Danh Sách Loài Thỏ

Bộ Thỏ (Lagomorpha) là một bộ thuộc lớp Thú, gồm thỏ đồng, thỏ và thỏ cộc pika.

bài viết danh sách Wiki

Trong tiếng Việt, các loài thuộc bộ Lagomorpha đều gọi chung là "thỏ". Hiện có 107 loài còn tồn tại được chia thành 12 chi trong 2 họ. Các loài thỏ sống trên mọi vùng đất với nhiều môi trường sống khác nhau, đặc biệt là rừng, đồng cỏ, cây bụi và khu vực đá sỏi. Nhìn chung, thỏ có kích thước nhỏ với hai nhóm kích cỡ chính, nhóm thỏ và thỏ đồng lớn hơn còn nhóm thỏ cộc nhỏ hơn. Nhỏ nhất là thỏ cộc Cam Túc 11 cm (4 in) cho đến lớn nhất là thỏ hoang mạc 76 cm (30 in). Các phân loài thỏ nhà của thỏ châu Âu đã được thuần hóa nên phổ biến rộng khắp thế giới.

Brown rabbit
Thỏ châu Âu (Oryctolagus cuniculus)
Danh Sách Loài Thỏ
Vùng phân bố các loài thỏ trên thế giới

Bộ Thỏ được chia thành hai họ: Họ Thỏ Leporidae và họ Thỏ cộc pika Ochotonidae. 73 loài Leporidae còn tồn tại được chia thành 11 chi, trong đó đa phần thuộc chi Lepus (thỏ đồng) và Sylvilagus (thỏ đuôi bông); 34 loài Ochotonidae còn tồn tại được nhóm trong một chi Ochotona duy nhất. Vị trí phân loại loài chính xác không cố định, gần đây có nhiều đề xuất được đưa ra dựa trên phân tích phát sinh loài phân tử. Không có loài thỏ nào bị tuyệt chủng gần đây, dù một số loài đang gặp nguy cơ tuyệt chủng, một loài là thỏ sông có tình trạng cực kỳ nguy cấp.

Quy ước Danh Sách Loài Thỏ

Danh mục phân loại
Sách đỏ IUCN
Tình trạng bảo tồn
 EX Tuyệt chủng (0 loài)
 EW Tuyệt chủng trong tự nhiên (0 loài)
 CR Cực kỳ nguy cấp (1 loài)
 EN Nguy cấp (13 loài)
 VU Sắp nguy cấp (7 loài)
 NT Sắp bị đe dọa (2 loài)
 LC Ít quan tâm (63 loài)
Phân loại Danh Sách Loài Thỏ khác
 DD Thiếu dữ liệu (6 loài)
 NE Không được đánh giá (15 loài)

Mã tình trạng bảo tồn được liệt kê tuân theo Sách đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN). Bản đồ phân bố được đính kèm nếu có thông tin. Khi không có thông tin về bản đồ phân bố, sẽ được thay thế bằng mô tả về phạm vi môi trường hoạt động của loài. Vùng phân bố dựa trên danh sách đỏ IUCN cho loài đó trừ khi có ghi chú khác. Tất cả các loài hoặc phân loài đã tuyệt chủng được liệt kê cùng với các loài còn tồn tại đã tuyệt chủng sau năm 1500 và được biểu thị bằng biểu tượng thập tự "Danh Sách Loài Thỏ ".

Phân loại Danh Sách Loài Thỏ

Bộ Thỏ gồm 2 họ chứa 107 loài còn tồn tại chia vào 12 chi. Danh sách Danh Sách Loài Thỏ này không bao gồm các loài lai hoặc các loài tiền sử tuyệt chủng.

Họ Leporidae

Họ Ochotonidae

Lagomorpha  
Leporidae  

Nesolagus

Poelagus

Pronolagus

Romerolagus

Sylvilagus

Brachylagus

Caprolagus

Oryctolagus

Bunolagus

Pentalagus

Lepus

Ochotonidae  

Ochotona

Danh sách Danh Sách Loài Thỏ

Phân loại Danh Sách Loài Thỏ dưới đây dựa trên phân loại trong Mammal Species of the World (2005) cùng các đề xuất được chấp nhận rộng rãi từ khi sử dụng phân tích phát sinh chủng loại phân tử.

