GNZ48 viết tắt của GUANGZHOU48 là một nhóm nhạc nữ thần tượng Trung Quốc quy mô lớn được thành lập vào năm 2016 tại Quảng Châu, Quàng Đông, Trung Quốc.
Một trong hai nhóm chị em đầu tiên của SNH48 (nhóm còn lại là BEJ48 ) đây là một trong nhóm chị em của SNH48 thuộc GuangZhou Star48 Culture Media Group Co., Ltd. GNZ48 hiện được chia thành ba đội: Team G Gnz48, Team NIII Gnz48 và Team Z Gnz48.
GNZ48 | |
---|---|
Nguyên quán | Quảng Châu,Quảng Đông,Trung Quốc |
Thể loại | Nhạc Pop |
Năm hoạt động | 2016 | –nay
Hãng đĩa | Guangzhou Star48 Culture & Media Co. Ltd. |
Hợp tác với | SNH48 BEJ48 CKG48 CGT48 |
Thành viên | GNZ48 Members |
Website | www |
GNZ48 là một nhóm nhạc nữ trẻ địa phương quy mô lớn có trụ sở tại Quảng Châu. Tên của nhóm được lấy từ chữ viết tắt "GNZ" của bính âm của "Quảng Châu" (GUANGZHOU). Trong một số trường hợp, tên "Primary" Cô gái" được sử dụng. . Đây là một trong hai nhóm chị em đầu tiên của SNH48 (nhóm còn lại là BEJ48). Ngày 20 tháng 4 năm 2016, Siba Media đã tổ chức họp báo tại Bắc Kinh để công bố việc thành lập GNZ48 và phát động chiến dịch tuyển sinh học kỳ đầu tiên. Địa điểm biểu diễn độc quyền "GNZ48 Star Dream Theater" tọa lạc tại Zhongtai International Plaza, Quận Thiên Hà , Quảng Châu và khai trương vào ngày 29 tháng 4 năm 2016. Nhóm thành viên đầu tiên của nhóm bao gồm một số sinh viên thế hệ thứ năm của SNH48 và một số sinh viên thế hệ thứ sáu chưa được công nhận.
Khi GNZ48 được thành lập, có hai đội là Đội G và Đội N. Vì GNZ48 là nhóm chị em được thành lập bởi công ty quản lý Siba Media của SNH48 nên không được ủy quyền trực tiếp bởi AKS , nhà điều hành của AKB48 , giống như SNH48. Vì vậy, GNZ48 không phải là nhóm AKB48 và tên tiếng Anh của Team G Gnz48 và Team N không tồn tại. Họ được đặt tên theo thứ tự của các đội trong nhóm AKB48 mà được đặt tên trực tiếp là Team G Gnz48 và Team NIII Gnz48.
Nghệ Danh | Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Class | Tên Fa | Màu Tiếp Ứng | Ghi Chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | |||||||
Thục Ngọc Ân Hạ Hạ Hạ | 淑钰 恩夏 夏夏 | Trần Thục Ngọc | 陈淑钰 | Chen ShuYu | 23 tháng 2, 2006 | Quảng Đông | 13th | Ngọc Tử Thiêu (钰子烧 - YuZiShao) | |||
BuBu Băng Băng | 冰冰 | Phù Băng Băng | 符冰冰 | Fu BingBing | |||||||
Nãi Hoàng Bao Ương Ương | 奶黄包 央央 | Hoàng Sở Nhân | 黄楚茵 | Huang ChuYin | 20 tháng 1, 2000 | Quảng Đông | 3rd | 4 | Vàng | ||
Tiểu Phiên Gia | 小番茄 | Phương Kỳ | 方琪 | Fang Qi | 12 tháng 6, 1999 | Giang Tây | CKG 3rd | 4 | Phiên Gia Thôi (番茄推 - FanQieTui) | Đỏ | |
77, Vân Yên Thanh Tử | 云烟清子 | Hoàng Tuyên Khởi | 黄宣绮 | Huang XuanQi | 10 tháng 9, 2004 | Tứ Xuyên | 9th | Mai Phi Hành Khởi (枚飞行绮 - MeiFeiXingQi) | Xanh Lam | Thành Viên BEJ48 Team B | |
Lâm Ân Ân Đồng | 林恩 恩同 | Lâm Ân Đồng | 林恩同 | Lin EnTong | 30 tháng 6, 2006 | Quảng Đông | 11th | 4 | Đả Khí Đồng (打气筒 - DaQiTong) | Xanh Lam | |
Đại Kiều | 大乔 | Lương Kiều | 梁娇 | Liang Jiao | 1 tháng 11, 2003 | Tứ Xuyên | 5th | 4 | Lương Phấn (凉粉 - LiangFen) | Xanh Lam | |
Tiểu An Khả Gia | 小安 可嘉 | La Khả Gia | 罗可嘉 | Luo KeJia | 2 tháng 2, 2002 | Đài Loan | 3rd | 4 | An Khả (安可 - AnKe) | Cam | |
