Giro D'italia

Giro d'Italia (có nghĩa là Vòng nước Ý trong tiếng Ý), còn được gọi là Giải đua xe đạp vòng quanh nước Ý, được xem như là giải đua xe đạp quan trọng thứ nhì của thế giới, sau Tour de France và trước Vuelta a España.

Giải này thuộc về UCI ProTour vừa được đưa ra trong năm 2005, một trong những loạt đua xe đạp quan trọng nhất trong một năm.

Từ năm 1909 Giro d'Italia được tổ chức hằng năm – ngoại trừ thời gian của Chiến tranh thế giới thứ nhấtChiến tranh thế giới thứ hai – trong thời gian 3 tuần của tháng 5 với tuyến đường đua thay đổi dẫn qua nước Ý và các nước lân cận.

Cuộc đua bao giờ cũng bao gồm các chặng đường bằng phẳng được các tay đua nước rút ưa chuộng, các chặng "khó trung bình" thích hợp cho các nhóm thích vượt lên trước và các chặng đua trên núi cao, nơi quyết định cuộc đua. Ngoài ra còn đua tính thời gian cá nhân hai lần.

Người đang dẫn đầu kết quả tổng cuộc cá nhân mang chiếc áo Maglia Rosa, tương tự như áo vàng của Tour de France. Màu này là dựa vào màu giấy hồng nhạt của tờ báo Gazzetta dello Sport tổ chức giải này.

Kỷ lục 5 lần thắng giải đang do 3 tay đua nắm giữ: hai người Ý Alfredo Binda và Fausto Coppi thắng trong thời gian từ 1925 đến 1933 và từ 1940 đến 1953 và "kẻ ăn thịt người", người Bỉ Eddy Merckx, đã đoạt các chiến thắng của ông trong khoảng thời gian từ 1968 cho đến 1974.

Mario Cipollini là người đoạt giải từng chặng nhiều nhất, trong năm 2003 ông đã ăn mừng thành công thứ 42 của mình tính từ năm 1989, và vì vậy đã phá kỷ lục lâu đời của Alfredo Binda (41 lần về nhất một chặng đua). Với 9 lần chiến thắng chỉ trong một Giro duy nhất, Alessandro Petacchi hiện đang giữ kỷ lục sau chiến tranh.

Những cua rơ vô địch Giro d'Italia (đoạt áo hồng)