Họ Thỏ (Leporidae)

Chi Brachylagus (Miller, 1900) – 1 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ lùn
Danh Sách Loài Thỏ 
B. idahoensis
Merriam, 1891
Miền Tây Hoa Kỳ (ngoại lai ở vùng đỏ)
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 23–30 cm (9–12 in), cộng đuôi 1–3 cm (0–1 in)

Môi trường sống: Cây bụi và hoang mạc

Thức ăn: Cây ngải đắng, cỏ và các thực vật khác

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Chi Bunolagus (Thomas, 1929) – 1 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ sông
Danh Sách Loài Thỏ 
B. monticularis
Thomas, 1903
Miền nam Nam Phi
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 33–47 cm (13–19 in), cộng đuôi 7–11 cm (3–4 in)

Môi trường sống: Cây bụi

Thức ăn: Cây bụi, cỏ

CR

100-200Danh Sách Loài Thỏ 
Chi Caprolagus (Blyth, 1845) – 1 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ lông cứng
Danh Sách Loài Thỏ 
C. hispidus
Blyth, 1845
Himalaya
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 38–50 cm (15–20 in), cộng đuôi 2–4 cm (1–2 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ và đất ngập nước nội địa

Thức ăn: Cỏ và thực vật khác

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Chi Lepus (Linnaeus, 1758) – 33 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ rừng Abyssinie
Danh Sách Loài Thỏ 
L. habessinicus
Hemprich & Ehrenberg, 1832
Sừng châu Phi
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 44–45 cm (17–18 in)

Môi trường sống: Xa van, đồng cỏ và hoang mạc

Thức ăn: Cỏ, cây bụi và thực vật thân thảo khác

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng nhỏ
Danh Sách Loài Thỏ 
L. victoriae
Heuglin, 1865
Châu Phi Hạ Sahara
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 41–58 cm (16–23 in)

Môi trường sống: Xa van, cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Các loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Alaska
Danh Sách Loài Thỏ 
L. othus
Merriam, 1900
Tây Alaska
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 50–60 cm (20–24 in), cộng đuôi 6–11 cm (2–4 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Liễu lùn, cỏ, cói và thực vật khác

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng sao
Danh Sách Loài Thỏ 
L. alleni
Mearns, 1890
Tây Nam Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 43–70 cm (17–28 in), cộng đuôi 5–14 cm (2–6 in)

Môi trường sống: Cây bụi, đồng cỏ và hoang mạc

Thức ăn: Cỏ, đậu biếc và xương rồng

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ Bắc Cực
Danh Sách Loài Thỏ 
L. arcticus
Ross, 1819
Vùng cực Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 56–66 cm (22–26 in), cộng đuôi 4–10 cm (2–4 in)>

Môi trường sống: Rừng, cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật thân gỗ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng đen
L. insularis
Bryant, 1891
Mũi Baja California
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 54–61 cm (21–24 in), cộng đuôi 6–12 cm (2–5 in)

Môi trường sống: Cây bụi, đồng cỏ, hang động, hoang mạc và bãi biển

Thức ăn: Cỏ và vỏ cây

VU

900Danh Sách Loài Thỏ 
Thỏ tai to đuôi đen
Danh Sách Loài Thỏ 
L. californicus
Gray, 1837
Miền Tây và trung Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 47–63 cm (19–25 in), cộng đuôi 5–12 cm (2–5 in)

Môi trường sống: Rừng, xa van, cây bụi, đồng cỏ và hoang mạc

Thức ăn: Cỏ và thảo mộc, cành và vỏ cây

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng chổi
Danh Sách Loài Thỏ 
L. castroviejoi
Arribas, 1977
Miền Bắc Tây Ban Nha
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 41–59 cm (16–23 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Cỏ, thảo mộc, cây trồng, cành, chồi và vỏ cây

VU

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ nâu
Danh Sách Loài Thỏ 
L. peguensis
Blyth, 1855
Đông Nam Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 40–59 cm (16–23 in), cộng đuôi 5–9 cm (2–4 in)

Môi trường sống: Rừng, xa van, cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ, vỏ và cành cây

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ mũi đất
Danh Sách Loài Thỏ 
L. capensis
Linnaeus, 1758
Châu Phi và Tây Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 52–60 cm (20–24 in)