Tiểu Hạnh | 小杏 | Lưu Hân Viện | 刘欣媛 | Liu XinYuan | 17 tháng 11, 2004 | Trùng Khánh | 13th | Tiểu Hạnh Nhân (小杏仁 - XiaoXingRen) | |||
Hi Hi Dịch Hi Trực Trực Nguyễn Nguyễn | 希希 奕希 直直 阮阮 | Lâm Dịch Hi | 林奕希 | Lin YiXi | 9 tháng 8, 2004 | Quảng Tây | 13th | Tây Mễ Lộ (西米露 - XiMiLu) | Trắng | ||
Vô Ngữ Phi Tiểu Phi | 无语飞 | Ngô Vũ Phi | 吴羽霏 | Wu YuFei | 28 tháng 7, 2000 | Phúc Kiến | 3rd | 4 | Tra Tra (渣渣 - ZhaZha) | Xanh Lam | |
Tiểu Vương Tử | 小王子 | Vương Tỷ Hâm | 王秭歆 | Wang ZiXin | 3 tháng 10, 2000 | Hồ Nam | 1st | 8 | Kirby của Hâm (歆之卡比 - XinZhiKaBi) | Hồng | |
Dương Đà | 羊驼 | Dương Khả Lộ | 杨可璐 | Yang KeLu | 10 tháng 8, 1999 | Vũ Hán | 1st | 8 | Người chăn cừu (饲羊员 - SiYangYuan) | Xanh Lam | |
Miya Hi Hi | 嘻嘻 | Dương Nhược Tích | 杨若惜 | Yang RuoXi | 4 tháng 2, 2000 | Tứ Xuyên | 8th | 4 | Vọng Tích (惜望 - XiWang) | Vàng | Đội Trưởng |
Thẩm Tổng Sư Tử Ngải Thụy Sư | Mie 狮子 艾瑞狮 | Tằng Ngải Giai | 曾艾佳 | Zeng AiJia | 11 tháng 7, 1995 | Tứ Xuyên | SNH 5th | 8 | Giai Thôi / Tiểu Bất Điểm (佳属 - JiaShu) / (小不点儿 - XiaoBuDianEr) | Đỏ | Kiêm Nhiệm SNH48 Team X |
Soso Rinako | Trương Quỳnh Dư | 张琼予 | Zhang QiongYu | 21 tháng 1, 1997 | Chiết Giang | SNH 6th | 8 | Kinh Thần Tiểu Hỏa (鲸神小火 - JingShenXiaoHuo) | Xanh Lam | DEMOON |
Nghệ Danh | Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Class | Tên Fandom | Màu Tiếp Ứng | Ghi Chú | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | ||||||||
Nancy Bắc Ca | 北哥 | Trần Nam Thiến | 陈楠茜 | Chen NanXi | 19 tháng 3 năm 1998 (25 tuổi) | Hà Nam | SNH 6th | 4 | Bắc Cực Quang Beijiguang (北极光 - BeiJiGuang) | Xanh Lam | ||
Nãi Cái | 奶盖 | Hồng Tĩnh Văn | 洪静雯 | Hong JingWen | 14 tháng 10, 1996 | Hải Nam | SNH 6th | 8 | Tiểu Hoàng Kim / Au / Cái Ma (小黄金 - XiaoHuangJin) | Tím | ||
Tiểu Đồng Vu Đầu | 小彤 芋头 | Hoàng Nhữ Đồng | 黄汝彤 | Huang RuTong | 26 tháng 1, 2002 | Ma Cao | 11th | 4 | Vàng | |||
Náo Náo Tổng Tài | 闹闹 总裁 | Lô Tĩnh | 卢静 | Lu Jing | 5 tháng 11, 1994 | Phúc Kiến | SNH 4th | 4 | Lạt Tiêu Phấn (辣椒粉 - LaJiaoFen) | Vàng | Đội Trưởng | |
Junko Nhuận | 润 | Trương Nhuận | 张润 | Zhang Run | 15 tháng 11, 2001 | Tứ Xuyên | 6th | 4 | Rainbows (Cầu Vồng) | Hồng | ||
Tĩnh Đình Lộ Kính Thanh Đình | 靖婷 路径 蜻蜓 | Lục Tĩnh Đình | 陆靖婷 | Lu JingTing | 10 tháng 7, 2002 | Quảng Đông | 12th | Trúc Thanh Đình (竹蜻蜓 - ZhuQingTing) | ||||
Miffy Mễ Phi Phi Phi Daddy | 米菲 | Lưu Lực Phi | 刘力菲 | Liu LiFei | 30 tháng 10, 1995 | Tứ Xuyên | SNH 6th | 4 | Qua Oa Tử (瓜娃子 - GuaWaZi) | Xanh Lá | ||
Thiến Thiến 677 | 倩倩 | Lưu Thiến Thiến | 刘倩倩 | Liu QianQian | 28 tháng 11, 1994 | Phúc Kiến | SNH 6th | 4 | Thất Tể (七崽 - QiZai) | Trắng | Kiêm nhiệm SNH48 Team SII | |
Thập Trúc Quân Quân ca ca | 十竹 君君哥哥 | Thạch Trúc Quân | 石竹君 | Shi ZhuJun | 25 tháng 12, 1999 | Hồ Nam | 8th | Duẩn Nhân (笋人 - SunRen) | Đội Phó | |||
Thần Thần Tráng Tráng Điềm Điềm | 晨晨 壮壮 甜甜 | Vương Ngữ Thần | 王语晨 | Wang YuChen | 18 tháng 5, 2002 | Trùng Khánh | 13th | Điềm Tranh (甜橙 - TianCheng) | ||||
Sĩ Lực Giá Liga Olivia | 士力架 | Đường Lỵ Giai | 唐莉佳 | Tang LiJia | 18 tháng 1, 1996 | Tứ Xuyên | SNH 6th | 4 | Tiểu Đường Nhân (小糖人 - XiaoTangRen) | Cam | ||
Gia Phi Aurora | 加菲 | Vương Thiên Nặc | 王芊诺 | Wang QianNuo | 21 tháng 2, 2000 | Quảng Đông | 1st | 4 | ||||
