớn nhất thời bấy giờ kể từ đây là khoảng thời gian mà nền kinh tế của hai nước này đã có sự phát triển nhanh chóng mặt, vượt qua cả Đế quốc Anh, Đế quốc Pháp và Nhà Thanh về tổng sản lượng. Sau thế chiến thứ nhất, Hoa Kỳ Anh, Pháp là ba nền kinh tế lớn nhất thế giới, với sự phát triển nhanh chóng và sự trì trệ, suy yếu do chiến tranh của các nước Thực dân đã giúp Hoa Kỳ bỏ xa các nước này.Từ những năm 1945 Hoa Kỳ và Liên Xô là hai nền kinh tế lớn nhất. Năm 1978 Nhật Bản vượt Liên Xô trở thành nền kinh tế thứ hai thế giới. Kể từ khi Trung Quốc chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường thông qua tư nhân hóa có kiểm và bãi bỏ các quy định nghiêm ngặt, xếp hạng của quốc gia này đã tăng từ vị trí thứ chín vào năm 1978, lên thứ hai và vượt Nhật Bản vào năm 2010. Tăng trưởng kinh tế nhanh và tỷ trọng GDP danh nghĩa của Trung Quốc so với toàn cầu đã tăng từ 2% vào năm 1980 lên 15% vào năm 2016. Tại những nước khác, Ấn Độ cũng đã trải qua một giai đoạn bùng nổ kinh tế kể từ khi thực hiện tự do hóa kinh tế vào đầu những năm 1990.Vào năm 2022 Ấn Độ vượt Anh trở thành nền kinh tế thứ năm thế giới chỉ sau Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và Đức.

Danh sách các quốc gia Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp

GDP (triệu USD) theo quốc gia
Quốc gia/Vùng lãnh thổ Châu lục IMF WB UN
Dữ liệu Năm Dữ liệu Năm Dữ liệu Năm
 Thế giới 105,568,776 2023 96,513,077 2021 85,328,323 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hoa Kỳ Châu Mỹ 27,004,599 2023 22,996,100 2021 23,315,081 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Quốc Châu Á 18,673,586 2023 17,734,063 2021 17,734,131 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nhật Bản Châu Á 4,019,738 2023 4,937,422 2021 5,040,878 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đức Châu Âu 3,918,854 2023 4,223,116 2021 4,259,935 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ấn Độ Châu Á 3,856,882 2023 3,173,398 2021 3,201,471 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vương quốc Anh Châu Âu 3,308,938 2023 3,186,860 2021 3,131,378 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pháp Châu Âu 3,013,489 2023 2,937,473 2021 2,957,880 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ý Châu Âu 2,319,745 2023 2,107,703 2021 2,107,703 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Canada Châu Mỹ 2,295,672 2023 1,988,336 2021 1,988,336 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brasil Châu Mỹ 2,219,235 2023 1,608,981 2021 1,608,981 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nga Châu Âu, Châu Á 2,201,649 2023 1,775,800 2021 1,778,782 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hàn Quốc Châu Á 1,811,909 2023 1,798,534 2021 1,810,966 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Úc Châu Đại Dương 1,780,548 2023 1,542,660 2021 1,734,532 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  México Châu Mỹ 1,700,164 2023 1,293,038 2021 1,272,839 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Indonesia Châu Á 1,515,778 2023 1,186,093 2021 1,186,093 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tây Ban Nha Châu Âu 1,502,432 2023 1,425,277 2021 1,427,381 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hà Lan Châu Âu 1,280,880 2023 1,018,007 2021 1,012,847 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ả Rập Xê Út Châu Á 1,207,902 2023 833,541 2021 833,541 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thổ Nhĩ Kỳ Châu Á 1,066,303 2023 815,272 2021 819,034 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Sĩ Châu Âu 902,601 2023 812,867 2021 812,867 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đài Loan Châu Á 830,728 2023 669,324 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ba Lan Châu Âu 809,887 2023 674,048 2021 596,618 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Argentina Châu Mỹ 677,102 2023 491,493 2021 383,067 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bỉ Châu Âu 674,248 2023 599,879 2021 521,861 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thái Lan Châu Á 603,231 2023 505,982 2021 501,795 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Điển Châu Âu 600,052 2023 627,438 2021 541,064 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ireland Châu Âu 594,095 2023 498,560 2021 425,889 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Việt Nam Châu Á 559,356
430,000