Môi trường sống: Cây bụi, đồng cỏ và hoang mạc

Thức ăn: Cỏ, cây bụi và thảo mộc

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Trung Hoa
Danh Sách Loài Thỏ 
L. sinensis
Gray, 1832
Đông nam Trung Quốc và Đài Loan
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 36–42 cm (14–17 in), cộng đuôi 17 cm (7 in)

Môi trường sống: Cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Cây lá, chồi và cành non

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng đảo Corse
Danh Sách Loài Thỏ 
L. corsicanus
Winton, 1898
Miền nam nước Ý
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 55–61 cm (22–24 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi, đồng cỏ và bờ biển

Thức ăn: Cỏ cũng như bạc hà, cây họ cói, đậu và hoa

VU

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ hoang mạc
Danh Sách Loài Thỏ 
L. tibetanus
Waterhouse, 1841
Tây bắc Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 40–76 cm (16–30 in)

Môi trường sống: Cây bụi, đồng cỏ và hoang mạc

Thức ăn: Nhiều loại thực vật cũng như hạt, quả mọng, rễ và cành cây

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Ethiopia
L. fagani
Thomas, 1903
Ethiopia
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 42–50 cm (17–20 in), cộng đuôi 7–11 cm (3–4 in)

Môi trường sống: Xa van, cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật chưa rõ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng cao nguyên Ethiopia
Danh Sách Loài Thỏ 
L. starcki
Petter, 1963
Miền trung Ethiopia
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 46–60 cm (18–24 in), cộng đuôi 7–12 cm (3–5 in)

Môi trường sống: Cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ và cây bụi

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng châu Âu
Danh Sách Loài Thỏ 
L. europaeus
Pallas, 1778
Châu Âu, tây Á, đông bắc Bắc Mỹ, nam Nam Mỹ, đông Châu Đại Dương (ngoại lai ở vùng đỏ nhạt)
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 60–75 cm (24–30 in), cộng đuôi 7–11 cm (3–4 in)

Môi trường sống: Cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ, thảo mộc, cây trồng, cành, chồi và vỏ cây

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Granada
Danh Sách Loài Thỏ 
L. granatensis
Rosenhauer, 1856
Bán đảo Iberia (ngoại lai ở vùng hồng)
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 44–48 cm (17–19 in), cộng đuôi 9–12 cm (4–5 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Chồi, cành, vỏ cây và cây trồng

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Hải Nam
Danh Sách Loài Thỏ 
L. hainanus
Swinhoe, 1870
Đảo Hải Nam
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 35–40 cm (14–16 in), cộng đuôi 4–7 cm (2–3 in)

Môi trường sống: Cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Ấn Độ
Danh Sách Loài Thỏ 
L. nigricollis
F. Cuvier, 1823
Tiểu lục địa Ấn Độ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 40–70 cm (16–28 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi, đồng cỏ, đất ngập nước nội địa và hoang mạc

Thức ăn: Cỏ và cây có hoa

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Nhật Bản
Danh Sách Loài Thỏ 
L. brachyurus
Temminck, 1845
Nhật Bản
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 45–54 cm (18–21 in), cộng đuôi 2–5 cm (1–2 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ, chồi, cây con và cây bụi

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Triều Tiên
Danh Sách Loài Thỏ 
L. coreanus
Thomas, 1892
Bán đảo Triều Tiên
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 45–54 cm (18–21 in), cộng đuôi 2–5 cm (1–2 in)

Môi trường sống: Cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ, cây bụi và vỏ cây

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Mãn Châu
Danh Sách Loài Thỏ 
L. mandshuricus
Radde, 1861
Đông Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 41–54 cm (16–21 in), cộng đuôi 5–8 cm (2–3 in)

Môi trường sống: Rừng

Thức ăn: Vỏ và cành cây, cũng như cây bụi, thảo mộc và trái cây

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ núi
Danh Sách Loài Thỏ 
L. timidus
Linnaeus, 1758
Châu Âu và Bắc Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 50–55 cm (20–22 in), cộng đuôi 5–7 cm (2–3 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi, đồng cỏ và đất ngập nước nội địa

Thức ăn: Hạt, quả mọng, rễ, cành cây và các thực vật khác

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng lông ngắn
Danh Sách Loài Thỏ 
L. saxatilis
F. Cuvier, 1823
Phía nam châu Phi
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 45–65 cm (18–26 in)