Vương Tử Nhị Hân | 王子 二欣 | Vương Tử | 王梓 | Wang Zi | 23 tháng 12, 1999 | Cam Túc | SHY 4th | 4 | Ky Ky Tra Tra (叽叽喳喳 - JiJiChaCha) | Xanh Lam | ||
Usagi Quả Vũ | 果舞 | Tiền Sân Nam | 冼燊楠 | Xian ShenNan | 9 tháng 11, 2001 | Quảng Tây | SNH 6th | 8 | Toan Nãi (酸奶 - SuanNai) | Đỏ | ||
Trình Trình Tranh Tử | 程程 橙子 | Hạng Vũ Tịnh | 项宇婧 | Xiang YuJing | 9 tháng 7, 2002 | Giang Tây | 10th | Cá Voi (鲸鱼 - JingYu) | ||||
Kimmy Usagi Chưng Đản Đản Đản | 蒸蛋 蛋蛋 | Trịnh Đan Ny | 郑丹妮 | Zheng DanNi | 26 tháng 1, 2001 | Quảng Đông | SNH 6th | 8 | Đản Bao Phạn (蛋包饭 - DanBaoFan) | Xanh Lam | Kiêm nghiệm SNH48 Team HII | |
Sora Giai Giai | 佳佳 | Tằng Giai | 曾佳 | Zeng Jia | 24 tháng 10, 1999 | Trùng Khánh | CKG 1st | 4 | Giấy Phiến Nhân (纸片人 - ZhiPianRen) | Tím | ||
A Hân Tử Thái Kimberley | 阿昕 紫菜 | Trương Hân | 张昕 | Zhang Xin | 19 tháng 10, 1995 | Quảng Đông | SNH 3rd | 8 | Hân Phạn Đoàn (昕饭团 - XinFanTuan) | Đỏ | Thành viên SNH48 Team HII |
Nghệ Danh | Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Class | Tên Fandom | Màu Tiếp Ứng | Ghi Chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | |||||||
CK Kha Kha Trần Vương Khả Trần đại ca Khả Đạo | 珂珂 陈王可 | Trần Kha | 陈珂 | Chen Ke | 9 tháng 8, 1995 | Hồ Nam | SNH 5th | 8 | Công Kha Ban / Kha Nhiên Băng(珂燃冰 - KeRanBing) | Vàng | |
30 Hoàn Tử Tiểu Phì Trư | 30、丸子、小肥猪 | Trần San Linh | 陈珊玲 | Chen ShanLing | 30 tháng 6, 2001 | Quảng Đông | 14th | Tiểu Tinh Linh (小精灵 - XiaoJingLing) | Xanh Lá | ||
Tô Bình Tiểu Đặng Tử | 酥饼 小邓子 | Đặng Huệ Ân | 邓惠恩 | Deng HuiEn | 23 tháng 3, 1998 | Quảng Đông | 3rd | 4 | Xanh Lam | ||
La Lão Sư A Nguyệt Tsuki | 罗老师 阿月 | La Hàn Nguyệt | 罗寒月 | Luo HanYue | 27 tháng 4, 1996 | Trùng Khánh | SNH 6th | 4 | Đơn Thân Bàn Tử (单身胖子-DanShenPangZi) | Vàng | |
Tiểu Kiều | 小乔 | Lương Kiều | 梁乔 | Liang Qiao | 1 tháng 11, 2003 | Tứ Xuyên | 5th | 4 | Kiều Gia Quân (乔家军 - QiaoJiaJun) | Hồng | Đội Phó |
Thụy Tử Long Ca Ca | 瑞子龙哥哥 | Long Diệc Thụy | 龙亦瑞 | Long YiRui | 2 tháng 10, 1995 | Tứ Xuyên | 1st | 8 | Nhụy Thổ Đường (瑞士糖 - RuiShiTang) | Tím | Đội Trưởng |
007 | Lâm Chi | 林芝 | Lin Zhi | 21 tháng 11, 1999 | Giang Tây | 3rd | 8 | Chi Ma (芝麻 - ZhiMa) | Tím | ||
Nguyệt Nguyệt Mã Nguyệt | 玥玥 马玥 | Mã Hân Nguyệt | 马昕玥 | Ma XinYue | 19 tháng 4, 2004 | Thiểm Tây | 7th | 8 | Tím | ||
Nãi Bình | 奶瓶 | Nông Yến Bình | 农燕萍 | Nong YanPing | 30 tháng 7, 1994 | Quảng Tây | 1st | 8 | Nãi Đường (奶糖 - NaiTang) | Xanh Lam | Kiêm nhiệm SNH48 Team HII |
Từ Xuẩn Văn Văn | 徐蠢 雯雯 | Từ Sở Văn | 徐楚雯 | Xu ChuWen | 26 tháng 10, 1999 | Giang Tây | CKG 2nd | 8 | Tiểu Thích Vị (小刺猬 - XiaoCiWei) | Trắng | |
Phi Phi | 菲菲 | Tạ Phi Phi | 谢菲菲 | Xie FeiFei | 18 tháng 1, 2000 | Quảng Đông | 5th | Liên Gia Nhân (莲家人 - LianJiaRen) | |||
Diệp Tử Soki | 叶子 | Diệp Thư Kỳ | 叶舒淇 | Ye ShuQi | 25 tháng 10, 1999 | Giang Tây | 6th | 8 | Gia Tử (椰子 - YeZi) | Xanh Bạc Hà | |
Trình Trình, Bạch Cáp | 程程 天蝎座 | Trình Qua | 程戈 | Cheng Ge | 27 tháng 10 năm 1997 (26 tuổi) | Hắc Long Giang | SHY48 gen 3 | ||||
Circle Dương Đạo | 杨导 | Dương Viện Viện | 杨媛媛 | Yang YuanYuan | 17 tháng 12, 1996 | Tứ Xuyên | 1st | 8 | Điềm Điềm Quyển (甜甜圈 - TianTianQuan) | Xanh Lá | |
