Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ

Đây là danh sách thống kê các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới theo mức dự trữ bằng ngoại tệ và vàng thống kê năm 2014, nhưng một số số liệu lấy từ các năm trước đó.

bài viết danh sách Wiki
Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ
Bản đồ thể hiện mức dự trữ bằng ngoại tệ và vàng của các nước năm 2007

Danh sách mức dự trữ ngoại tệ các nước Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ

Số liệu chính được lấy từ nguồn CIA The World Factbook, 2015. Số liệu được tính ở đơn vị triệu dollar (1000 000$).

Thứ tự Quốc gia Dự trữ ngoại tệ
(triệu US$)
Năm
1 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Trung Quốc[1] 3,771,347 tháng 6 năm 2015
2 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Nhật Bản 1,242,935 tháng 6 năm 2015
3 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ả Rập Xê Út 672,106 tháng 6 năm 2015
4 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Thụy Sĩ 600,180 tháng 6 năm 2015
5 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) 426,398 tháng 6 năm 2015
6 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Hàn Quốc 374,749 tháng 6 năm 2015
7 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Brasil 368,252 tháng 6 năm 2015
8 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Nga 364,600 21 tháng 8 năm 2015
9 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ấn Độ 351,920 28 tháng 8 năm 2015
- Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Hồng Kông 339,899 tháng 7 năm 2015
10 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Singapore 250,410 tháng 8 năm 2015
11 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  México 193,336 Jul 2015
12 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Đức 188,310 Jun 2015
13 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Algérie 159,900 Mar 2015
14 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Thái Lan 156,944 Jul 2015
15 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Anh 153,894 Jun 2015
16 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Pháp 141,692 Jun 2015
17 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ý 139,829 Jun 2015
18 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Hoa Kỳ 120,820 Jun 2015
19 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Thổ Nhĩ Kỳ 119,608 Jun 2015
20 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Iran[2] 110,000 Dec 2014
21 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Indonesia 107,553 Jul 2015
22 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Libya 105,000 Dec 2014
23 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ba Lan 104,061 Jun 2015
24 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Malaysia 96,654 Jul 2015
25 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Đan Mạch 96,495 Jun 2015
26 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Israel 88,339 Jun 2015
27 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Philippines 80,332 Jul 2015
28 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Canada 76,395 Jun 2015
29 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  UAE 74,700 Dec 2014
30 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Iraq 74,000 Dec 2014
31 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Na Uy 65,437 Jun 2015
32 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Việt Nam 63,000 May 2018
33 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Thụy Điển 60,100 Jun 2015
34 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Peru 59,202 Jul 2015
35 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Cộng hòa Séc 61,761 Aug 2015
36 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Tây Ban Nha 55,018 Jun 2015
37 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Úc 51,672 Jun 2015
38 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Liban 49,430 Dec 2014
39 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Nam Phi 46,829 Jun 2015
40 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Colombia 46,478 Jun 2015
41 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Qatar 41,987 Jun 2015
42 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Hà Lan 40,453 Jun 2015
43 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Hungary 38,894 Jun 2015
44 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Kuwait 38,500 Dec 2014
45 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Chile 38,179 Jun 2015
46 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  România 37,620 Jun 2015
47 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Argentina 33,851 Jun 2015
48 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Angola 33,590 Dec 2014
49 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Kazakhstan 28,842 Jun 2015
50 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Nigeria 28,335 Jun 2015
51 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Turkmenistan 27,040 Dec 2014
52 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bangladesh 26,175 Aug 2015
53 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bỉ 24,927 Jun 2015
54 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Áo 24,211 Jun 2015
55 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bulgaria 21,510 Jun 2015
56 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Maroc 20,970 Dec 2014
57 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Venezuela 20,200 Dec 2014
58 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bồ Đào Nha 19,312 Jun 2015
59 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Uruguay 18,324 Jun 2015
60 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  New Zealand 18,063 Jun 2015
- Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ma Cao 18,041 Jun 2015
61 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Uzbekistan 18,000 Dec 2014
62 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Oman 17,850 Dec 2014
63 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Azerbaijan 17,710 Dec 2014
64 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Croatia 16,450 Jul 2015
65 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Jordan 16,393 Jun 2015
66 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Pakistan 15,692 May 2015
67 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bolivia 15,380 Dec 2014
68 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ai Cập 15,130 Dec 2014
69 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Serbia 13,700 Dec 2014
70 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Trinidad và Tobago 11,317 Dec 2014
71 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Phần Lan 10,577 Jun 2015
72 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Cuba 10,400 Dec 2014
73 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ukraina 10,264 Jun 2015
74 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Kenya 9,259 Dec 2014
75 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Botswana 8,885 Dec 2014
76 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Myanmar 8,727 Dec 2014
77 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Sri Lanka 8,314 Dec 2014
78 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Costa Rica 8,271 Jun 2015
79 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Guatemala 7,580 Jul 2015
80 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Paraguay 7,241 Dec 2014
81 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Tunisia 7,198 Dec 2014
82 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ecuador 6,811 Dec 2014
83 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Afghanistan 6,442 Dec 2013
84 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bahrain 6,011 Dec 2014
85 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Campuchia 5,801 Dec 2014
86 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Hy Lạp 5,723 Jun 2015
87 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ghana 5,482 Dec 2014
88 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ    Nepal 5,439 Dec 2013
89 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Cộng hoà Congo 5,200 Dec 2014
90 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Tanzania 4,758 Dec 2014
91 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bờ Biển Ngà 4,752 Dec 2014
92 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bosna và Hercegovina 4,750 Dec 2014
93 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Yemen 4,688 Dec 2014
94 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Belarus 4,679 Jul 2015
95 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Iceland 4,616 Jul 2015
96 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Cộng hòa Dominica 4,503 Dec 2014
97 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Mauritius 3,919 Dec 2014
98 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ethiopia 3,785 Dec 2014
99 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Honduras 3,734 Jul 2015
100 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Uganda 3,711 Dec 2014
101 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Papua New Guinea 3,647 Dec 2014
102 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Cameroon 3,503 Dec 2014
103 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Latvia 3,364 Jun 2015
104 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Mozambique 3,334 Dec 2014
105 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Panama 3,048 Dec 2014
106 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Zambia 3,000 Dec 2014
107 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bắc Macedonia 2,869 Dec 2014
108 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Albania 2,825 Dec 2014
109 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Guinea Xích Đạo 2,763 Dec 2014
110 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Gruzia 2,699 Dec 2014
111 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  El Salvador 2,693 Dec 2014
112 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Slovakia 2,634 Dec 2014
113 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Gabon 2,397 Dec 2014
114 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Litva 2,356 Jun 2015
115 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Nicaragua 2,346 Jun 2015
116 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Moldova 2,157 Dec 2014
117 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Jamaica 2,100 Dec 2014
118 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Sénégal 1,950 Dec 2014
119 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Cộng hòa Dân chủ Congo 1,872 Dec 2014
120 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Kyrgyzstan 1,855 Dec 2014
121 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Ireland 1,792 Dec 2014
122 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Syria 1,725 Dec 2014
123 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Namibia 1,651 Dec 2014
124 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Mông Cổ 1,650 Dec 2014
125 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Armenia 1,489 Dec 2014
126 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Tchad 1,389 Dec 2014
127 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Haiti 1,355 Dec 2014
128 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Rwanda 1,128 Dec 2014
129 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Lesotho 1,101 Dec 2014
130 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Slovenia 1,017 Dec 2014
131 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Suriname 1,008 Dec 2013
132 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Madagascar 1,005 Dec 2014
133 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Fiji 981 Dec 2014
134 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Síp 859 Jun 2015
135 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Lào 846 Dec 2013
136 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bahamas 830 Dec 2013
137 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Bénin 801 Dec 2013
138 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Eswatini 801 Dec 2013
139 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Luxembourg 797 Jun 2015
140 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Guyana 779 Dec 2014
141 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Barbados 668 Dec 2014
142 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Tajikistan 652 Dec 2014
143 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Malta 619 Dec 2014
144 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Togo 531 Dec 2013
145 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Burkina Faso 494 Dec 2014
146 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Estonia 437 Dec 2014
147 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Zimbabwe 437 Dec 2013
148 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Cabo Verde 426 Dec 2013
149 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Montenegro 400 Dec 2013
150 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Malawi 364 Dec 2013
151 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Seychelles 362 Dec 2013
152 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Maldives 356 Dec 2013
153 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Burundi 314 Dec 2013
154 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  San Marino 309 Dec 2013
155 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Belize 273 Dec 2013
156 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Gambia 251 Dec 2013
157 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Sudan 202 Dec 2013
158 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Eritrea 193 Dec 2013
159 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Guinée 183 Dec 2013
160 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Vanuatu 174 Dec 2013
161 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Samoa 169 Dec 2013
162 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Tonga 147 Dec 2013
163 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Saint Vincent và Grenadines 115 Dec 2013
164 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Dominica 90 Dec 2013
165 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Liên bang Micronesia 75 Dec 2013
167 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  São Tomé và Príncipe 47 Dec 2013
168 Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ  Montserrat 32 Dec 2013

