Danh Hiệu Pichichi

Trong bóng đá Tây Ban Nha, Trofeo Pichichi được tờ báo thể thao Marca trao giải cho cầu thủ ghi bàn hàng đầu của mỗi mùa giải La Liga.

Được đặt theo tên của tiền đạo của Athletic Bilbao, Rafael "Pichichi" Moreno, danh hiệu đã được trao hàng năm kể từ mùa giải 1952. Tất cả những người ghi bàn hàng đầu trước khi giải thưởng này được tạo ra đều được đặt tên hồi tố là người chiến thắng giải Pichichi của Marca. Kể từ mùa giải 2014-15, cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Liga Iberdrola cũng được trao giải Cúp Pichichi.

Pichichi Trophy
Danh Hiệu Pichichi
Lionel Messi đã giành được giải thưởng kỷ lục tám lần, nhiều nhất so với bất kỳ cầu thủ La Liga nào trong lịch sử
Được trao bởiMarca (1952–hiện tại)
Lần đầu tiên1929 (Tất cả những cầu thủ ghi bàn hàng đầu từ La Liga Tây Ban Nha trước khi giải thưởng được thành lập đều được Marca' vinh danh là người chiến thắng Pichichi.)
Đương kimBa Lan Robert Lewandowski (lần đầu tiên)
Nhiều danh hiệu nhấtArgentina Lionel Messi (8)
Trang chủwww.marca.com/en
Danh Hiệu Pichichi
Tiền đạo của Athletic Bilbao, Rafael "Pichichi" Moreno là tên mà danh hiệu này được đặt theo.

Pichichi không được cơ quan quản lý của giải đấu, Liga de Fútbol Profesional (LFP) chính thức công nhận. Khi giải thưởng được dựa trên các tiêu chí chủ quan Marca ' dữ liệu của nó có thể khác với các báo cáo trận đấu chính thức. Đối với những cầu thủ ghi bàn hàng đầu ở La Liga theo dữ liệu LFP, xem Danh sách những người ghi bàn hàng đầu La Liga. Cầu thủ có nhiều chiến thắng nhất là Lionel Messi với 8 lần nhận danh hiệu