Thư Vũ | 书瑀 | Trương Thư Vũ | 张书瑀 | Zhang ShuYu | 23 tháng 11, 1999 | Quảng Đông | 8th | 8 | Phiến Thụ Diệp (片树叶 - PianShuYe) | Xanh Lá | |
Ninh Mông | 柠檬 | Trương Ấu Ninh | 张幼柠 | Zhang YouNing | 27 tháng 10, 2001 | Tứ Xuyên | SHY 1st | 4 | Bang Chủ Huynh Đệ (帮主兄弟 - BangZhuXiongDi) | Vàng | |
Chu Chu Tiểu Chu Miên Hoa Đường BonBon.G GG.Bond | 朱朱 小朱 棉花糖 | Chu Di Hân | 朱怡欣 | Zhu YiXin | 22 tháng 4, 1998 | Chiết Giang | 2nd | 8 | Dưỡng Chu Đại Hộ (养猪大户 - YangZhuDaHu) | Xanh Lam |
Có 9 Thành Viên
Nghệ Danh | Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Class | Tên Fandom | Màu Tiếp Ứng | Ghi Chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | |||||||
Giao Kiều, Tiểu Mã | 焦焦、小马 | Tiêu Nhạc | 焦玥 | Jiao Yue | 16 tháng 12 | Giang Tây | 16th | ||||
Khàn khàn, 47 | 哈士奇、小驴、47 | Lục Tư Kỳ | 吕思琪 | Lv SiQi | 28 tháng 11 | Hắc Long Giang | 9th | ||||
Lan Á Tâm | 兰雅心 | Lan YaXin | 13 tháng 8, 2004 (19 tuổi) | Quảng Tây | 15th | ||||||
Lãn Dương Dương Gia Bảo Bối Đinh Gia Nhi | 懒羊羊 欣宝贝 丁欣儿 | Đinh Gia Hân | 丁嘉欣 | Ding JiaXin | 24 tháng 4, 2004 | Phúc Kiến | 15th | Gia Hân (嘉欣 - JiaXin) | |||
Mông Mông Lâm Mông Ninh Mông | 朦朦 林朦 柠檬 | Lâm Gia Nghị | 林家谊 | Lin JiaYi | 7 tháng 9, 2008 | Hồng Kông | 15th | ||||
Dụ Viên | 芋圆 | Tôn Dục Viên | 孙毓园 | Sun YuYuan | 9 tháng 11, 2003 | Hồ Nam | 15th | Tiểu Viên Quy (小园规 - XiaoYuanGui) | |||
Lỗ Lỗ Tỷ Khuẩn Khuẩn Bánh Bao | 噜噜比 菌菌 包子 | Vương Quân | 王珺 | Wang Jun | 2 tháng 12, 2004 | Hồ Nam | 15th | ||||
Nha Nha | 牙牙 | Tạ Hiểu Thiến | 谢晓倩 | Xie XiaoQian | 04|03 | An Huy | 15th | ||||
Diệp Ngư Gia Gia Ngư | 叶鱼 耶耶鱼 | Diệp Oanh Ngữ | 叶溁语 | Ye YingYu | 30 tháng 10, 2002 | Quảng Đông | 13th |
Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Ngày | Ghi Chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | |||||
Team NIII Gnz48 | |||||||
Cao Tuyết Dật | 高雪逸 | Gao XueYi | 27/10/2000 | Trùng Khánh | 2nd | 13/05/2021 | Chuyển sang CKG48 Team C |
Ngô Tư Kỳ | 吴思琪 | Wu SiQi | 30/10/2000 | Tứ Xuyên | 7th | 08/11/2021 | Chuyển Sang IDOLS Ft |
GNZ48 | |||||||
Quách Triệu Viện | 郭兆媛 | Guo ZhaoYuan | 07/02/1999 | Hà Bắc | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Hà Lâm Yên | 何林燕 | He LinYan | 23/10/2002 | Trùng Khánh | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Hoàng Nghệ Huyên | 黄艺暄 | Huang YiXuan | 01/11/2006 | Quảng Tây | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Mã Khả Duyệt | 马可悦 | Ma KeYue | 29/06/2002 | Quý Châu | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Mông Hiểu Li | 蒙晓丽 | Meng XiaoLi | 27/02/2003 | Tứ Xuyên | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Tần Lộ Đan | 秦露丹 | Qin LuDan | 29/07/2002 | Tứ Xuyên | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Khâu Lưu Giai | 邱刘佳 | Qiu LiuJia | 04/12/2002 | Giang Tây | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Tống Tiêu Lộ | 宋筱璐 | Song XiaoLu | 17/08/2003 | Tứ Xuyên | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Thân Vũ Hâm | 申雨鑫 | Shen YuXin | 23/01/2004 | Trùng Khánh | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Đàm Tư Tuệ | 谭思慧 | Tan SiHui | 14/11/2001 | Hồ Nam | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Hạ Doanh | 夏莹 | Xia Ying | 01/05/2001 | Hồ Bắc | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Hứa Nhã Lan | 许雅兰 | Xu YaLan | 22/08/2000 | Tứ Xuyên | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Chung Khiết La | 钟洁玟 | Zhong JieWen | 05/06/2003 | Quảng Đông | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Châu Thị Nhữ | 周是汝 | Zhou ShiRu | 20/08/1997 | Thiểm Tây | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Trương Chỉ Hân | 张芷欣 | Zhang ZhiXin | 08/10/2004 | Tứ Xuyên | 13th | 02/06/2023 | Chuyển Sang CGT48 Team CII |
Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Ngày Tốt Nghiệp | Ghi Chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | |||||
Team G Gnz48 | |||||||
Trần Hoằng Vũ | 陈泓宇 | Chen HongYu | 06/02/2000 | Tứ Xuyên | 10th | 30/06/2023 | Bị Loại Khỏi GNZ48 |
Trần Giai Oánh | 陈佳莹 | Chen Jiaying | 16/08/2002 | Quảng Đông | 2nd | 09/03/2022 | Tốt Nghiệp |
Trần Tuấn Hoành | 陈俊宏 | Chen JunHong | 28/09/2000 | Hồ Bắc | 2nd | 19/01/2019 | Tốt Nghiệp |
Trần Lạc Thiêm | 陈乐添 | Chen LeTian | 19/06/1996 | Quảng Đông | 2nd | 11/10/2017 | Tốt Nghiệp |
Trình Nhất Tâm | 程一心 | Cheng YiXin | 24/01/1998 | Giang Tây | 2nd | 10/08/2018 | Tốt Nghiệp |
Phương Hiểu Du | 方晓瑜 | Fang XiaoYu | 04/03/1996 | Thiểm Tây | 2nd | 19/01/2019 | Tốt Nghiệp |
Cao Nguyên Tịnh | 高源婧 | Gao YuanJing | 06/07/1999 | Sơn Đông | SNH 5th | 13/06/2020 | Tốt Nghiệp |
Hoàng Lê Dung | 黄黎蓉 | Huang LiRong | 23/01/1999 | Hồ Nam | 1st | 26/04/2019 | Tốt Nghiệp |
Lý Thấm Khiết | 李沁洁 | Li QinJie | 12/02/1999 | Tứ Xuyên | SNH 5th | 25/05/2019 | Tốt Nghiệp |
Lâm Gia Bội | 林嘉佩 | Lin JiaPei | 16/08/1998 | Quảng Đông | SNH 5th | 30/07/2021 | Tốt Nghiệp |
Lưu Tiểu Mạt | 刘小末 | Liu XiaoMo | 26/11 | Quý Châu | 2nd | 11/10/2017 | Tốt Nghiệp |
Hướng Vân | 向芸 | Xiang Yun | 10/06/1999 | Hồ Nam | 1st | 19/05/2017 | Tốt Nghiệp |
Tạ Lôi Lôi | 谢蕾蕾 | Xie LeiLei | 01/12/1998 | Quảng Đông | SNH 5th | 09/11/2021 | Tốt Nghiệp |
Từ Huệ Linh | 徐慧玲 | Xu HuiLing | 21/10/1997 | Trùng Khánh | CKG 2nd | 21/11/2021 | Tốt Nghiệp |
Dương Thanh Dĩnh | 阳青颖 | Yang QingYing | 27/08/2001 | Tứ Xuyên | SNH 5th | 05/2023 | Tốt Nghiệp |
Châu Thiền Ngọc | 周倩玉 | Zhou QianYu | 18/04/2000 | Tứ Xuyên | SNH 6th | 22/06/2022 | Tốt Nghiệp |
Lý San San | 李姗姗 | Li ShanShan | 8/04/1998 | Tứ Xuyên | CKG 1st | 01/02/2024 | Rời Nhóm |
Team NIII Gnz48 | |||||||
Tả Tịnh Viện | 左婧媛 | Zuo JingYuan | 19/8/1998 | Tứ Xuyên | SNH 6th | Bị Loại Khỏi GNZ48 | |
Trần Hân Dư | 陈欣妤 | Chen XinYu | 05/06/1999 | Đài Bắc | SNH 6th | 25/04/2020 | Rời Nhóm |
Đới Hân Dật | 戴欣佚 | Dai XinYi | 17/12/2001 | Trùng Khánh | 1st | 01/06/2017 | Tốt Nghiệp |
Đăng Mạn Tuệ | 邓熳慧 | Deng ManHui | 22/09/2000 | Hồ Nam | 6th | 13/06/2020 | Tốt Nghiệp |
Mạc Hân | 莫昕 | Mo Xin | 07/10/1998 | Quảng Tây | 7th | 12/12/2020 | Tốt Nghiệp |
Giang Vũ Hàng | 江雨航 | Jiang YuHang | 06/06/2000 | Tứ Xuyên | 9th | 13/03/2023 | Tốt Nghiệp |
Lý Y Hồng | 李伊虹 | Li YiHong | 13/10/2000 | Tứ Xuyên | 1st | 18/03/2018 | Tốt Nghiệp |
Lưu Quả | 刘果 | Liu Guo | 15/12/2003 | Tứ Xuyên | 7th | 01/03/2022 | Tốt Nghiệp |
Lữ Mạn Phi | 吕曼菲 | Lv ManFei | 25/03/2007 | Quảng Đông | 8th | 21/01/2022 | Tốt Nghiệp |