Môi trường sống: Xa van, cây bụi, đồng cỏ và hoang mạc

Thức ăn: Cỏ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
L. americanus
Erxleben, 1777
Phía bắc Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 38–51 cm (15–20 in), cộng đuôi 4–6 cm (2–2 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Cỏ, cây thân thảo, cói và dương xỉ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Tamaulipas L. altamirae
Nelson, 1904
Phía đông México Kích thước: dài khoảng 59 cm (23 in), cộng đuôi 7 cm (3 in)

Môi trường sống: Cây bụi, rừng

Thức ăn: Thực vật không rõ

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Tehuantepec
Danh Sách Loài Thỏ 
L. flavigularis
Wagner, 1844
Khu vực nhỏ phía nam México
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 56–61 cm (22–24 in)

Môi trường sống: Xa van, cây bụi, đồng cỏ và bờ biển

Thức ăn: Cỏ và thực vật khác

EN

300Danh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng tolai
Danh Sách Loài Thỏ 
L. tolai
Pallas, 1778
Trung và Đông Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 40–59 cm (16–23 in), cộng đuôi 7–11 cm (3–4 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ và vùng sỏi đá

Thức ăn: Rễ cây, cỏ và thảo mộc

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng xám
Danh Sách Loài Thỏ 
L. callotis
Wagler, 1830
Miền nam Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 43–60 cm (17–24 in), cộng đuôi 4–10 cm (2–4 in)

Môi trường sống: Cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ và cây họ cói

VU

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng đuôi trắng
Danh Sách Loài Thỏ 
L. townsendii
Bachman, 1839
Miền trung và bắc Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 53–60 cm (21–24 in)

Môi trường sống: Cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ, thảo mộc và cây bụi

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng len
Danh Sách Loài Thỏ 
L. oiostolus
Hodgson, 1840
Trung Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 40–50 cm (16–20 in), cộng đuôi 9 cm (4 in)

Môi trường sống: Cây bụi, đồng cỏ và hoang mạc

Thức ăn: Cỏ, lá cây, trái cây và cây trồng

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Yarkand
Danh Sách Loài Thỏ 
L. yarkandensis
Günther, 1875
Phía tây Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 28–43 cm (11–17 in), cộng đuôi 5–9 cm (2–4 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Cỏ và cây trồng

NT

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng Vân Nam
Danh Sách Loài Thỏ 
L. comus
Allen, 1927
Hoa Nam
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 28–43 cm (11–17 in), cộng đuôi 5–9 cm (2–4 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ

Thức ăn: Cây thân thảo và cây bụi

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Chi Nesolagus (Major, 1899) – 2 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ vằn Trường Sơn N. timminsi
Averianov, Abramov & Tikhonov, 2000
Dãy Trường Sơn
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 35–40 cm (14–16 in)

Môi trường sống: Rừng

Thức ăn: Thực vật không rõ

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ vằn Sumatra
Danh Sách Loài Thỏ 
N. netscheri
Schlegel, 1880
Sumatra
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 36–42 cm (14–17 in), cộng đuôi 17 cm (7 in)

Môi trường sống: Rừng

Thức ăn: Thực vật chi Cyrtandra

DD

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Chi Oryctolagus (Lilljeborg, 1762) – 1 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ châu Âu
Danh Sách Loài Thỏ 
O. cuniculus
Linnaeus, 1758
Châu Âu, miền nam Nam Mỹ và châu Đại Dương (ngoại lai ở vùng hồng)
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 38–50 cm (15–20 in) long

Môi trường sống: Rừng, xa van, cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ, lá, chồi, vỏ và rễ cây

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Chi Pentalagus (Lyon, 1904) – 1 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ Amami
Danh Sách Loài Thỏ 
P. furnessi
Stone, 1900
Điểm cực nam Nhật Bản
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 39–53 cm (15–21 in), cộng đuôi 2–4 cm (1–2 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi và vùng bãi triều

Thức ăn: Thảo mộc, cây bụi và dẻ rừng

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Chi Poelagus (St. Leger, 1932) – 1 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ Bunyoro P. marjorita
St. Leger, 1929
Trung Phi
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 45–50 cm (18–20 in), cộng đuôi 4–5 cm (2–2 in)

