Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006

Giải vô địch bi-a 9 bi thế giới 2006 là giải vô địch bi-a 9 bi diễn ra hàng năm lần thứ 18, được tổ chức tại thủ đô Manila của Philippines từ ngày 4 đến 12 tháng 11 năm 2006 do Hiệp hội Bi-a thế giới tổ chức.

Cơ thủ chủ nhà Ronato Alcano lần đầu tiên giành ngôi vô địch, sau khi thắng Ralf Souquet 17-11 ở chung kết.

Thể thức Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006

128 cơ thủ chia ra làm 32 bảng 4 người, đấu vòng tròn một lượt chọn 2 người đầu bảng vào vòng đánh loại trực tiếp. 64 kỳ thủ qua vòng bảng đánh loại trực tiếp gồm 6 vòng đấu chọn ra nhà vô địch. Như vậy hai kỳ thủ lọt vào chung kết thi đấu tổng cộng 9 trận. Các trận vòng bảng đánh chạm 8, hai vòng loại trực tiếp đầu tiên đánh chạm 10, ba vòng loại tiếp theo (vòng 1/8 đến bán kết) đánh chạm 11, trận chung kết đánh chạm 17.

Các bảng vòng ngoài Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006

In đậm: Kỳ thủ hạt giống của bảng

Bảng 1

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ngô Già Khánh x 8–4 8–0 8–6 3 3 0 24 10 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Chang Keng Kwang x 8–3 8–5 3 2 1 20 16 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Sven Pauritsch x 8–3 3 1 2 11 19 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Harold Rousseau x 3 0 3 14 24 0

Bảng 2

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Efren Reyes x 8–5 8–7 3 2 1 23 20 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Roy Apancho x 8–4 8–1 3 2 1 21 13 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Tony Crosby 8–7 x 8–5 3 2 1 20 20 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Radoslaw Babica x 3 0 3 13 24 0

Bảng 3

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Thorsten Hohmann x 8–3 8–5 8–2 3 3 0 24 10 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Tomoo Takano x 8–5 8–6 3 2 1 19 19 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Andy Worthington x 8–7 3 1 2 18 23 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Edwin Montal x 3 0 3 15 24 0

Bảng 4

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lý Hách Văn x 8–1 8–2 8–7 3 3 0 24 10 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lý Côn Phương x 8–7 8–4 3 2 1 17 19 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Alex Pagulayan x 8–2 3 1 2 17 18 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Gustavo Espinosa x 3 0 3 13 24 0

Bảng 5

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Marlon Manalo x 8–4 8–5 8–7 3 3 0 24 16 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Phó Triết Vĩ x 8–2 8–4 3 2 1 20 14 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Nicolas Guimond x 8–6 3 1 2 15 22 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Mike Davis x 3 0 3 17 24 0

Bảng 6

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ernesto Domínguez x 8–4 8–5 8–3 3 3 0 24 12 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Quách Bách Thành x 8–3 8–6 3 2 1 20 17 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Dharminder Singh Lilly x 8–5 3 1 2 16 21 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Roger Lysholm x 3 0 3 14 24 0

Bảng 7

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ralf Souquet x 8–7 8–4 8–1 3 3 0 24 12 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trương Vinh Lân x 8–7 8–0 3 2 1 23 15 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Leonardo Andam x 8–5 3 1 2 19 21 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Tony Frannsson x 3 0 3 6 24 0

Bảng 8

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Johnny Archer x 8–6 8–7 8–6 3 3 0 24 19 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Hoàng Côn Chương x 8–4 8–5 3 2 1 22 17 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Gregorio Sanchez x 8–4 3 1 2 19 20 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Từ Mãnh x 3 0 3 15 24 0

Bảng 9

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lee Van Corteza x 8–3 8–3 8–4 3 3 0 24 10 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Thomas Engert x 8–0 8–1 3 2 1 19 9 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Philipp Stojanovic x 8–6 3 1 2 11 22 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Stuart Lawler x 3 0 3 11 24 0