Key
Giro D'italia  Cua rơ cũng chiến thắng giải điểm số trong cùng năm
* Cua rơ cũng chiến thắng giải leo núi trong cùng năm
# Cua rơ cũng chiến thắng giải tay đua trẻ trong cùng năm
Giro D'italia  Cua rơ cũng chiến thắng giải điểm số và giải leo núi trong cùng năm
Danh sách các nhà vô địch Giro d'Italia theo năm
Năm Quốc tịch Cua rơ Đội Tổng quãng đường Tổng thời gian/Tổng điểm Khoảng cách với người thứ hai Số chiến thắng chặng
1909 Giro D'italia  Ý Ganna, LuigiLuigi Ganna Bản mẫu:Cycling data Atala 2.445 km (1.519 mi) 25 2 3
1910 Giro D'italia  Ý Galetti, CarloCarlo Galetti Bản mẫu:Cycling data Atala 2.984 km (1.854 mi) 28 18 2
1911 Giro D'italia  Ý Galetti, CarloCarlo Galetti Bản mẫu:Cycling data Bianchi 3.526 km (2.191 mi) 50 8 3
1912 Giro D'italia  Ý &
Bản mẫu:Cycling data Atala 2.443 km (1.518 mi) 33 10 1
1913 Giro D'italia  Ý Oriani, CarloCarlo Oriani Bản mẫu:Cycling data Maino 2.932 km (1.822 mi) 37 6 0
1914 Giro D'italia  Ý Calzolari, AlfonsoAlfonso Calzolari Bản mẫu:Cycling data Stucchi 3.162 km (1.965 mi) 135h 17' 56" + 1h 57' 26" 1
1915 &
Không tổ chức do Chiến tranh thế giới thứ nhất &
&
&
&
&
1916 &
&
&
&
&
&
1917 &
&
&
&
&
&
1918 &
&
&
&
&
&
1919 Giro D'italia  Ý Girardengo, CostanteCostante Girardengo Bản mẫu:Cycling data Stucchi 2.984 km (1.854 mi) 112h 51' 29" + 51' 56" 7
1920 Giro D'italia  Ý Belloni, GaetanoGaetano Belloni Bản mẫu:Cycling data Bianchi 2.632 km (1.635 mi) 102h 44' 33" + 32' 24" 3
1921 Giro D'italia  Ý Brunero, GiovanniGiovanni Brunero Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.107 km (1.931 mi) 120h 24' 39" + 41" 1
1922 Giro D'italia  Ý Brunero, GiovanniGiovanni Brunero Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.095 km (1.923 mi) 119h 43' 00" + 12' 29" 2
1923 Giro D'italia  Ý Girardengo, CostanteCostante Girardengo Bản mẫu:Cycling data Maino 3.202 km (1.990 mi) 122h 28' 17" + 37" 8
1924 Giro D'italia  Ý Enrici, GiuseppeGiuseppe Enrici &
3.613 km (2.245 mi) 143h 43' 37" + 58' 21" 2
1925 Giro D'italia  Ý Binda, AlfredoAlfredo Binda Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.520 km (2.190 mi) 137h 31' 13" + 4' 58" 1
1926 Giro D'italia  Ý Brunero, GiovanniGiovanni Brunero Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.430 km (2.130 mi) 137h 55' 59" + 15' 28" 1
1927 Giro D'italia  Ý Binda, AlfredoAlfredo Binda Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.758 km (2.335 mi) 144h 15' 35" + 27' 24" 12
1928 Giro D'italia  Ý Binda, AlfredoAlfredo Binda Bản mẫu:Cycling data Wolsit 3.044 km (1.891 mi) 114h 15' 19" + 18' 13" 6
1929 Giro D'italia  Ý Binda, AlfredoAlfredo Binda Bản mẫu:Cycling data Legnano 2.920 km (1.810 mi) 107h 18' 24" + 3' 44" 8
1930 Giro D'italia  Ý Marchisio, LuigiLuigi Marchisio Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.095 km (1.923 mi) 115h 11' 55" + 52" 2