Người chiến thắng

Danh Hiệu Pichichi 
Telmo Zarra đã giành được Pichichi Trophy lần đầu tiên vào năm 1953 và kết thúc với sáu chiếc cúp.
Danh Hiệu Pichichi 
Quini đã giành được Cúp Pichichi với hai câu lạc bộ khác nhau.
Danh Hiệu Pichichi 
Tiền đạo của Barcelona Robert Lewandowski là người chiến thắng hiện tại, sau khi giành được Cúp Pichichi đầu tiên trong La Liga 2022–23
    Ghi chú
  Cầu thủ cũng đã giành được Chiếc giày vàng châu Âu (trao giải lần đầu tiên vào năm 1968)
Mùa giải Cầu thủ Câu lạc bộ Bàn thắng Số trận Tỉ lệ
1929 Danh Hiệu Pichichi  Bienzobas, PacoPaco Bienzobas Real Sociedad 14 18 0.778
1929–30 Danh Hiệu Pichichi  Gorostiza, GuillermoGuillermo Gorostiza Athletic Bilbao 19 18 1.056
1930–31 Danh Hiệu Pichichi  Bata, Bata Athletic Bilbao 27 17 1.588
1931–32 Danh Hiệu Pichichi  Gorostiza, GuillermoGuillermo Gorostiza (2) Athletic Bilbao 12 15 0.8
1932–33 Danh Hiệu Pichichi  Olivares, ManuelManuel Olivares Real Madrid 16 14 1.143
1933–34 Danh Hiệu Pichichi  Lángara, IsidroIsidro Lángara Oviedo 27 18 1.5
1934–35 Danh Hiệu Pichichi  Lángara, IsidroIsidro Lángara (2) Oviedo 26 22 1.182
1935–36 Danh Hiệu Pichichi  Lángara, IsidroIsidro Lángara (3) Oviedo 28 21 1.333
1939–40 Danh Hiệu Pichichi  Unamuno, VíctorVíctor Unamuno Athletic Bilbao 20 22 0.909
1940–41 Danh Hiệu Pichichi  Pruden, Pruden Atlético Madrid 30 22 1.364
1941–42 Danh Hiệu Pichichi  Mundo, Mundo Valencia 27 25 1.08
1942–43 Danh Hiệu Pichichi Martín, MarianoMariano Martín Barcelona 32 23 1.391
1943–44 Danh Hiệu Pichichi  Mundo, Mundo (2) Valencia 27 26 1.038
1944–45 Danh Hiệu Pichichi  Zarra, TelmoTelmo Zarra Athletic Bilbao 19 26 0.731
1945–46 Danh Hiệu Pichichi  Zarra, TelmoTelmo Zarra (2) Athletic Bilbao 24 18 1.333
1946–47 Danh Hiệu Pichichi  Zarra, TelmoTelmo Zarra (3) Athletic Bilbao 34 24 1.417
1947–48 Danh Hiệu Pichichi  Pahiño, Pahiño Celta Vigo 23 22 1.045
1948–49 Danh Hiệu Pichichi  César, César Barcelona 28 24 1.167
1949–50 Danh Hiệu Pichichi  Zarra, TelmoTelmo Zarra (4) Athletic Bilbao 25 26 0.962
1950–51 Danh Hiệu Pichichi  Zarra, TelmoTelmo Zarra (5) Athletic Bilbao 38 30 1.267
1951–52 Danh Hiệu Pichichi  Pahiño, Pahiño (2) Real Madrid 28 27 1.037
1952–53 Danh Hiệu Pichichi  Zarra, TelmoTelmo Zarra (6) Athletic Bilbao 24 29 0.828
1953–54 Danh Hiệu Pichichi  Di Stéfano, AlfredoAlfredo Di Stéfano Real Madrid 27 28 0.964
1954–55 Danh Hiệu Pichichi  Arza, JuanJuan Arza Sevilla 28 29 0.966
1955–56 Danh Hiệu Pichichi  Di Stéfano, AlfredoAlfredo Di Stéfano (2) Real Madrid 24 30 0.8
1956–57 Bản mẫu:Country data Spanish State Di Stéfano, AlfredoAlfredo Di Stéfano (3) Real Madrid 31 30 1.033
1957–58 Danh Hiệu Pichichi  Badenes, ManuelManuel Badenes Valladolid 19 29 0.655
Danh Hiệu Pichichi  Alós, RicardoRicardo Alós Valencia 19 29 0.655
Danh Hiệu Pichichi  Di Stéfano, AlfredoAlfredo Di Stéfano (4) Real Madrid 19 30 0.633
1958–59 Danh Hiệu Pichichi  Di Stéfano, AlfredoAlfredo Di Stéfano (5) Real Madrid 23 28 0.821
1959–60 Danh Hiệu Pichichi  Puskás, FerencFerenc Puskás Real Madrid 26 24 1.083
1960–61 Danh Hiệu Pichichi  Puskás, FerencFerenc Puskás (2) Real Madrid 27 28 0.964
1961–62 Danh Hiệu Pichichi  Seminario, JuanJuan Seminario Zaragoza 25 30 0.833
1962–63 Danh Hiệu Pichichi  Puskás, FerencFerenc Puskás (3) Real Madrid 26 30 0.867
1963–64 Danh Hiệu Pichichi  Puskás, FerencFerenc Puskás (4) Real Madrid 20 25 0.8
1964–65 Danh Hiệu Pichichi  Ré, CayetanoCayetano Ré Barcelona 25 30 0.833
1965–66 Danh Hiệu Pichichi  II, VaváVavá II Elche 19 30 0.633
1966–67 Danh Hiệu Pichichi  Waldo, Waldo Valencia 24 30 0.8
1967–68 Danh Hiệu Pichichi  Uriarte, FidelFidel Uriarte Athletic Bilbao 22 24 0.917
1968–69 Danh Hiệu Pichichi  Amancio, Amancio Real Madrid 14 29 0.483
Danh Hiệu Pichichi  Gárate, José EulogioJosé Eulogio Gárate Atlético Madrid 14 30 0.467
1969–70 Bản mẫu:Country data Spanish State Amancio, Amancio (2) Real Madrid 16 29 0.552
Danh Hiệu Pichichi  Aragonés, LuisLuis Aragonés Atlético Madrid 16 30 0.533
Danh Hiệu Pichichi  Gárate, José EulogioJosé Eulogio Gárate (2) Atlético Madrid 16 30 0.533
1970–71 Danh Hiệu Pichichi  Gárate, José EulogioJosé Eulogio Gárate (3) Atlético Madrid 17 28 0.607
