Indiiii Nitrat

Indi(III) nitrat, có công thức hóa học là In(NO3)3.

Đây là một muối nitrat của indi, thường tồn tại dưới dạng ngậm một nước (indi(III) nitrat monohydrat In(NO3)3 • H2O). Nó phản ứng với natri tungstat để tạo thành các hợp chất bao gồm In(OH)WO4, [In(OH)2]2WO4, NaInWO4 hoặc In2(WO4)3 tùy thuộc vào độ pH.

Indi(III) nitrat
Indiiii Nitrat
Cấu tạo phân tử của indi(III) nitrat monohydrat (In(NO3)3 • H2O)
Nhận dạng
Số CAS13770-61-1
PubChem26265
Số RTECSNL1750000
Ảnh Jmol-3Dảnh
ảnh 2
ảnh 3
SMILES
UNIIWOP84073FA
Các nguy hiểm
Ký hiệu GHSGHS03: OxidizingThe exclamation-mark pictogram in the Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals (GHS)
Báo hiệu GHSWarning
Chỉ dẫn nguy hiểm GHSH272, H315, H319, H335
Chỉ dẫn phòng ngừa GHSP210, P220, P221, P261, P264, P271, P280, P302+P352, P304+P340, P305+P351+P338, P312, P321, P332+P313, P337+P313, P362, P370+P378, P403+P233, P405, P501
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).

Chú thích

Liên kết ngoài

Hợp chất chứa ion nitrat
HNO3 He
LiNO3 Be(NO3)2 B(NO
3
)
4
C NO
3
,
NH4NO3
O FNO3 Ne
NaNO3 Mg(NO3)2 Al(NO3)3 Si P S ClNO3 Ar
KNO3 Ca(NO3)2 Sc(NO3)3 Ti(NO3)4,
TiO(NO3)2
V(NO3)2,
V(NO3)3,
VO(NO3)2,
VO(NO3)3,
VO2NO3
Cr(NO3)2,
Cr(NO3)3,
CrO2(NO3)2
Mn(NO3)2,
Mn(NO3)3
Fe(NO3)2,
Fe(NO3)3
Co(NO3)2,
Co(NO3)3
Ni(NO3)2 CuNO3,
Cu(NO3)2
Zn(NO3)2 Ga(NO3)3 Ge As Se BrNO3 Kr
RbNO3 Sr(NO3)2 Y(NO3)3 Zr(NO3)4,
ZrO(NO3)2
Nb Mo(NO3)2,
Mo(NO3)3,
Mo(NO3)4,
Mo(NO3)6
Tc Ru(NO3)3 Rh(NO3)3 Pd(NO3)2,
Pd(NO3)4
AgNO3,
Ag(NO3)2
Cd(NO3)2 In(NO3)3 Sn(NO3)2,
Sn(NO3)4
Sb(NO3)3 Te INO3 Xe(NO3)2
CsNO3 Ba(NO3)2   Hf(NO3)4,
HfO(NO3)2
Ta W(NO3)6 ReO3NO3 Os(NO3)2 Ir3O(NO3)10 Pt(NO3)2,
Pt(NO3)4
HAu(NO3)4 Hg2(NO3)2,
Hg(NO3)2
TlNO3,
Tl(NO3)3
Pb(NO3)2 Bi(NO3)3,
BiO(NO3)
Po(NO3)2,
Po(NO3)4
At Rn
FrNO3 Ra(NO3)2   Rf Db Sg Bh Hs Mt Ds Rg Cn Nh Fl Mc Lv Ts Og
La(NO3)3 Ce(NO3)3,
Ce(NO3)4
Pr(NO3)3 Nd(NO3)3 Pm(NO3)2,
Pm(NO3)3
Sm(NO3)3 Eu(NO3)3 Gd(NO3)3 Tb(NO3)3 Dy(NO3)3 Ho(NO3)3 Er(NO3)3 Tm(NO3)3 Yb(NO3)3 Lu(NO3)3
Ac(NO3)3 Th(NO3)4 PaO(NO3)3 U(NO3)4,
UO2(NO3)2
Np(NO3)4 Pu(NO3)4,
PuO2(NO3)2
Am(NO3)3 Cm(NO3)3 Bk(NO3)3 Cf(NO3)3 Es Fm Md No Lr

Tags:

Công thức hóa họcIndiNatri tungstatNitrat

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandPhú ThọTỉnh thành Việt NamĐà NẵngTrần Cẩm TúHùng VươngViệt Nam Dân chủ Cộng hòaChân Hoàn truyệnKim LânNguyễn Ngọc LâmNam ĐịnhDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu ÁTài xỉuHàn Mặc TửĐế quốc La MãNguyễn Thị ĐịnhBế Văn ĐànDương vật ngườiHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁNgã ba Đồng LộcDanh sách quốc gia có vũ khí hạt nhânVăn họcQuân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamDanh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí MinhNúi lửaSự kiện Thiên An MônHưng YênVladimir Vladimirovich PutinQuân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt NamLê Hồng AnhPhạm Nhật VượngPython (ngôn ngữ lập trình)Nguyễn Chí ThanhĐại dịch COVID-19 tại Việt NamBắc NinhKhởi nghĩa Yên ThếTết Nguyên ĐánVườn quốc gia Cát TiênMông CổBảng chữ cái Hy LạpVĩnh LongTim CookThích Quảng ĐứcNguyễn TuânNinh ThuậnTrương Thị MaiKinh tế Việt NamBộ Công an (Việt Nam)Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamHắc Quản GiaTam quốc diễn nghĩaVõ Văn ThưởngRMS TitanicChâu ÁNướcNgô Đình DiệmHoàng thành Thăng LongFMalaysiaSongkranTwitterBảng tuần hoànNữ hoàng nước mắtVụ án Vạn Thịnh PhátMỹ TâmTỉnh ủy Đắk LắkHạnh phúcCác vị trí trong bóng đáLe SserafimDoraemon (nhân vật)Elon MuskTrấn ThànhTừ Hán-ViệtNhà LýTưởng Giới ThạchQuan Vũ🡆 More