2023 462,638 2021 371,158 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Na Uy Châu Âu 554,105 2023 482,437 2021 362,522 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Israel Châu Á 539,223 2023 481,591 2021 407,101 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Singapore Châu Á 550,548 2023 396,987 2021 339,988 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Áo Châu Âu 515,199 2023 477,083 2021 433,258 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nigeria Châu Phi 508,601 2023 440,777 2021 429,899 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  UAE Châu Á 498,978 2023 358,869 2021 358,869 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malaysia Châu Á 500,026 2023 372,701 2021 336,664 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Philippines Châu Á 493,901 2023 394,086 2021 361,489 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bangladesh Châu Á 420,516 2023 416,265 2021 329,484 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đan Mạch Châu Âu 405,626 2023 397,104 2021 356,085 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Phi Châu Phi 466,015 2023 419,946 2021 302,141 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hồng Kông Châu Á 382,854 2023 368,139 2021 349,445 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ai Cập Châu Phi 419,110 2023 404,143 2021 369,309 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pakistan Châu Á 376,493 2022 346,343 2021 257,829 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iran Châu Á 367,970 2023 359,713 2021 594,892 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Chile Châu Mỹ 358,557 2023 317,059 2021 252,940 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  România Châu Âu 348,902 2023 284,088 2021 248,716 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Colombia Châu Mỹ 334,689 2023 314,323 2021 271,347 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Séc Châu Âu 330,483 2023 282,341 2021 245,349 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Phần Lan Châu Âu 301,670 2023 299,155 2021 269,751 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Peru Châu Mỹ 268,235 2023 223,250 2021 203,196 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iraq Châu Á 267,893 2023 207,889 2021 166,757 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bồ Đào Nha Châu Âu 267,721 2023 249,887 2021 228,539 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  New Zealand Châu Đại Dương 251,969 2023 249,992 2021 212,044 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kazakhstan Châu Á 258,695 2023 190,814 2021 171,082 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hy Lạp Châu Âu 239,300 2023 216,241 2021 188,835 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Qatar Châu Á 219,570 2023 179,571 2021 146,401 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Algérie Châu Phi 240,007 2023 167,983 2021 147,689 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hungary Châu Âu 188,505 2023 182,281 2021 155,808 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kuwait Châu Á 164,713 2023 105,960 2020 105,949 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ethiopia Châu Phi 179,083 2023 111,271 2021 96,611 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ukraina Châu Âu 148,712 2023 200,086 2021 155,582 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maroc Châu Phi 152,781 2023 132,725 2021 114,724 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovakia Châu Âu 127,533 2023 114,871 2021 105,173 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ecuador Châu Mỹ 121,291 2023 106,166 2021 98,808 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cộng hòa Dominica Châu Mỹ 121,289 2023 94,244 2021 78,845 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Puerto Rico Châu Mỹ 120,838 2023 106,526 2021 103,138 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kenya Châu Phi 118,130 2023 110,347 2021 101,014 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Angola Châu Phi 122,877 2023 72,547 2021 62,307 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cuba Châu Mỹ 107,352 2020 107,352 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Oman Châu Á 104,902 2023 85,869 2021 63,368 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guatemala Châu Mỹ 102,309 2023 85,986 2021 77,605 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bulgaria Châu Âu 100,635 2023 80,271 2021 69,888 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Venezuela Châu Mỹ 96,628 2023 482,359 2014 106,359 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uzbekistan Châu Mỹ 109,332 2023 69,239 2021 57,707 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Luxembourg Châu Âu 86,971 2023 86,711 2021 73,353 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tanzania Châu Phi 85,421 2023 67,775 2021 64,740 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Turkmenistan Châu Á 97,649 2023 45,231 2019 42,845 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Croatia Châu Âu 78,881 2023 67,838 2021 57,204 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Litva Châu Âu 78,346 2023 65,504 2021 56,547 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Costa Rica Châu Mỹ 77,777 2023 64,282 2021 61,521 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uruguay Châu Mỹ 77,313 2023 59,320 2021 53,629 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Panama Châu Mỹ 77,257 2023 63,605 2021 52,938 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bờ Biển Ngà Châu Phi 77,047 2023 69,765 2021 61,143 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sri Lanka Châu Á 75,296 2022 84,519 2021 80,677 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Serbia