Danh Hiệu Pichichi  Rexach, CarlesCarles Rexach Barcelona 17 28 0.607
1971–72 Danh Hiệu Pichichi  Porta, EnriqueEnrique Porta Granada 20 31 0.645
1972–73 Danh Hiệu Pichichi  Marianín, Marianín Oviedo 19 32 0.594
1973–74 Danh Hiệu Pichichi  Quini, Quini Sporting Gijón 20 34 0.588
1974–75 Danh Hiệu Pichichi  Carlos, Carlos Athletic Bilbao 19 32 0.594
1975–76 Danh Hiệu Pichichi  Quini, Quini (2) Sporting Gijón 18 34 0.529
1976–77 Danh Hiệu Pichichi  Kempes, MarioMario Kempes Valencia 24 34 0.706
1977–78 Danh Hiệu Pichichi  Kempes, MarioMario Kempes (2) Valencia 28 34 0.824
1978–79 Danh Hiệu Pichichi  Krankl, HansHans Krankl Barcelona 29 30 0.967
1979–80 Danh Hiệu Pichichi  Quini, Quini (3) Sporting Gijón 24 34 0.706
1980–81 Danh Hiệu Pichichi  Quini, Quini (4) Barcelona 20 30 0.667
1981–82 Danh Hiệu Pichichi  Quini, Quini (5) Barcelona 26 32 0.813
1982–83 Danh Hiệu Pichichi  Rincón, PoliPoli Rincón Real Betis 20 30 0.667
1983–84 Danh Hiệu Pichichi  da Silva, JorgeJorge da Silva Valladolid 17 30 0.567
Danh Hiệu Pichichi  Juanito, Juanito Real Madrid 17 31 0.548
1984–85 Danh Hiệu Pichichi  Sánchez, HugoHugo Sánchez Atlético Madrid 19 33 0.576
1985–86 Danh Hiệu Pichichi  Sánchez, HugoHugo Sánchez (2) Real Madrid 22 33 0.667
1986–87 Danh Hiệu Pichichi  Sánchez, HugoHugo Sánchez (3) Real Madrid 34 41 0.829
1987–88 Danh Hiệu Pichichi  Sánchez, HugoHugo Sánchez (4) Real Madrid 29 36 0.806
1988–89 Danh Hiệu Pichichi  Baltazar, Baltazar Atlético Madrid 35 36 0.972
1989–90 Danh Hiệu Pichichi  Sánchez, HugoHugo Sánchez (5) Real Madrid 38 35 1.086
1990–91 Danh Hiệu Pichichi  Butragueño, EmilioEmilio Butragueño Real Madrid 19 35 0.543
1991–92 Danh Hiệu Pichichi  Manolo, Manolo Atlético Madrid 27 36 0.75
1992–93 Danh Hiệu Pichichi  Bebeto, Bebeto Deportivo La Coruña 29 37 0.784
1993–94 Danh Hiệu Pichichi  Romário, Romário Barcelona 30 33 0.909
1994–95 Danh Hiệu Pichichi  Zamorano, IvánIván Zamorano Real Madrid 28 38 0.737
1995–96 Danh Hiệu Pichichi  Pizzi, Juan AntonioJuan Antonio Pizzi Tenerife 31 41 0.756
1996–97 Danh Hiệu Pichichi  Ronaldo, Ronaldo Barcelona 34 37 0.919
1997–98 Danh Hiệu Pichichi  Vieri, ChristianChristian Vieri Atlético Madrid 24 24 1
1998–99 Danh Hiệu Pichichi  Raúl, Raúl Real Madrid 25 37 0.676
1999–2000 Danh Hiệu Pichichi  Salva, Salva Racing Santander 27 36 0.75
2000–01 Danh Hiệu Pichichi  Raúl, Raúl (2) Real Madrid 24 36 0.667
2001–02 Danh Hiệu Pichichi  Tristán, DiegoDiego Tristán Deportivo La Coruña 21 35 0.6
2002–03 Danh Hiệu Pichichi  Makaay, RoyRoy Makaay Deportivo La Coruña 29 38 0.763
2003–04 Danh Hiệu Pichichi  Ronaldo, Ronaldo (2) Real Madrid 25 32 0.781
2004–05 Danh Hiệu Pichichi  Forlán, DiegoDiego Forlán Villarreal 25 38 0.658
2005–06 Danh Hiệu Pichichi  Eto'o, SamuelSamuel Eto'o Barcelona 26 34 0.765
2006–07 Danh Hiệu Pichichi  van Nistelrooy, RuudRuud van Nistelrooy Real Madrid 25 37 0.676
2007–08 Danh Hiệu Pichichi  Güiza, DanielDaniel Güiza Mallorca 27 37 0.73
2008–09 Danh Hiệu Pichichi  Forlán, DiegoDiego Forlán (2) Atlético Madrid 32 33 0.97
2009–10 Danh Hiệu Pichichi  Messi, LionelLionel Messi Barcelona 34 35 0.971
2010–11 Danh Hiệu Pichichi  Ronaldo, CristianoCristiano Ronaldo Real Madrid 41 34 1.206
2011–12 Danh Hiệu Pichichi  Messi, LionelLionel Messi (2) Barcelona 50 37 1.351
2012–13 Danh Hiệu Pichichi  Messi, LionelLionel Messi (3) Barcelona 46 32 1.438
2013–14 Danh Hiệu Pichichi  Ronaldo, CristianoCristiano Ronaldo (2) Real Madrid 31 30 1.033
2014–15 Danh Hiệu Pichichi  Ronaldo, CristianoCristiano Ronaldo (3) Real Madrid 48 35 1.371
2015–16 Danh Hiệu Pichichi  Suárez, LuisLuis Suárez Barcelona 40 35 1.143
2016–17 Danh Hiệu Pichichi  Messi, LionelLionel Messi (4) Barcelona 37 34 1.088
2017–18 Danh Hiệu Pichichi  Messi, LionelLionel Messi (5) Barcelona 34 36 0.944
2018–19 Danh Hiệu Pichichi  Messi, LionelLionel Messi (6) Barcelona 36 34 1.059
2019–20 Danh Hiệu Pichichi  Messi, LionelLionel Messi (7) Barcelona 25 33 0.758
2020–21 Danh Hiệu Pichichi  Messi, LionelLionel Messi (8) Barcelona 30 35 0.857
2021–22 Danh Hiệu Pichichi  Benzema, KarimKarim Benzema Real Madrid 27 32 0.844
2022–23 Danh Hiệu Pichichi  Lewandowski, RobertRobert Lewandowski Barcelona 23 34 0.676