Bảng 10

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Francisco Bustamante x 8–7 8–1 8–5 3 3 0 24 13 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Jharome Pena x 8–7 3 1 2 22 23 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Darren Appleton x 8–3 3 1 2 16 19 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Thái tử Muhtadee Billah 8–7 x 3 1 2 16 23 2

Bảng 11

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Marco Tschudi x 8–6 8–2 3 2 1 23 16 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  David Alcaide x 8–6 8–4 3 2 1 22 18 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Mika Immonen 8–7 x 8–6 3 2 1 22 21 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Antonio Lining x 3 0 3 12 24 0

Bảng 12

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lu Hsun-chen x 8–7 8–7 8–2 3 3 0 24 16 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Jörn Kaplan x 8–2 8–6 3 2 1 23 16 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Rodney Morris x 8–7 3 1 2 17 23 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Enrique Rojas x 3 0 3 15 24 0

Bảng 13

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Marcus Chamat x 8–6 8–4 8–6 3 3 0 24 16 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Rudy Morta x 8–1 8–6 3 2 1 22 15 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Jeong Young-hwa x 8–5 3 1 2 13 21 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Roland Garcia x 3 0 3 17 24 0

Bảng 14

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Dương Thanh Thuận x 8–1 8–6 3 2 1 21 15 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Tyler Edey x 8–7 8–5 3 2 1 17 20 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Raj Hundal x 8–4 3 1 2 21 20 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Muhammad Zulfikri 8–5 x 3 1 2 17 21 2

Bảng 15

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Nick van den Berg x 8–5 8–3 3 2 1 23 16 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Sandor Tot x 8–7 8–3 3 2 1 21 18 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Gandy Valle x 8–2 3 1 2 18 18 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ahmed Al-Sada 8–7 x 3 1 2 13 23 2

Bảng 16

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Steve Davis x 8–6 8–4 3 2 1 23 18 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Dennis Orcollo 8–7 x 8–3 3 2 1 23 18 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Nguyễn Thành Nam 8–7 x 8–1 3 2 1 22 16 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  David Reljic x 3 0 3 8 24 0

Bảng 17

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Vincent Facquet x 8–4 8–0 8–6 3 3 0 24 10 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Earl Strickland x 8–6 8–5 3 2 1 20 19 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trần Anh Kiệt x 8–2 3 1 2 14 18 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Chin Ju-chen x 3 0 3 13 24 0

Bảng 18

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Michael Schmidt x 8–5 8–2 3 2 1 23 15 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ryu Seung-woo x 8–7 8–6 3 2 1 21 21 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Niels Feijen x 8–3 3 1 2 17 19 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Takeshi Okumura 8–7 x 3 1 2 17 23 2

Bảng 19

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Triệu Phong Bang x 8–3 8–7 8–5 3 3 0 24 15 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Huidji See x 8–2 8–4 3 2 1 19 16 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Roman Hybler x 8–4 3 1 2 19 20 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Bernard Tey Choon Kiat x 3 0 3 13 24 0

Bảng 20

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Vương Hoằng Tường x 8–5 8–5 3 2 1 22 18 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Imran Majid 8–6 x 8–5 3 2 1 18 19 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Evangelos Vettas 8–2 x 3 1 2 20 18 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Patrick Ooi Fook Yuen 8–7 x 3 1 2 18 23 2

Bảng 21

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Rodolfo Luat x 8–1 8–7 8–4 3 3 0 24 12 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Oliver Ortmann x 8–7 8–3 3 2 1 17 18 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Phụ Kiệm Ba x 8–2 3 1 2 22 18 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  David Larsson x 3 0 3 9 24 0

Bảng 22

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Roberto Gomez x 8–2 8–3 8–3 3 3 0 24 8 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Corey Deuel x 8–2 8–3 3 2 1 18 13 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  John Wims x 8–3 3 1 2 13 19 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Masaki Tanaka x 3 0 3 9 24 0

Bảng 23

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Pat Holtz x 8–6 8–2 8–3 3 3 0 24 11 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ricky Yang x 8–3 8–3 3 2 1 22 14 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Santos Sambajon x 8–4 3 1 2 13 20 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Jose Parica x 3 0 3 10 24 0