Môi trường sống: Rừng, xa van và vùng sỏi đá

Thức ăn: Cỏ, cây bụi, thân thảo và củ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Chi Pronolagus (Lyon, 1904) – 4 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ rừng đá đỏ Hewitt
Danh Sách Loài Thỏ 
P. saundersiae
Hewitt, 1927
Miền nam châu Phi
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 38–54 cm (15–21 in), cộng đuôi 5–12 cm (2–5 in)

Môi trường sống: Cây bụi, đồng cỏ và vùng sỏi đá

Thức ăn: Cỏ

LC

10.000Danh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng đá đỏ Jameson
Danh Sách Loài Thỏ 
P. randensis
Jameson, 1907
Miền nam châu Phi
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 42–50 cm (17–20 in)

Môi trường sống: Cây bụi, đồng cỏ và vùng sỏi đá

Thức ăn: Cỏ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng đá đỏ Natal
Danh Sách Loài Thỏ 
P. crassicaudatus
Geoffroy, 1832
Miền nam châu Phi
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 46–56 cm (18–22 in), cộng đuôi 3–11 cm (1–4 in)

Môi trường sống: Cây bụi, đồng cỏ và vùng sỏi đá

Thức ăn: Cỏ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ rừng đá đỏ Smith
Danh Sách Loài Thỏ 
P. rupestris
Smith, 1834
Miền nam châu Phi
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 38–54 cm (15–21 in), cộng đuôi 5–12 cm (2–5 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ, vùng sỏi đá và hoang mạc

Thức ăn: Cỏ, thảo mộc và cây bụi

LC

10.000Danh Sách Loài Thỏ 
Chi Romerolagus (Merriam, 1896) – 1 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ núi lửa
Danh Sách Loài Thỏ 
R. diazi
Ferrari-Pérez, 1893
Miền nam México
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 27–32 cm (11–13 in), cộng đuôi 1–4 cm (0–2 in)

Môi trường sống: Rừng và đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ

EN

7.000Danh Sách Loài Thỏ 
Chi Sylvilagus (Gray, 1867) – 27 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ đuôi bông Andes
Danh Sách Loài Thỏ 
S. andinus
Thomas, 1897
Bắc Andes Kích thước: dài 33–36 cm (13–14 in), cộng đuôi 2–4 cm (1–2 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ và cây cói

DD

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông núi Appalachia
Danh Sách Loài Thỏ 
S. obscurus
Chapman, Cramer, Dippenaar, Robinson, 1992
Phía đông châu Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 32–41 cm (13–16 in), cộng đuôi 2–7 cm (1–3 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi và đất ngập nước nội địa

Thức ăn: Dương xỉ, cỏ, thân thảo, cây bụi và quả thông

NT

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Bogota S. apollinaris
Thomas, 1920
Colombia Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Rừng, đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật không rõ

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ bụi rậm
Danh Sách Loài Thỏ 
S. bachmani
Waterhouse, 1839
Miền tây Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 30–37 cm (12–15 in), cộng đuôi 1–3 cm (0–1 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi, đồng cỏ, đất ngập nước nội địa và hoang mạc

Thức ăn: Cỏ và thực vật khác

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Trung Mỹ S. gabbi
Allen, 1877
Trung Mỹ Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Rừng

Thức ăn: Thực vật không rõ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông bờ biển S. tapetillus
Thomas, 1913
Rio de Janeiro, Brasil Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật không rõ

VU

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Colombia S. salentus
Thomas, 1897
Colombia Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Rừng, đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật không rõ

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Brasil
Danh Sách Loài Thỏ 
S. brasiliensis
Linnaeus, 1758
Đông bắc Brasil Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Rừng

Thức ăn: Thực vật không rõ

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông sa mạc
Danh Sách Loài Thỏ 
S. audubonii
Baird, 1858
Miền tây Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 37–40 cm (15–16 in), cộng đuôi 5–6 cm (2–2 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi, đồng cỏ và hoang mạc

Thức ăn: Cỏ, thân thảo và cây bụi

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Dice S. dicei
Harris Jr., 1932
Costa RicaPanama
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 34–45 cm (13–18 in), cộng đuôi 2–4 cm (1–2 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi, đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật không rõ

VU

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
S. floridanus
Allen, 1890
Bắc Mỹ, Trung Mỹ và miền bắc Nam Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 39–48 cm (15–19 in), cộng đuôi 2–7 cm (1–3 in)

Môi trường sống: Rừng, xa van, cây bụi, đồng cỏ, đất ngập nước nội địa, vùng sỏi đá và hoang mạc