1931 Giro D'italia  Ý Camusso, FrancescoFrancesco Camusso Bản mẫu:Cycling data Gloria 3.012 km (1.872 mi) 102h 40' 46" + 2' 47" 2
1932 Giro D'italia  Ý Pesenti, AntonioAntonio Pesenti Bản mẫu:Cycling data Wolsit 3.235 km (2.010 mi) 105h 42' 41" + 11' 09" 1
1933 Giro D'italia  Ý Binda, AlfredoAlfredo Binda* Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.343 km (2.077 mi) 111h 01' 52" + 12' 34" 6
1934 Giro D'italia  Ý Guerra, LearcoLearco Guerra Bản mẫu:Cycling data Maino 3.706 km (2.303 mi) 121h 17' 17" + 51" 10
1935 Giro D'italia  Ý Bergamaschi, VascoVasco Bergamaschi Bản mẫu:Cycling data Maino 3.577 km (2.223 mi) 113h 22' 46" + 3' 07" 2
1936 Giro D'italia  Ý Bartali, GinoGino Bartali* Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.766 km (2.340 mi) 120h 12' 30" + 2' 36" 3
1937 Giro D'italia  Ý Bartali, GinoGino Bartali* Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.840 km (2.390 mi) 122h 25' 40" + 8' 18" 4
1938 Giro D'italia  Ý Valetti, GiovanniGiovanni Valetti* Bản mẫu:Cycling data Frejus 3.645 km (2.265 mi) 112h 49' 28" + 8' 52" 3
1939 Giro D'italia  Ý Valetti, GiovanniGiovanni Valetti Bản mẫu:Cycling data Frejus 3.011 km (1.871 mi) 88h 02' 00" + 2' 59" 3
1940 Giro D'italia  Ý Coppi, FaustoFausto Coppi Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.574 km (2.221 mi) 107h 31' 10" + 2' 40" 1
1941 &
Không tổ chức do Chiến tranh thế giới thứ hai &
&
&
&
&
1942 &
&
&
&
&
&
1943 &
&
&
&
&
&
1944 &
&
&
&
&
&
1945 &
&
&
&
&
&
1946 Giro D'italia  Ý Bartali, GinoGino Bartali* Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.039 km (1.888 mi) 95h 32' 20" + 47" 0
1947 Giro D'italia  Ý Coppi, FaustoFausto Coppi Bản mẫu:Cycling data Bianchi 3.843 km (2.388 mi) 115h 55' 07" + 1' 43" 3
1948 Giro D'italia  Ý Magni, FiorenzoFiorenzo Magni Bản mẫu:Cycling data Willier 4.164 km (2.587 mi) 125h 51' 52" + 11" 3
1949 Giro D'italia  Ý Coppi, FaustoFausto Coppi* Bản mẫu:Cycling data Bianchi 4.088 km (2.540 mi) 125h 25' 50" + 23' 47" 3
1950 Giro D'italia  Thụy Sĩ Koblet, HugoHugo Koblet* Bản mẫu:Cycling data Guerra 3.981 km (2.474 mi) 117h 28' 03" + 5' 12" 2
1951 Giro D'italia  Ý Magni, FiorenzoFiorenzo Magni Bản mẫu:Cycling data Ganna 4.153 km (2.581 mi) 121h 11' 37" + 1' 46" 0
1952 Giro D'italia  Ý Coppi, FaustoFausto Coppi Bản mẫu:Cycling data Bianchi 3.964 km (2.463 mi) 114h 36' 43" + 9' 18" 3
1953 Giro D'italia  Ý Coppi, FaustoFausto Coppi Bản mẫu:Cycling data Bianchi 4.035 km (2.507 mi) 118h 37' 26" + 1' 29" 3
1954 Giro D'italia  Thụy Sĩ Clerici, CarloCarlo Clerici Bản mẫu:Cycling data Guerra 4.337 km (2.695 mi) 129h 13' 07" + 24' 16" 1
1955 Giro D'italia  Ý Magni, FiorenzoFiorenzo Magni Bản mẫu:Cycling data Nivea 3.861 km (2.399 mi) 108h 56' 13" + 13" 1
1956 Giro D'italia  Luxembourg Gaul, CharlyCharly Gaul* Bản mẫu:Cycling data Faema 3.523 km (2.189 mi) 101h 39' 49" + 3' 27" 3