Châu Âu 73,961 2023 63,068 2021 53,335 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belarus Châu Âu 73,543 2023 68,219 2021 60,259 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Azerbaijan Châu Á 70,030 2023 54,622 2021 42,607 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CHDC Congo Châu Phi 69,474 2023 53,959 2021 45,308 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovenia Châu Âu 68,108 2023 61,526 2021 53,590 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ghana Châu Phi 66,622 2023 77,594 2021 68,532 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Myanmar Châu Á 81,988 2023 65,068 2021 70,284 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jordan Châu Á 52,061 2023 45,244 2021 43,697 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tunisie Châu Phi 49,815 2023 46,840 2021 39,218 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uganda Châu Phi 49,792 2023 40,435 2021 38,702 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cameroon Châu Phi 48,625 2023 45,239 2021 39,881 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Latvia Châu Âu 47,398 2023 38,873 2021 33,707 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sudan Châu Phi 46,705 2023 34,326 2021 62,057 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Libya Châu Phi 46,297 2023 41,880 2021 29,153 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bolivia Châu Mỹ 46,097 2023 40,408 2021 36,573 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahrain Châu Á 44,870 2023 38,869 2021 33,904 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Paraguay Châu Mỹ 42,820 2023 38,987 2021 35,304 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp    Nepal Châu Á 42,097 2023 36,289 2021 33,079 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Estonia Châu Âu 41,551 2023 36,263 2021 30,650 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ma Cao Châu Á 35,841 2023 29,905 2021 24,333 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  El Salvador Châu Mỹ 33,752 2023 28,737 2021 24,639 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Honduras Châu Mỹ 32,860 2023 28,489 2021 23,828 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Papua New Guinea Châu Đại Dương 31,362 2023 26,594 2021 23,619 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sénégal Châu Phi 31,221 2023 27,625 2021 24,412 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Síp Châu Á 30,864 2023 27,719 2021 24,612 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Campuchia Châu Á 34,628 2023 26,961 2021 25,291 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zimbabwe Châu Phi 29,931 2023 26,218 2021 21,787 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zambia Châu Phi 29,272 2023 21,203 2021 18,111 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iceland Châu Âu 28,625 2023 25,459 2021 21,718 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bosna và Hercegovina Châu Âu 28,488 2023 22,572 2021 19,801 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trinidad và Tobago Châu Mỹ 28,223 2023 21,392 2021 21,393 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gruzia Châu Á 27,947 2023 18,700 2021 15,892 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Haiti Châu Mỹ 26,580 2023 20,944 2021 15,505 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liban Châu Á 24,494 2020 18,077 2021 63,546 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Armenia Châu Á 23,725 2023 13,861 2021 12,641 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinée Châu Phi 23,330 2023 15,851 2021 15,490 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burkina Faso Châu Phi 21,076 2023 19,738 2021 17,369 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mali Châu Phi 20,776 2023 19,144 2021 17,332 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gabon Châu Phi 20,330 2023 18,269 2021 15,111 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Albania Châu Âu 20,177 2023 18,260 2021 14,910 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Afghanistan Châu Á 20,136 2020 14,787 2021 19,793 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mozambique Châu Phi 19,909 2023 16,096 2021 14,029 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palestine Châu Á 19,698 2022 18,037 2021 15,561 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Botswana Châu Phi 19,572 2023 17,614 2021 15,782 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Yemen Châu Á 19,529 2023 21,062 2021 27,958 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malta Châu Âu 19,405 2023 17,190 2021 14,911 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bénin Châu Phi 19,236 2023 17,786 2021 15,205 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nicaragua Châu Mỹ 17,287 2023 14,013 2021 12,621 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jamaica Châu Mỹ 17,254 2023 13,638 2021 13,812 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mông Cổ Châu Á 16,908 2023 15,098 2021 13,137 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Niger