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Ecuador S. daulensis
Allen, 1914
Ecuador Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Rừng, đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật không rõ

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông hung S. fulvescens
Allen, 1912
Colombia Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Rừng, đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật không rõ

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đồng lầy
Danh Sách Loài Thỏ 
S. palustris
Bachman, 1837
Phía đông châu Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 42–44 cm (17–17 in)

Môi trường sống: Rừng, đồng cỏ, đất ngập nước nội địa và vùng triều

Thức ăn: Quả mọng, thân rễ, củ, cỏ và các thực vật khác

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông México
Danh Sách Loài Thỏ 
S. cunicularius
Horsfield, 1848
Nam México
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 48–52 cm (19–20 in), cộng đuôi 5–7 cm (2–3 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi, đồng cỏ và hoang mạc

Thức ăn: Thực vật không rõ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông núi
Danh Sách Loài Thỏ 
S. nuttallii
Bachman, 1837
Miền tây Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 28–36 cm (11–14 in), cộng đuôi 3–6 cm (1–2 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Ngải đắng và cỏ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông New England
Danh Sách Loài Thỏ 
S. transitionalis
Bangs, 1895
New England
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 39–44 cm (15–17 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi và đất ngập nước nội địa

Thức ăn: Cỏ, thân thảo và cành cây

VU

17.000Danh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Nicefor S. nicefori
Thomas, 1921
Colombia Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Rừng, đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật không rõ

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông miền Bắc S. incitatus
Bangs, 1901
Đảo San Miguel, Panama Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Rừng, đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật không rõ

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Omilteme S. insonus
Nelson, 1904
Dãy Sierra Madre del Sur, México
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: dài 39–44 cm (15–17 in), cộng đuôi 4–5 cm (2–2 in)

Môi trường sống: Rừng

Thức ăn: Thực vật không rõ

DD

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Holzner
Danh Sách Loài Thỏ 
S. holzneri
Mearns, 1896
México và nam Hoa Kỳ Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Đồng cỏ và đất sỏi đá

Thức ăn: Thực vật không rõ

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Santa Marta S. sanctaemartae
Hershkovitz, 1950
Columbia Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Rừng, đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật không rõ

DD

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông Suriname S. parentum
Ruedas, 2017
Tây Suriname Kích thước: Dài khoảng 39 cm (15 in), cộng đuôi 3 cm (1 in)

Môi trường sống: Rừng

Thức ăn: Thực vật không rõ

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đầm lầy
Danh Sách Loài Thỏ 
S. aquaticus
Bachman, 1837
Miền nam Hoa Kỳ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 45–55 cm (18–22 in), cộng đuôi 5–8 cm (2–3 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi, đồng cỏ và đất ngập nước nội địa

Thức ăn: Cỏ, cói, cây bụi, vỏ, hạt và cành cây

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đảo Tres Marias S. graysoni
Allen, 1877
Tây nam México
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 21–48 cm (8–19 in), cộng đuôi 1–6 cm (0–2 in)

Môi trường sống: Rừng, xa van và cây bụi

Thức ăn: Nhiều loại thực vật đa dạng

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đất thấp Venezuela S. varynaensis
Durant & Guevara, 2001
Venezuela
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 41–49 cm (16–19 in), cộng đuôi 2–3 cm (1–1 in)

Môi trường sống: Rừng và xa van

Thức ăn: Các loài cây bái

DD

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ đuôi bông miền Tây S. surdaster
Thomas, 1901
Ecuador Kích thước: Không rõ

Môi trường sống: Rừng và đồng cỏ

Thức ăn: Thực vật không rõ

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 

Họ Thỏ cộc (Ochotonidae)

Chi Ochotona (Link, 1795) – 34 loài
Tên thông thường Tên khoa học và phân loài Phân bố Kích thước và môi trường sống Tình trạng bảo tồn và số lượng ước tính
Thỏ cộc Afghanistan
Danh Sách Loài Thỏ 
O. rufescens
Gray, 1842
Trung Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 15–24 cm (6–9 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi và hoang mạc

Thức ăn: Thảo mộc và cây bụi

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc núi Alpes
Danh Sách Loài Thỏ 
O. alpina
Pallas, 1773
Đông Bắc Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 15–26 cm (6–10 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
O. princeps
Richardson, 1828
Miền tây Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 15–22 cm (6–9 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Cỏ, cói, thân thảo và cây bụi