Bảng 24

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lưu Tuấn Thuyên x 8–3 8–6 8–5 3 3 0 24 14 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Jeremy Jones x 8–7 8–2 3 2 1 19 17 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Tony Drago x 8–3 3 1 2 21 19 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ceri Worts x 3 0 3 10 24 0

Bảng 25

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Louis Condo x 8–5 8–1 8–4 3 3 0 24 10 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Niêm Vinh Trí x 8–4 8–5 3 2 1 21 17 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Israel Rota x 8–7 3 1 2 13 23 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Alex Lely x 3 0 3 16 24 0

Bảng 26

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Andreas Roschkowsky x 8–1 8–5 3 2 1 23 14 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Alejandro Carvajal x 8–7 8–5 3 2 1 17 20 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ibrahim Bin Amir 8–7 x 3 1 2 21 23 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trương Bùi Vĩ 8–6 x 3 1 2 18 22 2

Bảng 27

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Hạ Huy Khải x 8–3 8–6 8–7 3 3 0 24 16 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Vilmos Földes x 8–7 8–1 3 2 1 19 16 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Toh Lian Han x 8–3 3 1 2 21 19 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Junaine Nicholas x 3 0 3 11 24 0

Bảng 28

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lương Chí Dũng x 8–7 8–6 8–5 3 3 0 24 18 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ronato Alcano x 8–2 3 1 2 18 18 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Christian Reimering 8–3 x 3 1 2 18 19 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Marcel Martens 8–4 x 3 1 2 15 20 2

Bảng 29

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Jeff de Luna x 8–6 8–3 3 2 1 22 17 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Kevin Uzzell x 8–6 8–6 3 2 1 22 20 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Chris Calabrese x 8–2 3 1 2 17 18 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Kunihiko Takahashi 8–6 x 3 1 2 16 22 2

Bảng 30

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Charlie Williams x 8–6 8–6 8–5 3 3 0 24 17 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Fabio Petroni x 8–3 8–3 3 2 1 22 14 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Apsi Chaniago x 8–5 3 1 2 17 21 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Eduardo Villanueva x 3 0 3 13 24 0

Bảng 31

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Konstantin Stepanov x 8–7 8–2 8–1 3 3 0 24 10 6
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Markus Juva x 8–6 8–2 3 2 1 23 16 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Tan Tiong Boon x 8–6 3 1 2 16 22 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Zbynek Vaic x 3 0 3 9 24 0

Bảng 32

Cơ thủ Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Daryl Peach x 8–4 8–6 3 2 1 23 18 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ramil Gallego x 8–6 8–4 3 2 1 20 18 4
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Rob Saez x 8–2 3 1 2 20 18 2
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Tepwin Arunnath 8–7 x 3 1 2 14 23 2

Vòng loại trực tiếp Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006

Nhánh trên

Vòng 64
Chạm 10
  Vòng 32
Chạm 10
  Vòng 16
Chạm 11
  Tứ kết
Chạm 11
  Bán kết
Chạm 11
                                   
                       
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ngô GK 10
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  C Deuel 3  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ngô GK 10
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Vương HT 3  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  M Schmidt 5
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Vương HT 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ngô GK 11
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  P Holtz 6  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  P Holtz 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  T Takano 6  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  P Holtz 10
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  K Uzzell 6  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Trương VL 6
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  K Uzzell 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ngô GK 6
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Alcano 11  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  E Reyes 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  D Orcollo 6  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  E Reyes 7
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Alcano 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Gomez 1
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Alcano 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Alcano 11
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Quách BT 5  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  M Manalo 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Chang KK 5  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  M Manalo 7
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Quách BT 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Hạ HK 3
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Quách BT 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Alcano 11
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lý HV 8
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lý HV 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  A Carvajal 5  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lý HV 10
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Morta 8  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  M Juva 8
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Morta 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lý HV 11
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Š Tot 7  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  F Bustamante 7
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  T Engert 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  T Engert 6
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Š Tot 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  C Williams 5
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Š Tot 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lý HV 11
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lương CD 7  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  E Domínguez 7
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  V Földes 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  V Földes 4
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lương CD 10    
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lương CD 10
   