1957 Giro D'italia  Ý Nencini, GastoneGastone Nencini Bản mẫu:Cycling data Chlorodont 3.926 km (2.440 mi) 104h 45' 06" + 19" 2
1958 Giro D'italia  Ý Baldini, ErcoleErcole Baldini Bản mẫu:Cycling data Legnano 3.341 km (2.076 mi) 92h 09' 30" + 4' 17" 4
1959 Giro D'italia  Luxembourg Gaul, CharlyCharly Gaul* Bản mẫu:Cycling data EMI 3.657 km (2.272 mi) 101h 50' 54" + 6' 12" 3
1960 Giro D'italia  Pháp Anquetil, JacquesJacques Anquetil Bản mẫu:Cycling data Helyett 3.481 km (2.163 mi) 94h 03' 54" + 28" 2
1961 Giro D'italia  Ý Pambianco, ArnaldoArnaldo Pambianco Bản mẫu:Cycling data Fides 4.004 km (2.488 mi) 111h 25' 28" + 3' 45" 0
1962 Giro D'italia  Ý Balmamion, FrancoFranco Balmamion Bản mẫu:Cycling data Carpano 4.180 km (2.600 mi) 123h 07' 03" + 3' 57" 0
1963 Giro D'italia  Ý Balmamion, FrancoFranco Balmamion Bản mẫu:Cycling data Carpano 4.063 km (2.525 mi) 116h 50' 16" + 2' 24" 0
1964 Giro D'italia  Pháp Anquetil, JacquesJacques Anquetil Bản mẫu:Cycling data Saint-Raphaël 4.069 km (2.528 mi) 115h 10' 27" + 1' 22" 1
1965 Giro D'italia  Ý Adorni, VittorioVittorio Adorni Bản mẫu:Cycling data Salvarani 4.051 km (2.517 mi) 121h 08' 18" + 11' 26" 3
1966 Giro D'italia  Ý Motta, GianniGianni MottaGiro D'italia  Bản mẫu:Cycling data Molteni 3.976 km (2.471 mi) 111h 10' 48" + 3' 57" 2
1967 Giro D'italia  Ý Gimondi, FeliceFelice Gimondi Bản mẫu:Cycling data Salvarani 3.572 km (2.220 mi) 101h 05' 34" + 3' 36" 1
1968 Giro D'italia  Bỉ Merckx, EddyEddy MerckxGiro D'italia  Bản mẫu:Cycling data Faemino 3.917 km (2.434 mi) 108h 42' 27" + 5' 01" 3
1969 Giro D'italia  Ý Gimondi, FeliceFelice Gimondi Bản mẫu:Cycling data Salvarani 3.851 km (2.393 mi) 128h 04' 27" + 3' 35" 0
1970 Giro D'italia  Bỉ Merckx, EddyEddy Merckx Bản mẫu:Cycling data Faemino 3.292 km (2.046 mi) 90h 08' 47" + 3' 14" 3
1971 Giro D'italia  Thụy Điển Pettersson, GöstaGösta Pettersson Bản mẫu:Cycling data Ferretti 3.621 km (2.250 mi) 97h 24' 04" + 2' 32" 0
1972 Giro D'italia  Bỉ Merckx, EddyEddy Merckx Bản mẫu:Cycling data Molteni 3.725 km (2.315 mi) 103h 04' 04" + 5' 30" 3
1973 Giro D'italia  Bỉ Merckx, EddyEddy MerckxGiro D'italia  Bản mẫu:Cycling data Molteni 3.801 km (2.362 mi) 106h 54' 41" + 7' 42" 6
1974 Giro D'italia  Bỉ Merckx, EddyEddy Merckx Bản mẫu:Cycling data Molteni 4.001 km (2.486 mi) 113h 08' 13" + 12" 2
1975 Giro D'italia  Ý Bertoglio, FaustoFausto Bertoglio Bản mẫu:Cycling data Jollj 3.933 km (2.444 mi) 111h 31' 24" + 41" 1
1976 Giro D'italia  Ý Gimondi, FeliceFelice Gimondi Bản mẫu:Cycling data Bianchi 4.161 km (2.586 mi) 119h 58' 16" + 19" 1
1977 Giro D'italia  Bỉ Pollentier, MichelMichel Pollentier Bản mẫu:Cycling data Flandria 3.884 km (2.413 mi) 107h 27' 16" + 2' 32" 1
1978 Giro D'italia  Bỉ De Muynck, JohanJohan De Muynck Bản mẫu:Cycling data Bianchi 3.610 km (2.240 mi) 101h 31' 22" + 59" 1