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc đỏ Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
O. erythrotis
Büchner, 1890
Miền trung Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 18–19 cm (7–7 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc có cổ
Danh Sách Loài Thỏ 
O. collaris
Nelson, 1893
Tây bắc Bắc Mỹ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 14–21 cm (6–8 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Nhiều loại thực vật cũng như óc chim chết

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Daurian
Danh Sách Loài Thỏ 
O. dauurica
Pallas, 1776
Đông Bắc Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 17–22 cm (7–9 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ, cây họ đậu, cây bụi và hoa

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc đầu bằng O. flatcalvariam
Liu, Jin et al., 2017
Miền trung Trung Quốc Kích thước: Ngắn hơn 18 cm (7 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Forrest O. forresti
Thomas, 1923
Đông Nam Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 15–19 cm (6–7 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Cam Túc
Danh Sách Loài Thỏ 
O. cansus
Lyon, 1907
Miền trung Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 11–17 cm (4–7 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ và cây bụi

Thức ăn: Cây bụi và thực vật khác

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Glover O. gloveri
Thomas, 1922
Miền trung Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 16–25 cm (6–10 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Cỏ, cói và cây thân thảo

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc bạc O. argentata
Howell, 1928
Miền trung Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 20–24 cm (8–9 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Hoffmann O. hoffmanni
Formozov, Yakhontov & Dmitriev, 1996
Bắc Mông Cổ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 19–21 cm (7–8 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Ili O. iliensis
Li & Ma, 1986
Tây Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 20–21 cm (8–8 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Thảo mộc và cây bụi

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Kazakh O. opaca
Argiropulo, 1930
Trung Á Kích thước: Dài 17–22 cm (7–9 in)

Môi trường sống: Đông cỏ và đất đá

Thức ăn: Thảo mộc, cây bụi và cỏ

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Triều Tiên O. coreana
Allen & Andrews, 1913
Bắc Triều Tiên và đông nam Trung Quốc Kích thước: Dài 16–21 cm (6–8 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Thảo mộc, cây bụi, nấm, quả mọng, hạt và địa y

DD

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Koslov
Danh Sách Loài Thỏ 
O. koslowi
Büchner, 1894
Tây Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 22–24 cm (9–9 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ

Thức ăn: Cói và thực vật khác

EN

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Ladakh
Danh Sách Loài Thỏ 
O. ladacensis
Günther, 1875
Tây Trung Quốc, bắc Ấn Độ và Pakistan
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 18–25 cm (7–10 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ

Thức ăn: Cây bụi, hoa và rễ cây

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc tai to
Danh Sách Loài Thỏ 
O. macrotis
Günther, 1875
Trung Á và miền trung Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 15–20 cm (6–8 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Cỏ, cây họ đậu, cói, thảo mộc, quả mọng, cành cây, rêu và địa y

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Mãn Châu O. mantchurica
Thomas, 1909
Đông bắc Trung Quốc Kích thước: Dài 13–22 cm (5–9 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi và đất đá

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Tây Tạng O. thibetana
Milne-Edwards, 1871
Miền trung Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 14–18 cm (6–7 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc phương Bắc
Danh Sách Loài Thỏ 
O. hyperborea
Pallas, 1811
Đông Bắc Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 13–29 cm (5–11 in)

Môi trường sống: Rừng, cây bụi và đất đá

Thức ăn: Thảo mộc, cây bụi, thân thảo, nấm, quả mọng, hạt giống và địa y

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Nubra O. nubrica
Thomas, 1922
Nam Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 14–19 cm (6–7 in)

Môi trường sống: Cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Mông Cổ
Danh Sách Loài Thỏ 
O. pallasi
Gray, 1867
Trung và Đông Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 19–23 cm (7–9 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ và đất đá

Thức ăn: Cỏ và thảo mộc

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc cao nguyên
Danh Sách Loài Thỏ 
O. curzoniae
Hodgson, 1858
Tây Trung Quốc và Bắc Ấn Độ
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 16–21 cm (6–8 in)

Môi trường sống: Đồng cỏ và hoang mạc

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Cung Lai O. qionglaiensis
Liu, Jin et al., 2017
Miền trung Trung Quốc Kích thước: Dài 14–18 cm (6–7 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Royle
Danh Sách Loài Thỏ 
O. roylei
Ogilby, 1839
Tây Trung Quốc và Bắc Ấn Độ Kích thước: Dài 13–21 cm (5–8 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Thân thảo và các thực vật khác