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Niêm VT 7  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lương CD 11  
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  J de Luna 6  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  N van den Berg 8
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  J de Luna 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  J de Luna 10
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lý CP 8  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  V Facquet 4
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lý CP 10  

Nhánh dưới

Vòng 64
Chạm 10
  Vòng 32
Chạm 10
  Vòng 16
Chạm 11
  Tứ kết
Chạm 11
  Bán kết
Chạm 11
                                   
                       
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  T Hohmann 9
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  T Edey 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  T Edey 10
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Yang 9  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  D Peach 7
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Yang 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  T Edey 6
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lưu TT 11  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lu HC 7
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ryu SW 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ryu SW 6
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lưu TT 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lưu TT 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  E Strickland 2  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Lưu TT 8
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Souquet 11  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Souquet 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  H See 3  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Souquet 10
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Dương TT 8  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  J Archer 6
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Dương TT 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Souquet 11
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  K Stepanov 4  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  M Tschudi 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Hoàng CC 8  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  M Tschudi 7
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  K Stepanov 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  K Stepanov 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  O Ortmann 6  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Souquet 11
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Phó TV 10
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  LV Corteza 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  I Majid 4  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  LV Corteza 8
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  D Alcaide 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  D Alcaide 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  J Kaplan 7  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  D Alcaide 10
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Luat 11  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Luat 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  J Jones 5  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Luat 10
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Apancho 6  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  A Roschkowsky 8
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Apancho 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Luat 7
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Phó TV 11  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  M Chamat 7
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Phó TV 10  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Phó TV 10
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Triệu PB 8    
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Triệu PB 10
   
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  R Gallego 5  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Phó TV 11  
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  S Davis 8  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  S Davis 10
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  F Petroni 7  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  S Davis 10
  Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  J Pena 8  
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  L Condo 7
 
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  J Pena 10  

Chung kết

Cơ thủ Tỉ số
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ronato Alcano 17
Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006  Ralf Souquet 11

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Thể thức Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006Các bảng vòng ngoài Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006Vòng loại trực tiếp Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 2006Giải Vô Địch Bi-A 9 Bi Thế Giới 200612 tháng 1120064 tháng 11ManilaPhilippines

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Đền HùngDanh sách Chủ tịch nước Việt NamQuân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt NamTrần Cẩm TúDanh sách thủy điện tại Việt NamHồn Trương Ba, da hàng thịtTiếng ViệtMã MorseXử Nữ (chiêm tinh)Washington, D.C.Sở Kiều truyện (phim)PMinh MạngLương CườngHồ Xuân HươngAnhZaloMỹ TâmĐỗ MườiIsaac NewtonDanh sách số nguyên tốNguyệt thựcOrange (ca sĩ)Triệu Lệ DĩnhPhong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)Người ChămChữ NômĐài LoanNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcYMặt trận Tổ quốc Việt NamBảo ĐạiPep GuardiolaKhánh HòaLiên Hợp QuốcChăm PaTrương Ngọc ÁnhHiếp dâmSân bay quốc tế Long ThànhHồng BàngVĩnh LongTừ mượn trong tiếng ViệtĐại Việt sử ký toàn thưLiên QuânSongkranSinh sản vô tínhDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủMona LisaLandmark 81GallonNgã ba Đồng LộcMinh Thành TổBộ Quốc phòng (Việt Nam)Thái LanKinh tế Việt NamManchester United F.C.Nick VujicicPhạm Minh ChínhAtlético MadridVincent van GoghElipÁi VânAi CậpĐại dịch COVID-19 tại Việt NamPhật giáoÂm đạoPhú ThọPhạm Ngọc ThảoNgô QuyềnQuân đội nhân dân Việt NamDải GazaTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Trận Thành cổ Quảng TrịThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamVũ khí hạt nhânStephen HawkingGoogle🡆 More