1979 Giro D'italia  Ý Saronni, GiuseppeGiuseppe SaronniGiro D'italia  Bản mẫu:Cycling data Scic 3.301 km (2.051 mi) 89h 29' 18" + 2' 09" 3
1980 Giro D'italia  Pháp Hinault, BernardBernard Hinault Bản mẫu:Cycling data REN 4.025 km (2.501 mi) 112h 08' 20" + 5' 43" 1
1981 Giro D'italia  Ý Battaglin, GiovanniGiovanni Battaglin Bản mẫu:Cycling data CAR 3.895 km (2.420 mi) 104h 50' 36" + 38" 1
1982 Giro D'italia  Pháp Hinault, BernardBernard Hinault Bản mẫu:Cycling data REN 4.010 km (2.490 mi) 110h 07' 55" + 2' 35" 4
1983 Giro D'italia  Ý Saronni, GiuseppeGiuseppe SaronniGiro D'italia  Bản mẫu:Cycling data DEL 3.916 km (2.433 mi) 100h 45' 30" + 1' 07" 3
1984 Giro D'italia  Ý Moser, FrancescoFrancesco Moser Bản mẫu:Cycling data GIS 3.808 km (2.366 mi) 98h 32' 20" + 1' 03" 4
1985 Giro D'italia  Pháp Hinault, BernardBernard Hinault La Vie Claire–Look 3.998 km (2.484 mi) 105h 46' 51" + 1' 08" 1
1986 Giro D'italia  Ý Visentini, RobertoRoberto Visentini Bản mẫu:Cycling data CAR 3.858 km (2.397 mi) 102h 33' 55" + 1' 02" 1
1987 Giro D'italia  Ireland Roche, StephenStephen Roche Bản mẫu:Cycling data CAR 3.915 km (2.433 mi) 105h 39' 42" + 3' 40" 2
1988 Giro D'italia  Hoa Kỳ Hampsten, AndrewAndrew Hampsten* Bản mẫu:Cycling data MOT 3.759 km (2.336 mi) 97h 18' 56" + 1' 43" 2
1989 Giro D'italia  Pháp Fignon, LaurentLaurent Fignon Bản mẫu:Cycling data SUG 3.623 km (2.251 mi) 93h 30' 16" + 1' 15" 1
1990 Giro D'italia  Ý Bugno, GianniGianni BugnoGiro D'italia  Bản mẫu:Cycling data Chateau d'Ax 3.450 km (2.140 mi) 91h 51' 04" + 6' 33" 3
1991 Giro D'italia  Ý Chioccioli, FrancoFranco Chioccioli Bản mẫu:Cycling data DEL 3.715 km (2.308 mi) 99h 35' 43" + 3' 48" 3
1992 Giro D'italia  Tây Ban Nha Indurain, MiguelMiguel Indurain Banesto 3.835 km (2.383 mi) 103h 36' 08" + 1' 15" 2
1993 Giro D'italia  Tây Ban Nha Indurain, MiguelMiguel Indurain Banesto 3.703 km (2.301 mi) 99h 09' 44" + 58" 2
1994 Giro D'italia  Nga Berzin, EvgeniEvgeni Berzin# Bản mẫu:Cycling data GEW 3.738 km (2.323 mi) 100h 41' 21" + 2' 51" 3
1995 Giro D'italia  Thụy Sĩ Rominger, TonyTony RomingerGiro D'italia  Bản mẫu:Cycling data MAP 3.736 km (2.321 mi) 97h 37' 50" + 4' 13" 4
1996 Giro D'italia  Nga Tonkov, PavelPavel Tonkov Bản mẫu:Cycling data LAM 3.990 km (2.480 mi) 105h 20' 23" + 2' 43" 1
1997 Giro D'italia  Ý Gotti, IvanIvan Gotti Bản mẫu:Cycling data SAE 3.912 km (2.431 mi) 102h 53' 58" + 1' 27" 1
1998 Giro D'italia  Ý Pantani, MarcoMarco Pantani* Bản mẫu:Cycling data UNO 3.868 km (2.403 mi) 98h 48' 32" + 1' 43" 2
1999 Giro D'italia  Ý Gotti, IvanIvan Gotti Bản mẫu:Cycling data POL 3.757 km (2.334 mi) 99h 55' 56" + 3' 35" 0
2000 Giro D'italia  Ý Garzelli, StefanoStefano Garzelli Bản mẫu:Cycling data UNO 3.707 km (2.303 mi) 98h 30' 14" + 1' 27" 1
2001 Giro D'italia  Ý Simoni, GilbertoGilberto Simoni Bản mẫu:Cycling data LAM 3.572 km (2.220 mi) 89h 02' 58" + 7' 31" 1