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc núi Nga Mi O. sacraria
Thomas, 1923
Núi Nga Mi, Trung Quốc Kích thước: Dài 14–18 cm (6–7 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Sikkim
Danh Sách Loài Thỏ 
O. sikimaria
Thomas, 1922
Đông bắc Ấn Độ Kích thước: Dài 14–18 cm (6–7 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc thảo nguyên
Danh Sách Loài Thỏ 
O. pusilla
Pallas, 1769
Trung Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 15–21 cm (6–8 in)

Môi trường sống: Cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Cỏ và thực vật trên mặt đất

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Thomas O. thomasi
Argiropulo, 1948
Miền trung Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 13–16 cm (5–6 in)

Môi trường sống: Cây bụi và đồng cỏ

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Tần Lĩnh O. huangensis
Matschie, 1908
Miền trung Trung Quốc
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 13–18 cm (5–7 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc đỏ Turkestan
Danh Sách Loài Thỏ 
O. rutila
Sévertsov, 1873
Trung Á
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 18–26 cm (7–10 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Cỏ và thực vật khác

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc Turuchan
Danh Sách Loài Thỏ 
O. turuchanensis
Naumov, 1934
Miền trung nước Nga
Danh Sách Loài Thỏ 
Kích thước: Dài 15–22 cm (6–9 in)

Môi trường sống: Đất đá

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

LC

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 
Thỏ cộc vàng O. huanglongensis
Liu, Jin et al., 2017
Miền trung Trung Quốc Kích thước: Dài 14–18 cm (6–7 in)

Môi trường sống: Rừng và cây bụi

Thức ăn: Nhiều loại thực vật khác nhau

NE

Không rõDanh Sách Loài Thỏ 

Tham khảo

Thư mục Danh Sách Loài Thỏ

Tags:

Quy ước Danh Sách Loài ThỏPhân loại Danh Sách Loài ThỏDanh sách Danh Sách Loài ThỏThư mục Danh Sách Loài ThỏDanh Sách Loài ThỏBộ (sinh học)Bộ ThỏChi (sinh học)Chi Thỏ cộcHọ (sinh học)Lớp ThúOchotona cansusThỏThỏ châu ÂuThỏ hoang mạcThỏ nhàThỏ đồngTiếng Việt

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Bảy mối tội đầuKhánh VyVõ Nguyên GiápSự kiện Tết Mậu ThânQuân chủ lập hiếnNewJeansPeanut (game thủ)Nguyễn Duy NgọcHắc Quản GiaTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Đinh Tiên HoàngTrần Đại QuangVladimir Ilyich LeninHoàng thành Thăng LongQuân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt NamTân CươngHạnh phúcĐà LạtGiai cấp công nhânVõ Thị Ánh XuânThích Nhất HạnhDanh sách dòng tu Công giáoBạch LộcHùng VươngNgũ hànhGia LaiNhà ĐườngNguyên tố hóa họcVụ án Lệ Chi viênLiên minh châu ÂuYLoạn luânPhong trào Đồng khởiThổ Nhĩ KỳĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamKim Bình Mai (phim 2008)MyanmarLê Thái TổNgày Trái ĐấtMáy tínhSự kiện Thiên An MônThuật toánDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtPhổ NghiGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020Quỳnh búp bêHaji WrightĐường Trường SơnMạch nối tiếp và song songChữ HánBình PhướcTranh Đông HồChủ nghĩa tư bảnHoàng Phủ Ngọc TườngQuân khu 7, Quân đội nhân dân Việt NamMona LisaQuảng BìnhLeonardo da VinciTư tưởng Hồ Chí MinhTần Chiêu Tương vươngDoraemonDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu ngườiSân vận động WembleyChiến dịch Điện Biên PhủNhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònChâu ÂuChiến tranh thế giới thứ haiLưu Quang VũNhà máy thủy điện Hòa BìnhTrần Đăng Khoa (nhà thơ)Người Thái (Việt Nam)Đại dịch COVID-19Châu MỹHợp sốAlbert EinsteinRừng mưa nhiệt đớiVũ Đức ĐamAnh hùng dân tộc Việt Nam🡆 More