Chú thích

Tham khảo

Tags:

Athletic BilbaoBóng đáLa LigaLa Liga 1952-53

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Chiến tranh LạnhChu Văn AnQuân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt NamBlue LockMáy tínhTrần Đại NghĩaYên NhậtTrần Nhân TôngCua lại vợ bầuNapoléon BonapartePhápChăm PaTần Thủy HoàngVõ Minh TrọngTôn giáo tại Việt NamCục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậuDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Quảng NgãiAi CậpCục Cảnh sát hình sự (Việt Nam)Vụ án Lệ Chi viênTổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTCSamuraiChiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 3Nhà MinhĐất rừng phương NamCác Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtDanh sách quan chức Việt Nam bị kỷ luậtKiên GiangNhân Chứng Giê-hô-vaJaap StamBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamBình DươngĐộ (nhiệt độ)InternetChữ HánLý Chiêu HoàngMinh Thành TổBan Cơ yếu Chính phủ (Việt Nam)Quỹ Đầu tư và phát triển tài năng bóng đá Việt NamThám tử lừng danh ConanVũ Đức ĐamBiển xe cơ giới Việt NamTrần Cẩm TúViệt Anh (nghệ sĩ)VinamilkLiếm dương vậtTrần Lưu QuangChủ nghĩa khắc kỷVăn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra Bộ Công anHải DươngThomas EdisonĐối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)Elon MuskSân bay quốc tế Long ThànhHuếChuyện người con gái Nam XươngTruyện KiềuVăn họcĐinh La ThăngGiỗ Tổ Hùng VươngLưu BịChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtĐồng NaiNguyễn Văn Toàn (cầu thủ bóng đá)Cao KhoaĐài Truyền hình Kỹ thuật số VTCVườn quốc gia Phong Nha – Kẻ BàngVõ Tắc ThiênĐại ViệtCác dân tộc tại Việt NamQuân khu 4, Quân đội nhân dân Việt NamKhổng TửQuân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamGruziaThành nhà Hồ🡆 More