Châu Phi 16,617 2023 14,951 2021 13,741 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guyana Châu Mỹ 16,309 2023 7,409 2021 5,471 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brunei Châu Á 23,988 2023 14,007 2021 12,003 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Madagascar Châu Phi 15,969 2023 14,637 2021 13,008 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CHDCND Triều Tiên Châu Á 15,847 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Moldova Châu Âu 15,829 2023 13,679 2021 11,914 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Syria Châu Á 11,080 2020 15,572 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bắc Macedonia Châu Âu 15,278 2023 13,879 2021 12,264 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinea Xích Đạo Châu Phi 15,099 2023 12,269 2021 10,022 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritius Châu Phi 14,570 2023 11,157 2021 10,921 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahamas Châu Phi 14,114 2023 11,209 2021 9,908 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lào Châu Á 19,091 2023 18,827 2021 19,082 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Namibia Châu Phi 13,486 2023 12,236 2021 10,710 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Rwanda Châu Phi 13,149 2023 11,070 2021 10,332 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cộng hòa Congo Châu Phi 13,031 2023 12,524 2021 10,100 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tajikistan Châu Á 16,796 2023 8,746 2021 7,997 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kyrgyzstan Châu Á 14,309 2023 8,543 2021 7,736 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tchad Châu Phi 11,962 2023 11,780 2021 11,154 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malawi Châu Phi 11,277 2023 12,627 2021 11,762 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritanie Châu Phi 10,966 2023 8,228 2021 7,916 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nouvelle-Calédonie Châu Đại Dương 10,071 2021 9,709 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kosovo Châu Âu 9,990 2023 9,007 2021 7,734 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Togo Châu Phi 9,001 2023 8,413 2021 7,146 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Somalia Châu Phi 8,738 2023 7,293 2021 1,873 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Monaco Châu Âu 8,596 2021 6,816 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bermuda Châu Mỹ 7,081 2021 7,719 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Montenegro Châu Âu 7,027 2023 5,809 2021 4,789 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Sudan Châu Phi 7,012 2023 11,998 2015 15,903 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maldives Châu Á 7,004 2023 4,890 2021 3,743 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liechtenstein Châu Âu 6,114 2020 6,872 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guam Châu Đại Dương 6,123 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Barbados Châu Mỹ 6,117 2023 4,901 2021 4,440 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Polynésie thuộc Pháp Châu Đại Dương 6,055 2021 5,817 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Quần đảo Cayman Châu Mỹ 5,898 2021 6,256 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Fiji Châu Đại Dương 5,385 2023 4,592 2021 4,494 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eswatini Châu Phi 4,824 2023 4,941 2021 3,835 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liberia Châu Phi 4,375 2023 3,487 2021 2,481 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Djibouti Châu Phi 3,916 2023 3,371 2021 3,423 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Andorra Châu Âu 3,669 2023 3,330 2021 2,864 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Aruba Châu Mỹ 3,633 2023 3,126 2021 2,497 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sierra Leone Châu Phi 3,520 2023 4,200 2021 3,787 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Suriname Châu Mỹ 3,470 2023 2,862 2021 4,120 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burundi Châu Phi 3,234 2023 2,902 2021 3,399 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belize Châu Mỹ 3,162 2023 1,790 2021 1,586 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Greenland Châu Mỹ 3,076 2020 3,130 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Phi Châu Phi 2,736 2023 2,517 2021 2,323 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Curaçao Châu Mỹ 2,700 2021 2,596 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bhutan Châu Á 2,683 2023 2,540 2021 2,483 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eritrea Châu Phi 2,666 2023 2,065 2011 2,084 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lesotho Châu Phi 2,584 2023 2,519 2021 2,273 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cabo Verde Châu Phi 2,468 2023 1,936 2021 1,704 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gambia Châu Phi 2,277 2023 2,078 2021 1,830 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Saint