Tôn Hinh | 孙馨 | Sun Xin | 27/02/2000 | Giang Tô | SNH 6th | 06/12/2019 | Bị Loại Khỏi GNZ48 |
Đường Thi Di | 唐诗怡 | Tang ShiYi | 16/07/1997 | Cát Lâm | 2nd | 19/01/2919 | Tốt Nghiệp |
Tiêu Văn Linh | 肖文铃 | Xiao WenLing | 24/01/2001 | Tứ Xuyên | SNH 6th | 15/09/2019 | Tốt Nghiệp |
Tạ Ngãi Lâm | 谢艾琳 | Xie AiLin | 28/12/1996 | Quảng Đông | 2nd | 02/03/2022 | Tốt Nghiệp |
Từ Giai Âm | 徐佳音 | Xu JiaYin | 18/08/2000 | Phúc Kiến | 4th | 10/07/2020 | Tốt Nghiệp |
Trịnh Duyệt | 郑悦 | Zheng Yue | 11/08/1997 | An Huy | 2nd | 19/01/2019 | Tốt Nghiệp |
Tả Gia Hân | 左嘉欣 | Zuo JiaXin | 01/09/1996 | Thượng Hải | SNH 6th | 15/09/2019 | Tốt Nghiệp |
Team Z Gnz48 | |||||||
Tất Thụy San | 毕瑞珊 | Bi RuiShan | 13/01/2003 | Liêu Ninh | 3rd | 26/05/2019 | Tốt Nghiệp |
Trần Quế Quân | 陈桂君 | Chen GuiJun | 08/10/1997 | Tứ Xuyên | 1st | 02/06/2023 | Ngừng Hoạt Động |
Trần Tử Huỳnh | 陈梓荧 | Chen ZiYing | 07/01/1999 | Quảng Đông | 1st | 05/08/2018 | Tốt Nghiệp |
Đại Linh | 代玲 | Dai Ling | 27/07/1999 | Tứ Xuyên | 1st | 26/04/2019 | Tốt Nghiệp |
Đỗ Thu Lâm | 杜秋霖 | Du QiuLin | 24/08/1998 | Tứ Xuyên | 1st | 29/03/2019 | Tốt Nghiệp |
Quách Y Ninh | 郭铱宁 | Guo YiNing | 08/09/2000 | Thiểm Tây | 5th | 13/03/2020 | Tốt Nghiệp |
Cao Úy Nhiên | 高蔚然 | Gao WeiRan | 08/10/1998 | Hà Nam | BEJ 4th | 19/04/2023 | Ngừng Hoạt Động |
Hà Mộng Dao | 何梦瑶 | He MengYao | 12/05/1998 | Hồ Bắc | 3rd | 25/05/2019 | Tốt Nghiệp |
Lại Tuấn Diệc | 赖俊亦 | Lai JunYi | 28/07/2002 | Tứ Xuyên | 2nd | 01/03/2022 | Tốt Nghiệp |
Lại Tử Tích | 赖梓惜 | Lai ZiXi | 06/09/2002 | Giang Tây | SHY 1st | 06/12/2019 | Tốt Nghiệp |
Lương Uyển Lâm | 梁婉琳 | Liang WanLin | 12/10/1998 | Quảng Tây | 3rd | 13/08/2022 | Ngừng Hoạt Động |
Lưu Gia Di | 刘嘉怡 | Liu JiaYi | 19/07/2002 | Hồ Nam | 1st | 11/10/2017 | Tốt Nghiệp |
Tư Phách Lâm | 司珀琳 | Si PoLin | 18/10/1996 | Hà Bắc | SHY 3rd | 13/06/2020 | Tốt Nghiệp |
Vương Quýnh Nghĩa | 王炯义 | Wang JiongYi | 05/06/2000 | Tân Cương | 1st | 11/01/2022 | Tốt Nghiệp |
Vương Tư Việt | 王偲越 | Wang SiYue | 19/02/2001 | Giang Tô | 1st | 02/06/2023 | Ngừng Hoạt Động |
Vương Doanh | 王盈 | Wang Ying | 15/06/1997 | Thiểm Tây | 1st | 01/09/2017 | Tốt Nghiệp |
Diệp Hiểu Mộng | 叶晓梦 | Ye XiaoMeng | 29/11/2002 | Quảng Đông | 3rd | 19/01/2019 | Tốt Nghiệp |
Vu San San | 于珊珊 | Yu ShanShan | 03/10/2000 | Hà Bắc | 1st | 10/08/2018 | Tốt Nghiệp |
Dư Chỉ Viện | 余芷媛 | Yu ZhiYuan | 08/12/2002 | Hồ Nam | 3rd | 25/05/2019 | Tốt Nghiệp |
Triệu Dực Dân | 赵翊民 | Zhao YiMin | 18/08/1999 | Chiết Giang | 1st | 24/05/2023 | Tốt Nghiệp |
Châu Bồi Khê | 周培溪 | Zhou PeiXi | 02/08/2001 | Quý Châu | 10th | 15/01/2023 | Ngừng Hoạt Động |
Trương Thu Di | 张秋怡 | Zhang QiuYi | 12/10/1999 | Thâm Quyến | 2nd | 13/06/2020 | Tốt Nghiệp |
Trương Tâm Vũ | 张心雨 | Zhang XinYu | 24/03/1996 | Thiểm Tây | 1st | 01/09/2017 | Tốt Nghiệp |
GNZ48 | |||||||
Trình Tử Ngọc | 程子钰 | Cheng ZiYu | 29/04/1999 | Quảng Đông | 3rd | 26/04/2019 | Tốt Nghiệp |
Khương Hân Dao | 姜欣瑶 | Jiang XinYao | 27/12 | Giang Tây | 9th | 19/04/2022 | Tốt Nghiệp |
Huệ Dục Hiên | 惠煜轩 | Hui YuXuan | 08/12/2002 | Quảng Đông | 11th | 14/08/2022 | Rời Nhóm |
