Vòng đấu loại trực tiếp của Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018 là giai đoạn thứ hai và cuối cùng của Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018, sau vòng bảng.
Giải sẽ được tổ chức từ ngày 1 đến ngày 6 tháng 12 với hai đội đứng đầu từ mỗi bảng (hai đội trong tổng số) được giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp để cạnh tranh trong một giải đấu vòng tròn một lượt. Mỗi thể thức đã thi đấu trên cơ sở hai lượt sân nhà và sân khách. Luật bàn thắng sân khách, hiệp phụ (bàn thắng sân khách không áp dụng trong hiệp phụ) và loạt sút luân lưu đã được sử dụng để quyết định đội thắng nào nếu cần thiết.
Hai đội tuyển quốc gia đứng đầu từ mỗi bảng của hai bảng được giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp. Tại bảng A, Việt Nam nắm chắc vị trí đầu bảng với 10 điểm sau khi đánh bại Campuchia với tỷ số 3–0 trong trận đấu cuối cùng trong khi Malaysia đứng nhì bảng với 9 điểm sau khi thắng Myanmar cũng với tỷ số 3–0. Trong khi đó ở bảng B, Thái Lan củng cố ngôi nhất bảng với 10 điểm sau khi thắng Singapore với tỷ số 3–0 trong trận đấu cuối cùng trong khi Philippines trở thành đội đứng thứ hai với 8 điểm sau trận hòa 0–0 với Indonesia.
Bảng | Đội đứng nhất bảng | Đội đứng nhì bảng |
---|---|---|
A | Việt Nam | Malaysia |
B | Thái Lan | Philippines |
Lịch thi đấu Vòng Đấu Loại Trực Tiếp Giải Vô Địch Bóng Đá Đông Nam Á 2018 của mỗi vòng như sau.
Vòng | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|
Bán kết Vòng Đấu Loại Trực Tiếp Giải Vô Địch Bóng Đá Đông Nam Á 2018 | 1–2 tháng 12 năm 2018 | 5–6 tháng 12 năm 2018 |
Chung kết Vòng Đấu Loại Trực Tiếp Giải Vô Địch Bóng Đá Đông Nam Á 2018 | 11 tháng 12 năm 2018 | 15 tháng 12 năm 2018 |
Bán kết Vòng Đấu Loại Trực Tiếp Giải Vô Địch Bóng Đá Đông Nam Á 2018 | Chung kết Vòng Đấu Loại Trực Tiếp Giải Vô Địch Bóng Đá Đông Nam Á 2018 | |||||||||||
A2 | Malaysia (a) | 0 | 2 | 2 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B1 | Thái Lan | 0 | 2 | 2 | ||||||||
A2 | Malaysia | 2 | 0 | 2 | ||||||||
A1 | Việt Nam | 2 | 1 | 3 | ||||||||
B2 | Philippines | 1 | 1 | 2 | ||||||||
A1 | Việt Nam | 2 | 2 | 4 |
Các kết quả sau hiệp phụ được chú thích (h.p.), loạt sút luân lưu 11m được chú thích (p) và thắng bởi luật bàn thắng sân khách được chú thích (a).
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Việt Nam | 4–2 | Philippines | 2–1 | 2–1 |
Malaysia | 2–2(a) | Thái Lan | 0–0 | 2–2 |
Malaysia | Thái Lan |
|
|
Trợ lý trọng tài: |
Thống kê | Malaysia | Thái Lan |
---|---|---|
Bàn thắng | 0 | 0 |
Tổng cú sút | 23 | 6 |
Sút trúng cầu môn | 2 | 0 |
Kiểm soát bóng | 63% | 37% |
Phạt góc | 6 | 3 |
Phạm lỗi | 13 | 10 |
Việt vị | 0 | 2 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Philippines | 1–2 | Việt Nam |
---|---|---|
| Chi tiết (AFFSZ) |
|
Philippines | Việt Nam |
|
|
Trợ lý trọng tài: |
Thống kê | Philippines | Việt Nam |
---|---|---|
Bàn thắng | 1 | 2 |
Tổng cú sút | 9 | 12 |
Sút trúng cầu môn | 4 | 7 |
Kiểm soát bóng | 54% | 46% |
Phạt góc | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 15 | 12 |
Việt vị | 2 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thái Lan | 2–2 | Malaysia |
---|---|---|
Chi tiết (AFFSZ) Chi tiết (AFF) |
|
Thái Lan | Malaysia |
|
|
Trợ lý trọng tài: |
Thống kê | Thái Lan | Malaysia |
---|---|---|
Bàn thắng | 2 | 2 |
Tổng cú sút | 12 | 7 |
Sút trúng cầu môn | 3 | 3 |
Kiểm soát bóng | 52% | 48% |
Phạt góc | 2 | 2 |
Phạm lỗi | 21 | 19 |
Việt vị | 1 | 0 |
Thẻ vàng | 5 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Hai đội hòa với tổng tỉ số 2–2. Malaysia thắng Thái Lan nhờ luật bàn thắng sân khách.
Việt Nam | 2–1 | Philippines |
---|---|---|
| Chi tiết (AFFSZ) |
|
Việt Nam | Philippines |
|
|
Trợ lý trọng tài: |
Thống kê | Việt Nam | Philippines |
---|---|---|
Bàn thắng | 2 | 1 |
Tổng cú sút | 14 | 5 |
Sút trúng cầu môn | 6 | 1 |
Kiểm soát bóng | 45% | 55% |
Phạt góc | 2 | 3 |
Phạm lỗi | 17 | 16 |
Việt vị | 3 | 2 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Việt Nam thắng Philippines với tổng tỉ số 4–2.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Malaysia | 2–3 | Việt Nam | 2–2 | 0–1 |
Malaysia | Việt Nam |
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Trợ lý trọng tài: |
Thống kê | Malaysia | Việt Nam |
---|---|---|
Bàn thắng | 2 | 2 |
Tổng số cú sút | 8 | 15 |
Sút trúng cầu môn | 4 | 4 |
Kiểm soát bóng | 58% | 42% |
Phạt góc | 4 | 3 |
Phạm lỗi | 20 | 15 |
Việt vị | 0 | 2 |
Thẻ vàng | 5 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Việt Nam | 1–0 | Malaysia |
---|---|---|
Nguyễn Anh Đức 6' | Chi tiết (AFFSZ) |
Việt Nam | Malaysia |
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Trợ lý trọng tài: |
Thống kê | Việt Nam | Malaysia |
---|---|---|
Bàn thắng | 1 | 0 |
Tổng cú sút | 10 | 13 |
Sút trúng cầu môn | 3 | 5 |
Kiểm soát bóng | 42% | 58% |
Phạt góc | 1 | 8 |
Phạm lỗi | 12 | 19 |
Việt vị | 2 | 0 |
Thẻ vàng | 6 | 5 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Việt Nam vô địch khi thắng Malaysia với tổng tỉ số 3–2.
Bản mẫu:Bóng đá châu Á năm 2018 (AFC)
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018 (vòng đấu loại trực tiếp), which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.