2002 Giro D'italia  Ý Savoldelli, PaoloPaolo Savoldelli Bản mẫu:Cycling data INA 3.334 km (2.072 mi) 89h 22' 42" + 1' 41" 0
2003 Giro D'italia  Ý Simoni, GilbertoGilberto SimoniGiro D'italia  Bản mẫu:Cycling data SAE 3.544 km (2.202 mi) 89h 32' 09" + 7' 06" 3
2004 Giro D'italia  Ý Cunego, DamianoDamiano Cunego Bản mẫu:Cycling data SAE 3.435 km (2.134 mi) 88h 40' 43" + 2' 02" 4
2005 Giro D'italia  Ý Savoldelli, PaoloPaolo Savoldelli Bản mẫu:Cycling data DSC 3.440 km (2.140 mi) 91h 25' 51" + 28" 1
2006 Giro D'italia  Ý Basso, IvanIvan Basso Team CSC 3.526 km (2.191 mi) 91h 33' 36" + 9' 18" 3
2007 Giro D'italia  Ý Di Luca, DaniloDanilo Di Luca Liquigas 3.463 km (2.152 mi) 92h 59' 39" + 1' 55" 2
2008 Giro D'italia  Tây Ban Nha Contador, AlbertoAlberto Contador Astana 3.420 km (2.130 mi) 89h 56' 49" + 1' 57" 0
2009 Giro D'italia  Nga Menchov, DenisDenis MenchovGiro D'italia  Bản mẫu:Cycling data RAB 3.456 km (2.147 mi) 86h 03' 11" + 41" 3
2010 Giro D'italia  Ý Basso, IvanIvan Basso Liquigas–Doimo 3.485 km (2.165 mi) 87h 44' 01" + 1' 51" 1
2011 Giro D'italia  Ý Contador, AlbertoAlberto Contador Scarponi, MicheleMichele ScarponiGiro D'italia [A] Bản mẫu:Cycling data LAM 3.524 km (2.190 mi) 84h 11' 24" + 46" 0
2012 Giro D'italia  Canada Hesjedal, RyderRyder Hesjedal Bản mẫu:Cycling data GRS 3.503 km (2.177 mi) 91h 39' 02" + 16" 0
2013 Giro D'italia  Ý Nibali, VincenzoVincenzo Nibali Astana 3.405 km (2.116 mi) 84h 53' 28" + 4' 43" 2
2014 Giro D'italia  Colombia Quintana, NairoNairo Quintana# Movistar Team 3.445,5 km (2.140,9 mi)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 88h 14' 32" + 2' 58" 2
2015 Giro D'italia  Tây Ban Nha Contador, AlbertoAlberto Contador Tinkoff–Saxo 3.481,8 km (2.163,5 mi)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 88h 22' 25" + 1' 53" 0
2016 Giro D'italia  Ý Nibali, VincenzoVincenzo Nibali Astana 3.463,15 km (2.151,90 mi)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 82h 44' 31" +52" 1
2017 Giro D'italia  Hà Lan Dumoulin, TomTom Dumoulin Đội Sunweb 3.609,1 km (2.242,6 mi)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 90h 44' 54" +31" 2
2018 Giro D'italia  Anh Froome, ChrisChris Froome* Đội SKy 3.572,4 km (2.219,8 mi)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 89h 02' 39" +46" 2
2019 Giro D'italia  Ecuador Carapaz, RichardRichard Carapaz Movistar Team 3.546,8 km (2.203,9 mi)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 90h 01' 47" +1' 05" 2
2020 Giro D'italia  Anh Geoghegan Hart, TaoTao Geoghegan Hart# {{{team name-2020b}}} 3.361,4 km (2.088,7 mi)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 85h 40' 21" +39" 2
2021 Giro D'italia  Colombia Bernal, EganEgan Bernal# Bản mẫu:Cycling data IGD 3.410,9 km (2.119,4 mi)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 86h 17' 28" +1' 29" 2