Lucia Châu Mỹ 2,262 2023 1,765 2021 1,617 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đông Timor Châu Á 2,908 2023 1,959 2021 1,902 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Seychelles Châu Phi 1,950 2023 1,320 2021 1,059 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guiné-Bissau Châu Phi 1,887 2023 1,639 2021 1,315 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Antigua và Barbuda Châu Mỹ 1,864 2023 1,471 2021 1,370 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  San Marino Châu Âu 1,807 2023 1,545 2020 1,555 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zanzibar Châu Phi 1,724 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Quần đảo Solomon Châu Đại Dương 1,701 2023 1,645 2021 1,546 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Quần đảo Virgin thuộc Anh Châu Mỹ 1,492 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Comoros Châu Phi 1,348 2023 1,328 2021 1,235 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Grenada Châu Mỹ 1,274 2023 1,122 2021 1,043 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Quần đảo Bắc Mariana Châu Đại Dương 1,182 2019
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vanuatu Châu Đại Dương 1,064 2023 984 2021 855 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Saint Kitts và Nevis Châu Mỹ 1,052 2023 976 2021 927 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Saint Vincent và Grenadines Châu Mỹ 1,039 2023 890 2021 810 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Quần đảo Turks và Caicos Châu Mỹ 943 2021 925 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Samoa Châu Đại Dương 898 2023 788 2021 772 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sint Maarten Châu Mỹ 1,186 2018 857 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Samoa thuộc Mỹ Châu Đại Dương 709 2021
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Dominica Châu Mỹ 681 2023 546 2021 507 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  São Tomé và Príncipe Châu Phi 625 2023 547 2021 476 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tonga Châu Đại Dương 541 2023 469 2021 491 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Micronesia Châu Đại Dương 456 2023 404 2021 403 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Quần đảo Marshall Châu Đại Dương 291 2023 249 2021 244 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Quần đảo Cook Châu Đại Dương 283 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palau Châu Đại Dương 262 2023 218 2021 264 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Anguilla Châu Đại Dương 258 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kiribati Châu Đại Dương 248 2023 207 2021 181 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nauru Châu Đại Dương 151 2023 133 2021 135 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Montserrat Châu Mỹ 68 2020
Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tuvalu Châu Đại Dương 65 2023 63 2021 55 2020
    1. a
    1. Chú thích

Thư viện ảnh Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp

Xem thêm

Chú thích


Tags:

Danh sách các quốc gia Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo GdpThư viện ảnh Danh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo GdpDanh Nghĩa Danh Sách Quốc Gia Theo GdpChi phí sinh hoạtTiền tệTổng sản phẩm quốc nộiTỷ giá hối đoáiĐô la Mỹ

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Nhà HồĐất rừng phương NamBạc LiêuManchester City F.C.Duyên hải Nam Trung BộIsaac NewtonNguyễn Văn Thành (chính khách)Đen (rapper)Câu lạc bộ bóng đá Chiết Giang Lục ThànhTrần Quốc TỏNhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònTrần Quốc VượngDanh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt NamThế hệ ZLê Khả PhiêuBến CátJack – J97Chiến dịch đốt lòBảng chữ cái tiếng AnhTô Ân XôDanh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí MinhBảng tuần hoànNhà Tây SơnAn GiangVịnh Hạ LongĐồng bằng sông HồngChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtWikipediaQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamGốm Bát TràngKim LânĐào, phở và pianoDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Việt NamHội Liên hiệp Thanh niên Việt NamVĩnh PhúcVõ Nguyên GiápVăn LangNhà MinhKim Sae-ronDiều hoa Miến ĐiệnNông Đức MạnhChiến dịch Điện Biên PhủĐại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhĐạo Cao ĐàiCua lại vợ bầuNguyễn Văn LinhKhổng TửTitanic (phim 1997)Địa lý Việt NamTrịnh Đình DũngQuân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamNguyễn Cao KỳẢ Rập Xê ÚtTư Mã ÝMinh Thành TổĐoàn Minh HuấnFacebookVòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026Ngô Đình DiệmĐất rừng phương Nam (phim)Nhà MạcĐồngVụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và NagasakiQuan VũVõ Tắc ThiênVườn quốc gia Phong Nha – Kẻ BàngNữ hoàng nước mắtNguyễn Thị Kim NgânVõ Văn ThưởngDương Văn MinhNgũ hànhNgười Do TháiVòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Quy luật lượng - chấtMã MorseBộ Công an (Việt Nam)Bố già (phim 2021)🡆 More