Hầu Y Nhiễm | 侯祎冉 | Hou YiRan | 31/05/2005 | Quảng Đông | 12th | 22/06/2022 | Tốt Nghiệp |
Lý Thần Hi | 李晨曦 | Li ChenXi | 01/09/2000 | Phúc Kiến | 4th | 16/12/2018 | Tốt Nghiệp |
Lương Khả | 梁可 | Liang Ke | 23/03/1999 | Cam Túc | 2nd | 24/01/2019 | Tốt Nghiệp |
Lữ Tư Kỳ | 吕思琪 | Lv SiQi | 28/11/1999 | Hắc Long Giang | 9th | 18/05/2021 | Từ Chức Khỏi GNZ48 |
Môn Tú Thiên | 门秀天 | Men XiuTian | 06/01/2004 | Sơn Đông | 5th | 06/03/2019 | Tốt Nghiệp |
Vinh Tử Đồng | 荣子彤 | Rong ZiTong | 24/03/2001 | Liêu Ninh | 14th | 28/09/2023 | Tốt Nghiệp |
Thư Tương | 舒湘 | Shu Xiang | 23/07/2002 | Tứ Xuyên | 4th | 24/01/2019 | Tốt Nghiệp |
Đào Tuệ | 陶慧 | Tao Hui | 22/03 | An Huy | 14th | 10/08/2022 | Rời Nhóm |
Vương Mộng Viện | 王梦媛 | Wang MengYuan | 27/08/2004 | Quảng Đông | 4th | 03/12/2018 | Tốt Nghiệp |
Uông Mộ Viễn | 汪慕远 | Wang MuYuan | 26/12/1997 | Chiết Giang | 3rd | 19/01/2019 | Tốt Nghiệp |
Vương Diễm | 王琰 | Wang Yan | 01/08/1999 | Hà Nam | 9th | 08/11/2021 | Tốt Nghiệp |
Tiếu Văn Tĩnh | 肖文静 | Xiao WenJing | 21/10/2002 | Tứ Xuyên | 4th | 17/12/2018 | Tốt Nghiệp |
Tạ Tuệ Tiên | 谢慧先 | Xie HuiXian | 11/05/2002 | Tứ Xuyên | 8th | 10/12/2020 | Tốt Nghiệp |
Yên Vũ Điệp | 鄢羽蝶 | Yan YuDie | 10/05/2000 | Trùng Khánh | 6th | 07/2022 | Tốt Nghiệp |
Chương Trạch Đình | 章泽婷 | Zhang ZeTing | 29/10/2002 | Quảng Đông | 5th | 24/012019 | Tốt Nghiệp |
Trương Tử Dĩnh | 张紫颖 | Zhang ZiYing | 16/03/2003 | Quảng Đông | 4th | 24/01/2019 | Tốt Nghiệp |
Triệu Hân Vũ | 赵欣雨 | Zhao XinYu | 10/07/2001 | Quảng Đông | 1st | 17/04/2020 | Tốt Nghiệp |
Trịnh Dịch Văn | 郑奕雯 | Zheng YiWen | 11/01/2001 | Phúc Kiến | 9th | 26/09/2021 | Tốt Nghiệp |
Đội | Kỳ Một | Kỳ Hai | Kỳ Ba | Kỳ Bốn |
---|---|---|---|---|
Đội G | Tằng Ngải Giai (01/10/2016—29/04/2018) | La Hàn Nguyệt (29/04/2018—07/11/2021) | Hoàng Sở Nhân (07/11/2021—15/01/2023) | Dương Nhược Tích (05/08/2023—) |
Đội NIII | Lưu Lực Phi (02/10/2016—15/11/2020) | Ngô Vũ Phi (15/11/2020—15/01/2023) | Lô Tĩnh (05/08/2023—) | |
Đội Z | Nông Yến Bình (16/09/2017—15/11/2020) | Long Diệc Thuỵ (15/11/2020—15/01/2023) | Long Diệc Thuỵ (05/08/2023—) |
Đội | Kỳ Một | Kỳ Hai | Kỳ Ba |
---|---|---|---|
Đội G | Cao Nguyên Tịnh (01/10/2016—29/04/2018) | Hoàng Sở Nhân (04/05/2019—15/11/2020) | La Khả Gia (07/11/2021—15/01/2023) |
Đội NIII | Lưu Thiến Thiến (02/10/2016—15/11/2020) | Lưu Lực Phi (07/11/2021—15/01/2023) | Thạch Trúc Quân (3/2/2024—) |
Đội Z | Long Diệc Thuỵ (16/09/2017—15/11/2020) | Mã Hân Nguyệt (07/11/2021—15/01/2023) | Lương Kiều (3/2/2024—) |
# | Tên | Thời Gian |
---|---|---|
1 | YOU DON'T KNOW ME (你所不知道的我) | 19.09.2016 |
2 | BOOM! BOOM! BOOM! | 16.01.2017 |
3 | I.F (Immortal Flower) | 13.04.2017 |
4 | SAY NO | 23.09.2017 |
5 | Bùjiànbúsàn (不见不散) | 24.12.2017 |
6 | Bào Jǐn Chǔlǐ (抱緊処理) | 26.03.2018 |
7 | NOW AND FOREVER (此刻到永远) | 20.12.2018 |
8 | HERO | 29.03.2019 |
# | Tên | Thời Gain |
---|---|---|
1 | Women Dou Yiyang (我们都一样) | 26.11.2017 |
2 | I Know (Cantonese Ver.) (青春加油!) | 11.06.2019 |
3 | Buy Buy Buy (买买买) | 01.07.2020 |
# | Tên | Thời Gian |
---|---|---|
1 | Team G Gnz48 3rd Stage "Shuāngmiàn Ǒuxiàng" (Team G Gnz48 3rd Stage 「双面偶像」) | 11.08.2017 |