Vô địch nhiều lần

Tính đến năm 2021, có 22 cua rơ từng vô địch Giro d'Italia hơn một lần.

Cua rơ Số lần vô địch Năm
Giro D'italia  Binda, AlfredoAlfredo Binda (ITA) 5 1925, 1927, 1928, 1929, 1933
Giro D'italia  Coppi, FaustoFausto Coppi (ITA) 5 1940, 1947, 1949, 1952, 1953
Giro D'italia  Merckx, EddyEddy Merckx (BEL) 5 1968, 1970, 1972, 1973, 1974
Giro D'italia  Brunero, GiovanniGiovanni Brunero (ITA) 3 1921, 1922, 1926
Giro D'italia  Bartali, GinoGino Bartali (ITA) 3 1936, 1937, 1946
Giro D'italia  Magni, FiorenzoFiorenzo Magni (ITA) 3 1948, 1951, 1955
Giro D'italia  Gimondi, FeliceFelice Gimondi (ITA) 3 1967, 1969, 1976
Giro D'italia  Hinault, BernardBernard Hinault (FRA) 3 1980, 1982, 1985
Giro D'italia  Carlo Galetti 2 1910, 1911
Giro D'italia  Costante Girardengo 2 1919, 1923
Giro D'italia  Valetti, GiovanniGiovanni Valetti (ITA) 2 1938, 1939
Giro D'italia  Gaul, CharlyCharly Gaul (LUX) 2 1956, 1959
Giro D'italia  Balmamion, FrancoFranco Balmamion (ITA) 2 1962, 1963
Giro D'italia  Anquetil, JacquesJacques Anquetil (FRA) 2 1960, 1964
Giro D'italia  Saronni, GiuseppeGiuseppe Saronni (ITA) 2 1979, 1983
Giro D'italia  Indurain, MiguelMiguel Indurain (ESP) 2 1992, 1993
Giro D'italia  Gotti, IvanIvan Gotti (ITA) 2 1997, 1999
Giro D'italia  Simoni, GilbertoGilberto Simoni (ITA) 2 2001, 2003
Giro D'italia  Savoldelli, PaoloPaolo Savoldelli (ITA) 2 2002, 2005
Giro D'italia  Basso, IvanIvan Basso (ITA) 2 2006, 2010
Giro D'italia  Contador, AlbertoAlberto Contador (ESP) 2 2008, 2015
Giro D'italia  Nibali, VincenzoVincenzo Nibali (ITA) 2 2013, 2016

Thống kê số lần vô địch theo quốc tịch

Đã có các tay đua của 15 quốc gia từng vô địch Giro d'Italia.

Thống kê số lần vô địch Giro d'Italia theo quốc tịch
Quốc tịch Số cua rơ từng vô địch Tổng số lần vô địch
Giro D'italia  Ý 41 69
Giro D'italia  Bỉ 3 7
Giro D'italia  Pháp 3 6
Giro D'italia  Tây Ban Nha 2 4
Giro D'italia  Thụy Sĩ 3 3
Giro D'italia  Nga 3 3
Giro D'italia  Anh 2 2
Giro D'italia  Colombia 2 2
Giro D'italia  Luxembourg 1 2
Giro D'italia  Thụy Điển 1 1
Giro D'italia  Ireland 1 1
Giro D'italia  Hoa Kỳ 1 1
Giro D'italia  Canada 1 1
Giro D'italia  Hà Lan 1 1
Giro D'italia  Ecuador 1 1

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Những cua rơ vô địch Giro dItalia (đoạt áo hồng) Giro D'italiaGiro D'italia2005Tiếng ÝTour de France

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Lý HảiBến TreNguyễn Quang SángTrung du và miền núi phía BắcOusmane DembéléNguyễn Minh Châu (nhà văn)Bảy mối tội đầuĐối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)Hán Quang Vũ ĐếTrưng NhịAcid aceticNhà TốngTỉnh ủy Đắk LắkCông an nhân dân Việt NamChuỗi thức ănDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanTrạm cứu hộ trái timIsaac NewtonBộ đội Biên phòng Việt NamChóPhan Đình GiótĐiện BiênNguyễn Văn LongChiếc thuyền ngoài xaDanh sách thành viên của SNH48Thomas EdisonBầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024V (ca sĩ)Hạ LongTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Nhà ĐườngÚcVụ án Lệ Chi viênẤn ĐộMona LisaLý Thường KiệtLý Chiêu HoàngRosé (ca sĩ)Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018Bạo lực học đườngBắc GiangHà Thanh XuânTổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiênGia LongBitcoinCampuchiaDanh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt NamCải lươngNhà bà NữTrang ChínhVõ Thị SáuGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020Năng lượng tái tạoVịnh Hạ LongTình yêuĐài Truyền hình Việt NamLê Trọng TấnNguyễn Chí VịnhMười hai con giápNoni MaduekeChiến tranh thế giới thứ nhấtBà TriệuKim Soo-hyunNhà Lê sơTháp RùaLa Văn CầuUEFA Europa LeaguePhim khiêu dâmNgười ViệtGoogle DịchTam ThểThượng HảiLê Đức ThọFlorian WirtzHôn lễ của emCần ThơManchester City F.C.🡆 More