Xem thêm

Tham khảo


Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách mức dự trữ ngoại tệ các nước Danh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại TệDanh Sách Quốc Gia Theo Dự Trữ Ngoại Tệ

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Mê KôngNguyễn Công TrứShopeeNhà ĐườngĐài Á Châu Tự DoNhật ký trong tùCúp bóng đá trong nhà châu Á 2022Vụ đắm tàu RMS TitanicHợp sốHùng VươngMyanmarĐài Tiếng nói Việt NamNhà máy thủy điện Hòa BìnhBộ bài TâyDoraemonSuni Hạ LinhLionel MessiĐất rừng phương Nam (phim)Gia LongNick VujicicPhật giáoLý Thường KiệtDanh sách thủy điện tại Việt NamNguyễn Nhật ÁnhDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu ngườiThủy triềuGUEFA Europa LeagueCúp bóng đá U-23 châu Á 2022Tôn Đức ThắngHồ Quý LyNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt NamChiến dịch Điện Biên PhủKylian MbappéỦy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLâm ĐồngBiến đổi khí hậu ở Việt NamSóc TrăngNinh BìnhSingaporeĐối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)El NiñoKhí hậu Việt NamCarles PuigdemontQuốc gia Việt NamHồ Hoàn KiếmStephen HawkingĐồng (đơn vị tiền tệ)Sân bay quốc tế Long ThànhNam BộHarry PotterQuảng ĐôngBùi Vĩ HàoVụ án Lệ Chi viênDương Văn Thái (chính khách)Đinh Tiên HoàngIllit (nhóm nhạc)Biển xe cơ giới Việt NamPhố cổ Hội AnBộ Công an (Việt Nam)The SympathizerDeclan RiceTắt đènKim Ji-won (diễn viên)Nguyễn Sinh HùngAlbert EinsteinCơ quan Cảnh sát Điều tra, Bộ Công an (Việt Nam)Đào, phở và pianoCải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamLý Thái TổĐảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)Lão HạcHồi giáoNapoléon BonaparteTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanhViêm da cơ địaBình ThuậnĐài Truyền hình Việt Nam🡆 More