2 | Team Z Gnz48 3rd Stage "Sānjiǎo Hánshù" (Team Z Gnz48 3rd Stage 「三角函数」) | 12.01.2018 |
3 | Team NIII Gnz48 3rd Stage "Fiona.N" (Team NIII Gnz48 3rd Stage 「Fiona.N」) | 12.07.2018 |
4 | Team G Gnz48 4th Stage "Victoria.G" (Team NIII Gnz48 3rd Stage 「Victoria.G」) | 10.07.2019 |
5 | Team NIII Gnz48 3rd Stage "Fiona.N" RESTART (Team NIII Gnz48 3rd Stage 「Fiona.N」RESTART) | 09.07.2021 |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | 剧场女神 (Goddess of the Theater) | Nữ thần nhà hát | 29.04.2016 - 06.10.2016 02.06.2017 | 45 1 |
2 | 心的旅程 (Heart Journey) | Hành trình trái tim | 14.10.2016 - 22.06.2017 02.10.2018 | 54 1 |
3 | 双面偶像 (Double-Sided Idol) | Song Diện Thần Tượng | 11.08.2017 - 11.09.2019 | 114 |
4 | 十八个闪耀瞬间 (Eighteen Shining Moments) | 18 khoảnh khắc lấp lánh | 01.05.2019 - 06.10.2019 | 11 |
5 | Victoria.G | 05.07.2019 - 2023 | - | |
6 | Tāmen Suǒ Bù Zhīdào de Team G Gnz48 (他们所不知道的Team G Gnz48) | 01.05.2022 - 09.04.2023 | 33 | |
7 | Qǐchéng:TEAM G (启程:TEAM G) | 15,04.2023-Now | ||
8 | 瑶光之迹 (Traces of Yaoguang) | Dao Quang Chi Tích | 05.2024 |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | 我的太阳 (My Sun) | Mặt Trời Của Tôi | 30.04.2016 - 18.03.2017 05.10.2018 | 75 1 |
2 | 第1人称 (First Person) | 24.03.2017 - 01.07.2018 | 89 | |
3 | Fiona.N | 06.07.2018 - Now | - | |
Dịp kỉ niệm | 十八个闪耀瞬间 (Eighteen Shining Moments) | 18 Khoảnh Khắc Lấp Lánh | 02.05.2019 - 11.01.2020 | 30 |
Dịp kỉ niệm | Tāmen Suǒ Bù Zhīdào de Team NIII Gnz48 (他们所不知道的Team NIII Gnz48) | 02.05.2022 - 08.04.2023 | 33 | |
Dịp kỉ niệm | Qǐchéng: Team NIII Gnz48 (启程:TEAM NIII) | 16.04.2024 -Now | ||
4 | 天枢之弈 (The Game of Tianshu) | Thiên Khu Chi Dịch | 05.2024 |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | 专属派对 (Exclusive Party) | Bữa Tiệc Độc Quyền | 18.11.2016 - 10.09.2017 | 60 |
2 | 代号·林和西 (Code·LinHeXi) | 15.09.2017 - 31.12.2017 03.10.2018 | 17 1 | |
3 | 三角函数 (Trigonometric Functions) | Hàm Số Lượng Giác | 12.01.2018 - Now | - |
4 | 十八个闪耀瞬间 (Eighteen Shining Moments) | 18 Khoảnh Khắc Lấp Lánh | 03.05.2019 - 18.06.2020 | 21 |
5 | Tāmen Suǒ Bù Zhīdào de Team Z Gnz48 (他们所不知道的Team Z Gnz48) | 30.04.2022 - 08.04.2023 | 29 | |
6 | Mia.Z | 16.04.2023 | - | |
7 | 斗宿之诀 (The secret of fighting) | Đẩu Túc Chi Quyết | 05.2024 |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | Waiting 4 | 25.06.2020 - Now | - |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | 无限∞ | Vô Hạn | 26.06.2020 - Now | - |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn |
---|---|---|---|
1 | Ǒuxiàng Yánjiū Jìhuà(偶像研究计划) | 01.10.2017 - 10.12.2018 | 62 |
2 | Mèngxiǎng Fènjìn Jìhuà(梦想奋进计划) | 01.10.2022 - Now | - |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn |
---|---|---|---|
1 | Xiǎoxīn "Yì Yì" (小心"疫疫") | 07.03.2020 - 18.04.2020 | 30 |
2 | Guǎng·nǐ ài wǒ·bā (广·你爱我·芭) | 20.04.2020 - 05.05.2020 | 10 |
3 | Xiàzhì (夏至) | 14.05.2020 - 13.06.2020 | 19 |
4 | 4•8 Duìkàngsài (肆•捌對抗賽 | 30.06.2020 - 16.07.2020 | 6 |
5 | GNZ48 VS BEJ48 Duìkàngsài (GNZ48 VS BEJ48對抗賽) | 28.07.2020 | 1 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article GNZ48, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.