Hamilton là thủ đô của lãnh thổ hải ngoại Bermuda.
Đây là trung tâm tài chính, địa điểm du lịch và hải cảng chính của Bermuda.
Hamilton, Bermuda | |
---|---|
— Thành phố — | |
Front Street ở Hamilton. | |
Vị trí trong Bermuda | |
Tọa độ: 32°17′35″B 64°46′55″T / 32,293°B 64,782°T | |
Quốc gia | Vương quốc Liên hiệp Anh |
lãnh thổ hải ngoại | Bermuda |
Thành lập | 1790 |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Charles R. Gosling |
Dân số | |
• Tổng cộng | 969 người |
Múi giờ | UTC-4 |
Trang web | The Corporation of Hamilton |
Dữ liệu khí hậu của Hamilton, Bermuda | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 25,4 (77.7) | 26,1 (79.0) | 26,1 (79.0) | 27,2 (81.0) | 30,0 (86.0) | 32,2 (90.0) | 33,1 (91.6) | 33,9 (93.0) | 33,2 (91.8) | 31,7 (89.0) | 28,9 (84.0) | 26,7 (80.0) | 33,9 (93,0) |
Trung bình cao °C (°F) | 20,7 (69.3) | 20,4 (68.7) | 20,8 (69.4) | 22,2 (72.0) | 24,6 (76.3) | 27,5 (81.5) | 29,7 (85.5) | 30,1 (86.2) | 29,1 (84.4) | 26,7 (80.1) | 23,9 (75.0) | 21,7 (71.1) | 24,8 (76,6) |
Trung bình ngày, °C (°F) | 18,3 (64.9) | 18,0 (64.4) | 18,2 (64.8) | 19,6 (67.3) | 22,0 (71.6) | 25,0 (77.0) | 27,2 (81.0) | 27,6 (81.7) | 26,6 (79.9) | 24,4 (75.9) | 21,6 (70.9) | 19,5 (67.1) | 22,3 (72,2) |
Trung bình thấp, °C (°F) | 15,8 (60.4) | 15,4 (59.7) | 15,8 (60.4) | 17,2 (63.0) | 19,8 (67.6) | 22,8 (73.0) | 24,9 (76.8) | 25,1 (77.2) | 24,3 (75.7) | 22,1 (71.8) | 19,3 (66.7) | 17,2 (63.0) | 19,9 (67,9) |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 7,2 (45.0) | 6,3 (43.3) | 7,2 (45.0) | 8,9 (48.0) | 12,1 (53.8) | 15,2 (59.4) | 16,1 (61.0) | 20,0 (68.0) | 18,9 (66.0) | 14,4 (58.0) | 12,4 (54.3) | 9,1 (48.4) | 6,3 (43,3) |
Giáng thủy mm (inch) | 138.9 (5.47) | 123.7 (4.87) | 119.9 (4.72) | 105.9 (4.17) | 89.4 (3.52) | 119.6 (4.71) | 132.3 (5.21) | 162.1 (6.38) | 129.3 (5.09) | 160.3 (6.31) | 98.6 (3.88) | 110 (4.33) | 1.490 (58,66) |
% Độ ẩm | 73 | 73 | 73 | 74 | 79 | 81 | 80 | 79 | 77 | 74 | 72 | 72 | 76 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.01 inch) | 18 | 16 | 16 | 12 | 10 | 11 | 13 | 15 | 14 | 15 | 14 | 15 | 169 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 142.9 | 144.5 | 185.7 | 228.1 | 248.1 | 257.2 | 281.0 | 274.1 | 220.1 | 197.5 | 170.3 | 142.5 | 2.492,0 |
Nguồn: BWS |
Wiki Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Hamilton, Bermuda. |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Hamilton, Bermuda, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.